Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ukraine - Vyscha Liga

Zorya Luhansk

[10]
 (1 1/4:0

FC Shakhtar Donetsk

[1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D124/05/23 Zorya Luhansk(T)0-3FC Shakhtar Donetsk*1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UKR D113/11/22FC Shakhtar Donetsk*2-2Zorya Luhansk0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
UKR D115/10/21FC Shakhtar Donetsk*6-1Zorya Luhansk0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
UKR D128/02/21FC Shakhtar Donetsk*0-1Zorya Luhansk 0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
UKR D120/09/20Zorya Luhansk2-2FC Shakhtar Donetsk*1 1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
UKR D128/06/20FC Shakhtar Donetsk*0-0Zorya Luhansk0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UKR D115/03/20Zorya Luhansk1-0FC Shakhtar Donetsk*3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UKR D114/12/19Zorya Luhansk1-2FC Shakhtar Donetsk*1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UKR D114/09/19FC Shakhtar Donetsk*4-3Zorya Luhansk0:1 1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
UKR D119/05/19Zorya Luhansk0-1FC Shakhtar Donetsk*1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Zorya Luhansk: 2thắng(20.00%), 3hòa(30.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Zorya Luhansk: 7thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Zorya Luhansk - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D114/04/24Zorya Luhansk*1-0Chernomorets OdessaT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
UKR D109/04/24Dnipro-1*2-2Zorya LuhanskH0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
UKR D104/04/24Zorya Luhansk0-3Dynamo Kyiv*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
UKR D131/03/24Zorya Luhansk*2-1Metalist 1925 KharkivT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF23/03/24Obolon Kyiv1-2Zorya LuhanskT  Trênl0-1Trên
UKR D112/03/24Dynamo Kyiv*2-0Zorya LuhanskB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
UKR D107/03/24Zorya Luhansk*2-0FC MynaiT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
UKR D103/03/24PFK Aleksandriya0-0Zorya Luhansk* H0:0HòaDướic0-0Dưới
UKR D126/02/24Zorya Luhansk*1-0FC Vorskla Poltava T0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
INT CF17/02/24 Zorya Luhansk2-1Valmieras FKT  Trênl0-0Dưới
INT CF14/02/24Zorya Luhansk(T)*2-2Dinamo BatumiH0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
INT CF10/02/24Zorya Luhansk4-0FC PyunikT  Trênc1-0Trên
INT CF04/02/24Zorya Luhansk(T)1-0Dinamo TbilisiT  Dướil1-0Trên
INT CF04/02/24Arka Gdynia1-2Zorya LuhanskT  Trênl0-1Trên
INT CF31/01/24Zorya Luhansk2-2Jagiellonia Bialystok*H3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
INT CF26/01/24Zorya Luhansk(T)0-2Cracovia KrakowB  Dướic0-1Trên
UEFA ECL15/12/23Zorya Luhansk*4-0BreidablikT0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
UKR D109/12/23Kryvbas*2-2Zorya LuhanskH0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
UKR D104/12/23Zorya Luhansk(T)*0-0Rukh LvivH0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA ECL01/12/23K.A.A. Gent*4-1Zorya LuhanskB0:2Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 14 trận mở kèo, : 8thắng kèo(57.14%), 2hòa(14.29%), 4thua kèo(28.57%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 7 1 1 1 2 1 2 3 2
50.00% 30.00% 20.00% 77.78% 11.11% 11.11% 25.00% 50.00% 25.00% 28.57% 42.86% 28.57%
Zorya Luhansk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 203 366 194 13 384 392
Zorya Luhansk - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 145 164 193 131 143 209 274 177 116
18.69% 21.13% 24.87% 16.88% 18.43% 26.93% 35.31% 22.81% 14.95%
Sân nhà 74 73 83 52 44 77 105 84 60
22.70% 22.39% 25.46% 15.95% 13.50% 23.62% 32.21% 25.77% 18.40%
Sân trung lập 15 23 29 15 20 24 44 22 12
14.71% 22.55% 28.43% 14.71% 19.61% 23.53% 43.14% 21.57% 11.76%
Sân khách 56 68 81 64 79 108 125 71 44
16.09% 19.54% 23.28% 18.39% 22.70% 31.03% 35.92% 20.40% 12.64%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Zorya Luhansk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 135 6 135 123 8 95 15 18 21
48.91% 2.17% 48.91% 54.42% 3.54% 42.04% 27.78% 33.33% 38.89%
Sân nhà 70 2 68 37 3 27 2 5 8
50.00% 1.43% 48.57% 55.22% 4.48% 40.30% 13.33% 33.33% 53.33%
Sân trung lập 15 0 25 19 2 12 3 6 6
37.50% 0.00% 62.50% 57.58% 6.06% 36.36% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân khách 50 4 42 67 3 56 10 7 7
52.08% 4.17% 43.75% 53.17% 2.38% 44.44% 41.67% 29.17% 29.17%
Zorya Luhansk - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D122/04/2024 15:00:00FC Shakhtar DonetskVSZorya Luhansk
UKR D128/04/2024 10:00:00Zorya LuhanskVSObolon Kyiv
UKR D105/05/2024 10:00:00Polissya ZhytomyrVSZorya Luhansk
UKR D109/05/2024 14:00:00Kolos KovalivkaVSZorya Luhansk
UKR D113/05/2024 15:00:00Zorya LuhanskVSVeres Rivne
FC Shakhtar Donetsk - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D114/04/24FC Vorskla Poltava0-1FC Shakhtar Donetsk* T1 1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
