Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Gillingham

[24]
 (1 3/4:0

Leicester City

[13]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH22/01/05Leicester City*2-0Gillingham0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG LCH29/09/04 Gillingham0-2Leicester City*0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG D118/01/03Gillingham3-2Leicester City Trênl 
ENG D131/08/02Leicester City2-0Gillingham Dướic 

Cộng 4 trận đấu, Gillingham: 1thắng(25.00%), 0hòa(0.00%), 3bại(75.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, Gillingham: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(100.00%).
Cộng 1trận trên, 3trận dưới, 3trận chẵn, 1trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Gillingham Leicester City
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Leicester City ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Gillingham 1 Thắng 0 Hòa 3 Bại
Gần đây Gillingham liên tiếp nhận thất bại, hàng công chơi rất tệ. Liệu trận này Gillingham sẽ phải nhận thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Gillingham - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D202/01/23Stevenage FC*1-0GillinghamB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG D230/12/22Sutton United*2-1GillinghamB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG D226/12/22Gillingham*0-1Colchester UnitedB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LC21/12/22Wolves*2-0GillinghamB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC09/12/22Gillingham*3-2Dagenham and Redbridge T0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG D203/12/22Gillingham*0-3Salford CityB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC27/11/22Dagenham and Redbridge*1-1GillinghamH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG D223/11/22Crawley Town*0-0GillinghamH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG D219/11/22Newport County*2-0GillinghamB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG FAC16/11/22Gillingham*1-0AFC FyldeT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG D212/11/22Gillingham0-2Northampton Town*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LC09/11/22Brentford*1-1GillinghamH0:2 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[5-6]
ENG FAC05/11/22AFC Fylde1-1Gillingham*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG D229/10/22Doncaster Rovers*1-0GillinghamB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D226/10/22Leyton Orient*2-0GillinghamB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D222/10/22Gillingham*1-1BarrowH0:0HòaDướic0-1Trên
ENG D215/10/22Gillingham1-1Stevenage FC*H1/2:0Thắng kèoDướic1-1Trên
ENG JPT12/10/22Gillingham*1-1Colchester UnitedH0:0HòaDướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[5-4]
ENG D208/10/22Crewe Alexandra*1-1GillinghamH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG JPT05/10/22Gillingham*3-2Brighton & Hove Albion(U21)T0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 8hòa(40.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 4trận trên, 16trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 8 9 3 3 3 0 0 0 0 5 6
15.00% 40.00% 45.00% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 54.55%
Gillingham - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 303 550 287 25 583 582
Gillingham - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 155 240 311 231 228 343 425 239 158
13.30% 20.60% 26.70% 19.83% 19.57% 29.44% 36.48% 20.52% 13.56%
Sân nhà 96 143 143 99 87 152 203 118 95
16.90% 25.18% 25.18% 17.43% 15.32% 26.76% 35.74% 20.77% 16.73%
Sân trung lập 0 2 0 0 0 0 2 0 0
0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 59 95 168 132 141 191 220 121 63
9.92% 15.97% 28.24% 22.18% 23.70% 32.10% 36.97% 20.34% 10.59%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Gillingham - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 157 8 175 277 5 265 67 55 54
46.18% 2.35% 51.47% 50.64% 0.91% 48.45% 38.07% 31.25% 30.68%
Sân nhà 128 7 133 78 0 67 41 37 39
47.76% 2.61% 49.63% 53.79% 0.00% 46.21% 35.04% 31.62% 33.33%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 1 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 29 1 42 199 5 198 25 18 15
40.28% 1.39% 58.33% 49.50% 1.24% 49.25% 43.10% 31.03% 25.86%
Gillingham - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D214/01/2023 15:00:00GillinghamVSHartlepool United FC
ENG D221/01/2023 15:00:00Colchester UnitedVSGillingham
ENG D228/01/2023 15:00:00SwindonVSGillingham
ENG D204/02/2023 15:00:00GillinghamVSCrawley Town
ENG D211/02/2023 15:00:00Mansfield TownVSGillingham
Leicester City - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR04/01/23Leicester City*0-1FulhamB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR31/12/22Liverpool*2-1Leicester CityB0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG PR26/12/22Leicester City0-3Newcastle*B1/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
