Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

AS Roma

[G2]
 (0:2

Servette

[G4]

Tips tham khảo
AS Roma Servette
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Hòa][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại]
Độ tin cậy - AS Roma ★★★★       Thành tích giữa hai đội - AS Roma 0 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Servette thua nhiều trận gần đây, trong đó gồm để thua với 2-0 ở trận đầu tiên tại vòng bảng, và họ trận này tiếp thực lực của AS Roma là đội mạnh nhất tại bảng G, đội khách chắc sẽ phải nhận thất bại trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
AS Roma - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D102/10/23AS Roma*2-0FrosinoneT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ITA D129/09/23Genoa4-1AS Roma*B1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
ITA D125/09/23Torino1-1AS Roma*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL22/09/23 Sheriff Tiraspol1-2AS Roma*T1:0HòaTrênl0-1Trên
ITA D118/09/23AS Roma*7-0EmpoliT0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
ITA D102/09/23AS Roma*1-2AC Milan B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ITA D127/08/23 Hellas Verona2-1AS Roma*B1/2:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ITA D121/08/23AS Roma*2-2SalernitanaH0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF13/08/23Partizani Tirana1-2AS Roma*T1 1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
INT CF07/08/23Toulouse2-1AS RomaB  Trênl1-1Trên
INT CF03/08/23SC Farense2-4AS RomaT  Trênc0-3Trên
INT CF27/07/23Sporting Braga(T)1-1AS Roma*H0:0HòaDướic0-1Trên
ITA D105/06/23AS Roma*2-1Spezia T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL01/06/23Sevilla(T)*1-1AS RomaH0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[4-1]
ITA D127/05/23Fiorentina*2-1AS RomaB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ITA D123/05/23AS Roma*2-2SalernitanaH0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA EL19/05/23Bayer Leverkusen*0-0AS RomaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ITA D114/05/23Bologna*0-0AS RomaH0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA EL12/05/23AS Roma*1-0Bayer LeverkusenT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ITA D106/05/23AS Roma0-2Inter Milan*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 5thắng kèo(27.78%), 4hòa(22.22%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 7 6 4 2 2 0 2 0 3 3 4
35.00% 35.00% 30.00% 50.00% 25.00% 25.00% 0.00% 100.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
AS Roma - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 256 562 380 41 615 624
AS Roma - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 344 288 296 164 147 211 393 307 328
27.76% 23.24% 23.89% 13.24% 11.86% 17.03% 31.72% 24.78% 26.47%
Sân nhà 208 153 124 53 43 77 160 155 189
35.80% 26.33% 21.34% 9.12% 7.40% 13.25% 27.54% 26.68% 32.53%
Sân trung lập 11 18 15 7 8 7 26 12 14
18.64% 30.51% 25.42% 11.86% 13.56% 11.86% 44.07% 20.34% 23.73%
Sân khách 125 117 157 104 96 127 207 140 125
20.87% 19.53% 26.21% 17.36% 16.03% 21.20% 34.56% 23.37% 20.87%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AS Roma - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 375 36 380 108 3 104 42 33 34
47.41% 4.55% 48.04% 50.23% 1.40% 48.37% 38.53% 30.28% 31.19%
Sân nhà 222 27 199 22 0 14 14 10 11
49.55% 6.03% 44.42% 61.11% 0.00% 38.89% 40.00% 28.57% 31.43%
Sân trung lập 13 0 20 9 0 6 3 3 2
39.39% 0.00% 60.61% 60.00% 0.00% 40.00% 37.50% 37.50% 25.00%
Sân khách 140 9 161 77 3 84 25 20 21
45.16% 2.90% 51.94% 46.95% 1.83% 51.22% 37.88% 30.30% 31.82%
AS Roma - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D108/10/2023 15:59:00CagliariVSAS Roma
