|
|
|
Woking | | |
| | Thành lập: | 1887 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Woking | Sân nhà: | Kingfield Stadium | Sức chứa: | 6,036 | Địa chỉ: | Woking, Surrey, GU22 9AA | Website: | http://www.wokingfc.co.uk/ | Tuổi cả cầu thủ: | 27.36(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
4 |
8 |
6 |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
Woking - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
268 |
491 |
292 |
25 |
552 |
524 |
Woking - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
205 |
225 |
250 |
222 |
174 |
266 |
372 |
255 |
183 |
19.05% |
20.91% |
23.23% |
20.63% |
16.17% |
24.72% |
34.57% |
23.70% |
17.01% |
Sân nhà |
111 |
132 |
131 |
107 |
72 |
128 |
185 |
140 |
100 |
20.07% |
23.87% |
23.69% |
19.35% |
13.02% |
23.15% |
33.45% |
25.32% |
18.08% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
94 |
93 |
119 |
115 |
101 |
137 |
187 |
115 |
83 |
18.01% |
17.82% |
22.80% |
22.03% |
19.35% |
26.25% |
35.82% |
22.03% |
15.90% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Woking - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
190 |
11 |
223 |
199 |
6 |
186 |
65 |
42 |
56 |
44.81% |
2.59% |
52.59% |
50.90% |
1.53% |
47.57% |
39.88% |
25.77% |
34.36% |
Sân nhà |
123 |
10 |
164 |
62 |
1 |
55 |
33 |
23 |
29 |
41.41% |
3.37% |
55.22% |
52.54% |
0.85% |
46.61% |
38.82% |
27.06% |
34.12% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
67 |
1 |
59 |
137 |
5 |
130 |
32 |
19 |
27 |
52.76% |
0.79% |
46.46% |
50.37% |
1.84% |
47.79% |
41.03% |
24.36% |
34.62% |
Woking - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|