Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Slavia Praha

[G2]
 (0:0

AS Roma

[G1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL27/10/23AS Roma*2-0Slavia Praha0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên

Cộng 1 trận đấu, Slavia Praha: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(100.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Slavia Praha: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 0trận trên, 1trận dưới, 1trận chẵn, 0trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Slavia Praha AS Roma
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa]
Độ tin cậy - AS Roma ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Slavia Praha 0 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Slavia Praha vừa thua đậm trước AS Roma 0-2 ở vòng trước Europa League, trong đó hoàn toàn bị áp đảo về công thủ. Trận này tiếp đón AS Roma đang chuỗi mạch 3 thắng liên tiếp tại vòng bảng, Slavia Praha thật không đáng quá tin cậy.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Slavia Praha - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CZE D106/11/23Slavia Praha*1-2FC Viktoria PlzenB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
CZE D130/10/23FC Bohemians 19050-2Slavia Praha*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA EL27/10/23AS Roma*2-0Slavia PrahaB0:3/4Thua kèoDướic2-0Trên
CZE D121/10/23Slavia Praha*2-01.FC SlovackoT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
CZE D108/10/23Slovan Liberec2-3Slavia Praha*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
UEFA EL06/10/23Slavia Praha*6-0Sheriff TiraspolT0:1 1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
CZE D101/10/23Teplice0-0Slavia Praha*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
CZEC27/09/23Hanacka Slavia Kromeriz0-2Slavia PrahaT  Dướic0-1Trên
CZE D124/09/23 Slavia Praha*1-1Sparta Prague H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL22/09/23Servette0-2Slavia Praha*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
CZE D116/09/23Pardubice0-1Slavia Praha*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
CZE D103/09/23Slavia Praha*5-1MFK KarvinaT0:2 1/2Thắng kèoTrênc3-1Trên
UEFA EL01/09/23Zorya Luhansk(T)2-1Slavia Praha*B1 1/2:0Thua kèoTrênl2-0Trên
CZE D127/08/23FK Jablonec1-1Slavia Praha*H1 1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL25/08/23Slavia Praha*2-0Zorya LuhanskT0:2HòaDướic0-0Dưới
CZE D120/08/23Slavia Praha*1-0Banik OstravaT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL18/08/23Dnipro-1(T)1-1Slavia Praha*H1:0Thua kèoDướic1-0Trên
CZE D113/08/23Mlada Boleslav0-1Slavia Praha*T1:0HòaDướil0-0Dưới
UEFA EL11/08/23 Slavia Praha*3-0Dnipro-1T0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
CZE D106/08/23Slavia Praha*2-1FC Fastav ZlinT0:2 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 6thắng kèo(31.58%), 2hòa(10.53%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 4 3 7 1 1 0 1 1 6 2 1
65.00% 20.00% 15.00% 77.78% 11.11% 11.11% 0.00% 50.00% 50.00% 66.67% 22.22% 11.11%
Slavia Praha - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 255 452 301 30 471 567
Slavia Praha - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 337 202 251 135 113 223 304 216 295
32.47% 19.46% 24.18% 13.01% 10.89% 21.48% 29.29% 20.81% 28.42%
Sân nhà 188 105 111 37 42 93 126 105 159
38.92% 21.74% 22.98% 7.66% 8.70% 19.25% 26.09% 21.74% 32.92%
Sân trung lập 35 23 27 15 7 12 31 30 34
32.71% 21.50% 25.23% 14.02% 6.54% 11.21% 28.97% 28.04% 31.78%
Sân khách 114 74 113 83 64 118 147 81 102
25.45% 16.52% 25.22% 18.53% 14.29% 26.34% 32.81% 18.08% 22.77%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Slavia Praha - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 318 21 318 90 4 77 31 35 36
48.40% 3.20% 48.40% 52.63% 2.34% 45.03% 30.39% 34.31% 35.29%
Sân nhà 186 11 178 17 1 16 8 8 7
