Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

CSM Alexandria

Thành lập: 1948
Quốc tịch: Romania
Thành phố: Alexandria
Sân nhà: Stadionul Peco
Sức chứa: 1,100
CSM Alexandria - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ROM D220/04/24Ceahlaul Piatra Neamt4-0CSM AlexandriaB  Trênc2-0Trên
ROM D213/04/24CSM Alexandria0-2FC ArgesB  Dướic0-1Trên
ROM D206/04/24FC Metaloglobus Bucuresti0-0CSM AlexandriaH  Dướic0-0Dưới
ROM D230/03/24CSM Alexandria3-1CSC DumbravitaT  Trênc1-1Trên
ROM D216/03/24CSM Alexandria1-1FC Metaloglobus BucurestiH  Dướic0-1Trên
ROM D209/03/24Chindia Targoviste3-0CSM AlexandriaB  Trênl2-0Trên
ROM D202/03/24CSM Alexandria0-1TunariB  Dướil0-1Trên
ROM D224/02/24CS Mioveni*1-0CSM AlexandriaB0:1HòaDướil1-0Trên
INT CF10/02/24FC Steaua Bucuresti0-1CSM AlexandriaT  Dướil0-0Dưới
INT CF03/02/24CSM Slatina2-1CSM AlexandriaB  Trênl1-0Trên
ROM Cup07/12/23CSM Alexandria2-3CSA Steaua Bucureti*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ROM D202/12/23CSM Alexandria0-1Viitorul Pandurii Targu JiuB  Dướil0-0Dưới
ROM D225/11/23CSM Resita*3-1CSM Alexandria B0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
ROM D211/11/23CSM Alexandria0-2Corvinul Hunedoara*B3/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
ROM D205/11/23 Progresul Spartac1-3CSM AlexandriaT  Trênc1-1Trên
ROM Cup02/11/23CSM Alexandria2-1FC Botosani*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ROM D228/10/23CSM Alexandria1-2Csikszereda Miercurea*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ROM D221/10/23CSC Dumbravita2-0CSM AlexandriaB  Dướic1-0Trên
INT CF14/10/23Concordia Chiajna2-4CSM AlexandriaT  Trênc2-1Trên
ROM D207/10/23CSM Alexandria2-2Ceahlaul Piatra NeamtH  Trênc0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 3hòa(15.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 6 trận mở kèo: 1thắng kèo(16.67%), 1hòa(16.67%), 4thua kèo(66.67%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 3 12 2 2 6 0 0 0 3 1 6
25.00% 15.00% 60.00% 20.00% 20.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 10.00% 60.00%
CSM Alexandria - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 27 51 38 6 60 62
CSM Alexandria - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 37 20 19 22 24 32 36 22 32
30.33% 16.39% 15.57% 18.03% 19.67% 26.23% 29.51% 18.03% 26.23%
Sân nhà 22 10 9 7 13 17 13 13 18
36.07% 16.39% 14.75% 11.48% 21.31% 27.87% 21.31% 21.31% 29.51%
Sân trung lập 0 0 1 0 0 0 0 1 0
0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 15 10 9 15 11 15 23 8 14
25.00% 16.67% 15.00% 25.00% 18.33% 25.00% 38.33% 13.33% 23.33%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
CSM Alexandria - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 6 0 7 8 2 13 1 1 3
46.15% 0.00% 53.85% 34.78% 8.70% 56.52% 20.00% 20.00% 60.00%
Sân nhà 4 0 4 4 0 9 1 1 2
50.00% 0.00% 50.00% 30.77% 0.00% 69.23% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 2 0 3 3 2 4 0 0 1
40.00% 0.00% 60.00% 33.33% 22.22% 44.44% 0.00% 0.00% 100.00%
CSM Alexandria - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ROM D203/05/2024 16:00CSM AlexandriaVSCSM Resita
ROM D211/05/2024 16:00Unirea DejVSCSM Alexandria
Tôi muốn nói
Tiền đạo
6Ionut Voicu
10Robert Jerdea
11Cosmin Florin Neagu
18Sabin Iakabfi
21Petre Simon
23Martin Bueno Imbrenda
Gabriel Ionut Dodoi
Alexandru Mogos
Alex Butoi
Jacobbi Tugman
Tiền vệ
3Robert Lupoaica
4Cosmin Costea
7Florin Cioabla
8Mihai Iulian Stancu
9Marius Neicu
20Adrian Mihai Gidea
Geani Cretu
Alexandru Impungeroua
Robert Slobozeanu
Andi Neaga
Mihnea Vlad
Razvan Dobrica
Razvan Diaconu
Hậu vệ
2Eduard Sirbu
5Vladimir Georgescu
15Stefan Cana
19Enrichi Finica
22Alexandru Nicola
25Alexandru Daniel Baican
Ciprian Perju
Gabriel Nedelea
Ionut Putaru
Calin Tudose
Catalin Defta
Thủ môn
1Ianos Brinza
12Iosif Cristica
Dragos Balauru
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.