ENG LC21/12/22Milton Keynes Dons0-3Leicester City*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
INT CF10/12/22Leicester City0-0ES Troyes ACH  Dướic0-0Dưới
ENG PR12/11/22West Ham United*0-2Leicester CityT0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG LC09/11/22Leicester City*3-0Newport CountyT0:2 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR06/11/22Everton*0-2Leicester CityT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR29/10/22Leicester City0-1Manchester City*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR23/10/22Wolves*0-4Leicester CityT0:1/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR21/10/22Leicester City*2-0Leeds UnitedT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR15/10/22Leicester City*0-0Crystal PalaceH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR08/10/22AFC Bournemouth2-1Leicester City*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR04/10/22Leicester City*4-0Nottingham ForestT0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG PR18/09/22Tottenham Hotspur*6-2Leicester CityB0:1 1/4Thua kèoTrênc2-2Trên
ENG PR04/09/22Brighton & Hove Albion*5-2Leicester CityB0:1/2Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG PR02/09/22Leicester City0-1Manchester United*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR27/08/22 Chelsea FC*2-1Leicester CityB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG LC24/08/22Stockport County0-0Leicester City*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[1-3]
ENG PR20/08/22Leicester City*1-2SouthamptonB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 3hòa(15.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 3 10 3 2 5 0 0 0 4 1 5
35.00% 15.00% 50.00% 30.00% 20.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 10.00% 50.00%
Leicester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 277 541 297 27 554 588
Leicester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 244 231 310 211 146 262 378 301 201
21.37% 20.23% 27.15% 18.48% 12.78% 22.94% 33.10% 26.36% 17.60%
Sân nhà 144 107 147 80 57 121 167 143 104
26.92% 20.00% 27.48% 14.95% 10.65% 22.62% 31.21% 26.73% 19.44%
Sân trung lập 2 4 5 4 2 5 9 1 2
11.76% 23.53% 29.41% 23.53% 11.76% 29.41% 52.94% 5.88% 11.76%
Sân khách 98 120 158 127 87 136 202 157 95
16.61% 20.34% 26.78% 21.53% 14.75% 23.05% 34.24% 26.61% 16.10%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Leicester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 282 11 281 173 9 142 54 52 49
49.13% 1.92% 48.95% 53.40% 2.78% 43.83% 34.84% 33.55% 31.61%
Sân nhà 173 9 186 43 1 37 20 14 11
47.01% 2.45% 50.54% 53.09% 1.23% 45.68% 44.44% 31.11% 24.44%
Sân trung lập 3 0 4 3 1 4 0 1 1
42.86% 0.00% 57.14% 37.50% 12.50% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 106 2 91 127 7 101 34 37 37
53.27% 1.01% 45.73% 54.04% 2.98% 42.98% 31.48% 34.26% 34.26%
Leicester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LC10/01/2023 20:00:00NewcastleVSLeicester City
ENG PR14/01/2023 15:00:00Nottingham ForestVSLeicester City
ENG PR21/01/2023 15:00:00Leicester CityVSBrighton & Hove Albion
ENG PR04/02/2023 15:00:00Aston VillaVSLeicester City
ENG PR11/02/2023 15:00:00Leicester CityVSTottenham Hotspur
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Barnsley2212002100.00%Chi tiết
2Portsmouth2222002100.00%Chi tiết
3Chester FC5101001100.00%Chi tiết
4Stevenage FC2222002100.00%Chi tiết
5Burton Albion FC2222002100.00%Chi tiết
6Blyth Spartans4202002100.00%Chi tiết
7Bognor Regis Town3101001100.00%Chi tiết
8Boreham Wood3323003100.00%Chi tiết
9Banbury United3111001100.00%Chi tiết
10Fleetwood Town2222002100.00%Chi tiết
11AFC Sudbury4101001100.00%Chi tiết
12Paulton Rovers4101001100.00%Chi tiết
13Beckenham Town5111001100.00%Chi tiết
14Alvechurch6202002100.00%Chi tiết
15Ipswich2222002100.00%Chi tiết
16Stockport County3323003100.00%Chi tiết
17Oxford United2222002100.00%Chi tiết
18Manchester United1111001100.00%Chi tiết
19Walsall2212002100.00%Chi tiết
20Grimsby Town2202002100.00%Chi tiết
21Chesterfield3212002100.00%Chi tiết
22AFC Fylde841301275.00%Chi tiết
23Curzon Ashton FC640310375.00%Chi tiết
24Weymouth541301275.00%Chi tiết
25Chelmsford City531201166.67%Chi tiết
26King's Lynn631201166.67%Chi tiết
27Farnborough FC631201166.67%Chi tiết
28Wrexham433201166.67%Chi tiết
29Hartlepool United FC331210266.67%Chi tiết
30Derby County333201166.67%Chi tiết
31Hereford420101050.00%Chi tiết
32Gosport Borough422101050.00%Chi tiết
33Salford City220101050.00%Chi tiết
34Taunton Town520101050.00%Chi tiết
35Buxton FC521101050.00%Chi tiết
36Mansfield Town221110150.00%Chi tiết
37Crewe Alexandra220101050.00%Chi tiết
