Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
AFC Champions League

Kawasaki Frontale

[I1]
 (0:1 1/4

Luneng Sơn Đông

[G2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AFC CL13/02/24Luneng Sơn Đông2-3Kawasaki Frontale*1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên

Cộng 1 trận đấu, Kawasaki Frontale: 1thắng(100.00%), 0hòa(0.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Kawasaki Frontale: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 1trận trên, 0trận dưới, 0trận chẵn, 1trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Kawasaki Frontale Luneng Sơn Đông
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Kawasaki Frontale ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Kawasaki Frontale 1 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Luneng Sơn Đông thể hiện phong độ rất tệ gần đây, và họ thua trận lượt đi trước Kawasaki Frontale. Nên Luneng Sơn Đông không đáng tin cậy ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Kawasaki Frontale - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JSC17/02/24Vissel Kobe(T)*0-1Kawasaki FrontaleT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
AFC CL13/02/24Luneng Sơn Đông2-3Kawasaki Frontale*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
AFC CL12/12/23Ulsan HD FC*2-2Kawasaki FrontaleH0:1Thắng kèoTrênc1-2Trên
JE Cup09/12/23Kawasaki Frontale(T)*0-0Kashiwa ReysolH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[8-7]
JPN D103/12/23Sagan Tosu0-1Kawasaki Frontale*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
AFC CL28/11/23Kawasaki Frontale*5-0Johor Darul TakzimT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D124/11/23Kawasaki Frontale*3-0Kashima AntlersT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D112/11/23Kawasaki Frontale*3-3Kyoto Sanga FCH0:3/4Thua kèoTrênc2-3Trên
AFC CL07/11/23Kawasaki Frontale*4-2BG Pathum United T0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-2Trên
JPN D129/10/23Kashiwa Reysol1-1Kawasaki Frontale* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
AFC CL24/10/23BG Pathum United2-4Kawasaki Frontale*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
JPN D120/10/23Kawasaki Frontale*4-2Avispa FukuokaT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
JE Cup08/10/23Kawasaki Frontale*4-2Avispa FukuokaT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
AFC CL03/10/23Kawasaki Frontale*1-0Ulsan HD FCT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D129/09/23Kawasaki Frontale*2-3Albirex NiigataB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D124/09/23Shonan Bellmare(T)0-2Kawasaki Frontale*T1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
AFC CL19/09/23Johor Darul Takzim0-1Kawasaki Frontale*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D115/09/23Kawasaki Frontale*1-0FC TokyoT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
JPN D102/09/23Cerezo Osaka*3-0Kawasaki FrontaleB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
JE Cup30/08/23Albirex Niigata1-1Kawasaki Frontale*H3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-2],11 mét[3-4]
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 5hòa(25.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 5 2 7 1 1 2 1 0 4 3 1
65.00% 25.00% 10.00% 77.78% 11.11% 11.11% 66.67% 33.33% 0.00% 50.00% 37.50% 12.50%
Kawasaki Frontale - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 175 394 328 48 479 466
Kawasaki Frontale - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 272 220 205 152 96 156 263 241 285
28.78% 23.28% 21.69% 16.08% 10.16% 16.51% 27.83% 25.50% 30.16%
Sân nhà 158 119 100 54 31 65 117 121 159
34.20% 25.76% 21.65% 11.69% 6.71% 14.07% 25.32% 26.19% 34.42%
Sân trung lập 15 14 9 11 6 10 13 13 19
27.27% 25.45% 16.36% 20.00% 10.91% 18.18% 23.64% 23.64% 34.55%
Sân khách 99 87 96 87 59 81 133 107 107
23.13% 20.33% 22.43% 20.33% 13.79% 18.93% 31.07% 25.00% 25.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kawasaki Frontale - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 315 26 321 81 0 65 46 22 40
47.58% 3.93% 48.49% 55.48% 0.00% 44.52% 42.59% 20.37% 37.04%
Sân nhà 186 19 182 16 0 8 20 7 8
48.06% 4.91% 47.03% 66.67% 0.00% 33.33% 57.14% 20.00% 22.86%
Sân trung lập 17 3 22 3 0 2 1 2 4
