Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Maccabi Haifa

[F4]
 (0:1/4

Panathinaikos

[F2]

Tips tham khảo
Maccabi Haifa Panathinaikos
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Bại][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng]
Độ tin cậy - Panathinaikos ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Maccabi Haifa 0 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Panathinaikos đánh bại Villarreal 2-0 ở trận đầu tiên tại vòng bảng, hơn nữa, đội bóng toàn thắng trong 3 trận sân khách gần nhất. Do đó, Panathinaikos xứng đáng được đánh giá cao hơn trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Maccabi Haifa - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất       
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ISR D102/10/23Maccabi Netanya2-3Maccabi Haifa*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl2-2Trên
ISR D128/09/23Maccabi Haifa*1-1Bnei Sakhnin FCH0:1 3/4Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA EL22/09/23Stade Rennes FC*3-0Maccabi HaifaB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
ISR D118/09/23Maccabi Petah Tikva FC3-2Maccabi Haifa*B1:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ISR D104/09/23Hapoel Jerusalem FC1-2Maccabi Haifa*T1:0HòaTrênl1-2Trên
UEFA CL30/08/23Young Boys*3-0Maccabi HaifaB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL24/08/23Maccabi Haifa*0-0Young BoysH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ISR LATTC20/08/23Maccabi Petah Tikva FC0-2Maccabi HaifaT  Dướic0-0Dưới
UEFA CL16/08/23Maccabi Haifa*3-1Slovan BratislavaT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL10/08/23Slovan Bratislava*1-2Maccabi HaifaT0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
UEFA CL03/08/23Maccabi Haifa*2-1Sheriff TiraspolT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
90 phút[2-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[4-1]
UEFA CL27/07/23Sheriff Tiraspol1-0Maccabi Haifa*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ISR SC23/07/23Maccabi Haifa*3-1Beitar JerusalemT0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA CL19/07/23Maccabi Haifa*2-1Hamrun SpartansT0:2 1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL12/07/23Hamrun Spartans(T)0-4Maccabi Haifa*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
INT CF05/07/23Maccabi Haifa*0-1St.PoltenB0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
INT CF02/07/23Slavia Praha(T)2-1Maccabi Haifa*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF30/06/23Universitatea Cluj0-3Maccabi Haifa*T1:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF25/06/23Maccabi Haifa4-1Aris ThessalonikiT  Trênl1-0Trên
INT CF22/06/23Maccabi Haifa0-1Aris ThessalonikiB  Dướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 2hòa(10.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 6thắng kèo(35.29%), 1hòa(5.88%), 10thua kèo(58.82%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 2 7 5 2 2 1 0 1 5 0 4
55.00% 10.00% 35.00% 55.56% 22.22% 22.22% 50.00% 0.00% 50.00% 55.56% 0.00% 44.44%
Maccabi Haifa - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 257 482 260 13 497 515
Maccabi Haifa - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 289 217 243 147 116 234 308 233 237
28.56% 21.44% 24.01% 14.53% 11.46% 23.12% 30.43% 23.02% 23.42%
Sân nhà 173 114 101 39 42 81 128 113 147
36.89% 24.31% 21.54% 8.32% 8.96% 17.27% 27.29% 24.09% 31.34%
Sân trung lập 13 22 26 22 10 28 35 19 11
13.98% 23.66% 27.96% 23.66% 10.75% 30.11% 37.63% 20.43% 11.83%
Sân khách 103 81 116 86 64 125 145 101 79
22.89% 18.00% 25.78% 19.11% 14.22% 27.78% 32.22% 22.44% 17.56%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Maccabi Haifa - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 275 24 297 60 5 68 21 20 23
46.14% 4.03% 49.83% 45.11% 3.76% 51.13% 32.81% 31.25% 35.94%
Sân nhà 154 14 140 16 1 10 6 6 5
50.00% 4.55% 45.45% 59.26% 3.70% 37.04% 35.29% 35.29% 29.41%
Sân trung lập 19 3 24 13 0 16 3 5 4
41.30% 6.52% 52.17% 44.83% 0.00% 55.17% 25.00% 41.67% 33.33%
Sân khách 102 7 133 31 4 42 12 9 14
