Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Eastleigh

Thành lập: 1946
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Eastleigh
Sân nhà: Silverlake Stadium
Sức chứa: 5,192
Địa chỉ: Eastleigh, Hampshire
Website: http://www.eastleighfc.com/
Tuổi cả cầu thủ: 27.08(bình quân)
Eastleigh - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG Conf20/04/24Eastleigh0-3Halifax Town*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG Conf17/04/24Wealdstone FC*0-1EastleighT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG Conf13/04/24Kidderminster*0-1EastleighT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG Conf06/04/24 York City*0-1EastleighT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG Conf01/04/24Eastleigh*2-3Maidenhead UnitedB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG Conf29/03/24Woking*0-1EastleighT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG Conf23/03/24Eastleigh1-1Hartlepool United FC*H1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG Conf20/03/24Barnet*2-1EastleighB0:2Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG Conf16/03/24Eastleigh*1-4RochdaleB0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG Conf02/03/24Eastleigh3-3Solihull Moors*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
ENG Conf28/02/24 Eastleigh1-2Oldham Athletic A.F.C.*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG Conf24/02/24Eastleigh2-0Bromley*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf21/02/24Oxford City2-5Eastleigh*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
ENG Conf17/02/24Ebbsfleet United*3-0EastleighB0:1Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG Conf10/02/24Eastleigh1-2AFC Fylde*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG Conf07/02/24Gateshead*1-1EastleighH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf03/02/24 Eastleigh1-3Chesterfield*B1 1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG Conf27/01/24Altrincham*4-0EastleighB0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG Conf25/01/24Boreham Wood*4-4EastleighH0:3/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG FAC17/01/24Eastleigh*1-3Newport CountyB0:0Thua kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 1 2 7 0 0 0 5 2 3
30.00% 20.00% 50.00% 10.00% 20.00% 70.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 20.00% 30.00%
Eastleigh - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 202 421 281 33 485 452
Eastleigh - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 189 213 213 156 166 216 307 208 206
20.17% 22.73% 22.73% 16.65% 17.72% 23.05% 32.76% 22.20% 21.99%
Sân nhà 106 123 112 63 67 98 153 105 115
22.51% 26.11% 23.78% 13.38% 14.23% 20.81% 32.48% 22.29% 24.42%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 0 1 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 83 90 101 92 99 118 153 103 91
17.85% 19.35% 21.72% 19.78% 21.29% 25.38% 32.90% 22.15% 19.57%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Eastleigh - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 160 13 197 158 4 126 37 28 31
43.24% 3.51% 53.24% 54.86% 1.39% 43.75% 38.54% 29.17% 32.29%
Sân nhà 118 12 118 48 1 31 12 19 14
47.58% 4.84% 47.58% 60.00% 1.25% 38.75% 26.67% 42.22% 31.11%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 42 1 79 109 3 95 25 9 17
34.43% 0.82% 64.75% 52.66% 1.45% 45.89% 49.02% 17.65% 33.33%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Paul McCallum
11Enzio Boldewijn
17Chris Maguire
20Scott Quigley
26Luka Chalwell
Malachi Dotse
Tiền vệ
4Nigel Atangana
8Jake Taylor
10Aidan Barlow
16Solomon Nwabuokei
22Kaya Tshaka
25Harley Stock
27Seung woo Yang
Will Merry
Hậu vệ
2Brennan Camp
3Ryan Clampin
5Aaron Martin
6Ludwig Francillette
12George Langston
14Lee Hodson
15Luke Alan Croll
19Corey Panter
21Oscar Rutherford
Thủ môn
1Joe McDonnell
13Tommy Scott
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.