Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Maidenhead United

Thành lập: 1870-10
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Maidenhead
Sân nhà: York Road
Sức chứa: 4,000
Địa chỉ: Maidenhead, Berkshire. SL6 1SF
Website: http://www.pitchero.com/clubs/maidenheadunited/
Tuổi cả cầu thủ: 27.19(bình quân)
Maidenhead United - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG Conf20/04/24Chesterfield*3-2Maidenhead UnitedB0:1HòaTrênl2-0Trên
ENG Conf13/04/24Maidenhead United2-1Gateshead*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG Conf10/04/24Maidenhead United*3-1Hartlepool United FCT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG Conf06/04/24Maidenhead United2-2Barnet*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG Conf01/04/24Eastleigh*2-3Maidenhead UnitedT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG Conf29/03/24Maidenhead United4-0Aldershot Town* T1/2:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG Conf23/03/24Rochdale*1-0Maidenhead UnitedB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG Conf16/03/24Dagenham and Redbridge*4-1Maidenhead UnitedB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG Conf09/03/24Maidenhead United*4-2Dorking WanderersT0:1/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
ENG Conf02/03/24AFC Fylde*4-1Maidenhead UnitedB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG Conf24/02/24Altrincham*1-3Maidenhead UnitedT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG Conf21/02/24Maidenhead United1-2Southend United*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG Conf17/02/24Maidenhead United*1-3Oldham Athletic A.F.C.B0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG Conf14/02/24Halifax Town*2-1Maidenhead UnitedB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG Conf10/02/24Boreham Wood*1-0Maidenhead UnitedB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG Conf07/02/24 Wealdstone FC*0-1Maidenhead UnitedT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG Conf03/02/24York City*1-1Maidenhead UnitedH0:0HòaDướic1-1Trên
ENG Conf27/01/24Maidenhead United*2-1Solihull MoorsT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG Conf24/01/24Maidenhead United*0-1Ebbsfleet UnitedB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG Conf06/01/24Maidenhead United0-0Bromley*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 3 9 5 2 3 0 0 0 3 1 6
40.00% 15.00% 45.00% 50.00% 20.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 10.00% 60.00%
Maidenhead United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 209 402 249 27 461 426
Maidenhead United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 153 167 200 188 179 252 287 205 143
17.25% 18.83% 22.55% 21.20% 20.18% 28.41% 32.36% 23.11% 16.12%
Sân nhà 81 87 103 96 80 124 144 102 77
18.12% 19.46% 23.04% 21.48% 17.90% 27.74% 32.21% 22.82% 17.23%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 0 1 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 72 80 97 91 99 128 142 103 66
16.40% 18.22% 22.10% 20.73% 22.55% 29.16% 32.35% 23.46% 15.03%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Maidenhead United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 81 7 123 211 11 176 32 30 41
38.39% 3.32% 58.29% 53.02% 2.76% 44.22% 31.07% 29.13% 39.81%
Sân nhà 60 5 96 74 1 65 21 15 23
37.27% 3.11% 59.63% 52.86% 0.71% 46.43% 35.59% 25.42% 38.98%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 21 2 27 136 10 111 11 15 18
42.00% 4.00% 54.00% 52.92% 3.89% 43.19% 25.00% 34.09% 40.91%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Shawn McCoulsky
14Tobi Sho-Silva
17Reece Smith
19David Omilabu
Harry Parsons
Tiền vệ
8Ashley Nathaniel-George
10Kane Ryan Ferdinand
11Jayden Mitchell Lawson
12Bradley Keetch
16Casey Pettit
27Charlee Shaun Adams
Sam Barratt
Hậu vệ
2Zico Asare
3Sam Beckwith
4Will De Havilland
5Kevin Lokko
20Remy Clerima
24Alan Massey
26Lewis Kinsella
Thủ môn
1Daniel Jinadu
13Craig Ross
Liam Vaughan
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.