Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Gillingham

 (0:1/4

Dagenham and Redbridge

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC27/11/22Dagenham and Redbridge*1-1Gillingham0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG D216/02/13Gillingham*2-1Dagenham and Redbridge0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG D225/08/12Dagenham and Redbridge1-2Gillingham*1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG D209/04/12Gillingham*1-2Dagenham and Redbridge0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG D231/12/11Dagenham and Redbridge2-1Gillingham*1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG D213/04/09Gillingham*2-1Dagenham and Redbridge0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG D226/12/08Dagenham and Redbridge*2-0Gillingham0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG JPT14/11/07Gillingham*4-0Dagenham and Redbridge 0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên

Cộng 8 trận đấu, Gillingham: 4thắng(50.00%), 1hòa(12.50%), 3bại(37.50%).
Cộng 8 trận mở kèo, Gillingham: 4thắng kèo(50.00%), 1hòa(12.50%), 3thua kèo(37.50%).
Cộng 6trận trên, 2trận dưới, 3trận chẵn, 5trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Gillingham Dagenham and Redbridge
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Hòa][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Bại] Tỷ lệ độ - [Hòa]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Gillingham 0 Thắng 1 Hòa 0 Bại
Hai đội đều thiếu khả năng tranh thắng gần đây, không ai có đủ niềm tin chắc thắng đối phương. Vì vậy hai đội cầm hòa nhau trong 90 phút ở trận này là điều tất nhiên.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Gillingham - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D203/12/22Gillingham*0-3Salford CityB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC27/11/22Dagenham and Redbridge*1-1GillinghamH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG D223/11/22Crawley Town*0-0GillinghamH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG D219/11/22Newport County*2-0GillinghamB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG FAC16/11/22Gillingham*1-0AFC FyldeT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG D212/11/22Gillingham0-2Northampton Town*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LC09/11/22Brentford*1-1GillinghamH0:2 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[5-6]
ENG FAC05/11/22AFC Fylde1-1Gillingham*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG D229/10/22Doncaster Rovers*1-0GillinghamB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D226/10/22Leyton Orient*2-0GillinghamB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D222/10/22Gillingham*1-1BarrowH0:0HòaDướic0-1Trên
ENG D215/10/22Gillingham1-1Stevenage FC*H1/2:0Thắng kèoDướic1-1Trên
ENG JPT12/10/22Gillingham*1-1Colchester UnitedH0:0HòaDướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[5-4]
ENG D208/10/22Crewe Alexandra*1-1GillinghamH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG JPT05/10/22Gillingham*3-2Brighton & Hove Albion(U21)T0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG D201/10/22Gillingham1-0Sutton United*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D224/09/22Hartlepool United FC*0-0GillinghamH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG D217/09/22Gillingham0-2Mansfield Town*B1/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG D214/09/22Grimsby Town*1-1GillinghamH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
ENG D203/09/22 Gillingham*0-0SwindonH0:0HòaDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 11hòa(55.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 5hòa(25.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 2trận trên, 18trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 11 6 3 4 3 0 0 0 0 7 3
