Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Atalanta

 (0:1 3/4

Rakow Czestochowa

Tips tham khảo
Atalanta Rakow Czestochowa
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Atalanta ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Atalanta 0 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Atalanta có hy vọng lớn giành vé đi tiếp tại vòng bảng, và họ trận này được đá trên sân nhà, Atalanta sẽ có hy vọng lớn giành chiến thắng trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Atalanta - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D117/09/23Fiorentina*3-2AtalantaB0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
ITA D103/09/23Atalanta*3-0S.S.D. Monza 1912T0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
ITA D127/08/23Frosinone2-1Atalanta*B3/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ITA D121/08/23US Sassuolo Calcio0-2Atalanta*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF13/08/23Juventus(T)*0-0AtalantaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF09/08/23Atalanta*3-0US PergoletteseT0:2 3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
INT CF05/08/23Union Berlin*4-1AtalantaB0:0Thua kèoTrênl3-1Trên
INT CF02/08/23Atalanta(T)*3-0Pro SestoT0:4 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF29/07/23AFC Bournemouth1-3Atalanta*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
INT CF26/07/23Atalanta(T)*6-0Pro VercelliT0:4Thắng kèoTrênc4-0Trên
INT CF22/07/23Atalanta10-0LocarnoT  Trênc5-0Trên
ITA D105/06/23Atalanta*5-2S.S.D. Monza 1912 T0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ITA D128/05/23Inter Milan*3-2AtalantaB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
ITA D120/05/23Atalanta*3-1Hellas VeronaT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ITA D113/05/23Salernitana1-0Atalanta*B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA D107/05/23Atalanta*0-2JuventusB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D103/05/23Atalanta*3-2SpeziaT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ITA D130/04/23Torino1-2Atalanta*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ITA D125/04/23Atalanta*3-1AS RomaT0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ITA D118/04/23Fiorentina*1-1AtalantaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 2hòa(10.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 11thắng kèo(57.89%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 2 6 7 0 1 2 1 0 3 1 5
60.00% 10.00% 30.00% 87.50% 0.00% 12.50% 66.67% 33.33% 0.00% 33.33% 11.11% 55.56%
Atalanta - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 257 491 267 34 517 532
Atalanta - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 237 209 281 183 139 254 338 240 217
22.59% 19.92% 26.79% 17.45% 13.25% 24.21% 32.22% 22.88% 20.69%
Sân nhà 143 114 139 73 45 102 155 134 123
27.82% 22.18% 27.04% 14.20% 8.75% 19.84% 30.16% 26.07% 23.93%
Sân trung lập 21 9 10 7 2 6 17 7 19
42.86% 18.37% 20.41% 14.29% 4.08% 12.24% 34.69% 14.29% 38.78%
Sân khách 73 86 132 103 92 146 166 99 75
15.02% 17.70% 27.16% 21.19% 18.93% 30.04% 34.16% 20.37% 15.43%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Atalanta - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 242 25 225 172 8 153 36 37 36
49.19% 5.08% 45.73% 51.65% 2.40% 45.95% 33.03% 33.94% 33.03%
Sân nhà 151 18 158 37 3 33 20 12 14
46.18% 5.50% 48.32% 50.68% 4.11% 45.21% 43.48% 26.09% 30.43%
Sân trung lập 20 2 15 3 0 3 0 2 2
54.05% 5.41% 40.54% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 71 5 52 132 5 117 16 23 20
55.47% 3.91% 40.63% 51.97% 1.97% 46.06% 27.12% 38.98% 33.90%
Atalanta - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D124/09/2023 13:00:00AtalantaVSCagliari
ITA D127/09/2023 16:30:00Hellas VeronaVSAtalanta
ITA D101/10/2023 15:59:00AtalantaVSJuventus
UEFA EL05/10/2023 16:45:00Sporting Clube de PortugalVSAtalanta
ITA D108/10/2023 13:00:00LazioVSAtalanta
Rakow Czestochowa - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D116/09/23Rakow Czestochowa*1-0LKS Lodz T0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
POL D104/09/23Rakow Czestochowa*2-0Puszcza NiepolomiceT0:1 1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
UEFA CL31/08/23FC Copenhague*1-1Rakow CzestochowaH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA CL23/08/23Rakow Czestochowa(T)0-1FC Copenhague*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
POL D119/08/23Rakow Czestochowa*2-0Stal MielecT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA CL16/08/23Aris Limassol*0-1Rakow CzestochowaT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
POL D112/08/23Piast Gliwice2-1Rakow Czestochowa*B0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL09/08/23Rakow Czestochowa*2-1Aris LimassolT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
POL D105/08/23Rakow Czestochowa*2-2Warta PoznanH0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA CL02/08/23Qarabag(T)*1-1Rakow CzestochowaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL27/07/23Rakow Czestochowa*3-2QarabagT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
POL D122/07/23Rakow Czestochowa*3-0Jagiellonia BialystokT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL19/07/23FC Flora Tallinn0-3Rakow Czestochowa*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
POL SC16/07/23Rakow Czestochowa*0-0Legia WarszawaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[5-6]
UEFA CL12/07/23Rakow Czestochowa*1-0FC Flora TallinnT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF05/07/23Rakow Czestochowa(T)*2-1Universitatea ClujT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
INT CF02/07/23Slavia Praha(T)2-1Rakow Czestochowa* B0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
INT CF27/06/23Rakow Czestochowa4-0Puszcza NiepolomiceT  Trênc0-0Dưới
POL D127/05/23Rakow Czestochowa*1-1Zaglebie LubinH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
POL D121/05/23Wisla Plock1-2Rakow Czestochowa*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 8 3 0 1 1 2 3 1 1
60.00% 25.00% 15.00% 72.73% 27.27% 0.00% 25.00% 25.00% 50.00% 60.00% 20.00% 20.00%
Rakow Czestochowa - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 179 302 169 9 338 321
Rakow Czestochowa - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 161 151 164 100 83 147 221 156 135
24.43% 22.91% 24.89% 15.17% 12.59% 22.31% 33.54% 23.67% 20.49%
Sân nhà 90 76 76 42 26 54 105 74 77
29.03% 24.52% 24.52% 13.55% 8.39% 17.42% 33.87% 23.87% 24.84%
Sân trung lập 6 10 12 4 4 9 10 10 7
16.67% 27.78% 33.33% 11.11% 11.11% 25.00% 27.78% 27.78% 19.44%
Sân khách 65 65 76 54 53 84 106 72 51
20.77% 20.77% 24.28% 17.25% 16.93% 26.84% 33.87% 23.00% 16.29%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rakow Czestochowa - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 98 9 95 38 0 24 21 8 13
48.51% 4.46% 47.03% 61.29% 0.00% 38.71% 50.00% 19.05% 30.95%
Sân nhà 50 8 52 2 0 3 8 4 4
45.45% 7.27% 47.27% 40.00% 0.00% 60.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân trung lập 4 0 7 13 0 6 1 1 1
36.36% 0.00% 63.64% 68.42% 0.00% 31.58% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 44 1 36 23 0 15 12 3 8
54.32% 1.23% 44.44% 60.53% 0.00% 39.47% 52.17% 13.04% 34.78%
Rakow Czestochowa - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D124/09/2023 13:00:00Ruch ChorzowVSRakow Czestochowa
POL D128/09/2023 18:00:00Lech PoznanVSRakow Czestochowa
POL D101/10/2023 13:00:00Rakow CzestochowaVSRadomiak Radom
UEFA EL05/10/2023 16:45:00Rakow CzestochowaVSSturm Graz
POL D108/10/2023 15:30:00Legia WarszawaVSRakow Czestochowa
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
2Olympiakos Piraeus4434004100.00%Chi tiết
3St. Gilloise2222002100.00%Chi tiết
4Hacken444301275.00%Chi tiết
5Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
6Aris Limassol221101050.00%Chi tiết
7Qarabag443202050.00%Chi tiết
8LASK Linz221110150.00%Chi tiết
9HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
10Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
11BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
12Ajax Amsterdam222101050.00%Chi tiết
13NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
14Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
15Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
16Aberdeen220101050.00%Chi tiết
17Breidablik220101050.00%Chi tiết
18Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
19FC Astana220101050.00%Chi tiết
20Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
21Slavia Praha444112-125.00%Chi tiết
22Sheriff Tiraspol444103-225.00%Chi tiết
23Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
24Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
25FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
26Genk221002-20.00%Chi tiết
27VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 32 88.89%
 Hòa 4 11.11%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất KI Klaksvik, Olympiakos Piraeus, St. Gilloise, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VMFD Zalgiris, Genk, FC Lugano, Cukaricki, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Zorya Luhansk, LASK Linz, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 21/09/2023 08:31:07