49.60% 2.93% 47.47% 50.00% 2.94% 47.06% 34.78% 34.78% 30.43%
Sân trung lập 33 2 32 16 0 5 4 3 5
49.25% 2.99% 47.76% 76.19% 0.00% 23.81% 33.33% 25.00% 41.67%
Sân khách 99 8 108 57 3 56 19 24 24
46.05% 3.72% 50.23% 49.14% 2.59% 48.28% 28.36% 35.82% 35.82%
Slavia Praha - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CZE D112/11/2023 17:00:00SK Sigma OlomoucVSSlavia Praha
CZE D125/11/2023 17:00:00Slavia PrahaVSSK Dynamo Ceske Budejovice
UEFA EL30/11/2023 20:00:00Sheriff TiraspolVSSlavia Praha
CZE D103/12/2023 17:00:00FC Fastav ZlinVSSlavia Praha
CZEC06/12/2023 17:00:00Hradec KraloveVSSlavia Praha
AS Roma - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D106/11/23AS Roma*2-1LecceT0:1HòaTrênl0-0Dưới
ITA D130/10/23Inter Milan*1-0AS RomaB0:1HòaDướil0-0Dưới
UEFA EL27/10/23AS Roma*2-0Slavia PrahaT0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
ITA D122/10/23AS Roma*1-0S.S.D. Monza 1912 T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ITA D108/10/23Cagliari1-4AS Roma*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA EL06/10/23AS Roma*4-0ServetteT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
ITA D102/10/23AS Roma*2-0FrosinoneT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ITA D129/09/23Genoa4-1AS Roma*B1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
ITA D125/09/23Torino1-1AS Roma*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL22/09/23 Sheriff Tiraspol1-2AS Roma*T1:0HòaTrênl0-1Trên
ITA D118/09/23AS Roma*7-0EmpoliT0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
ITA D102/09/23AS Roma*1-2AC Milan B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ITA D127/08/23 Hellas Verona2-1AS Roma*B1/2:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ITA D121/08/23AS Roma*2-2SalernitanaH0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF13/08/23Partizani Tirana1-2AS Roma*T1 1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
INT CF07/08/23Toulouse2-1AS RomaB  Trênl1-1Trên
INT CF03/08/23SC Farense2-4AS RomaT  Trênc0-3Trên
INT CF27/07/23Sporting Braga(T)1-1AS Roma*H0:0HòaDướic0-1Trên
ITA D105/06/23AS Roma*2-1Spezia T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL01/06/23Sevilla(T)*1-1AS RomaH0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[4-1]
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 7thắng kèo(38.89%), 5hòa(27.78%), 6thua kèo(33.33%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 7 1 1 0 2 0 4 1 4
55.00% 20.00% 25.00% 77.78% 11.11% 11.11% 0.00% 100.00% 0.00% 44.44% 11.11% 44.44%
AS Roma - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 258 564 382 41 619 626
AS Roma - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 347 290 296 165 147 212 394 309 330
27.87% 23.29% 23.78% 13.25% 11.81% 17.03% 31.65% 24.82% 26.51%
Sân nhà 210 155 124 53 43 77 161 157 190
35.90% 26.50% 21.20% 9.06% 7.35% 13.16% 27.52% 26.84% 32.48%
Sân trung lập 11 18 15 7 8 7 26 12 14
18.64% 30.51% 25.42% 11.86% 13.56% 11.86% 44.07% 20.34% 23.73%
Sân khách 126 117 157 105 96 128 207 140 126
20.97% 19.47% 26.12% 17.47% 15.97% 21.30% 34.44% 23.29% 20.97%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AS Roma - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 379 37 380 108 4 104 42 33 34
47.61% 4.65% 47.74% 50.00% 1.85% 48.15% 38.53% 30.28% 31.19%
Sân nhà 225 28 199 22 0 14 14 10 11
49.78% 6.19% 44.03% 61.11% 0.00% 38.89% 40.00% 28.57% 31.43%
Sân trung lập 13 0 20 9 0 6 3 3 2
39.39% 0.00% 60.61% 60.00% 0.00% 40.00% 37.50% 37.50% 25.00%
Sân khách 141 9 161 77 4 84 25 20 21
45.34% 2.89% 51.77% 46.67% 2.42% 50.91% 37.88% 30.30% 31.82%
AS Roma - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D112/11/2023 17:00:00LazioVSAS Roma
ITA D126/11/2023 17:00:00AS RomaVSUdinese
UEFA EL30/11/2023 20:00:00ServetteVSAS Roma
ITA D103/12/2023 17:00:00US Sassuolo CalcioVSAS Roma
ITA D110/12/2023 19:45:00AS RomaVSFiorentina
Slavia Praha Formation: 361 AS Roma Formation: 361

