Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Sparta Prague

[1]
 (0:1/2

FC Copenhague

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL09/08/23FC Copenhague*0-0Sparta Prague0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL17/12/09 Sparta Prague*0-3FC Copenhague0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA EL02/10/09FC Copenhague*1-0Sparta Prague0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên

Cộng 3 trận đấu, Sparta Prague: 0thắng(0.00%), 1hòa(33.33%), 2bại(66.67%).
Cộng 3 trận mở kèo, Sparta Prague: 1thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(66.67%).
Cộng 1trận trên, 2trận dưới, 1trận chẵn, 2trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Sparta Prague FC Copenhague
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Sparta Prague 0 Thắng 1 Hòa 2 Bại
Hai đội cầm hòa nhau ở trận lượt đi, cho thấy hai đội khó phần thắng thua. Dự đoán hai đội sẽ hòa nhau trong 90 phút trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Sparta Prague - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CZE D112/08/23FK Jablonec1-5Sparta Prague*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-5Trên
UEFA CL09/08/23FC Copenhague*0-0Sparta PragueH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CZE D105/08/23Sparta Prague*5-2PardubiceT0:2 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
CZE D129/07/23FC Fastav Zlin0-1Sparta Prague*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
CZE D123/07/23Sparta Prague*2-0SK Sigma OlomoucT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF14/07/23Anderlecht(T)0-6Sparta PragueT  Trênc 
3x45phút
INT CF11/07/23Cukaricki(T)1-1Sparta Prague*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF07/07/23Dinamo Zagreb(T)*1-1Sparta PragueH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
INT CF30/06/23Sparta Prague*1-2Vysocina JihlavaB0:2 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
CZE D127/05/23Sparta Prague*0-1FC Viktoria PlzenB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
CZE D124/05/231.FC Slovacko0-0Sparta Prague*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CZE D120/05/23Sparta Prague*2-1FC Bohemians 1905T0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
CZE D113/05/23Sparta Prague3-2Slavia Praha*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
CZE D107/05/23SK Sigma Olomouc0-1Sparta Prague*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
CZEC04/05/23Sparta Prague0-2Slavia Praha*B0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
CZE D130/04/23 Slovan Liberec1-3Sparta Prague*T1:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
CZE D127/04/23 Sparta Prague*2-1FC Viktoria Plzen T0:1HòaTrênl1-1Trên
CZE D122/04/231.FC Slovacko1-1Sparta Prague*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
CZE D116/04/23Sparta Prague*3-3Slavia PrahaH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
CZE D110/04/23Pardubice0-2Sparta Prague*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 1hòa(5.26%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 6 3 5 1 3 1 2 0 5 3 0
55.00% 30.00% 15.00% 55.56% 11.11% 33.33% 33.33% 66.67% 0.00% 62.50% 37.50% 0.00%
Sparta Prague - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 259 501 304 35 536 563
Sparta Prague - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 381 231 242 133 112 221 310 255 313
34.67% 21.02% 22.02% 12.10% 10.19% 20.11% 28.21% 23.20% 28.48%
Sân nhà 214 118 82 37 39 71 122 126 171
43.67% 24.08% 16.73% 7.55% 7.96% 14.49% 24.90% 25.71% 34.90%
Sân trung lập 49 27 40 26 15 33 47 32 45
31.21% 17.20% 25.48% 16.56% 9.55% 21.02% 29.94% 20.38% 28.66%
Sân khách 118 86 120 70 58 117 141 97 97
26.11% 19.03% 26.55% 15.49% 12.83% 25.88% 31.19% 21.46% 21.46%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sparta Prague - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 358 42 388 57 3 64 21 24 29
45.43% 5.33% 49.24% 45.97% 2.42% 51.61% 28.38% 32.43% 39.19%
Sân nhà 183 22 179 13 0 12 5 4 6
47.66% 5.73% 46.61% 52.00% 0.00% 48.00% 33.33% 26.67% 40.00%
Sân trung lập 43 8 56 8 0 13 7 4 7