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1West Ham United0000000 
2SC Freiburg0000000 
3Olympiakos Piraeus0000000 
4Backa Topola0000000 
Bảng B
1Brighton & Hove Albion0000000 
2Ajax Amsterdam0000000 
3AEK Athens0000000 
4Marseille0000000 
Bảng C
1Sparta Prague0000000 
2Real Betis0000000 
3Glasgow Rangers0000000 
4Aris Limassol0000000 
Bảng D
1Rakow Czestochowa0000000 
2Atalanta0000000 
3Sturm Graz0000000 
4Sporting Clube de Portugal0000000 
Bảng E
1Toulouse0000000 
2Liverpool0000000 
3LASK Linz0000000 
4St. Gilloise0000000 
Bảng F
1Villarreal0000000 
2Stade Rennes FC0000000 
3Maccabi Haifa0000000 
4Panathinaikos0000000 
Bảng G
1AS Roma0000000 
2Sheriff Tiraspol0000000 
3Servette0000000 
4Slavia Praha0000000 
Bảng H
1Qarabag0000000 
2Hacken0000000 
3Molde0000000 
4Bayer Leverkusen0000000 

Bảng xếp hạng được cập nhật: 21/09/2023 08:31:06

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
21/09/2023 19:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
20℃~21℃ / 68°F~70°F
Cập nhật: GMT+0800
21/09/2023 08:31:03
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.