42.15% 2.89% 54.96% 40.26% 5.19% 54.55% 34.29% 25.71% 40.00%
Maccabi Haifa - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ISR D108/10/2023 17:30:00Maccabi HaifaVSHapoel Beer Sheva
ISR D121/10/2023 17:30:00Maccabi Tel AvivVSMaccabi Haifa
UEFA EL26/10/2023 19:00:00VillarrealVSMaccabi Haifa
ISR D130/10/2023 18:30:00Maccabi HaifaVSBeitar Jerusalem
ISR D106/11/2023 18:30:00Hapoel HaifaVSMaccabi Haifa
Panathinaikos - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GRE D102/10/23Panathinaikos*2-2PAOK SalonikiH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GRE D129/09/23Asteras Tripolis1-4Panathinaikos*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
GRE D126/09/23Panathinaikos*1-2AEK AthensB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL22/09/23Panathinaikos(T)*2-0VillarrealT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
GRE D117/09/23Panetolikos GFS0-5Panathinaikos*T1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
GRE D104/09/23Pas Giannina0-1Panathinaikos*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL30/08/23 Panathinaikos(T)*0-1Sporting BragaB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GRE D127/08/23Panathinaikos*3-0Volos NFCT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL24/08/23Sporting Braga*2-1PanathinaikosB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL16/08/23Marseille*2-1PanathinaikosB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
90 phút[2-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[2-1],11 mét[3-5]
UEFA CL10/08/23Panathinaikos1-0Marseille* T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL02/08/23Panathinaikos*2-2Dnipro-1 H0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL26/07/23Dnipro-1(T)1-3Panathinaikos*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
INT CF19/07/23Panathinaikos*0-1Rayo VallecanoB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF15/07/23Panathinaikos*1-1Hapoel Beer ShevaH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
INT CF09/07/23Panathinaikos(T)*3-1AEK LarnacaT0:1Thắng kèoTrênc0-0Dưới
INT CF05/07/23CSKA 1948 Sofia0-1Panathinaikos*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
INT CF05/07/23Petrolul Ploiesti(T)0-2Panathinaikos*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF30/06/23Panathinaikos*3-1NK RogaskaT0:2HòaTrênc2-0Trên
INT CF27/06/23Wiener Viktoria(T)0-4Panathinaikos*T3 1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 3 3 2 5 0 1 4 0 2
60.00% 15.00% 25.00% 37.50% 37.50% 25.00% 83.33% 0.00% 16.67% 66.67% 0.00% 33.33%
Panathinaikos - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 340 458 219 11 526 502
Panathinaikos - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 272 261 237 153 105 250 355 223 200
26.46% 25.39% 23.05% 14.88% 10.21% 24.32% 34.53% 21.69% 19.46%
Sân nhà 166 132 93 47 27 78 146 118 123
35.70% 28.39% 20.00% 10.11% 5.81% 16.77% 31.40% 25.38% 26.45%
Sân trung lập 15 18 19 12 4 17 24 16 11
22.06% 26.47% 27.94% 17.65% 5.88% 25.00% 35.29% 23.53% 16.18%
Sân khách 91 111 125 94 74 155 185 89 66
18.38% 22.42% 25.25% 18.99% 14.95% 31.31% 37.37% 17.98% 13.33%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Panathinaikos - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 320 37 315 93 7 89 34 26 32
47.62% 5.51% 46.88% 49.21% 3.70% 47.09% 36.96% 28.26% 34.78%
Sân nhà 184 24 170 21 0 13 9 7 6
48.68% 6.35% 44.97% 61.76% 0.00% 38.24% 40.91% 31.82% 27.27%
Sân trung lập 17 1 18 10 2 6 6 2 3
47.22% 2.78% 50.00% 55.56% 11.11% 33.33% 54.55% 18.18% 27.27%
Sân khách 119 12 127 62 5 70 19 17 23
46.12% 4.65% 49.22% 45.26% 3.65% 51.09% 32.20% 28.81% 38.98%
Panathinaikos - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GRE D108/10/2023 18:30:00PanathinaikosVSAtromitos Athens
GRE D122/10/2023 16:30:00Olympiakos PiraeusVSPanathinaikos
UEFA EL26/10/2023 19:00:00PanathinaikosVSStade Rennes FC
GRE D129/10/2023 17:30:00PanathinaikosVSPanserraikos
GRE D104/11/2023 15:30:00LamiaVSPanathinaikos
Maccabi Haifa Formation: 451 Panathinaikos Formation: 442

Đội hình Maccabi Haifa:

Đội hình Panathinaikos:

Thủ môn Thủ môn
16 Itamar Nitzan 40 Sharif Kaiuf 91 Alberto Brignoli 15 Vasilios Xenopoulos 12 Yuri Lodygin
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Frantzdy Pierrot
34 Hamza Shibli
19 Eric Shuranov
17 Suf Podgoreanu
25 Anan Khalaili
5 Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
26 Mahmoud Jaber
21 Dean David
10 Tjaronn Chery
28 Ilay Hajaj
4 Ali Mohamed
18 Gony Naor
91 Dia Saba
2 Daniel Sundgren
30 Abdoulaye Seck
3 Sean Goldberg
27 Pierre Cornud
22 Ilay Feingold
23 Maor Kandil
44 Lorenco Simic
55 Rami Gershon
10 Bernard Anicio Caldeira Duarte
7 Fotis Ioannidis
22 Aitor Cantalapiedra Fernandez
9 Andraz Sporar
34 Sebastian Alberto Palacios
4 Ruben Perez Marmol
16 Adam Gnezda Cerin
17 Daniel Mancini
55 Willian Souza Arao da Silva
52 Tonny Trindade de Vilhena
31 Filip Djuricic
27 Giannis Kotsiras
5 Bart Schenkeveld
23 Hordur Bjorgvin Magnusson
25 Filip Mladenovic
14 Erik Palmer-Brown
24 Georgios Sideras
21 Tin Jedvaj
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Toulouse1101001100.00%Chi tiết
2Sporting Clube de Portugal1111001100.00%Chi tiết
3Panathinaikos1111001100.00%Chi tiết
4Liverpool1111001100.00%Chi tiết
5Bayer Leverkusen1111001100.00%Chi tiết
6Stade Rennes FC1111001100.00%Chi tiết
7Glasgow Rangers1111001100.00%Chi tiết
8SC Freiburg1101001100.00%Chi tiết
9Atalanta1111001100.00%Chi tiết
10AEK Athens1101001100.00%Chi tiết
11KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
12Backa Topola1101001100.00%Chi tiết
13Olympiakos Piraeus554401380.00%Chi tiết
14St. Gilloise333201166.67%Chi tiết
15Hacken554302160.00%Chi tiết
16Qarabag554302160.00%Chi tiết
17Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
18BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
19HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
20Aberdeen220101050.00%Chi tiết
21Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
22NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
23Breidablik220101050.00%Chi tiết
24Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
25FC Astana220101050.00%Chi tiết
26Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
27Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
28Slavia Praha555212040.00%Chi tiết
29LASK Linz331111033.33%Chi tiết
30Ajax Amsterdam333111033.33%Chi tiết
31Sparta Prague332111033.33%Chi tiết
32Aris Limassol331111033.33%Chi tiết
33Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
34Sheriff Tiraspol554113-220.00%Chi tiết
35Servette110001-10.00%Chi tiết
36VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
37Villarreal110001-10.00%Chi tiết
38West Ham United111001-10.00%Chi tiết
39Genk221002-20.00%Chi tiết
40Molde110001-10.00%Chi tiết
41Marseille11001000.00%Chi tiết
42AS Roma11101000.00%Chi tiết
43Real Betis110001-10.00%Chi tiết
44Brighton & Hove Albion111001-10.00%Chi tiết
45Maccabi Haifa110001-10.00%Chi tiết
46Sturm Graz110001-10.00%Chi tiết
47FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
48Rakow Czestochowa110001-10.00%Chi tiết
49Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 45 81.81%
 Hòa 10 18.18%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Toulouse, Sporting Clube de Portugal, Panathinaikos, Liverpool, Bayer Leverkusen, Stade Rennes FC, Glasgow Rangers, SC Freiburg, Atalanta, AEK Athens, KI Klaksvik, Backa Topola, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VMFD Zalgiris, Villarreal, West Ham United, Servette, Molde, Marseille, AS Roma, Genk, Maccabi Haifa, Sturm Graz, Real Betis, Brighton & Hove Albion, FC Lugano, Cukaricki, Rakow Czestochowa, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Marseille, AS Roma, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 05/10/2023 09:08:05

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
05/10/2023 19:00:00
Thời tiết:
 Ít mây
Nhiệt độ:
26℃~27℃ / 79°F~81°F
Cập nhật: GMT+0800
05/10/2023 09:07:59
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.