Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Crystal Palace

[12]
 (0:1/2

Southampton

[20]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR29/10/22Crystal Palace*1-0Southampton0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR30/04/22Southampton*1-2Crystal Palace0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR16/12/21Crystal Palace*2-2Southampton0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR12/05/21Southampton*3-1Crystal Palace0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR12/09/20Crystal Palace1-0Southampton*1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR22/01/20Crystal Palace*0-2Southampton0:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR28/12/19Southampton*1-1Crystal Palace0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR31/01/19Southampton*1-1Crystal Palace 0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG PR01/09/18Crystal Palace*0-2Southampton0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR03/01/18Southampton*1-2Crystal Palace0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Crystal Palace: 4thắng(40.00%), 3hòa(30.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Crystal Palace: 6thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Crystal Palace Southampton
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Crystal Palace ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Crystal Palace 4 Thắng 3 Hòa 3 Bại
Southampton hiện nằm ở nhóm cuối BXH Ngoại Hạng Anh, mùa này đội bóng giảm sút phong độ rõ rệt. Trận này làm khách trên sân của Crystal Palace có sức chiến đấu khá tốt trên sân nhà, Southampton chắc sẽ phải nhận thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Crystal Palace - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR05/01/23Crystal Palace0-4Tottenham Hotspur*B1/4:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR31/12/22AFC Bournemouth*0-2Crystal PalaceT0:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG PR26/12/22 Crystal Palace*0-3FulhamB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF17/12/22Crystal Palace*2-1ValladolidT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
INT CF11/12/22Napoli*3-1Crystal PalaceB0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF07/12/22Crystal Palace(T)*2-2TrabzonsporH0:3/4Thua kèoTrênc1-2Trên
INT CF03/12/22Crystal Palace*0-0Botafogo (RJ)H0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR12/11/22Nottingham Forest1-0Crystal Palace*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LC10/11/22Newcastle*0-0Crystal PalaceH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[3-2]
ENG PR06/11/22West Ham United*1-2Crystal PalaceT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR29/10/22Crystal Palace*1-0SouthamptonT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR22/10/22Everton*3-0Crystal PalaceB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR19/10/22Crystal Palace*2-1WolvesT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR15/10/22Leicester City*0-0Crystal PalaceH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR09/10/22Crystal Palace*2-1Leeds UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR01/10/22Crystal Palace1-2Chelsea FC*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR03/09/22Newcastle*0-0Crystal PalaceH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR31/08/22Crystal Palace*1-1BrentfordH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR27/08/22Manchester City*4-2Crystal PalaceB0:2HòaTrênc0-2Trên
ENG LC24/08/22Oxford United0-2Crystal Palace*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 4 2 3 0 1 0 3 3 4
35.00% 30.00% 35.00% 44.44% 22.22% 33.33% 0.00% 100.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
Crystal Palace - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 308 513 261 20 538 564
Crystal Palace - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 193 207 293 224 185 341 357 245 159
17.51% 18.78% 26.59% 20.33% 16.79% 30.94% 32.40% 22.23% 14.43%
Sân nhà 106 107 141 95 68 150 172 118 77
20.50% 20.70% 27.27% 18.38% 13.15% 29.01% 33.27% 22.82% 14.89%
Sân trung lập 3 2 5 1 6 7 5 4 1
17.65% 11.76% 29.41% 5.88% 35.29% 41.18% 29.41% 23.53% 5.88%
Sân khách 84 98 147 128 111 184 180 123 81
14.79% 17.25% 25.88% 22.54% 19.54% 32.39% 31.69% 21.65% 14.26%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Crystal Palace - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 167 10 186 260 9 208 69 39 55
