Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Sevilla

[13]
 (1/2:0

Manchester United

[3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL14/04/23Manchester United*2-2Sevilla0:1 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA EL17/08/20Sevilla(T)2-1Manchester United*1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL14/03/18Manchester United*1-2Sevilla0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL22/02/18Sevilla*0-0Manchester United0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF10/08/13Manchester United*1-3Sevilla0:1Thua kèoTrênc0-2Trên
INT CF12/08/06Manchester United*3-0Sevilla0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới

Cộng 6 trận đấu, Sevilla: 3thắng(50.00%), 2hòa(33.33%), 1bại(16.67%).
Cộng 6 trận mở kèo, Sevilla: 4thắng kèo(66.67%), 1hòa(16.67%), 1thua kèo(16.67%).
Cộng 5trận trên, 1trận dưới, 3trận chẵn, 3trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Sevilla Manchester United
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Sevilla ★★★       Thành tích giữa hai đội - Sevilla 3 Thắng 2 Hòa 1 Bại
Manchester United dẫn trước 2 bàn ở trận lượt đi, nhưng bất ngờ nhận thất bại vì 2 pha phản lưới trong 10 phút cuối cùng, và Lisandro Martinez và Raphael Varane sẽ vắng mặt do chấn thương ở trận này, mà Bruno Fernandes cũng không thể ra sân vì đã nhận thẻ vàng thứ 2. Vậy thế, Manchester United thật không thể tin cậy ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Sevilla - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D117/04/23 Valencia*0-2SevillaT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL14/04/23Manchester United*2-2SevillaH0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
SPA D108/04/23 Sevilla*2-2Celta VigoH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
SPA D102/04/23Cadiz0-2Sevilla*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D120/03/23Getafe*2-0SevillaB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL17/03/23Fenerbahce*1-0SevillaB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
SPA D112/03/23Sevilla*2-1AlmeriaT0:1HòaTrênl1-1Trên
UEFA EL10/03/23Sevilla*2-0FenerbahceT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D105/03/23Atletico de Madrid*6-1Sevilla B0:3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
SPA D127/02/23Sevilla*2-3OsasunaB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL24/02/23PSV Eindhoven*2-0SevillaB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D119/02/23Rayo Vallecano*1-1SevillaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA EL17/02/23Sevilla*3-0PSV EindhovenT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D112/02/23Sevilla*2-0MallorcaT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
SPA D106/02/23Barcelona*3-0SevillaB0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
SPA D129/01/23Sevilla*3-0Elche T0:1Thắng kèoTrênl3-0Trên
SPA CUP26/01/23Osasuna*1-1SevillaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
SPA D122/01/23Sevilla*1-0Cadiz T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA CUP18/01/23Alaves0-1Sevilla*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D114/01/23Girona*2-1SevillaB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 6 1 1 0 0 0 3 3 6
45.00% 20.00% 35.00% 75.00% 12.50% 12.50% 0.00% 0.00% 0.00% 25.00% 25.00% 50.00%
Sevilla - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 326 592 325 41 653 631
Sevilla - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 357 297 282 205 143 275 394 320 295
27.80% 23.13% 21.96% 15.97% 11.14% 21.42% 30.69% 24.92% 22.98%
Sân nhà 205 158 108 67 39 86 162 167 162
35.53% 27.38% 18.72% 11.61% 6.76% 14.90% 28.08% 28.94% 28.08%
Sân trung lập 18 20 15 5 7 12 19 22 12
27.69% 30.77% 23.08% 7.69% 10.77% 18.46% 29.23% 33.85% 18.46%
Sân khách 134 119 159 133 97 177 213 131 121
20.87% 18.54% 24.77% 20.72% 15.11% 27.57% 33.18% 20.40% 18.85%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sevilla - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 399 42 343 143 7 123 56 33 49
50.89% 5.36% 43.75% 52.38% 2.56% 45.05% 40.58% 23.91% 35.51%
Sân nhà 250 31 182 20 4 20 11 8 14
