Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

SC Freiburg

[A1]
 (0:2 1/4

Backa Topola

[A4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL27/10/23Backa Topola1-3SC Freiburg*1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên

Cộng 1 trận đấu, SC Freiburg: 1thắng(100.00%), 0hòa(0.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, SC Freiburg: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 1trận trên, 0trận dưới, 1trận chẵn, 0trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
SC Freiburg Backa Topola
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Hòa][Bại][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại]
Độ tin cậy - SC Freiburg ★★★★       Thành tích giữa hai đội - SC Freiburg 1 Thắng 0 Hòa 0 Bại
SC Freiburg xếp thứ 2 và vẫn có khả năng giành vé đi tiếp với vị trí đầu tiên. Trận này tiếp đón Backa Topola có thực lực trung bình, SC Freiburg quyết tâm không bỏ lỡ cơ hội giành điểm này. Tin rằng Backa Topola sẽ giành chiến thắng thuận lợi trên sân mình.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
SC Freiburg - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D104/11/23SC Freiburg*3-3MonchengladbachH0:1/2Thua kèoTrênc1-3Trên
GERC02/11/23SC Freiburg*1-3SC Paderborn 07B0:1 1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
GER D130/10/23Bayer Leverkusen*2-1SC FreiburgB0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL27/10/23Backa Topola1-3SC Freiburg*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
GER D121/10/23SC Freiburg*2-1VfL BochumT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
GER D108/10/23Bayern Munich*3-0SC FreiburgB0:2 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL06/10/23SC Freiburg*1-2West Ham UnitedB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D101/10/23SC Freiburg*2-0AugsburgT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D124/09/23Eintracht Frankfurt*0-0SC FreiburgH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL22/09/23Olympiakos Piraeus*2-3SC FreiburgT0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
GER D116/09/23 SC Freiburg*2-4Borussia DortmundB0:0Thua kèoTrênc2-1Trên
INT CF07/09/23Karlsruher SC0-1SC Freiburg*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
GER D102/09/23VfB Stuttgart*5-0SC FreiburgB0:1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
GER D126/08/23SC Freiburg*1-0Werder BremenT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER D119/08/23Hoffenheim*1-2SC FreiburgT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
GERC13/08/23SV Oberachern0-2SC FreiburgT  Dướic0-0Dưới
INT CF05/08/23SC Freiburg*2-0EmpoliT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF29/07/23SC Freiburg2-2StrasbourgH  Trênc2-1Trên
INT CF29/07/23SC Freiburg*2-2StrasbourgH0:1/2Thua kèoTrênc2-2Trên
INT CF22/07/23SC Freiburg(T)2-3VfL Wolfsburg*B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
2x60phút
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 10thắng kèo(55.56%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 4 3 3 0 0 1 5 1 3
45.00% 20.00% 35.00% 40.00% 30.00% 30.00% 0.00% 0.00% 100.00% 55.56% 11.11% 33.33%
SC Freiburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 200 431 303 37 467 504
SC Freiburg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 198 188 246 143 196 237 321 228 185
20.39% 19.36% 25.33% 14.73% 20.19% 24.41% 33.06% 23.48% 19.05%
Sân nhà 102 101 113 56 70 90 144 113 95
23.08% 22.85% 25.57% 12.67% 15.84% 20.36% 32.58% 25.57% 21.49%
Sân trung lập 25 19 21 13 13 17 32 18 24
27.47% 20.88% 23.08% 14.29% 14.29% 18.68% 35.16% 19.78% 26.37%
Sân khách 71 68 112 74 113 130 145 97 66
16.21% 15.53% 25.57% 16.89% 25.80% 29.68% 33.11% 22.15% 15.07%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SC Freiburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 192 10 174 219 7 175 45 31 43
51.06% 2.66% 46.28% 54.61% 1.75% 43.64% 37.82% 26.05% 36.13%
Sân nhà 121 8 112 62 1 43 22 17 19
50.21% 3.32% 46.47% 58.49% 0.94% 40.57% 37.93% 29.31% 32.76%
Sân trung lập 32 2 24 7 0 11 4 1 3
55.17% 3.45% 41.38% 38.89% 0.00% 61.11% 50.00% 12.50% 37.50%