40.48% 7.14% 52.38% 60.00% 0.00% 40.00% 14.29% 28.57% 57.14%
Sân khách 112 4 117 62 0 55 25 13 28
48.07% 1.72% 50.21% 52.99% 0.00% 47.01% 37.88% 19.70% 42.42%
Kawasaki Frontale - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D124/02/2024 06:00:00Shonan BellmareVSKawasaki Frontale
JPN D101/03/2024 10:00:00Kawasaki FrontaleVSJubilo Iwata
JPN D109/03/2024 07:00:00Kawasaki FrontaleVSKyoto Sanga FC
JPN D117/03/2024 06:00:00Kashima AntlersVSKawasaki Frontale
JPN D130/03/2024 06:00:00Kawasaki FrontaleVSFC Tokyo
Luneng Sơn Đông - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AFC CL13/02/24Luneng Sơn Đông2-3Kawasaki Frontale*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
AFC CL13/12/23Yokohama F Marinos*3-0Luneng Sơn ĐôngB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
AFC CL28/11/23Luneng Sơn Đông*6-1Kaya FCT0:2 3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
CHAFAC25/11/23 ShenHua Thượng Hải(T)1-0Luneng Sơn Đông*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
AFC CL07/11/23Luneng Sơn Đông*3-1Incheon United FCT0:1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
CHA SL04/11/23Luneng Sơn Đông*5-1JianYe Hà NamT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
CHA SL29/10/23 Shanghai Port*1-1Luneng Sơn Đông H0:0HòaDướic1-0Trên
AFC CL25/10/23Incheon United FC*0-2Luneng Sơn ĐôngT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
CHA SL20/10/23 YaTai Trường Xuân0-3Luneng Sơn Đông*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
AFC CL03/10/23Luneng Sơn Đông*0-1Yokohama F MarinosB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
CHA SL29/09/23Luneng Sơn Đông*2-1Wuhan Three Towns FCT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
CHAFAC26/09/23Dalian Pro0-2Luneng Sơn Đông* T2 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
CHA SL23/09/23Dalian Pro0-0Luneng Sơn Đông*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
AFC CL19/09/23Kaya FC(T)1-3Luneng Sơn Đông*T2:0HòaTrênc0-0Dưới
CHA SL15/09/23Luneng Sơn Đông*4-2Thanh Đảo JonoonT0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
CHAFAC31/08/23Guoan Bắc Kinh1-1Luneng Sơn Đông*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[4-5]
CHA SL25/08/23 Thâm Quyến FC(T)1-2Luneng Sơn Đông*T2 3/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
CHA SL18/08/23Luneng Sơn Đông*1-0Thiên Tân Jinmen Tiger T0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
CHA SL13/08/23Luneng Sơn Đông*4-0Cangzhou Mighty Lions FCT0:2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
CHA SL08/08/23Luneng Sơn Đông*0-1Chengdu Better City FCB0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 7 0 3 2 0 1 3 3 1
60.00% 15.00% 25.00% 70.00% 0.00% 30.00% 66.67% 0.00% 33.33% 42.86% 42.86% 14.29%
Luneng Sơn Đông - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 166 384 256 28 426 408
Luneng Sơn Đông - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 247 177 204 132 74 135 253 226 220
29.62% 21.22% 24.46% 15.83% 8.87% 16.19% 30.34% 27.10% 26.38%
Sân nhà 142 91 82 38 18 36 102 109 124
38.27% 24.53% 22.10% 10.24% 4.85% 9.70% 27.49% 29.38% 33.42%
Sân trung lập 41 20 18 15 10 20 22 36 26
39.42% 19.23% 17.31% 14.42% 9.62% 19.23% 21.15% 34.62% 25.00%
Sân khách 64 66 104 79 46 79 129 81 70
17.83% 18.38% 28.97% 22.01% 12.81% 22.01% 35.93% 22.56% 19.50%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Luneng Sơn Đông - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 127 9 114 39 2 39 13 15 6
50.80% 3.60% 45.60% 48.75% 2.50% 48.75% 38.24% 44.12% 17.65%
Sân nhà 64 3 49 6 1 6 5 3 0
55.17% 2.59% 42.24% 46.15% 7.69% 46.15% 62.50% 37.50% 0.00%
Sân trung lập 35 6 30 6 0 9 3 4 2
49.30% 8.45% 42.25% 40.00% 0.00% 60.00% 33.33% 44.44% 22.22%
Sân khách 28 0 35 27 1 24 5 8 4
44.44% 0.00% 55.56% 51.92% 1.92% 46.15% 29.41% 47.06% 23.53%
Luneng Sơn Đông - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CHA SL03/03/2024 07:30:00Luneng Sơn ĐôngVSYaTai Trường Xuân
CHA SL09/03/2024 11:35:00Luneng Sơn ĐôngVSGuoan Bắc Kinh
CHA SL31/03/2024 11:35:00Luneng Sơn ĐôngVSShenHua Thượng Hải
CHA SL05/04/2024 11:35:00Thanh Đảo JonoonVSLuneng Sơn Đông
CHA SL09/04/2024 11:35:00Luneng Sơn ĐôngVSJianYe Hà Nam
Kawasaki Frontale Formation: 442 Luneng Sơn Đông Formation: 442

