Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Ipswich

[3]
 (0:3/4

Rotherham United

[21]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D116/04/22Rotherham United*1-0Ipswich0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D124/11/21Ipswich*0-2Rotherham United0:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG D129/01/20Rotherham United*1-0Ipswich0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG D124/10/19Ipswich*0-2Rotherham United0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LCH12/01/19Ipswich*1-0Rotherham United0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG LCH11/08/18Rotherham United*1-0Ipswich0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH22/04/17Rotherham United*1-0Ipswich0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH29/10/16Ipswich*2-2Rotherham United0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH19/03/16Ipswich*0-1Rotherham United0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH07/11/15Rotherham United2-5Ipswich*1/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên

Cộng 10 trận đấu, Ipswich: 2thắng(20.00%), 1hòa(10.00%), 7bại(70.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Ipswich: 2thắng kèo(20.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(80.00%).
Cộng 2trận trên, 8trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Ipswich Rotherham United
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Bại][Hòa][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Hòa][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Ipswich Town ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Ipswich 2 Thắng 1 Hòa 7 Bại
Gần đây Ipswich có phong độ tốt hơn Rotherham United, Rotherham United phòng ngự rất lỏng lẻo khi mỗi trận đều bị thủng lưới 2 bàn. Như vậy, trận này Ipswich nhiều khả năng sẽ giành chiến thắng trên sân nhà.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Ipswich - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D102/01/23 Lincoln City1-1Ipswich*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D130/12/22Portsmouth2-2Ipswich*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG D126/12/22Ipswich*3-0Oxford UnitedT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG D117/12/22Wycombe Wanderers1-0Ipswich*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG D110/12/22Ipswich*2-1Peterborough UnitedT0:1HòaTrênl1-1Trên
ENG D103/12/22Ipswich*1-1Fleetwood Town H0:1 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG FAC28/11/22Ipswich*4-0Buxton FCT0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG JPT23/11/22Ipswich*0-2PortsmouthB0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG D119/11/22Exeter City0-2Ipswich*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG D112/11/22Ipswich*1-1Cheltenham TownH0:1 3/4Thua kèoDướic1-1Trên
ENG FAC08/11/22Bracknell Town0-3Ipswich*T2 1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG D129/10/22Charlton Athletic4-4Ipswich*H1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG D126/10/22Port Vale2-3Ipswich*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG D122/10/22Ipswich*1-0Derby CountyT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG JPT19/10/22Cambridge United1-0Ipswich* B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D115/10/22Ipswich*0-1Lincoln CityB0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG D108/10/22Morecambe1-2Ipswich*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG D105/10/22Ipswich*3-0Cambridge UnitedT0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG D101/10/22Ipswich*3-2PortsmouthT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG D125/09/22Plymouth Argyle2-1Ipswich*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 6 2 2 0 0 0 4 3 3
50.00% 25.00% 25.00% 60.00% 20.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 30.00% 30.00%
Ipswich - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 269 586 278 27 557 603
Ipswich - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 211 229 316 206 198 304 406 263 187
18.19% 19.74% 27.24% 17.76% 17.07% 26.21% 35.00% 22.67% 16.12%
Sân nhà 127 122 144 86 72 128 177 138 108
23.05% 22.14% 26.13% 15.61% 13.07% 23.23% 32.12% 25.05% 19.60%
Sân trung lập 0 1 0 2 0 0 1 1 1
0.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 84 106 172 118 126 176 228 124 78
13.86% 17.49% 28.38% 19.47% 20.79% 29.04% 37.62% 20.46% 12.87%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ipswich - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 234 10 253 196 4 188 52 52 68
47.08% 2.01% 50.91% 50.52% 1.03% 48.45% 30.23% 30.23% 39.53%
Sân nhà 167 8 172 37 0 41 29 20 32
48.13% 2.31% 49.57% 47.44% 0.00% 52.56% 35.80% 24.69% 39.51%
Sân trung lập 1 0 0 1 0 1 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 66 2 81 158 4 146 23 32 36
44.30% 1.34% 54.36% 51.30% 1.30% 47.40% 25.27% 35.16% 39.56%
Ipswich - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D114/01/2023 15:00:00IpswichVSPlymouth Argyle
ENG D121/01/2023 15:00:00Oxford UnitedVSIpswich
ENG D124/01/2023 19:45:00IpswichVSMorecambe
ENG D128/01/2023 15:00:00IpswichVSAccrington Stanley
ENG D104/02/2023 15:00:00Cambridge UnitedVSIpswich
