Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Gateshead

Thành lập: 1889
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Gateshead
Sân nhà: Gateshead International Stadium
Sức chứa: 11,800
Địa chỉ: Neilson Road, Gateshead, Tyne and Wear.NE10 OEF
Website: http://www.gateshead-fc.com
Tuổi cả cầu thủ: 24.55(bình quân)
Gateshead - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG Conf20/04/24Gateshead*2-1BromleyT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG Conf18/04/24 Gateshead*0-1Aldershot TownB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG Conf16/04/24Gateshead*2-1ChesterfieldT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG Conf13/04/24Maidenhead United2-1Gateshead*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG Conf12/04/24AFC Fylde2-0Gateshead*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAT06/04/24Gateshead*2-1Macclesfield TownT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ENG Conf29/03/24Gateshead*1-0RochdaleT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG Conf27/03/24Gateshead*7-1Hartlepool United FCT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG Conf23/03/24Altrincham2-3Gateshead*T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG Conf16/03/24Ebbsfleet United4-2Gateshead* B1/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG Conf13/03/24Gateshead*1-0Dagenham and RedbridgeT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG FAT09/03/24Gateshead*3-2Peterborough SportsT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl3-0Trên
ENG Conf06/03/24Gateshead*2-3Solihull MoorsB0:1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG Conf02/03/24Boreham Wood*1-1GatesheadH0:0HòaDướic1-0Trên
ENG Conf28/02/24 Woking3-2Gateshead*B1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG Conf24/02/24Gateshead*4-0Oxford City T0:2Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG Conf21/02/24Kidderminster*0-2GatesheadT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG Conf17/02/24Wealdstone FC2-4Gateshead*T0:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
ENG FAT10/02/24Hereford0-1Gateshead*T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG Conf07/02/24Gateshead*1-1EastleighH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 2hòa(10.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 2 6 8 1 2 0 0 0 4 1 4
60.00% 10.00% 30.00% 72.73% 9.09% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 11.11% 44.44%
Gateshead - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 191 413 277 24 428 477
Gateshead - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 221 169 232 154 129 192 286 235 192
24.42% 18.67% 25.64% 17.02% 14.25% 21.22% 31.60% 25.97% 21.22%
Sân nhà 129 88 122 67 52 86 139 125 108
28.17% 19.21% 26.64% 14.63% 11.35% 18.78% 30.35% 27.29% 23.58%
Sân trung lập 4 1 1 3 0 2 1 4 2
44.44% 11.11% 11.11% 33.33% 0.00% 22.22% 11.11% 44.44% 22.22%
Sân khách 88 80 109 84 77 104 146 106 82
20.09% 18.26% 24.89% 19.18% 17.58% 23.74% 33.33% 24.20% 18.72%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Gateshead - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 180 6 197 144 6 118 50 26 39
47.00% 1.57% 51.44% 53.73% 2.24% 44.03% 43.48% 22.61% 33.91%
Sân nhà 124 6 141 39 2 28 17 8 23
45.76% 2.21% 52.03% 56.52% 2.90% 40.58% 35.42% 16.67% 47.92%
Sân trung lập 2 0 1 3 0 2 1 0 0
66.67% 0.00% 33.33% 60.00% 0.00% 40.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 54 0 55 102 4 88 32 18 16
49.54% 0.00% 50.46% 52.58% 2.06% 45.36% 48.48% 27.27% 24.24%
Gateshead - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG Conf24/04/2024 02:00Solihull MoorsVSGateshead
ENG FAT11/05/2024 22:00GatesheadVSSolihull Moors
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Thomas David Allan
9Marcus Dinanga
16Aidan Rutledge
21Connor McBride
23Billy Chadwick
Tiền vệ
3Regan Booty
4Callum Whelan
8Edward Francis
10Greg Olley
11Stephen Christopher Wearne
19Luke Hannant
26Kain Adom
Hậu vệ
2Robbie Tinkler
5Kenton Richardson
6Louis Storey
15Jordan Hunter
17Connor Pani
18Joe Grayson
Mamadou Jobe
Thủ môn
1Archie Mair
37Robert Elliot
45Mauro Asikaogu
Harrison Bond
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.