UKR D107/04/24FC Shakhtar Donetsk*3-1Rukh LvivT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
UKRC03/04/24FC Shakhtar Donetsk4-1Chernomorets OdessaT  Trênl2-1Trên
UKR D130/03/24 Obolon Kyiv0-3FC Shakhtar Donetsk*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
INT CF15/03/24FC Karpaty Lviv2-2FC Shakhtar DonetskH  Trênc1-2Trên
UKR D112/03/24FC Shakhtar Donetsk*2-0FC MynaiT0:2 1/2Thua kèoDướic2-0Trên
UKR D108/03/24FC Shakhtar Donetsk*3-2Kolos KovalivkaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
UKR D103/03/24FC Shakhtar Donetsk(T)*5-2Kryvbas T0:3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
UKR D126/02/24PFK Aleksandriya0-3FC Shakhtar Donetsk*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl 
UEFA EL23/02/24Marseille*3-1FC Shakhtar DonetskB0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL16/02/24FC Shakhtar Donetsk2-2Marseille*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
INT CF08/02/24Lechia Gdansk(T)1-1FC Shakhtar DonetskH  Dướic0-0Dưới
INT CF03/02/24FC Shakhtar Donetsk(T)2-3FK Velez MostarB  Trênl2-2Trên
INT CF03/02/24FC Shakhtar Donetsk(T)0-2Hradec KraloveB  Dướic0-1Trên
INT CF28/01/24NK Maribor0-0FC Shakhtar DonetskH  Dướic0-0Dưới
INT CF25/01/24Lech Poznan1-3FC Shakhtar Donetsk*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
INT CF18/12/23Avispa Fukuoka(T)2-2FC Shakhtar Donetsk*H1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
UEFA CL14/12/23FC Porto*5-3FC Shakhtar DonetskB0:1Thua kèoTrênc2-1Trên
UKR D108/12/23FC Shakhtar Donetsk*2-0Veres RivneT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
UKR D103/12/23FC Shakhtar Donetsk*2-0Metalist 1925 KharkivT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 14 trận mở kèo, : 6thắng kèo(42.86%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(57.14%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 6 1 0 1 2 2 4 2 2
55.00% 25.00% 20.00% 85.71% 14.29% 0.00% 20.00% 40.00% 40.00% 50.00% 25.00% 25.00%
FC Shakhtar Donetsk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 242 557 361 43 625 578
FC Shakhtar Donetsk - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 502 274 223 118 86 176 284 340 403
41.73% 22.78% 18.54% 9.81% 7.15% 14.63% 23.61% 28.26% 33.50%
Sân nhà 217 95 65 36 14 46 92 132 157
50.82% 22.25% 15.22% 8.43% 3.28% 10.77% 21.55% 30.91% 36.77%
Sân trung lập 89 57 53 27 25 43 61 75 72
35.46% 22.71% 21.12% 10.76% 9.96% 17.13% 24.30% 29.88% 28.69%
Sân khách 196 122 105 55 47 87 131 133 174
37.33% 23.24% 20.00% 10.48% 8.95% 16.57% 24.95% 25.33% 33.14%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Shakhtar Donetsk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 370 32 372 61 0 63 25 13 13
47.80% 4.13% 48.06% 49.19% 0.00% 50.81% 49.02% 25.49% 25.49%
Sân nhà 143 17 138 10 0 9 3 1 3
47.99% 5.70% 46.31% 52.63% 0.00% 47.37% 42.86% 14.29% 42.86%
Sân trung lập 96 4 96 11 0 11 6 6 5
48.98% 2.04% 48.98% 50.00% 0.00% 50.00% 35.29% 35.29% 29.41%
Sân khách 131 11 138 40 0 43 16 6 5
46.79% 3.93% 49.29% 48.19% 0.00% 51.81% 59.26% 22.22% 18.52%
FC Shakhtar Donetsk - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D122/04/2024 15:00:00FC Shakhtar DonetskVSZorya Luhansk
UKR D127/04/2024 12:30:00LNZ CherkasyVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D101/05/2024 14:00:00Chernomorets OdessaVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D105/05/2024 15:00:00FC Shakhtar DonetskVSChernomorets Odessa
UKR D111/05/2024 15:00:00FC Shakhtar DonetskVSDynamo Kyiv
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Kryvbas2424161428658.33%Chi tiết
2Metalist 1925 Kharkiv242421419558.33%Chi tiết
3Dynamo Kyiv2321201137452.38%Chi tiết
4Rukh Lviv2424121239350.00%Chi tiết
5LNZ Cherkasy2423911210147.83%Chi tiết
6Obolon Kyiv2421210110047.62%Chi tiết
7FC Vorskla Poltava2424711112-145.83%Chi tiết
8FC Mynai2424211310145.83%Chi tiết
9Dnipro-124242010212-241.67%Chi tiết
10PFK Aleksandriya24241210311-141.67%Chi tiết
11Kolos Kovalivka2322119211-240.91%Chi tiết
12Chernomorets Odessa2322109112-340.91%Chi tiết
13Veres Rivne232249310-140.91%Chi tiết
14Polissya Zhytomyr242118849-138.10%Chi tiết
15Zorya Luhansk2222158311-336.36%Chi tiết
16FC Shakhtar Donetsk2222228014-636.36%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 75 37.69%
 Hòa 34 17.09%
 Đội khách thắng kèo 90 45.23%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Kryvbas, Metalist 1925 Kharkiv, 58.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất FC Shakhtar Donetsk, Zorya Luhansk, 36.36%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Kryvbas, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà FC Shakhtar Donetsk, Dnipro-1, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách FC Vorskla Poltava, Rukh Lviv, Dnipro-1, LNZ Cherkasy, 58.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Veres Rivne, 27.27%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Polissya Zhytomyr, 16.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 18/04/2024 08:40:52