40.19% 7.48% 52.34% 38.10% 0.00% 61.90% 38.89% 22.22% 38.89%
Sân khách 132 12 153 36 3 39 9 16 16
44.44% 4.04% 51.52% 46.15% 3.85% 50.00% 21.95% 39.02% 39.02%
Sparta Prague - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CZE D119/08/2023 15:59:00TepliceVSSparta Prague
CZE D126/08/2023 13:00:00Sparta PragueVSMFK Karvina
CZE D102/09/2023 13:00:00Slovan LiberecVSSparta Prague
CZE D116/09/2023 13:00:00Sparta PragueVS1.FC Slovacko
CZE D123/09/2023 13:00:00Slavia PrahaVSSparta Prague
FC Copenhague - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN SASL12/08/23FC Copenhague*2-1Odense BKT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL09/08/23FC Copenhague*0-0Sparta PragueH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL05/08/23FC Copenhague*4-0Randers FCT0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
UEFA CL03/08/23FC Copenhague*6-3BreidablikT0:1 3/4Thắng kèoTrênl4-1Trên
DEN SASL29/07/23Vejle2-3FC Copenhague*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
UEFA CL26/07/23Breidablik0-2FC Copenhague*T3/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
DEN SASL22/07/23Lyngby1-2FC Copenhague*T1:0HòaTrênl0-1Trên
INT CF14/07/23FC Viktoria Plzen(T)3-2FC CopenhagueB  Trênl 
3x45phút
INT CF11/07/23FC Copenhague(T)*2-0Schalke 04T0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
INT CF05/07/23FC Copenhague*2-1Silkeborg IFT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
DEN SASL04/06/23FC Copenhague*1-1Randers FCH0:1 3/4Thua kèoDướic0-1Trên
DEN SASL29/05/23 Viborg1-2FC Copenhague*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
DEN SASL21/05/23FC Copenhague*4-3Aarhus AGFT0:1/4Thắng kèoTrênl2-2Trên
DEN CUP18/05/23Aalborg BK(T)0-1FC Copenhague*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
DEN SASL14/05/23 Brondby1-3FC Copenhague*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
DEN SASL09/05/23FC Nordsjaelland3-2FC Copenhague* B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
DEN CUP05/05/23FC Copenhague*5-3FC NordsjaellandT0:3/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
DEN SASL30/04/23FC Copenhague*0-1BrondbyB0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
DEN CUP26/04/23FC Nordsjaelland*3-2FC CopenhagueB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
DEN SASL23/04/23Aarhus AGF0-0FC Copenhague*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 3hòa(15.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 11thắng kèo(57.89%), 1hòa(5.26%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 3 4 6 2 1 2 0 1 5 1 2
65.00% 15.00% 20.00% 66.67% 22.22% 11.11% 66.67% 0.00% 33.33% 62.50% 12.50% 25.00%
FC Copenhague - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 283 509 327 26 554 591
FC Copenhague - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 363 269 270 146 97 218 341 286 300
31.70% 23.49% 23.58% 12.75% 8.47% 19.04% 29.78% 24.98% 26.20%
Sân nhà 199 138 116 50 35 73 155 141 169
36.99% 25.65% 21.56% 9.29% 6.51% 13.57% 28.81% 26.21% 31.41%
Sân trung lập 36 23 31 16 8 27 30 30 27
31.58% 20.18% 27.19% 14.04% 7.02% 23.68% 26.32% 26.32% 23.68%
Sân khách 128 108 123 80 54 118 156 115 104
25.96% 21.91% 24.95% 16.23% 10.95% 23.94% 31.64% 23.33% 21.10%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Copenhague - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 436 39 408 69 3 56 29 26 29
49.38% 4.42% 46.21% 53.91% 2.34% 43.75% 34.52% 30.95% 34.52%
Sân nhà 241 24 204 15 0 11 3 7 11
51.39% 5.12% 43.50% 57.69% 0.00% 42.31% 14.29% 33.33% 52.38%
Sân trung lập 37 1 35 10 0 5 9 3 6
50.68% 1.37% 47.95% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 158 14 169 44 3 40 17 16 12
46.33% 4.11% 49.56% 50.57% 3.45% 45.98% 37.78% 35.56% 26.67%
FC Copenhague - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN SASL18/08/2023 17:00:00Hvidovre IFVSFC Copenhague
DEN SASL26/08/2023 14:00:00FC CopenhagueVSSilkeborg IF
DEN SASL03/09/2023 15:59:00FC CopenhagueVSViborg
DEN SASL16/09/2023 14:00:00FC NordsjaellandVSFC Copenhague
DEN SASL24/09/2023 12:00:00BrondbyVSFC Copenhague
Sparta Prague Formation: 343 FC Copenhague Formation: 433