Sân khách 39 0 38 150 6 121 19 13 21
50.65% 0.00% 49.35% 54.15% 2.17% 43.68% 35.85% 24.53% 39.62%
SC Freiburg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D112/11/2023 18:30:00RB LeipzigVSSC Freiburg
GER D125/11/2023 14:30:00SC FreiburgVSSV Darmstadt 98
UEFA EL30/11/2023 17:45:00SC FreiburgVSOlympiakos Piraeus
GER D103/12/2023 14:30:001.FSV Mainz 05VSSC Freiburg
GER D109/12/2023 14:30:00VfL WolfsburgVSSC Freiburg
Backa Topola - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SER D105/11/23Cukaricki*0-2Backa TopolaT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
SER D102/11/23Crvena Zvezda Beograd*1-1Backa TopolaH0:2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SER D130/10/23Backa Topola*1-1Novi PazarH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL27/10/23Backa Topola1-3SC Freiburg*B1 1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
SER D122/10/23FK Vozdovac1-1Backa Topola*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SER CUP18/10/23FK Smederevo 19241-1Backa Topola*H1 3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[5-4]
SER D108/10/23Backa Topola*0-2Spartak SuboticaB0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL06/10/23Backa Topola2-2Olympiakos Piraeus* H1:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
SER D101/10/23Mladost Lucani1-1Backa Topola*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA EL22/09/23West Ham United*3-1Backa TopolaB0:2 1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
SER D117/09/23Backa Topola*6-3Zeleznicar PancevoT0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
INT CF09/09/23Backa Topola*4-1DAC Dunajska StredaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
SER D102/09/23Radnik Surdulica0-1Backa Topola*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
SER D126/08/23Backa Topola*1-0IMT Novi BeogradT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
SER D121/08/23FK Javor Ivanjica0-3Backa Topola*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
UEFA CL16/08/23Backa Topola1-4Sporting Braga*B1:0Thua kèoTrênl1-4Trên
SER D113/08/23Backa Topola*1-0Radnicki 1923 KragujevacT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL09/08/23Sporting Braga*3-0Backa TopolaB0:1 3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
SER D103/08/23Radnicki Nis0-3Backa Topola*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SER D130/07/23Backa Topola3-3Partizan Belgrade* H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 7 5 4 3 3 0 0 0 4 4 2
40.00% 35.00% 25.00% 40.00% 30.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 40.00% 20.00%
Backa Topola - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 59 156 84 10 149 160
Backa Topola - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 93 64 78 36 38 52 100 85 72
30.10% 20.71% 25.24% 11.65% 12.30% 16.83% 32.36% 27.51% 23.30%
Sân nhà 54 37 33 12 15 18 42 53 38
35.76% 24.50% 21.85% 7.95% 9.93% 11.92% 27.81% 35.10% 25.17%
Sân trung lập 1 0 1 1 1 0 1 2 1
25.00% 0.00% 25.00% 25.00% 25.00% 0.00% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 38 27 44 23 22 34 57 30 33
24.68% 17.53% 28.57% 14.94% 14.29% 22.08% 37.01% 19.48% 21.43%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Backa Topola - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 59 6 60 27 2 20 9 3 5
47.20% 4.80% 48.00% 55.10% 4.08% 40.82% 52.94% 17.65% 29.41%
Sân nhà 33 4 37 5 0 9 6 0 1
44.59% 5.41% 50.00% 35.71% 0.00% 64.29% 85.71% 0.00% 14.29%
Sân trung lập 1 0 1 0 0 0 0 1 0
50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 25 2 22 22 2 11 3 2 4
51.02% 4.08% 44.90% 62.86% 5.71% 31.43% 33.33% 22.22% 44.44%
Backa Topola - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SER D112/11/2023 18:30:00Backa TopolaVSVojvodina
SER D125/11/2023 15:00:00Partizan BelgradeVSBacka Topola
UEFA EL30/11/2023 17:45:00Backa TopolaVSWest Ham United
SER D102/12/2023 15:00:00Backa TopolaVSRadnicki Nis
SER D110/12/2023 15:00:00Radnicki 1923 KragujevacVSBacka Topola
SC Freiburg Formation: 343 Backa Topola Formation: 442

