Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Sportul Snagov

Quốc tịch: Romania
Thành phố: Snagov
Sân nhà: Stadionul Vointa
Địa chỉ: Ghermănești, Romania
Website: http://www.metalulresita.ro/
Sportul Snagov - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ROM D207/03/20Sportul Snagov0-3UTA AradB  Trênl0-0Dưới
ROM D229/02/20FC Metaloglobus Bucuresti3-0Sportul SnagovB  Trênl 
ROM D222/02/20Sportul Snagov0-3Gloria BuzauB  Trênl 
ROM D206/12/19Arges3-0Sportul SnagovB  Trênl1-0Trên
ROM D230/11/19Sportul Snagov0-3Viitorul Pandurii Targu JiuB  Trênl 
ROM D223/11/19Sportul Snagov3-3CSM Resita*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-2Trên
ROM D216/11/19ASU Politehnica Timisoara2-0Sportul SnagovB  Dướic1-0Trên
ROM D213/11/19Sportul Snagov2-3Vointa Turnu MagureleB  Trênl2-0Trên
ROM D209/11/19Concordia Chiajna2-0Sportul Snagov B  Dướic2-0Trên
ROM D203/11/19Sportul Snagov3-2FC Rapid BucurestiT  Trênl2-0Trên
ROM D219/10/19Sportul Snagov3-2PanduriiT  Trênl2-1Trên
ROM D216/10/19CS Mioveni2-1Sportul SnagovB  Trênl0-0Dưới
ROM D213/10/19Sportul Snagov1-1Universitaea ClujH  Dướic0-0Dưới
ROM D205/10/19Farul Constanta1-0Sportul SnagovB  Dướil0-0Dưới
ROM D229/09/19Ripensia Timisoara3-1Sportul Snagov B  Trênc0-1Trên
ROM D221/09/19Sportul Snagov0-1Csikszereda MiercureaB  Dướil0-0Dưới
ROM D216/09/19 Petrolul Ploiesti1-1Sportul SnagovH  Dướic1-0Trên
ROMC11/09/19Sportul Snagov0-1Petrolul PloiestiB  Dướil0-0Dưới
ROM D207/09/19 Sportul Snagov0-2Dunarea Calarasi*B2 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
ROM D231/08/19UTA Arad4-0Sportul SnagovB  Trênc3-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 3hòa(15.00%), 15bại(75.00%).
Cộng 2 trận mở kèo: 2thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 3 15 2 2 7 0 0 0 0 1 8
10.00% 15.00% 75.00% 18.18% 18.18% 63.64% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 88.89%
Sportul Snagov - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 70 139 65 11 156 129
Sportul Snagov - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 56 45 49 55 80 111 73 54 47
19.65% 15.79% 17.19% 19.30% 28.07% 38.95% 25.61% 18.95% 16.49%
Sân nhà 37 29 22 26 30 51 36 31 26
25.69% 20.14% 15.28% 18.06% 20.83% 35.42% 25.00% 21.53% 18.06%
Sân trung lập 1 0 1 0 1 2 0 1 0
33.33% 0.00% 33.33% 0.00% 33.33% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00%
Sân khách 18 16 26 29 49 58 37 22 21
13.04% 11.59% 18.84% 21.01% 35.51% 42.03% 26.81% 15.94% 15.22%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sportul Snagov - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 29 5 25 29 1 36 9 3 5
49.15% 8.47% 42.37% 43.94% 1.52% 54.55% 52.94% 17.65% 29.41%
Sân nhà 23 4 19 11 0 7 3 1 3
50.00% 8.70% 41.30% 61.11% 0.00% 38.89% 42.86% 14.29% 42.86%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 1 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 5 1 6 18 1 28 6 2 2
41.67% 8.33% 50.00% 38.30% 2.13% 59.57% 60.00% 20.00% 20.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
3Cosmin Novac
8Alexandru Rusu
18Constantin Stoica
19Vlad Barbulescu
Ayoub Tazouti
Andy Faustin
Yasin Mohammed
Tiền vệ
9Raul Bucur
10Iulian Rosu
11Adrian Dorobantu
14Karim Safsaf
16Alin Turbatu
22George Apostol
99Mihai Bogdan Oancea
Vasile Priboi
Paul Gabriel Cublesan
Alexandru Ionut Iorga
Viorel Nicoara
Florin Lungu
Alexandru Nechita
Narcis Ionita
Silvian Matei
Hậu vệ
2Antonio Ristea
4Alin Ghidurea
15Gabriel Florin Nedelcu
17Cristian Postoarca
34Ioan Malin Serban
Stelu Gheorghe Costache
Ionut Banita
Vlad Mocioaca
Adrian Neacsu
Thủ môn
1Ionut Georgian Vreme
12N'Sendo Kololo
33Nicolae Anghel
Octavian Stanciu
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.