54.00% 6.70% 39.31% 45.45% 9.09% 45.45% 33.33% 24.24% 42.42%
Sân trung lập 18 3 14 16 0 5 7 1 0
51.43% 8.57% 40.00% 76.19% 0.00% 23.81% 87.50% 12.50% 0.00%
Sân khách 131 8 147 107 3 98 38 24 35
45.80% 2.80% 51.40% 51.44% 1.44% 47.12% 39.18% 24.74% 36.08%
Sevilla - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D123/04/2023 19:00:00SevillaVSVillarreal
SPA D127/04/2023 20:00:00Athletic BilbaoVSSevilla
SPA D101/05/2023 19:00:00SevillaVSGirona
SPA D104/05/2023 17:30:00SevillaVSEspanyol
SPA D114/05/2023 16:30:00ValladolidVSSevilla
Manchester United - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR16/04/23Nottingham Forest0-2Manchester United*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA EL14/04/23Manchester United*2-2SevillaH0:1 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR08/04/23Manchester United*2-0EvertonT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR06/04/23Manchester United*1-0BrentfordT0:1HòaDướil1-0Trên
ENG PR02/04/23Newcastle*2-0Manchester UnitedB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC20/03/23Manchester United*3-1Fulham T0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
UEFA EL17/03/23Real Betis0-1Manchester United*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR12/03/23 Manchester United*0-0SouthamptonH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL10/03/23Manchester United*4-1Real BetisT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR06/03/23Liverpool*7-0Manchester UnitedB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC02/03/23Manchester United*3-1West Ham UnitedT0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG LC27/02/23Manchester United(T)*2-0NewcastleT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
UEFA EL24/02/23Manchester United*2-1BarcelonaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR19/02/23Manchester United*3-0Leicester CityT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL17/02/23Barcelona*2-2Manchester UnitedH0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR12/02/23Leeds United0-2Manchester United*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR09/02/23Manchester United*2-2Leeds UnitedH0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR04/02/23 Manchester United*2-1Crystal PalaceT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG LC02/02/23Manchester United*2-0Nottingham ForestT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC29/01/23Manchester United*3-1Reading T0:2 1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 4hòa(20.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 4 2 10 3 0 1 0 0 3 1 2
70.00% 20.00% 10.00% 76.92% 23.08% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 16.67% 33.33%
Manchester United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 335 593 393 44 697 668
Manchester United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 486 344 277 162 96 228 387 335 415
35.60% 25.20% 20.29% 11.87% 7.03% 16.70% 28.35% 24.54% 30.40%
Sân nhà 263 170 114 56 24 85 162 157 223
41.95% 27.11% 18.18% 8.93% 3.83% 13.56% 25.84% 25.04% 35.57%
Sân trung lập 31 21 24 10 7 18 28 20 27
33.33% 22.58% 25.81% 10.75% 7.53% 19.35% 30.11% 21.51% 29.03%
Sân khách 192 153 139 96 65 125 197 158 165
29.77% 23.72% 21.55% 14.88% 10.08% 19.38% 30.54% 24.50% 25.58%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 507 60 474 72 1 59 23 32 18
48.70% 5.76% 45.53% 54.55% 0.76% 44.70% 31.51% 43.84% 24.66%
Sân nhà 257 32 239 11 0 12 7 8 3
48.67% 6.06% 45.27% 47.83% 0.00% 52.17% 38.89% 44.44% 16.67%
Sân trung lập 36 1 27 9 0 5 4 6 4
56.25% 1.56% 42.19% 64.29% 0.00% 35.71% 28.57% 42.86% 28.57%
Sân khách 214 27 208 52 1 42 12 18 11
47.66% 6.01% 46.33% 54.74% 1.05% 44.21% 29.27% 43.90% 26.83%
Manchester United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC23/04/2023 15:30:00Brighton & Hove AlbionVSManchester United
ENG PR27/04/2023 19:15:00Tottenham HotspurVSManchester United
ENG PR30/04/2023 13:00:00Manchester UnitedVSAston Villa
ENG PR04/05/2023 19:00:00Brighton & Hove AlbionVSManchester United
ENG PR07/05/2023 18:00:00West Ham UnitedVSManchester United
Sevilla Formation: 451 Manchester United Formation: 451

