Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
AFC Champions League

Ventforet Kofu

[H1]
 (1/2:0

Ulsan HD FC

[I2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AFC CL15/02/24Ulsan HD FC*3-0Ventforet Kofu0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên

Cộng 1 trận đấu, Ventforet Kofu: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(100.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Ventforet Kofu: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 1trận trên, 0trận dưới, 0trận chẵn, 1trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Ventforet Kofu Ulsan HD FC
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Ulsan HD FC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Ventforet Kofu 0 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Phong độ của Ventforet Kofu kém hơn so với Ulsan HD FC ở trận lượt đi, Ulsan HD FC dẫn trước với 3 bàn. Do đó, tin rằng Ulsan HD FC nối dài mạch thắng trongg trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Ventforet Kofu - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AFC CL15/02/24Ulsan HD FC*3-0Ventforet KofuB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
AFC CL12/12/23Buriram United2-3Ventforet Kofu*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
AFC CL29/11/23Ventforet Kofu*3-3Melbourne CityH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
JPN D212/11/23Montedio Yamagata*2-1Ventforet KofuB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
AFC CL08/11/23Ventforet Kofu*4-1Greentown Chiết GiangT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D203/11/23Ventforet Kofu*2-0Roasso KumamotoT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D229/10/23Omiya Ardija*0-2Ventforet KofuT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
AFC CL25/10/23Greentown Chiết Giang*2-0Ventforet KofuB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
JPN D220/10/23Ventforet Kofu*1-1V-Varen NagasakiH0:0HòaDướic0-1Trên
JPN D208/10/23FC Machida Zelvia*3-3Ventforet KofuH0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
AFC CL04/10/23Ventforet Kofu1-0Buriram United*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D230/09/23Ventforet Kofu*2-1Mito HollyhockT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D224/09/23Shimizu S-Pulse*0-0Ventforet KofuH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
AFC CL20/09/23Melbourne City*0-0Ventforet KofuH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D215/09/23Ventforet Kofu1-1Tokyo Verdy*H1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D209/09/23Ventforet Kofu*3-2Oita TrinitaT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
JPN D203/09/23Vegalta Sendai*0-0Ventforet KofuH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D226/08/23Renofa Yamaguchi3-2Ventforet Kofu*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D219/08/23Ventforet Kofu0-1Jubilo Iwata*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
JPN D213/08/23Iwaki FC*1-1Ventforet KofuH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 8hòa(40.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 1hòa(5.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 8 5 5 3 1 0 0 0 2 5 4
35.00% 40.00% 25.00% 55.56% 33.33% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 45.45% 36.36%
Ventforet Kofu - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 265 404 205 18 445 447
Ventforet Kofu - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 131 197 260 171 133 255 330 183 124
14.69% 22.09% 29.15% 19.17% 14.91% 28.59% 37.00% 20.52% 13.90%
Sân nhà 71 103 128 78 53 120 152 94 67
16.40% 23.79% 29.56% 18.01% 12.24% 27.71% 35.10% 21.71% 15.47%
Sân trung lập 2 5 8 6 5 12 4 6 4
7.69% 19.23% 30.77% 23.08% 19.23% 46.15% 15.38% 23.08% 15.38%
Sân khách 58 89 124 87 75 123 174 83 53
13.39% 20.55% 28.64% 20.09% 17.32% 28.41% 40.18% 19.17% 12.24%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ventforet Kofu - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 157 2 181 196 10 155 52 41 43
46.18% 0.59% 53.24% 54.29% 2.77% 42.94% 38.24% 30.15% 31.62%
Sân nhà 92 1 124 70 2 46 24 21 24
42.40% 0.46% 57.14% 59.32% 1.69% 38.98% 34.78% 30.43% 34.78%