15.00% 55.00% 30.00% 30.00% 40.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 70.00% 30.00%
Gillingham - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 301 548 286 25 579 581
Gillingham - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 155 239 311 228 227 340 424 239 157
13.36% 20.60% 26.81% 19.66% 19.57% 29.31% 36.55% 20.60% 13.53%
Sân nhà 96 142 143 98 87 151 203 118 94
16.96% 25.09% 25.27% 17.31% 15.37% 26.68% 35.87% 20.85% 16.61%
Sân trung lập 0 2 0 0 0 0 2 0 0
0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 59 95 168 130 140 189 219 121 63
9.97% 16.05% 28.38% 21.96% 23.65% 31.93% 36.99% 20.44% 10.64%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Gillingham - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 156 8 174 275 5 264 67 55 54
46.15% 2.37% 51.48% 50.55% 0.92% 48.53% 38.07% 31.25% 30.68%
Sân nhà 127 7 132 78 0 67 41 37 39
47.74% 2.63% 49.62% 53.79% 0.00% 46.21% 35.04% 31.62% 33.33%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 1 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 29 1 42 197 5 197 25 18 15
40.28% 1.39% 58.33% 49.37% 1.25% 49.37% 43.10% 31.03% 25.86%
Gillingham - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D211/12/2022 13:00:00GillinghamVSBradford City AFC
ENG D217/12/2022 15:00:00Stockport CountyVSGillingham
ENG LC20/12/2022 19:45:00WolvesVSGillingham
ENG D226/12/2022 15:00:00GillinghamVSColchester United
ENG D229/12/2022 19:45:00Sutton UnitedVSGillingham
Dagenham and Redbridge - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG Conf03/12/22Dagenham and Redbridge*0-1Torquay UnitedB0:1Thua kèoDướil0-1Trên
ENG FAC27/11/22Dagenham and Redbridge*1-1GillinghamH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG Conf19/11/22Dagenham and Redbridge*2-1Scunthorpe UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG Conf12/11/22Solihull Moors*0-3Dagenham and RedbridgeT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC05/11/22 Maidenhead United0-1Dagenham and Redbridge*T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG Conf29/10/22Dagenham and Redbridge*4-1Wealdstone FCT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG Conf26/10/22Dagenham and Redbridge1-1Boreham Wood*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf22/10/22Halifax Town*2-0Dagenham and RedbridgeB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC15/10/22Beckenham Town0-7Dagenham and RedbridgeT  Trênl0-3Trên
ENG Conf12/10/22York City*1-1Dagenham and RedbridgeH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG Conf08/10/22Dagenham and Redbridge1-1Southend United*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG Conf05/10/22Chesterfield*2-3Dagenham and RedbridgeT0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-3Trên
ENG Conf01/10/22Dorking Wanderers*5-1Dagenham and Redbridge B0:0Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG Conf24/09/22Dagenham and Redbridge*5-4BarnetT0:1/2Thắng kèoTrênl2-2Trên
ENG Conf17/09/22Dagenham and Redbridge*4-1AltrinchamT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG Conf14/09/22Wrexham*4-1Dagenham and RedbridgeB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG Conf03/09/22Dagenham and Redbridge0-5Notts County*B1/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
ENG Conf29/08/22 Dagenham and Redbridge*4-1BromleyT0:1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG Conf27/08/22Yeovil Town1-0Dagenham and Redbridge*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG Conf20/08/22Dagenham and Redbridge*1-0Maidenhead UnitedT0:1HòaDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 11thắng kèo(57.89%), 2hòa(10.53%), 6thua kèo(31.58%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 6 3 2 0 0 0 4 1 4
50.00% 20.00% 30.00% 54.55% 27.27% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 11.11% 44.44%