38Shrewsbury Town221110150.00%Chi tiết
39Gillingham443211150.00%Chi tiết
40Sheffield Wed222110150.00%Chi tiết
41Milton Keynes Dons221101050.00%Chi tiết
42Carlisle221101050.00%Chi tiết
43Forest Green Rovers222101050.00%Chi tiết
44Exeter City220101050.00%Chi tiết
45Bristol Rovers222101050.00%Chi tiết
46Accrington Stanley222110150.00%Chi tiết
47Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
48Eastleigh220101050.00%Chi tiết
49Newport County221101050.00%Chi tiết
50Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
51Chippenham Town620101050.00%Chi tiết
52Ebbsfleet United521101050.00%Chi tiết
53Woking221101050.00%Chi tiết
54Eastbourne Borough320101050.00%Chi tiết
55AFC Wimbledon333102-133.33%Chi tiết
56Peterborough United333102-133.33%Chi tiết
57Barnet432111033.33%Chi tiết
58Dagenham and Redbridge432111033.33%Chi tiết
59Torquay United430111033.33%Chi tiết
60Charlton Athletic332102-133.33%Chi tiết
61Southend United110001-10.00%Chi tiết
62Dorking Wanderers111001-10.00%Chi tiết
63Peterborough Sports422011-10.00%Chi tiết
64South Shields510001-10.00%Chi tiết
65Merthyr Town610001-10.00%Chi tiết
66Cambridge United333003-30.00%Chi tiết
67Rochdale110001-10.00%Chi tiết
68Oxford City510001-10.00%Chi tiết
69Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
70Hampton & Richmond41101000.00%Chi tiết
71Worthing211001-10.00%Chi tiết
72Needham Market510001-10.00%Chi tiết
73East Grinstead Town210001-10.00%Chi tiết
74Hamworthy United210001-10.00%Chi tiết
75Willand Rovers21001000.00%Chi tiết
76Shepshed Dynamo21001000.00%Chi tiết
77Stratford Town210001-10.00%Chi tiết
78Chorley311001-10.00%Chi tiết
79York City21001000.00%Chi tiết
80Morecambe110001-10.00%Chi tiết
81Crawley Town110001-10.00%Chi tiết
82Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
83Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
84Bolton Wanderers111001-10.00%Chi tiết
85Scarborough Athletic31101000.00%Chi tiết
86Colchester United110001-10.00%Chi tiết
87Swindon110001-10.00%Chi tiết
88Kidderminster411001-10.00%Chi tiết
89Yeovil Town211001-10.00%Chi tiết
90Port Vale111001-10.00%Chi tiết
91Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
92Doncaster Rovers111001-10.00%Chi tiết
93Bradford City AFC111001-10.00%Chi tiết
94Leyton Orient111001-10.00%Chi tiết
95Everton110001-10.00%Chi tiết
96Halifax Town210001-10.00%Chi tiết
97Wycombe Wanderers111001-10.00%Chi tiết
98Plymouth Argyle111001-10.00%Chi tiết
99Cheltenham Town111001-10.00%Chi tiết
100Tranmere Rovers110001-10.00%Chi tiết
101Oldham Athletic AFC321002-20.00%Chi tiết
102Swindon Supermarine41101000.00%Chi tiết
103Bracknell Town610001-10.00%Chi tiết
104Heybridge Swifts31001000.00%Chi tiết
105Gateshead320011-10.00%Chi tiết
106Solihull Moors321011-10.00%Chi tiết
107St Albans City211001-10.00%Chi tiết
108Sutton United111001-10.00%Chi tiết
109Redditch United31001000.00%Chi tiết
110Kettering Town210001-10.00%Chi tiết
111Altrincham21101000.00%Chi tiết
112Barrow110001-10.00%Chi tiết
113Havant & Waterlooville FC311001-10.00%Chi tiết
114Coalville Town621011-10.00%Chi tiết
115Hayes &Yeading310001-10.00%Chi tiết
116Welling United310001-10.00%Chi tiết
117Bromley111001-10.00%Chi tiết
118Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
119Cray Wanderers211001-10.00%Chi tiết
120Braintree Town31101000.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 89 78.76%
 Hòa 24 21.24%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Barnsley, Portsmouth, Chester FC, Stevenage FC, Burton Albion FC, Blyth Spartans, Bognor Regis Town, Boreham Wood, Banbury United, Paulton Rovers, Fleetwood Town, AFC Sudbury, Beckenham Town, Alvechurch, Ipswich, Stockport County, Oxford United, Manchester United, Walsall, Grimsby Town, Chesterfield, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Bolton Wanderers, Bradford City AFC, Leyton Orient, Everton, Halifax Town, Wycombe Wanderers, Plymouth Argyle, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Oldham Athletic AFC, Doncaster Rovers, Port Vale, Northampton Town, Colchester United, Swindon, Kidderminster, Yeovil Town, Scarborough Athletic, Lincoln City, Aldershot Town, Morecambe, Crawley Town, York City, Coalville Town, Hayes &Yeading, Kettering Town, Altrincham, Barrow, Havant & Waterlooville FC, Welling United, Bromley, Farsley Celtic, Cray Wanderers, Braintree Town, St Albans 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Accrington Stanley, York City, Altrincham, Willand Rovers, Shepshed Dynamo, Sheffield Wed, Shrewsbury Town, Mansfield Town, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 07/01/2023 11:26:19

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
07/01/2023 12:30:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Cập nhật: GMT+0800
07/01/2023 11:26:11
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.