ITA D122/10/2023 10:30:00AS RomaVSS.S.D. Monza 1912
UEFA EL26/10/2023 19:00:00AS RomaVSSlavia Praha
ITA D129/10/2023 17:00:00Inter MilanVSAS Roma
ITA D105/11/2023 17:00:00AS RomaVSLecce
Servette - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SUI D130/09/23Servette*2-1Lausanne SportsT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
SUI D128/09/23Servette*2-2WinterthurH0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
SUI D124/09/23FC Luzern*2-0ServetteB0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
UEFA EL22/09/23Servette0-2Slavia Praha*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
SUI Cup17/09/23 Bulle1-4ServetteT  Trênl0-2Trên
SUI D103/09/23Servette0-1Young Boys*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
SUI D126/08/23Yverdon4-1Servette*B1:0Thua kèoTrênl1-0Trên
SUI Cup19/08/23Meyrin0-8ServetteT  Trênc0-2Trên
UEFA CL16/08/23Servette1-1Glasgow Rangers*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
SUI D113/08/23Servette1-1St. Gallen*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA CL10/08/23Glasgow Rangers*2-1Servette B0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
SUI D105/08/23Stade Lausanne Ouchy1-1Servette*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL03/08/23Genk*2-2Servette H0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],2 trận lượt[3-3],120 phút[2-2],11 mét[1-4]
SUI D130/07/23Servette*2-2ZurichH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
UEFA CL26/07/23Servette1-1Genk*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
SUI D122/07/23Grasshoppers1-3Servette*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
INT CF11/07/23Servette(T)*5-2FC Rapperswil-JonaT0:2 3/4Thắng 1/2 kèoTrênl3-2Trên
INT CF07/07/23Servette2-0Cercle BruggeT  Dướic2-0Trên
INT CF01/07/23Servette*1-0Stade NyonnaisT0:2Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF28/06/23Servette*4-0Neuchatel XamaxT0:1 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 9thắng kèo(52.94%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(47.06%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 7 5 4 5 2 1 0 0 3 2 3
40.00% 35.00% 25.00% 36.36% 45.45% 18.18% 100.00% 0.00% 0.00% 37.50% 25.00% 37.50%
Servette - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 151 370 244 26 372 419
Servette - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 184 147 195 122 143 183 254 189 165
23.26% 18.58% 24.65% 15.42% 18.08% 23.14% 32.11% 23.89% 20.86%
Sân nhà 94 65 103 47 40 67 114 84 84
26.93% 18.62% 29.51% 13.47% 11.46% 19.20% 32.66% 24.07% 24.07%
Sân trung lập 7 14 13 12 13 17 19 15 8
11.86% 23.73% 22.03% 20.34% 22.03% 28.81% 32.20% 25.42% 13.56%
Sân khách 83 68 79 63 90 99 121 90 73
21.67% 17.75% 20.63% 16.45% 23.50% 25.85% 31.59% 23.50% 19.06%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Servette - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 170 5 172 126 3 126 38 24 35
48.99% 1.44% 49.57% 49.41% 1.18% 49.41% 39.18% 24.74% 36.08%
Sân nhà 105 4 122 34 0 22 16 11 11
45.45% 1.73% 52.81% 60.71% 0.00% 39.29% 42.11% 28.95% 28.95%
Sân trung lập 9 0 4 18 2 17 1 2 1
69.23% 0.00% 30.77% 48.65% 5.41% 45.95% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 56 1 46 74 1 87 21 11 23
54.37% 0.97% 44.66% 45.68% 0.62% 53.70% 38.18% 20.00% 41.82%
Servette - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SUI D108/10/2023 12:15:00FC LuganoVSServette
SUI D121/10/2023 18:30:00BaselVSServette
UEFA EL26/10/2023 19:00:00Sheriff TiraspolVSServette
SUI D129/10/2023 15:30:00ServetteVSFC Luzern
SUI Cup01/11/2023 18:30:00ServetteVSStade Lausanne Ouchy
AS Roma Formation: 352 Servette Formation: 442