Đội hình Kawasaki Frontale:

Đội hình Luneng Sơn Đông:

Thủ môn Thủ môn
1 Jung Sung Ryong 99 Naoto Kamifukumoto 22 Yuki Hayasaka 21 Shunsuke Ando 14 Wang Dalei 1 Yu Jinyong 26 Liu Shibo 18 Han Rongze
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Erison Danilo de Souza
23 Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
32 Soma Kanda
20 Shin Yamada
18 Bafetimbi Gomis
11 Yu Kobayashi
24 Ten Miyagi
17 Daiya Tono
8 Kento Tachibanada
77 Yuki Yamamoto
41 Ienaga Akihiro
14 Yasuto Wakisaka
6 Jose Ricardo Fernandes
34 Kota Yui
28 Patrick Verhon Pertel Pereira
26 Hinata Yamauchi
25 Renji Matsui
16 Tatsuki Seko
10 Ryota Oshima
5 Asahi Sasaki
4 Jesiel Cardoso Miranda
3 Takuma Ominami
30 Yusuke Segawa
39 Kaito Tsuchiya
35 Yuichi Maruyama
31 Sai van Wermeskerken
2 Kota Takai
15 Shuto Tanabe
13 Sota Miura
7 Shintaro Kurumaya
9 Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
32 Fernando Henrique da Conceicao, Fernandinho
8 Matheus Antonio Souza dos Santos
38 Xie Wenneng
24 Hu Jinghang
7 Valeri Qazaishvili
29 Chen Pu
22 Li Yuanyi
20 Liao Lisheng
16 Li Hailong
77 Peng Xinli
34 Jia Feifan
43 Mewlan Mijit
30 Abdurasul Abudulam
21 Liu Binbin
Qi Tianyu
Tian Xin
6 Wang Tong
5 Zheng Zheng
4 Jadson Cristiano Silva de Morais
11 Liu Yang
28 Gao Zhunyi
Bi Jinhao
33 Mustapa Tash
97 Shi Songchen
35 Huang Zhengyu
31 Zhao Jianfei
27 Shi Ke
2 Tong Lei
39 Song Long
37 Ji Xiang
13 Zhang Chi
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 30.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Hải Phòng FC2101001100.00%Chi tiết
2Kawasaki Frontale776601585.71%Chi tiết
3Pohang Steelers774511471.43%Chi tiết
4Al Quwa Al Jawiya661411366.67%Chi tiết
5Kitchee661402266.67%Chi tiết
6FC Istiklol Dushanbe660402266.67%Chi tiết
7Navbahor Namangan884521462.50%Chi tiết
8Al-Sharjah874403157.14%Chi tiết
9Nasaf Qarshi775412257.14%Chi tiết
10Bangkok United FC774412257.14%Chi tiết
11Al-Hilal SFC777403157.14%Chi tiết
12Ventforet Kofu773403157.14%Chi tiết
13Al Ain774412257.14%Chi tiết
14Greentown Chiết Giang774403157.14%Chi tiết
15Ulsan HD FC775403157.14%Chi tiết
16Persepolis663303050.00%Chi tiết
17Lion City Sailors661303050.00%Chi tiết
18Al-Faisaly Amman660303050.00%Chi tiết
19Johor Darul Takzim663303050.00%Chi tiết
20Nassaji Mazandaran661312150.00%Chi tiết
21Melbourne City664303050.00%Chi tiết
22Al Duhail SC663303050.00%Chi tiết
23Hà Nội FC660312150.00%Chi tiết
24Kaya FC660312150.00%Chi tiết
25FC Ahal660312150.00%Chi tiết
26Lee Man221101050.00%Chi tiết
27AGMK871304-142.86%Chi tiết
28Al-Fayha773313042.86%Chi tiết
29Luneng Sơn Đông774313042.86%Chi tiết
30Incheon United FC774304-142.86%Chi tiết
31Al-Nassr FC888305-237.50%Chi tiết
32Buriram United662204-233.33%Chi tiết
33Pakhtakor Tashkent665204-233.33%Chi tiết
34Al-Sadd664204-233.33%Chi tiết
35Sepahan764213-133.33%Chi tiết
36Al Ittihad Jeddah766204-233.33%Chi tiết
37Wuhan Three Towns FC663204-233.33%Chi tiết
38Jeonbuk Hyundai Motors777214-228.57%Chi tiết
39Urawa Red Diamonds776205-328.57%Chi tiết
40Yokohama F Marinos776205-328.57%Chi tiết
41BG Pathum United770205-328.57%Chi tiết
42Mumbai City661114-316.67%Chi tiết
43Tractor SC111001-10.00%Chi tiết
44Bali United FC110001-10.00%Chi tiết
45Shabab Al Ahli Dubai210001-10.00%Chi tiết
46Al-Wakra111001-10.00%Chi tiết
47Shanghai Port111001-10.00%Chi tiết
48Port FC110001-10.00%Chi tiết
49Al-Arabi SC111001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 128 88.89%
 Hòa 16 11.11%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Hải Phòng FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Shabab Al Ahli Dubai, Al-Wakra, Al-Arabi SC, Shanghai Port, Port FC, Tractor SC, Bali United FC, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Navbahor Namangan, 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/02/2024 11:03:59

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/02/2024 08:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
1℃~2℃ / 34°F~36°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 35
Hong Kong International Business Channel
Cập nhật: GMT+0800
20/02/2024 11:03:49
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.