Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Wealdstone FC

Thành lập: 1899
Quốc tịch: Anh
Sân nhà: Grosvenor Vale
Sức chứa: 4,085
Website: http://www.wealdstone-fc.com/
Wealdstone FC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG Conf20/04/24Oldham Athletic A.F.C.*2-3Wealdstone FCT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG Conf17/04/24Wealdstone FC*0-1EastleighB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG Conf13/04/24Wealdstone FC1-0Chesterfield*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG Conf12/04/24Wealdstone FC*4-2Dorking WanderersT0:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG Conf10/04/24Wealdstone FC1-2Southend United*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG Conf06/04/24Boreham Wood*4-0Wealdstone FCB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG Conf01/04/24Wealdstone FC*0-1Solihull MoorsB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG Conf29/03/24Oxford City1-0Wealdstone FC*B3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG Conf27/03/24Altrincham*4-1Wealdstone FCB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG Conf23/03/24Wealdstone FC1-1Kidderminster*H0:0HòaDướic1-0Trên
ENG Conf21/03/24Wealdstone FC0-1Bromley* B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG Conf16/03/24AFC Fylde*1-2Wealdstone FCT0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG FAT09/03/24Wealdstone FC1-1Solihull Moors*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[3-4]
ENG Conf06/03/24Southend United*1-1Wealdstone FCH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG Conf02/03/24York City*2-3Wealdstone FCT0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG Conf28/02/24Rochdale*3-0Wealdstone FCB0:1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
ENG Conf24/02/24Woking*1-1Wealdstone FCH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG FAT21/02/24Wealdstone FC*4-0HendonT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG Conf17/02/24Wealdstone FC2-4Gateshead*B0:0Thua kèoTrênc1-3Trên
ENG Conf07/02/24 Wealdstone FC*0-1Maidenhead UnitedB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 3 2 6 0 0 0 3 2 4
30.00% 20.00% 50.00% 27.27% 18.18% 54.55% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 22.22% 44.44%
Wealdstone FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 191 381 288 34 457 437
Wealdstone FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 187 179 227 152 149 195 290 212 197
20.92% 20.02% 25.39% 17.00% 16.67% 21.81% 32.44% 23.71% 22.04%
Sân nhà 100 105 107 74 67 90 146 112 105
22.08% 23.18% 23.62% 16.34% 14.79% 19.87% 32.23% 24.72% 23.18%
Sân trung lập 0 0 1 1 1 0 1 1 1
0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 87 74 119 77 81 105 143 99 91
19.86% 16.89% 27.17% 17.58% 18.49% 23.97% 32.65% 22.60% 20.78%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wealdstone FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 81 4 80 150 10 110 35 22 24
49.09% 2.42% 48.48% 55.56% 3.70% 40.74% 43.21% 27.16% 29.63%
Sân nhà 58 3 48 47 3 48 24 13 15
53.21% 2.75% 44.04% 47.96% 3.06% 48.98% 46.15% 25.00% 28.85%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 1
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 23 1 32 103 7 62 11 9 8
41.07% 1.79% 57.14% 59.88% 4.07% 36.05% 39.29% 32.14% 28.57%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Tarryn Allarakhia
11Corie Andrews
14Micah Obiero
20Abdul Abdulmalik
25Jaiden Bartolo
27Sean Jordon Adarkwa
29Tahvon Campbell
Dominic Hutchinson
Makai Wilson-Braithwaite
Trae Cook
Tiền vệ
4Ashley Charles
5Alex Dyer
8Nathan Ferguson
10Max Kretzschmar
Tecane Shrowder
Sam Bowen
Luke Dreher
Deonysus Woodman
Hậu vệ
2Jack Cook
3Charlie Barker
6Mason Barrett
23Jaydn Josiah Mundle-Smith
Elijah Hearn
Brandon Mason
Thủ môn
1Dante Baptiste
31Marcus Dewhurst
Eric Negraru
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.