Đội hình Slavia Praha:

Đội hình AS Roma:

Thủ môn Thủ môn
28 Ales Mandous 31 Jan Sirotnik 1 Ondrej Kolar 99 Mile Svilar 63 Pietro Boer 1 Rui Pedro dos Santos Patricio
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
14 Mick van Buren
24 Boluwatife Ogungbayi
9 Muhamed Tijani
13 Mojmir Chytil
15 Vaclav Jurecka
21 David Doudera
10 Christos Zafeiris
19 Oscar Dorley
22 Andres Dumitrescu
8 Lukas Masopust
26 Ivan Schranz
35 Matej Jurasek
6 Conrad Wallem
17 Lukas Provod
25 Jakub Hromada
3 Tomas Holes
5 Igoh Ogbu
27 Tomas Vlcek
18 Jan Boril
29 Michal Tomic
90 Romelu Lukaku
67 Joao Costa
11 Andrea Belotti
9 Tammy Abraham
21 Paulo Bruno Exequiel Dybala
19 Mehmet Zeki Celik
4 Bryan Cristante
52 Edoardo Bove
59 Nicola Zalewski
22 Houssem Aouar
92 Stephan El Shaarawy
60 Riccardo Pagano
64 Luigi Cherubini
61 Niccolo Pisilli
16 Leandro Daniel Paredes
68 Francesco D‘Alessio
7 Lorenzo Pellegrini
20 Renato Junior Luz Sanches
23 Gianluca Mancini
14 Diego Javier Llorente Rios
5 Obite Evan N‘Dicka
2 Rick Karsdorp
24 Marash Kumbulla
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
2Olympiakos Piraeus776502371.43%Chi tiết
3Glasgow Rangers332201166.67%Chi tiết
4Sturm Graz330201166.67%Chi tiết
5SC Freiburg332201166.67%Chi tiết
6Real Betis332201166.67%Chi tiết
7Atalanta332201166.67%Chi tiết
8Toulouse331201166.67%Chi tiết
9Marseille331210266.67%Chi tiết
10AS Roma333210266.67%Chi tiết
11Liverpool333210266.67%Chi tiết
12Bayer Leverkusen333210266.67%Chi tiết
13Stade Rennes FC331201166.67%Chi tiết
14Backa Topola330201166.67%Chi tiết
15Qarabag774403157.14%Chi tiết
16Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
17Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
18HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
19Aberdeen220101050.00%Chi tiết
20Villarreal221101050.00%Chi tiết
21Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
22Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
23Breidablik220101050.00%Chi tiết
24Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
25FC Astana220101050.00%Chi tiết
26BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
27NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
28Hacken775304-142.86%Chi tiết
29Slavia Praha776313042.86%Chi tiết
30St. Gilloise554221140.00%Chi tiết
31Aris Limassol551212040.00%Chi tiết
32Ajax Amsterdam553212040.00%Chi tiết
33AEK Athens331102-133.33%Chi tiết
34Brighton & Hove Albion333102-133.33%Chi tiết
35West Ham United331102-133.33%Chi tiết
36Sporting Clube de Portugal333102-133.33%Chi tiết
37Panathinaikos332111033.33%Chi tiết
38Molde331111033.33%Chi tiết
39Rakow Czestochowa331102-133.33%Chi tiết
40Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
41Sparta Prague553113-220.00%Chi tiết
42LASK Linz551122-120.00%Chi tiết
43Sheriff Tiraspol775124-314.29%Chi tiết
44Servette330012-20.00%Chi tiết
45VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
46Maccabi Haifa221011-10.00%Chi tiết
47Genk221002-20.00%Chi tiết
48FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
49Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 71 78.02%
 Hòa 20 21.98%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VMFD Zalgiris, Servette, Genk, Maccabi Haifa, FC Lugano, Cukaricki, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Maccabi Haifa, Zorya Luhansk, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 09/11/2023 08:59:11

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
09/11/2023 17:45:00
Thời tiết:
 Ít mây
Nhiệt độ:
8℃~9℃ / 46°F~48°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 645
Cập nhật: GMT+0800
09/11/2023 08:59:03
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.