Đội hình Sevilla:

Đội hình Manchester United:

Thủ môn Thủ môn
13 Yassine Bounou 1 Marko Dmitrovic 1 David de Gea Quintana 31 Jack Butland Radek Vitek 22 Tom Heaton
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
17 Erik Lamela
7 Jesus Joaquin Fernandez Suso
12 Rafael Mir Vicente
15 Youssef En Nesyri
25 Bryan Gil Salvatierra
20 Fernando Francisco Reges
6 Nemanja Gudelj
5 Lucas Ocampos
10 Ivan Rakitic
21 Oliver Torres
24 Alejandro Dario Gomez
8 Joan Jordan Moreno
2 Gonzalo Ariel Montiel
14 Tanguy Nianzou Kouassi
23 Marcos do Nascimento Teixeira, Marcao
19 Marcos Javier Acuna
3 Alex Nicolao Telles
4 Karim Rekik
16 Jesus Navas Gonzalez
22 Loic Bade
9 Anthony Martial
27 Wout Weghorst
28 Facundo Pellistri Rebollo
36 Anthony David Junior Elanga
49 Alejandro Garnacho Ferreira
10 Marcus Rashford
18 Carlos Henrique Casimiro
21 Antony Matheus dos Santos
25 Jadon Sancho
14 Christian Dannemann Eriksen
17 Frederico Rodrigues Santos
15 Marcel Sabitzer
8 Bruno Miguel Borges Fernandes
34 Donny van de Beek
39 Scott McTominay
29 Aaron Wan Bissaka
2 Victor Jorgen Nilsson Lindelof
5 Harry Maguire
20 Jose Diogo Dalot Teixeira
19 Raphael Varane
6 Lisandro Martinez
12 Tyrell Malacia
23 Luke Shaw
4 Phil Jones
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Slovan Bratislava2202002100.00%Chi tiết
2Apollon Limassol FC2202002100.00%Chi tiết
3FC Pyunik2202002100.00%Chi tiết
4Juventus555401380.00%Chi tiết
5Shamrock Rovers441301275.00%Chi tiết
6Zurich10103712570.00%Chi tiết
7AEK Larnaca10102703470.00%Chi tiết
8St. Gilloise993612466.67%Chi tiết
9Sturm Graz661402266.67%Chi tiết
10Fenerbahce121210822666.67%Chi tiết
11Manchester United111110704363.64%Chi tiết
12Midtjylland881512362.50%Chi tiết
13PSV Eindhoven885512362.50%Chi tiết
14AC Omonia Nicosia881503262.50%Chi tiết
15HJK Helsinki10101604260.00%Chi tiết
16Sporting Clube de Portugal552302160.00%Chi tiết
17Sevilla552302160.00%Chi tiết
18Bayer Leverkusen554302160.00%Chi tiết
19FK Zalgiris Vilnius220110150.00%Chi tiết
201.FC Slovacko220101050.00%Chi tiết
21Malmo FF10103514150.00%Chi tiết
22FC Shakhtar Donetsk440202050.00%Chi tiết
23Nantes883404050.00%Chi tiết
24AS Monaco887404050.00%Chi tiết
25Qarabag663303050.00%Chi tiết
26Red Bull Salzburg220101050.00%Chi tiết
27Trabzonspor662303050.00%Chi tiết
28SC Freiburg885404050.00%Chi tiết
29Real Betis885413150.00%Chi tiết
30Union Berlin10108505050.00%Chi tiết
31Ferencvarosi TC10104505050.00%Chi tiết
32Real Sociedad885404050.00%Chi tiết
33F91 Dudelange220101050.00%Chi tiết
34Sporting Braga664303050.00%Chi tiết
35AS Roma11118515045.45%Chi tiết
36Feyenoord Rotterdam998405-144.44%Chi tiết
37Ludogorets Razgrad884314-137.50%Chi tiết
38Stade Rennes FC887314-137.50%Chi tiết
39Bodo Glimt662213-133.33%Chi tiết
40Crvena Zvezda Beograd662204-233.33%Chi tiết
41Sheriff Tiraspol883206-425.00%Chi tiết
42Olympiakos Piraeus10105208-620.00%Chi tiết
43Lazio665114-316.67%Chi tiết
44Dynamo Kyiv662114-316.67%Chi tiết
45Arsenal888116-512.50%Chi tiết
46Ajax Amsterdam221002-20.00%Chi tiết
47Partizan Belgrade221002-20.00%Chi tiết
48Barcelona221002-20.00%Chi tiết
49Heart of Midlothian221002-20.00%Chi tiết
50Silkeborg IF222002-20.00%Chi tiết
51Austria Vienna220002-20.00%Chi tiết
52Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
53FC Shkupi221002-20.00%Chi tiết
54Dnipro-1221002-20.00%Chi tiết
55Sivasspor221002-20.00%Chi tiết
56K.A.A. Gent222002-20.00%Chi tiết
57NK Maribor221002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 158 90.81%
 Hòa 16 9.20%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Slovan Bratislava, Apollon Limassol FC, FC Pyunik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Heart of Midlothian, Partizan Belgrade, Barcelona, Ajax Amsterdam, Austria Vienna, Linfield FC, Silkeborg IF, Sivasspor, FC Shkupi, Dnipro-1, K.A.A. Gent, NK Maribor, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất FK Zalgiris Vilnius, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/04/2023 09:05:51

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/04/2023 19:00:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
21℃~22℃ / 70°F~72°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
20/04/2023 09:05:22
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.