Đội hình AS Roma:

Đội hình Servette:

Thủ môn Thủ môn
99 Mile Svilar 63 Pietro Boer 1 Rui Pedro dos Santos Patricio 32 Jeremy Frick 44 Leo Besson 1 Joel Mall
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
90 Romelu Lukaku
92 Stephan El Shaarawy
21 Paulo Bruno Exequiel Dybala
11 Andrea Belotti
9 Tammy Abraham
4 Bryan Cristante
2 Rick Karsdorp
20 Renato Junior Luz Sanches
22 Houssem Aouar
59 Nicola Zalewski
61 Niccolo Pisilli
60 Riccardo Pagano
52 Edoardo Bove
16 Leandro Daniel Paredes
23 Gianluca Mancini
14 Diego Javier Llorente Rios
5 Obite Evan N‘Dicka
19 Mehmet Zeki Celik
37 Leonardo Spinazzola
24 Marash Kumbulla
29 Chris Vianney Bedia
10 Alexis Antunes
21 Jeremy Guillemenot
31 Tiemoko Ouattara
27 Enzo Crivelli
23 Sylvio Ronny Rodelin
9 Miroslav Stevanovic
8 Timothe Cognat
28 David Douline
17 Dereck Kutesa
5 Gael Ondoua
45 Hussayn Touati
77 Bendeguz Bolla
4 Steve Rouiller
19 Yoan Severin
18 Bradley Mazikou
68 Jerome Junior Onguene
3 Keigo Tsunemoto
6 Anthony Baron
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Toulouse1101001100.00%Chi tiết
2Sporting Clube de Portugal1111001100.00%Chi tiết
3Panathinaikos1111001100.00%Chi tiết
4Liverpool1111001100.00%Chi tiết
5Bayer Leverkusen1111001100.00%Chi tiết
6Stade Rennes FC1111001100.00%Chi tiết
7Glasgow Rangers1111001100.00%Chi tiết
8SC Freiburg1101001100.00%Chi tiết
9Atalanta1111001100.00%Chi tiết
10AEK Athens1101001100.00%Chi tiết
11KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
12Backa Topola1101001100.00%Chi tiết
13Olympiakos Piraeus554401380.00%Chi tiết
14St. Gilloise333201166.67%Chi tiết
15Hacken554302160.00%Chi tiết
16Qarabag554302160.00%Chi tiết
17Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
18BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
19HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
20Aberdeen220101050.00%Chi tiết
21Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
22NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
23Breidablik220101050.00%Chi tiết
24Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
25FC Astana220101050.00%Chi tiết
26Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
27Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
28Slavia Praha555212040.00%Chi tiết
29LASK Linz331111033.33%Chi tiết
30Ajax Amsterdam333111033.33%Chi tiết
31Sparta Prague332111033.33%Chi tiết
32Aris Limassol331111033.33%Chi tiết
33Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
34Sheriff Tiraspol554113-220.00%Chi tiết
35Servette110001-10.00%Chi tiết
36VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
37Villarreal110001-10.00%Chi tiết
38West Ham United111001-10.00%Chi tiết
39Genk221002-20.00%Chi tiết
40Molde110001-10.00%Chi tiết
41Marseille11001000.00%Chi tiết
42AS Roma11101000.00%Chi tiết
43Real Betis110001-10.00%Chi tiết
44Brighton & Hove Albion111001-10.00%Chi tiết
45Maccabi Haifa110001-10.00%Chi tiết
46Sturm Graz110001-10.00%Chi tiết
47FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
48Rakow Czestochowa110001-10.00%Chi tiết
49Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 45 81.81%
 Hòa 10 18.18%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Toulouse, Sporting Clube de Portugal, Panathinaikos, Liverpool, Bayer Leverkusen, Stade Rennes FC, Glasgow Rangers, SC Freiburg, Atalanta, AEK Athens, KI Klaksvik, Backa Topola, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VMFD Zalgiris, Villarreal, West Ham United, Servette, Molde, Marseille, AS Roma, Genk, Maccabi Haifa, Sturm Graz, Real Betis, Brighton & Hove Albion, FC Lugano, Cukaricki, Rakow Czestochowa, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Marseille, AS Roma, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 05/10/2023 09:08:19

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1West Ham United1100313 
2SC Freiburg1100323 
3Olympiakos Piraeus1001230 
4Backa Topola1001130 
Bảng B
1AEK Athens1100323 
2Ajax Amsterdam1010331 
3Marseille1010331 
4Brighton & Hove Albion1001230 
Bảng C
1Sparta Prague1100323 
2Glasgow Rangers1100103 
3Aris Limassol1001230 
4Real Betis1001010 
Bảng D
1Atalanta1100203 
2Sporting Clube de Portugal1100213 
3Sturm Graz1001120 
4Rakow Czestochowa1001020 
Bảng E
1Liverpool1100313 
2Toulouse1010111 
3St. Gilloise1010111 
4LASK Linz1001130 
Bảng F
1Stade Rennes FC1100303 
2Panathinaikos1100203 
3Villarreal1001020 
4Maccabi Haifa1001030 
Bảng G
1Slavia Praha1100203 
2AS Roma1100213 
3Sheriff Tiraspol1001120 
4Servette1001020 
Bảng H
1Bayer Leverkusen1100403 
2Qarabag1100103 
3Molde1001010 
4Hacken1001040 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 50 38.46%
 Các trận chưa diễn ra 80 61.54%
 Tổng số bàn thắng 52 Trung bình 3.25 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Bayer Leverkusen 4 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Real Betis,Rakow Czestochowa,Villarreal,Maccabi Haifa,Servette,Molde,Hacken 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Glasgow Rangers,Atalanta,Stade Rennes FC,Panathinaikos,Slavia Praha,Bayer Leverkusen,Qarabag 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Hacken 4 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 05/10/2023 09:08:18

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
05/10/2023 19:00:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
22℃~23℃ / 72°F~73°F
Cập nhật: GMT+0800
05/10/2023 09:08:14
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.