Dagenham and Redbridge - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 232 474 276 23 524 481
Dagenham and Redbridge - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 196 180 227 225 177 268 351 208 178
19.50% 17.91% 22.59% 22.39% 17.61% 26.67% 34.93% 20.70% 17.71%
Sân nhà 115 87 112 99 76 131 156 100 102
23.52% 17.79% 22.90% 20.25% 15.54% 26.79% 31.90% 20.45% 20.86%
Sân trung lập 0 1 0 0 0 0 0 0 1
0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 81 92 115 126 101 137 195 108 75
15.73% 17.86% 22.33% 24.47% 19.61% 26.60% 37.86% 20.97% 14.56%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Dagenham and Redbridge - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 167 6 167 222 7 217 64 30 54
49.12% 1.76% 49.12% 49.78% 1.57% 48.65% 43.24% 20.27% 36.49%
Sân nhà 117 4 132 57 1 62 39 17 31
46.25% 1.58% 52.17% 47.50% 0.83% 51.67% 44.83% 19.54% 35.63%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 0 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 49 2 35 165 6 155 25 13 23
56.98% 2.33% 40.70% 50.61% 1.84% 47.55% 40.98% 21.31% 37.70%
Dagenham and Redbridge - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG Conf10/12/2022 15:00:00GatesheadVSDagenham and Redbridge
ENG Conf13/12/2022 19:45:00Dagenham and RedbridgeVSEastleigh
ENG FAT17/12/2022 15:00:00Dagenham and RedbridgeVSUxbridge
ENG Conf26/12/2022 15:00:00Dagenham and RedbridgeVSMaidstone United
ENG Conf02/01/2023 15:00:00Maidstone UnitedVSDagenham and Redbridge
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Ipswich2222002100.00%Chi tiết
2Stockport County3323003100.00%Chi tiết
3Oxford United2222002100.00%Chi tiết
4Walsall2212002100.00%Chi tiết
5Grimsby Town2202002100.00%Chi tiết
6Chesterfield3212002100.00%Chi tiết
7Barnsley2212002100.00%Chi tiết
8Portsmouth2222002100.00%Chi tiết
9Chester FC5101001100.00%Chi tiết
10Stevenage FC2222002100.00%Chi tiết
11Burton Albion FC2222002100.00%Chi tiết
12Blyth Spartans4202002100.00%Chi tiết
13Bognor Regis Town3101001100.00%Chi tiết
14Boreham Wood3323003100.00%Chi tiết
15Banbury United3111001100.00%Chi tiết
16Paulton Rovers4101001100.00%Chi tiết
17Fleetwood Town2222002100.00%Chi tiết
18AFC Sudbury4101001100.00%Chi tiết
19Beckenham Town5111001100.00%Chi tiết
20Alvechurch6202002100.00%Chi tiết
21AFC Fylde841301275.00%Chi tiết
22Curzon Ashton FC640310375.00%Chi tiết
23Weymouth541301275.00%Chi tiết
24Farnborough FC631201166.67%Chi tiết
25Wrexham433201166.67%Chi tiết
26Hartlepool United FC331210266.67%Chi tiết
27Derby County333201166.67%Chi tiết
28Chelmsford City531201166.67%Chi tiết
29King's Lynn631201166.67%Chi tiết
30Taunton Town520101050.00%Chi tiết
31Eastleigh220101050.00%Chi tiết
32Buxton FC521101050.00%Chi tiết
33Salford City220101050.00%Chi tiết
34Gosport Borough422101050.00%Chi tiết
35Crewe Alexandra220101050.00%Chi tiết
36Shrewsbury Town221110150.00%Chi tiết
37Mansfield Town221110150.00%Chi tiết
38Sheffield Wed222110150.00%Chi tiết
39Milton Keynes Dons221101050.00%Chi tiết
40Forest Green Rovers222101050.00%Chi tiết
41Dagenham and Redbridge322110150.00%Chi tiết
42Hereford420101050.00%Chi tiết
43Ebbsfleet United521101050.00%Chi tiết
44Woking221101050.00%Chi tiết
45Carlisle221101050.00%Chi tiết
46Accrington Stanley222110150.00%Chi tiết
47Exeter City220101050.00%Chi tiết
48Bristol Rovers222101050.00%Chi tiết
49Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
50Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
51Chippenham Town620101050.00%Chi tiết
52Newport County221101050.00%Chi tiết
53Eastbourne Borough320101050.00%Chi tiết
54Barnet432111033.33%Chi tiết
55Torquay United430111033.33%Chi tiết
56Gillingham332111033.33%Chi tiết
57Charlton Athletic332102-133.33%Chi tiết
58Peterborough United333102-133.33%Chi tiết
59AFC Wimbledon333102-133.33%Chi tiết
