Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Kidderminster

Thành lập: 1886
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Kidderminster
Sân nhà: Aggborough Stadium
Sức chứa: 6444
Địa chỉ: Hoo Road, Kidderminster, DY10 1NB
Website: http://www.harriers.co.uk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.78(bình quân)
Kidderminster - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG Conf20/04/24Barnet*4-1KidderminsterB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG Conf13/04/24Kidderminster*0-1EastleighB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
ENG Conf07/04/24Kidderminster*0-2Halifax TownB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf01/04/24Chesterfield*1-3KidderminsterT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG Conf29/03/24Kidderminster*1-3AltrinchamB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG Conf23/03/24Wealdstone FC1-1Kidderminster*H0:0HòaDướic1-0Trên
ENG Conf16/03/24Bromley*0-0KidderminsterH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf13/03/24Kidderminster*1-1AFC FyldeH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG Conf09/03/24Kidderminster*0-0York CityH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf06/03/24Woking*2-1KidderminsterB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG Conf28/02/24Solihull Moors*0-1Kidderminster T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG Conf24/02/24Oldham Athletic A.F.C.*1-2KidderminsterT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG Conf21/02/24Kidderminster*0-2GatesheadB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG Conf17/02/24Kidderminster*0-0Dorking WanderersH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAT10/02/24Peterborough Sports1-0Kidderminster*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG Conf03/02/24Kidderminster*3-2Oxford CityT0:1HòaTrênl0-2Trên
ENG Conf27/01/24Dagenham and Redbridge*0-1KidderminsterT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG Conf24/01/24Hartlepool United FC*0-1KidderminsterT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG Conf20/01/24Kidderminster*4-2Aldershot TownT0:1/4Thắng kèoTrênc2-2Trên
ENG FAT13/01/24Kidderminster*0-0AltrinchamH0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-2]
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 3hòa(15.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 2 4 4 0 0 0 5 2 3
35.00% 30.00% 35.00% 20.00% 40.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 20.00% 30.00%
Kidderminster - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 268 488 272 18 515 531
Kidderminster - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 213 206 254 203 170 285 345 224 192
20.36% 19.69% 24.28% 19.41% 16.25% 27.25% 32.98% 21.41% 18.36%
Sân nhà 135 102 122 94 75 135 158 114 121
25.57% 19.32% 23.11% 17.80% 14.20% 25.57% 29.92% 21.59% 22.92%
Sân trung lập 0 0 1 1 2 2 1 1 0
0.00% 0.00% 25.00% 25.00% 50.00% 50.00% 25.00% 25.00% 0.00%
Sân khách 78 104 131 108 93 148 186 109 71
15.18% 20.23% 25.49% 21.01% 18.09% 28.79% 36.19% 21.21% 13.81%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kidderminster - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 226 9 261 161 4 138 56 49 56
45.56% 1.81% 52.62% 53.14% 1.32% 45.54% 34.78% 30.43% 34.78%
Sân nhà 165 7 172 46 1 31 20 19 30
47.97% 2.03% 50.00% 58.97% 1.28% 39.74% 28.99% 27.54% 43.48%
Sân trung lập 0 0 1 0 0 2 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 61 2 88 115 3 105 36 30 26
40.40% 1.32% 58.28% 51.57% 1.35% 47.09% 39.13% 32.61% 28.26%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Amari Morgan-Smith
15Gerry Mcdonagh
17Ethan Freemantle
19Ryan McLean
27Gold Omotayo
Tiền vệ
8Joe Leesley
10Ashley Hemmings
11Jack Lambert
14Zak Brown
18Kai Lissimore
23Shane Byrne
37Ben Tollitt
Gabriel Rogers
Charlie Weston
Owen Hesketh
Hậu vệ
2Alex Penny
3Caleb Richards
4Nathanial Knight-Percival
5Krystian Pearce
12Christian Benjamin Oxlade-Chamberlain
16Matt Preston
20Sam Robinson
Luke Bastable
Aaron Harper-Bailey
Thủ môn
1Tom Palmer
21Christian Dibble
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.