Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Lviv

Thành lập: 2006
Quốc tịch: Ukraine
Thành phố: Lviv
Sân nhà: Arena Lviv
Sức chứa: 34,915
Website: http://lvivfc.com/
Tuổi cả cầu thủ: 24.25(bình quân)
FC Lviv - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D104/06/23 Kolos Kovalivka*1-0FC LvivB0:2 1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
UKR D129/05/23FC Lviv0-2FC Inhulets Petrove*B1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UKR D125/05/23FC Lviv0-1Chernomorets Odessa*B1 3/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UKR D121/05/23Rukh Lviv*2-0FC LvivB0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UKR D114/05/23FC Lviv0-2FC Vorskla Poltava*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UKR D107/05/23Metalist Kharkiv*1-0FC LvivB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UKR D103/05/23 FC Lviv0-1PFK AleksandriyaB  Dướil0-1Trên
UKR D128/04/23Veres Rivne3-2FC LvivB  Trênl2-2Trên
UKR D123/04/23FC Lviv*0-2Metalist 1925 KharkivB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
UKR D116/04/23FC Shakhtar Donetsk*2-0FC LvivB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
UKR D112/04/23FC Lviv1-2FC Shakhtar Donetsk*B2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UKR D109/04/23Dnipro-1*5-2FC LvivB0:2Thua kèoTrênl3-0Trên
UKR D102/04/23FC Lviv0-2Dynamo Kyiv*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UKR D118/03/23FC Lviv2-2Kryvbas* H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
UKR D111/03/23Zorya Luhansk*3-1FC LvivB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
UKR D106/03/23FC Lviv*1-0FC MynaiT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF23/02/23 FC Lviv(T)*5-2B93 CopenhagenT0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF17/02/23FC Lviv2-3Samgurali TskaltuboB  Trênl1-1Trên
INT CF07/02/23FC Lviv2-0KS Wieczysta KrakowT  Dướic1-0Trên
INT CF01/02/23FC Lviv0-0Zeleznicar PancevoH  Dướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 2hòa(10.00%), 15bại(75.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 7thắng kèo(46.67%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(53.33%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 2 15 2 2 8 1 0 0 0 0 7
15.00% 10.00% 75.00% 16.67% 16.67% 66.67% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00%
FC Lviv - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 110 158 81 5 171 183
FC Lviv - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 46 64 88 68 88 138 115 60 41
12.99% 18.08% 24.86% 19.21% 24.86% 38.98% 32.49% 16.95% 11.58%
Sân nhà 30 32 44 31 40 58 64 32 23
16.95% 18.08% 24.86% 17.51% 22.60% 32.77% 36.16% 18.08% 12.99%
Sân trung lập 2 3 4 4 3 2 6 6 2
12.50% 18.75% 25.00% 25.00% 18.75% 12.50% 37.50% 37.50% 12.50%
Sân khách 14 29 40 33 45 78 45 22 16
8.70% 18.01% 24.84% 20.50% 27.95% 48.45% 27.95% 13.66% 9.94%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Lviv - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 11 1 20 65 3 63 11 8 11
34.38% 3.13% 62.50% 49.62% 2.29% 48.09% 36.67% 26.67% 36.67%
Sân nhà 6 1 12 24 0 27 5 5 7
31.58% 5.26% 63.16% 47.06% 0.00% 52.94% 29.41% 29.41% 41.18%
Sân trung lập 1 0 2 4 0 5 2 0 1
33.33% 0.00% 66.67% 44.44% 0.00% 55.56% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 4 0 6 37 3 31 4 3 3
40.00% 0.00% 60.00% 52.11% 4.23% 43.66% 40.00% 30.00% 30.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Arthur Remenyak
10Yaroslav Bogunov
11Vladyslav Bugai
77Maksym Grysjo
99Nazariy Nych
Tiền vệ
7Murilo Souza
8Vitalii Boiko
14Leo Antonio
19Roman Mykhayliv
21Andriy Yakymiv
27Vitaliy Mykhayliv
33Artem Mylchenko
73Oleksandr Vasyliev
87Bohdan Myshenko
91Bohdan-Yulian Vyshynskyi
Hậu vệ
2Mykola Kyrychok
3Nazarii Muravskyi
4Artem Vovkun
13Taras Mykhavko
15Borys Krushynskyi
17Denys Kuzyk
22Andriy Busko
26Roman Nykytyuk
30Sergiy Siminin
45Maksym Sasovskyi
95Oula Traore
Vasyl Tanchak
Thủ môn
1Valeriy Yurchuk
31Oleksandr Ilyuschenkov
34Ilya Olkhovyi
55Ivan Ponomarenko
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.