60Swindon Supermarine41101000.00%Chi tiết
61Solihull Moors321011-10.00%Chi tiết
62St Albans City211001-10.00%Chi tiết
63Sutton United111001-10.00%Chi tiết
64Redditch United31001000.00%Chi tiết
65Bracknell Town610001-10.00%Chi tiết
66Heybridge Swifts31001000.00%Chi tiết
67Gateshead320011-10.00%Chi tiết
68South Shields510001-10.00%Chi tiết
69Merthyr Town610001-10.00%Chi tiết
70Needham Market510001-10.00%Chi tiết
71East Grinstead Town210001-10.00%Chi tiết
72Hamworthy United210001-10.00%Chi tiết
73Willand Rovers21001000.00%Chi tiết
74Shepshed Dynamo21001000.00%Chi tiết
75Oxford City510001-10.00%Chi tiết
76Stratford Town210001-10.00%Chi tiết
77Chorley311001-10.00%Chi tiết
78Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
79Hampton & Richmond41101000.00%Chi tiết
80Worthing211001-10.00%Chi tiết
81Dorking Wanderers111001-10.00%Chi tiết
82Peterborough Sports422011-10.00%Chi tiết
83Bolton Wanderers111001-10.00%Chi tiết
84Cambridge United333003-30.00%Chi tiết
85Southend United110001-10.00%Chi tiết
86Rochdale110001-10.00%Chi tiết
87Colchester United110001-10.00%Chi tiết
88Swindon110001-10.00%Chi tiết
89Kidderminster411001-10.00%Chi tiết
90Yeovil Town211001-10.00%Chi tiết
91Port Vale111001-10.00%Chi tiết
92Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
93Doncaster Rovers111001-10.00%Chi tiết
94Bradford City AFC111001-10.00%Chi tiết
95Leyton Orient111001-10.00%Chi tiết
96Halifax Town210001-10.00%Chi tiết
97Wycombe Wanderers111001-10.00%Chi tiết
98Plymouth Argyle111001-10.00%Chi tiết
99Cheltenham Town111001-10.00%Chi tiết
100Tranmere Rovers110001-10.00%Chi tiết
101Oldham Athletic AFC321002-20.00%Chi tiết
102Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
103Morecambe110001-10.00%Chi tiết
104Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
105Scarborough Athletic31101000.00%Chi tiết
106Coalville Town621011-10.00%Chi tiết
107Hayes &Yeading310001-10.00%Chi tiết
108Crawley Town110001-10.00%Chi tiết
109Kettering Town210001-10.00%Chi tiết
110Altrincham21101000.00%Chi tiết
111Barrow110001-10.00%Chi tiết
112Havant & Waterlooville FC311001-10.00%Chi tiết
113Welling United310001-10.00%Chi tiết
114York City21001000.00%Chi tiết
115Bromley111001-10.00%Chi tiết
116Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
117Cray Wanderers211001-10.00%Chi tiết
118Braintree Town31101000.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 87 78.38%
 Hòa 24 21.62%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Ipswich, Stockport County, Oxford United, Walsall, Grimsby Town, Chesterfield, Barnsley, Portsmouth, Chester FC, Stevenage FC, Burton Albion FC, Blyth Spartans, Bognor Regis Town, Boreham Wood, Banbury United, Paulton Rovers, Fleetwood Town, AFC Sudbury, Beckenham Town, Alvechurch, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southend United, Rochdale, Cambridge United, Bolton Wanderers, Bradford City AFC, Leyton Orient, Halifax Town, Wycombe Wanderers, Plymouth Argyle, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Oldham Athletic AFC, Doncaster Rovers, Port Vale, Northampton Town, Colchester United, Swindon, Kidderminster, Yeovil Town, Scarborough Athletic, Lincoln City, Aldershot Town, Morecambe, Crawley Town, York City, Coalville Town, Hayes &Yeading, Kettering Town, Altrincham, Barrow, Havant & Waterlooville FC, Welling United, Bromley, Farsley Celtic, Cray 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Sheffield Wed, Shrewsbury Town, Mansfield Town, Accrington Stanley, York City, Altrincham, Willand Rovers, Shepshed Dynamo, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 08/12/2022 08:34:34

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
08/12/2022 19:15:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
0℃~1℃ / 32°F~34°F
Cập nhật: GMT+0800
08/12/2022 08:34:28
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.