46.01% 2.75% 51.24% 54.51% 1.89% 43.61% 42.33% 23.93% 33.74%
Sân nhà 124 6 140 63 2 57 32 22 24
45.93% 2.22% 51.85% 51.64% 1.64% 46.72% 41.03% 28.21% 30.77%
Sân trung lập 3 0 2 4 0 6 1 0 0
60.00% 0.00% 40.00% 40.00% 0.00% 60.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 40 4 44 193 7 145 36 17 31
45.45% 4.55% 50.00% 55.94% 2.03% 42.03% 42.86% 20.24% 36.90%
Crystal Palace - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR15/01/2023 14:00:00Chelsea FCVSCrystal Palace
ENG PR21/01/2023 17:30:00Crystal PalaceVSNewcastle
ENG PR04/02/2023 15:00:00Manchester UnitedVSCrystal Palace
ENG PR11/02/2023 15:00:00Crystal PalaceVSBrighton & Hove Albion
ENG PR18/02/2023 15:00:00BrentfordVSCrystal Palace
Southampton - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR05/01/23Southampton*0-1Nottingham ForestB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR31/12/22Fulham*2-1SouthamptonB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR26/12/22Southampton1-3Brighton & Hove Albion*B1/2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG LC21/12/22Southampton*2-1Lincoln CityT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR12/11/22Liverpool*3-1SouthamptonB0:1 3/4Thua 1/2 kèoTrênc3-1Trên
ENG LC10/11/22Southampton*1-1Sheffield WedH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[6-5]
ENG PR06/11/22Southampton1-4Newcastle*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR29/10/22Crystal Palace*1-0SouthamptonB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR23/10/22Southampton1-1Arsenal*H1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR20/10/22AFC Bournemouth*0-1SouthamptonT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG PR16/10/22Southampton*1-1West Ham UnitedH0:0HòaDướic1-0Trên
ENG PR08/10/22Manchester City*4-0SouthamptonB0:2 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR01/10/22Southampton*1-2EvertonB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR17/09/22Aston Villa*1-0SouthamptonB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR03/09/22Wolves*1-0SouthamptonB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR31/08/22Southampton2-1Chelsea FC*T1:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG PR27/08/22Southampton0-1Manchester United*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LC24/08/22Cambridge United0-3Southampton*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR20/08/22Leicester City*1-2SouthamptonT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR13/08/22Southampton*2-2Leeds UnitedH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 5thắng kèo(25.00%), 1hòa(5.00%), 14thua kèo(70.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 4 11 2 4 5 0 0 0 3 0 6
25.00% 20.00% 55.00% 18.18% 36.36% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 0.00% 66.67%
Southampton - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 265 494 307 31 519 578
Southampton - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 239 185 291 209 173 274 382 243 198
21.79% 16.86% 26.53% 19.05% 15.77% 24.98% 34.82% 22.15% 18.05%
Sân nhà 135 100 145 87 65 119 174 142 97
25.38% 18.80% 27.26% 16.35% 12.22% 22.37% 32.71% 26.69% 18.23%
Sân trung lập 4 4 2 4 3 6 1 3 7
23.53% 23.53% 11.76% 23.53% 17.65% 35.29% 5.88% 17.65% 41.18%
Sân khách 100 81 144 118 105 149 207 98 94
18.25% 14.78% 26.28% 21.53% 19.16% 27.19% 37.77% 17.88% 17.15%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Southampton - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 249 13 266 168 8 162 51 35 50
47.16% 2.46% 50.38% 49.70% 2.37% 47.93% 37.50% 25.74% 36.76%
Sân nhà 156 11 180 46 4 47 19 13 14
44.96% 3.17% 51.87% 47.42% 4.12% 48.45% 41.30% 28.26% 30.43%
Sân trung lập 4 1 3 0 0 5 1 0 1
50.00% 12.50% 37.50% 0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 89 1 83 122 4 110 31 22 35
51.45% 0.58% 47.98% 51.69% 1.69% 46.61% 35.23% 25.00% 39.77%
Southampton - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LC11/01/2023 20:00:00SouthamptonVSManchester City
ENG PR14/01/2023 15:00:00EvertonVSSouthampton
ENG PR21/01/2023 15:00:00SouthamptonVSAston Villa
ENG PR04/02/2023 15:00:00BrentfordVSSouthampton
ENG PR11/02/2023 15:00:00SouthamptonVSWolves
Crystal Palace Formation: 433 Southampton Formation: 451