Đội hình SC Freiburg:

Đội hình Backa Topola:

Thủ môn Thủ môn
1 Noah Atubolu 21 Florian Muller 31 Benjamin Uphoff 12 Veljko Ilic 1 Nikola Simic 23 Nemanja Jorgic
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
22 Roland Sallai
26 Maximilian Philipp
32 Vincenzo Grifo
9 Lucas Holer
38 Michael Gregoritsch
20 Chikwubuike Adamu
42 Ritsu Doan
8 Maximilian Eggestein
27 Nicolas Hofler
7 Noah Weisshaupt
34 Merlin Rohl
14 Yannik Keitel
11 Daniel-Kofi Kyereh
28 Matthias Ginter
3 Philipp Lienhart
5 Manuel Gulde
17 Lukas Kubler
33 Jordy Makengo
4 Kenneth Schmidt
25 Kiliann Sildillia
30 Christian Gunter
37 Max Rosenfelder
97 Marko Rakonjac
8 Sasa Jovanovic
10 Martin Mircevski
32 Aleksandar Cirkovic
9 Uros Milovanovic
88 Bence Sos
7 Milan Radin
18 Nemanja Stojic
35 Ifet Djakovac
37 Milos Vulic
14 Petar Stanic
21 Nikola Kuveljic
27 Milos Pantovic
29 Milos CvetkoviC
17 Goran Antonic
4 Josip Calusic
30 Nemanja Petrovic
44 Vukasin Krstic
25 Mateja Djordjevic
77 Jovan Vlalukin
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
2Olympiakos Piraeus776502371.43%Chi tiết
3Glasgow Rangers332201166.67%Chi tiết
4Sturm Graz330201166.67%Chi tiết
5SC Freiburg332201166.67%Chi tiết
6Real Betis332201166.67%Chi tiết
7Atalanta332201166.67%Chi tiết
8Toulouse331201166.67%Chi tiết
9Marseille331210266.67%Chi tiết
10AS Roma333210266.67%Chi tiết
11Liverpool333210266.67%Chi tiết
12Bayer Leverkusen333210266.67%Chi tiết
13Stade Rennes FC331201166.67%Chi tiết
14Backa Topola330201166.67%Chi tiết
15Qarabag774403157.14%Chi tiết
16Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
17Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
18HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
19Aberdeen220101050.00%Chi tiết
20Villarreal221101050.00%Chi tiết
21Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
22Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
23Breidablik220101050.00%Chi tiết
24Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
25FC Astana220101050.00%Chi tiết
26BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
27NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
28Hacken775304-142.86%Chi tiết
29Slavia Praha776313042.86%Chi tiết
30St. Gilloise554221140.00%Chi tiết
31Aris Limassol551212040.00%Chi tiết
32Ajax Amsterdam553212040.00%Chi tiết
33AEK Athens331102-133.33%Chi tiết
34Brighton & Hove Albion333102-133.33%Chi tiết
35West Ham United331102-133.33%Chi tiết
36Sporting Clube de Portugal333102-133.33%Chi tiết
37Panathinaikos332111033.33%Chi tiết
38Molde331111033.33%Chi tiết
39Rakow Czestochowa331102-133.33%Chi tiết
40Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
41Sparta Prague553113-220.00%Chi tiết
42LASK Linz551122-120.00%Chi tiết
43Sheriff Tiraspol775124-314.29%Chi tiết
44Servette330012-20.00%Chi tiết
45VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
46Maccabi Haifa221011-10.00%Chi tiết
47Genk221002-20.00%Chi tiết
48FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
49Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 71 78.02%
 Hòa 20 21.98%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VMFD Zalgiris, Servette, Genk, Maccabi Haifa, FC Lugano, Cukaricki, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Maccabi Haifa, Zorya Luhansk, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 09/11/2023 08:56:09

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
09/11/2023 20:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
8℃~9℃ / 46°F~48°F
Cập nhật: GMT+0800
09/11/2023 08:55:57
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.