Sân trung lập 1 0 5 8 2 5 1 0 0
16.67% 0.00% 83.33% 53.33% 13.33% 33.33% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 64 1 52 118 6 104 27 20 19
54.70% 0.85% 44.44% 51.75% 2.63% 45.61% 40.91% 30.30% 28.79%
Ventforet Kofu - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D225/02/2024 05:00:00Tokushima VortisVSVentforet Kofu
JPN D202/03/2024 05:00:00Mito HollyhockVSVentforet Kofu
JPN D209/03/2024 05:00:00Ventforet KofuVSTochigi SC
JPN D216/03/2024 05:00:00Montedio YamagataVSVentforet Kofu
JPN D220/03/2024 05:00:00Ventforet KofuVSIwaki FC
Ulsan HD FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AFC CL15/02/24Ulsan HD FC*3-0Ventforet KofuT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
AFC CL12/12/23Ulsan HD FC*2-2Kawasaki FrontaleH0:1Thua kèoTrênc1-2Trên
KOR D103/12/23Ulsan HD FC*1-0Jeonbuk Hyundai MotorsT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
AFC CL28/11/23BG Pathum United1-3Ulsan HD FC*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
KOR D124/11/23Incheon United FC*3-1Ulsan HD FCB0:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
KOR D112/11/23Ulsan HD FC*3-2Pohang SteelersT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
AFC CL07/11/23Johor Darul Takzim*2-1Ulsan HD FCB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
KOR D129/10/23Ulsan HD FC*2-0Daegu FCT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
AFC CL24/10/23 Ulsan HD FC*3-1Johor Darul TakzimT0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
KOR D121/10/23Gwangju Football Club*1-0Ulsan HD FCB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
KOR D108/10/23Ulsan HD FC*0-0Incheon United FCH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
AFC CL03/10/23Kawasaki Frontale*1-0Ulsan HD FCB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
KOR D130/09/23Pohang Steelers*0-0Ulsan HD FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
KOR D124/09/23 Suwon FC2-3Ulsan HD FC*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
AFC CL19/09/23Ulsan HD FC*3-1BG Pathum UnitedT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
KOR D116/09/23Ulsan HD FC*1-1Daejeon Hana CitizenH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
KOR D103/09/23Ulsan HD FC*0-2Gwangju Football ClubB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
KOR D127/08/23FC Seoul*2-2Ulsan HD FCH0:0HòaTrênc1-0Trên
KOR D119/08/23Ulsan HD FC*1-0Jeonbuk Hyundai MotorsT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
KOR D112/08/23Gangwon FC2-0Ulsan HD FC*B1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 7 3 1 0 0 0 2 2 5
45.00% 25.00% 30.00% 63.64% 27.27% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 22.22% 55.56%
Ulsan HD FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 267 419 218 9 485 428
Ulsan HD FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 175 267 244 146 81 199 313 241 160
19.17% 29.24% 26.73% 15.99% 8.87% 21.80% 34.28% 26.40% 17.52%
Sân nhà 101 137 117 62 29 90 152 119 85
22.65% 30.72% 26.23% 13.90% 6.50% 20.18% 34.08% 26.68% 19.06%
Sân trung lập 13 8 11 9 3 7 16 10 11
29.55% 18.18% 25.00% 20.45% 6.82% 15.91% 36.36% 22.73% 25.00%
Sân khách 61 122 116 75 49 102 145 112 64
14.42% 28.84% 27.42% 17.73% 11.58% 24.11% 34.28% 26.48% 15.13%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ulsan HD FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 291 15 240 105 1 65 44 40 45
53.30% 2.75% 43.96% 61.40% 0.58% 38.01% 34.11% 31.01% 34.88%
Sân nhà 189 12 136 18 0 10 13 13 23
56.08% 3.56% 40.36% 64.29% 0.00% 35.71% 26.53% 26.53% 46.94%
Sân trung lập 12 0 15 7 1 4 1 2 1
44.44% 0.00% 55.56% 58.33% 8.33% 33.33% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 90 3 89 80 0 51 30 25 21
49.45% 1.65% 48.90% 61.07% 0.00% 38.93% 39.47% 32.89% 27.63%
Ulsan HD FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
KOR D101/03/2024 05:00:00Ulsan HD FCVSPohang Steelers
KOR D109/03/2024 07:30:00Gimcheon Sangmu FCVSUlsan HD FC
KOR D117/03/2024 07:30:00Ulsan HD FCVSIncheon United FC
KOR D130/03/2024 05:00:00Jeonbuk Hyundai MotorsVSUlsan HD FC
KOR D102/04/2024 10:30:00Daejeon Hana CitizenVSUlsan HD FC
Ventforet Kofu Formation: 442 Ulsan HD FC Formation: 451