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1FC Shakhtar Donetsk221642461852 
2Dynamo Kyiv231634542451 
3Kryvbas241464422448 
4Dnipro-1241284342244 
5Rukh Lviv2410104352540 
6Polissya Zhytomyr241167312339 
7FC Vorskla Poltava248610233530 
8Chernomorets Odessa239212333229 
9LNZ Cherkasy24789232729 
10Zorya Luhansk22688232726 
11Kolos Kovalivka235108161925 
12PFK Aleksandriya246711213225 
13Obolon Kyiv244812153420 
14Veres Rivne234712213419 
15Metalist 1925 Kharkiv244614244318 
16FC Mynai242913173915 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 188 78.33%
 Các trận chưa diễn ra 52 21.67%
 Chiến thắng trên sân nhà 69 36.70%
 Trận hòa 54 28.72%
 Chiến thắng trên sân khách 65 34.57%
 Tổng số bàn thắng 458 Trung bình 2.44 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 224 Trung bình 1.19 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 234 Trung bình 1.24 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Dynamo Kyiv 54 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà FC Shakhtar Donetsk 25 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Dynamo Kyiv 32 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Obolon Kyiv 15 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Zorya Luhansk,Kolos Kovalivka,PFK Aleksandriya,Obolon Kyiv 8 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Veres Rivne 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất FC Shakhtar Donetsk 18 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Dynamo Kyiv 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách FC Shakhtar Donetsk 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Metalist 1925 Kharkiv 43 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà FC Vorskla Poltava 23 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Metalist 1925 Kharkiv 23 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 18/04/2024 08:40:52

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
18/04/2024 12:30:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
7℃~8℃ / 45°F~46°F
Cập nhật: GMT+0800
18/04/2024 08:40:48
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.