Đội hình Sparta Prague:

Đội hình FC Copenhague:

Thủ môn Thủ môn
1 Peter Vindahl Jensen 24 Vojtech Vorel 1 Kamil Grabara 41 Andreas Dithmer 21 Theo Sander
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
14 Veljko Birmancevic
9 Jan Kuchta
22 Lukas Haraslin
11 Martin Yankov Minchev
32 Matej Rynes
39 Vaclav Sejk
21 Jakub Pesek
19 Jan Mejdr
18 Lukas Sadilek
6 Kaan Kairinen
30 Jaroslav Zeleny
10 Adam Karabec
8 David Pavelka
13 Krystof Danek
20 Qazim Laci
25 Asger Sorensen
27 Filip Panak
37 Ladislav Krejci
41 Martin Vitik
5 James Gomez
28 Tomas Wiesner
40 Roony Bardghji
25 Jordan Larsson
10 Mohamed Elyounoussi
18 Orri Steinn Oskarsson
44 Emil Hojlund
30 Elias Achouri
33 Rasmus Falk Jensen
12 Lukas Lerager
9 Diogo Antonio Cupido Goncalves
17 Paul Mukairu
7 Viktor Claesson
36 William Clem
39 Oscar Hojlund
19 Elias Jelert Kristensen
3 Denis Vavro
2 Kevin Diks
6 Christian Sorensen
20 Nicolai Boilesen
22 Peter Ankersen
27 Valdemar Lund Jensen
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Servette3303003100.00%Chi tiết
2Dinamo Zagreb2222002100.00%Chi tiết
3Sporting Braga1111001100.00%Chi tiết
4Sparta Prague1101001100.00%Chi tiết
5PSV Eindhoven1111001100.00%Chi tiết
6FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
7KI Klaksvik5505005100.00%Chi tiết
8Rakow Czestochowa554401380.00%Chi tiết
9VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
10Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
11Panathinaikos332201166.67%Chi tiết
12FC Copenhague333201166.67%Chi tiết
13Aris Limassol332201166.67%Chi tiết
14Breidablik652302160.00%Chi tiết
15NK Olimpija Ljubljana553302160.00%Chi tiết
16Urartu221101050.00%Chi tiết
17Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
18Hacken444202050.00%Chi tiết
19Larne FC220110150.00%Chi tiết
20Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
21Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
22Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
23FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
24Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
25Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
26Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
27FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
28Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
29Ballkani220101050.00%Chi tiết
30Maccabi Haifa554203-140.00%Chi tiết
31Slovan Bratislava554203-140.00%Chi tiết
32Galatasaray333102-133.33%Chi tiết
33Molde333102-133.33%Chi tiết
34BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
35HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
36Qarabag443103-225.00%Chi tiết
37FC Astana441103-225.00%Chi tiết
38Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
39Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
40Backa Topola110001-10.00%Chi tiết
41SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
42The New Saints220002-20.00%Chi tiết
43Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
44Glasgow Rangers111001-10.00%Chi tiết
45Sturm Graz110001-10.00%Chi tiết
46Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
47Marseille111001-10.00%Chi tiết
48Genk222002-20.00%Chi tiết
49Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 63 94.03%
 Hòa 4 5.97%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Servette, Dinamo Zagreb, Sporting Braga, Sparta Prague, PSV Eindhoven, FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Shamrock Rovers, Marseille, Genk, Glasgow Rangers, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Partizani Tirana, Larne FC, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 15/08/2023 09:24:02

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
15/08/2023 17:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
25℃~26℃ / 77°F~79°F
Cập nhật: GMT+0800
15/08/2023 09:23:53
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.