Đội hình Ventforet Kofu:

Đội hình Ulsan HD FC:

Thủ môn Thủ môn
1 Kohei Kawata 21 Tsubasa Shibuya 21 Jo Hyun Woo 1 Jo Su Huk
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Kazushi Mitsuhira
91 Fabian Andres Gonzalez Lasso
99 Peter Utaka
28 Hayata Mizuno
15 Riku Iijima
19 Jumma Miyazaki
18 Yoshiki Torikai
16 Koya Hayashida
34 Takuto Kimura
51 Adailton dos Santos da Silva
6 Iwana Kobayashi
26 Kazuhiro Sato
8 Kosuke Taketomi
23 Masahiro Sekiguchi
55 Yuta Imazu
29 Kaito Kamiya
7 Sho Araki
3 Son Taiga
66 Takahiro Iida
4 Hideomi Yamamoto
18 Joo Min Kyu
97 Kelvin Giacobe Alves dos Santos
96 Kim Ji Hyun
3 Jang Si Youg
9 Martin Adam
7 Ko Seung Beom
24 Lee Gyu Sung
11 Um Won Sang
25 Kim Min Woo
17 Gustav Ludwigson
14 Lee Dong Gyeong
36 Lee Jae Wook
31 Ataru Esaka
95 Matheus de Sales Cabral
8 Darijan Bojanic
66 Seol Young Woo
44 Kim Kee Hee
20 Hwang Seok Ho
13 Lee Myung Jae
19 Kim Young Kwon
2 Shim Sang Min
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 30.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Hải Phòng FC2101001100.00%Chi tiết
2Kawasaki Frontale887602475.00%Chi tiết
3Al Quwa Al Jawiya661411366.67%Chi tiết
4Kitchee661402266.67%Chi tiết
5FC Istiklol Dushanbe660402266.67%Chi tiết
6Pohang Steelers885512362.50%Chi tiết
7Navbahor Namangan884521462.50%Chi tiết
8Ventforet Kofu773403157.14%Chi tiết
9Al-Hilal SFC777403157.14%Chi tiết
10Al Ain774412257.14%Chi tiết
11Nasaf Qarshi775412257.14%Chi tiết
12Greentown Chiết Giang774403157.14%Chi tiết
13Ulsan HD FC775403157.14%Chi tiết
14Al-Sharjah874403157.14%Chi tiết
15Bangkok United FC774412257.14%Chi tiết
16Hà Nội FC660312150.00%Chi tiết
17Persepolis663303050.00%Chi tiết
18Johor Darul Takzim663303050.00%Chi tiết
19Al-Faisaly Amman660303050.00%Chi tiết
20Luneng Sơn Đông884413150.00%Chi tiết
21Nassaji Mazandaran661312150.00%Chi tiết
22Melbourne City664303050.00%Chi tiết
23Al Duhail SC663303050.00%Chi tiết
24Kaya FC660312150.00%Chi tiết
25FC Ahal660312150.00%Chi tiết
26Lee Man221101050.00%Chi tiết
27Lion City Sailors661303050.00%Chi tiết
28Incheon United FC774304-142.86%Chi tiết
29AGMK871304-142.86%Chi tiết
30Al-Fayha773313042.86%Chi tiết
31Jeonbuk Hyundai Motors887314-137.50%Chi tiết
32Al-Nassr FC888305-237.50%Chi tiết
33Pakhtakor Tashkent665204-233.33%Chi tiết
34Al-Sadd664204-233.33%Chi tiết
35Sepahan764213-133.33%Chi tiết
36Al Ittihad Jeddah766204-233.33%Chi tiết
37Wuhan Three Towns FC663204-233.33%Chi tiết
38Buriram United662204-233.33%Chi tiết
39Urawa Red Diamonds776205-328.57%Chi tiết
40Yokohama F Marinos776205-328.57%Chi tiết
41BG Pathum United770205-328.57%Chi tiết
42Mumbai City661114-316.67%Chi tiết
43Al-Wakra111001-10.00%Chi tiết
44Al-Arabi SC111001-10.00%Chi tiết
45Shanghai Port111001-10.00%Chi tiết
46Port FC110001-10.00%Chi tiết
47Tractor SC111001-10.00%Chi tiết
48Bali United FC110001-10.00%Chi tiết
49Shabab Al Ahli Dubai210001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 130 89.04%
 Hòa 16 10.96%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Hải Phòng FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Al-Wakra, Al-Arabi SC, Shanghai Port, Port FC, Tractor SC, Bali United FC, Shabab Al Ahli Dubai, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Navbahor Namangan, 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 21/02/2024 10:24:16

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
21/02/2024 09:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
Hong Kong International Business Channel
Cập nhật: GMT+0800
21/02/2024 10:24:05
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.