Đội hình Crystal Palace:

Đội hình Southampton:

Thủ môn Thủ môn
13 Vicente Guaita Panadero 1 Jack Butland 21 Samuel Johnstone 31 Gavin Bazunu 13 Wilfredo Daniel Caballero Lazcano 1 Alex McCarthy
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Jordan Ayew
11 Wilfried Zaha
7 Michael Olise
22 Odsonne Edouard
14 Jean-Philippe Mateta
23 Malcolm Ebiowei
15 Jeffrey Schlupp
10 Eberechi Eze
28 Cheick Oumar Doucoure
4 Luka Milivojevic
19 Will Hughes
44 Jairo Riedewald
18 James McArthur
5 James Tomkins
17 Nathaniel Clyne
16 Joachim Andersen
3 Tyrick Mitchell
2 Joel Ward
26 Chris Richards
6 Marc Guehi
36 Nathan Ferguson
10 Che Adams
32 Theo Walcott
9 Adam James Armstrong
7 Joe Aribo
8 James Ward Prowse
24 Mohamed Elyounoussi
19 Moussa Djenepo
27 Ibrahima Diallo
23 Samuel Edozie
17 Stuart Armstrong
3 Ainsley Maitland Niles
18 Sekou Mara
45 Romeo Lavia
4 Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnovic
2 Kyle Walker-Peters
15 Romain Perraud
22 Mohammed Salisu
6 Duje Caleta Car
37 Armel Bella-Kotchap
21 Valentino Francisco Livramento
28 Juan Larios
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Ipswich2222002100.00%Chi tiết
2Stockport County3323003100.00%Chi tiết
3Oxford United2222002100.00%Chi tiết
4Manchester United1111001100.00%Chi tiết
5Walsall2212002100.00%Chi tiết
6Grimsby Town2202002100.00%Chi tiết
7Chesterfield3212002100.00%Chi tiết
8Barnsley2212002100.00%Chi tiết
9Portsmouth2222002100.00%Chi tiết
10Chester FC5101001100.00%Chi tiết
11Stevenage FC2222002100.00%Chi tiết
12Burton Albion FC2222002100.00%Chi tiết
13Blyth Spartans4202002100.00%Chi tiết
14Bognor Regis Town3101001100.00%Chi tiết
15Boreham Wood3323003100.00%Chi tiết
16Banbury United3111001100.00%Chi tiết
17Fleetwood Town2222002100.00%Chi tiết
18AFC Sudbury4101001100.00%Chi tiết
19Paulton Rovers4101001100.00%Chi tiết
20Beckenham Town5111001100.00%Chi tiết
21Alvechurch6202002100.00%Chi tiết
22Curzon Ashton FC640310375.00%Chi tiết
23AFC Fylde841301275.00%Chi tiết
24Weymouth541301275.00%Chi tiết
25Chelmsford City531201166.67%Chi tiết
26King's Lynn631201166.67%Chi tiết
27Farnborough FC631201166.67%Chi tiết
28Wrexham433201166.67%Chi tiết
29Hartlepool United FC331210266.67%Chi tiết
30Derby County333201166.67%Chi tiết
31Crewe Alexandra220101050.00%Chi tiết
32Shrewsbury Town221110150.00%Chi tiết
33Gillingham443211150.00%Chi tiết
34Mansfield Town221110150.00%Chi tiết
35Sheffield Wed222110150.00%Chi tiết
36Milton Keynes Dons221101050.00%Chi tiết
37Forest Green Rovers222101050.00%Chi tiết
38Hereford420101050.00%Chi tiết
39Carlisle221101050.00%Chi tiết
40Accrington Stanley222110150.00%Chi tiết
41Exeter City220101050.00%Chi tiết
42Bristol Rovers222101050.00%Chi tiết
43Newport County221101050.00%Chi tiết
44Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
45Chippenham Town620101050.00%Chi tiết
46Ebbsfleet United521101050.00%Chi tiết
47Woking221101050.00%Chi tiết
48Eastbourne Borough320101050.00%Chi tiết
49Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
50Eastleigh220101050.00%Chi tiết
51Salford City220101050.00%Chi tiết
52Taunton Town520101050.00%Chi tiết
53Buxton FC521101050.00%Chi tiết
54Gosport Borough422101050.00%Chi tiết
55AFC Wimbledon333102-133.33%Chi tiết
56Barnet432111033.33%Chi tiết
57Peterborough United333102-133.33%Chi tiết
58Dagenham and Redbridge432111033.33%Chi tiết
59Torquay United430111033.33%Chi tiết
60Charlton Athletic332102-133.33%Chi tiết
61Bolton Wanderers111001-10.00%Chi tiết
62Cambridge United333003-30.00%Chi tiết
63Southend United110001-10.00%Chi tiết
64Rochdale110001-10.00%Chi tiết
65Colchester United110001-10.00%Chi tiết
66Swindon110001-10.00%Chi tiết
67Kidderminster411001-10.00%Chi tiết
68Yeovil Town211001-10.00%Chi tiết
69Port Vale111001-10.00%Chi tiết
70Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
71Doncaster Rovers111001-10.00%Chi tiết
72Bradford City AFC111001-10.00%Chi tiết
73Leyton Orient111001-10.00%Chi tiết
74Everton110001-10.00%Chi tiết
75Halifax Town210001-10.00%Chi tiết
76Wycombe Wanderers111001-10.00%Chi tiết
77Plymouth Argyle111001-10.00%Chi tiết
78Cheltenham Town111001-10.00%Chi tiết
79Tranmere Rovers110001-10.00%Chi tiết
80Oldham Athletic AFC321002-20.00%Chi tiết
81Crawley Town110001-10.00%Chi tiết
82York City21001000.00%Chi tiết
83Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
84Morecambe110001-10.00%Chi tiết
85Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
86Scarborough Athletic31101000.00%Chi tiết
87Kettering Town210001-10.00%Chi tiết
88Altrincham21101000.00%Chi tiết
89Barrow110001-10.00%Chi tiết
90Havant & Waterlooville FC311001-10.00%Chi tiết
91Coalville Town621011-10.00%Chi tiết
92Hayes &Yeading310001-10.00%Chi tiết
93Welling United310001-10.00%Chi tiết
94Bromley111001-10.00%Chi tiết
95Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
96Cray Wanderers211001-10.00%Chi tiết
97Braintree Town31101000.00%Chi tiết
98Swindon Supermarine41101000.00%Chi tiết
99Bracknell Town610001-10.00%Chi tiết
100Heybridge Swifts31001000.00%Chi tiết
101Gateshead320011-10.00%Chi tiết
102Solihull Moors321011-10.00%Chi tiết
103St Albans City211001-10.00%Chi tiết
104Sutton United111001-10.00%Chi tiết
105Redditch United31001000.00%Chi tiết
106Oxford City510001-10.00%Chi tiết
107Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
108Hampton & Richmond41101000.00%Chi tiết
109Worthing211001-10.00%Chi tiết
110Needham Market510001-10.00%Chi tiết
111East Grinstead Town210001-10.00%Chi tiết
112Hamworthy United210001-10.00%Chi tiết
113Willand Rovers21001000.00%Chi tiết
114Shepshed Dynamo21001000.00%Chi tiết
115Stratford Town210001-10.00%Chi tiết
116Chorley311001-10.00%Chi tiết
117South Shields510001-10.00%Chi tiết
118Merthyr Town610001-10.00%Chi tiết
119Dorking Wanderers111001-10.00%Chi tiết
120Peterborough Sports422011-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 89 78.76%
 Hòa 24 21.24%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Ipswich, Stockport County, Oxford United, Manchester United, Walsall, Grimsby Town, Chesterfield, Barnsley, Portsmouth, Chester FC, Stevenage FC, Burton Albion FC, Blyth Spartans, Bognor Regis Town, Boreham Wood, Banbury United, Paulton Rovers, Fleetwood Town, AFC Sudbury, Beckenham Town, Alvechurch, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southend United, Rochdale, Cambridge United, Bolton Wanderers, Bradford City AFC, Leyton Orient, Everton, Halifax Town, Wycombe Wanderers, Plymouth Argyle, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Oldham Athletic AFC, Doncaster Rovers, Port Vale, Northampton Town, Colchester United, Swindon, Kidderminster, Yeovil Town, Scarborough Athletic, Lincoln City, Aldershot Town, Morecambe, Crawley Town, York City, Coalville Town, Hayes &Yeading, Kettering Town, Altrincham, Barrow, Havant & Waterlooville FC, Welling United, Bromley, Farsley Celt 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Sheffield Wed, Shrewsbury Town, Mansfield Town, Accrington Stanley, York City, Altrincham, Willand Rovers, Shepshed Dynamo, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 07/01/2023 11:22:43

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
07/01/2023 12:30:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Cập nhật: GMT+0800
07/01/2023 11:22:35
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.