Rotherham United - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH01/01/23Millwall*3-0Rotherham UnitedB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH30/12/22Huddersfield Town*2-0Rotherham UnitedB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH26/12/22Rotherham United2-2Stoke City*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
ENG LCH17/12/22West Bromwich(WBA)*3-0Rotherham UnitedB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH10/12/22Rotherham United1-3Bristol City*B1/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG LCH12/11/22Luton Town*1-1Rotherham UnitedH0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG LCH09/11/22Sheffield United*0-1Rotherham UnitedT0:1 1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG LCH05/11/22Rotherham United1-2Norwich City*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH03/11/22Burnley*3-2Rotherham United B0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH29/10/22Cardiff City*1-0Rotherham UnitedB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH26/10/22Coventry*2-2Rotherham UnitedH0:3/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG LCH22/10/22Rotherham United*2-4Hull CityB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH19/10/22Stoke City*0-1Rotherham UnitedT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG LCH15/10/22Rotherham United*2-1Huddersfield TownT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH08/10/22Blackburn Rovers*3-0Rotherham UnitedB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH06/10/22Rotherham United*1-1MillwallH0:0HòaDướic1-1Trên
ENG LCH01/10/22Rotherham United*0-2Wigan AthleticB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LCH18/09/22Middlesbrough*0-0Rotherham UnitedH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH15/09/22Rotherham United*3-0BlackpoolT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH03/09/22Rotherham United1-1Watford*H1/2:0Thắng kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 6hòa(30.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 6 10 2 3 4 0 0 0 2 3 6
20.00% 30.00% 50.00% 22.22% 33.33% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 27.27% 54.55%
Rotherham United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 289 542 301 23 583 572
Rotherham United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 190 224 296 240 205 313 405 257 180
16.45% 19.39% 25.63% 20.78% 17.75% 27.10% 35.06% 22.25% 15.58%
Sân nhà 107 117 148 122 79 130 204 136 103
18.67% 20.42% 25.83% 21.29% 13.79% 22.69% 35.60% 23.73% 17.98%
Sân trung lập 0 1 4 2 0 2 2 3 0
0.00% 14.29% 57.14% 28.57% 0.00% 28.57% 28.57% 42.86% 0.00%
Sân khách 83 106 144 116 126 181 199 118 77
14.43% 18.43% 25.04% 20.17% 21.91% 31.48% 34.61% 20.52% 13.39%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rotherham United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 215 6 215 215 11 224 62 53 60
49.31% 1.38% 49.31% 47.78% 2.44% 49.78% 35.43% 30.29% 34.29%
Sân nhà 146 2 163 65 2 69 24 26 34
46.95% 0.64% 52.41% 47.79% 1.47% 50.74% 28.57% 30.95% 40.48%
Sân trung lập 1 0 3 0 0 2 0 1 0
25.00% 0.00% 75.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 68 4 49 150 9 153 38 26 26
56.20% 3.31% 40.50% 48.08% 2.88% 49.04% 42.22% 28.89% 28.89%
Rotherham United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH14/01/2023 12:30:00Rotherham UnitedVSBlackburn Rovers
ENG LCH21/01/2023 15:00:00WatfordVSRotherham United
ENG LCH28/01/2023 15:00:00Rotherham UnitedVSSunderland
ENG LCH04/02/2023 12:30:00Rotherham UnitedVSSheffield United
ENG LCH11/02/2023 15:00:00BlackpoolVSRotherham United
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Ipswich2222002100.00%Chi tiết
2Stockport County3323003100.00%Chi tiết
3Oxford United2222002100.00%Chi tiết
4Manchester United1111001100.00%Chi tiết
5Walsall2212002100.00%Chi tiết
6Grimsby Town2202002100.00%Chi tiết
7Chesterfield3212002100.00%Chi tiết
8Barnsley2212002100.00%Chi tiết
9Portsmouth2222002100.00%Chi tiết
10Chester FC5101001100.00%Chi tiết
11Stevenage FC2222002100.00%Chi tiết
12Burton Albion FC2222002100.00%Chi tiết
13Blyth Spartans4202002100.00%Chi tiết
14Bognor Regis Town3101001100.00%Chi tiết
15Boreham Wood3323003100.00%Chi tiết
16Banbury United3111001100.00%Chi tiết
17Fleetwood Town2222002100.00%Chi tiết
18AFC Sudbury4101001100.00%Chi tiết
19Paulton Rovers4101001100.00%Chi tiết
20Beckenham Town5111001100.00%Chi tiết
21Alvechurch6202002100.00%Chi tiết
22Curzon Ashton FC640310375.00%Chi tiết
23AFC Fylde841301275.00%Chi tiết
24Weymouth541301275.00%Chi tiết
25Chelmsford City531201166.67%Chi tiết
26King's Lynn631201166.67%Chi tiết
27Farnborough FC631201166.67%Chi tiết
28Wrexham433201166.67%Chi tiết
29Hartlepool United FC331210266.67%Chi tiết
30Derby County333201166.67%Chi tiết
31Crewe Alexandra220101050.00%Chi tiết
32Shrewsbury Town221110150.00%Chi tiết
33Gillingham443211150.00%Chi tiết
34Mansfield Town221110150.00%Chi tiết
35Sheffield Wed222110150.00%Chi tiết
36Milton Keynes Dons221101050.00%Chi tiết
37Forest Green Rovers222101050.00%Chi tiết
38Hereford420101050.00%Chi tiết
39Carlisle221101050.00%Chi tiết
40Accrington Stanley222110150.00%Chi tiết
41Exeter City220101050.00%Chi tiết
42Bristol Rovers222101050.00%Chi tiết
43Newport County221101050.00%Chi tiết
44Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
45Chippenham Town620101050.00%Chi tiết
46Ebbsfleet United521101050.00%Chi tiết
47Woking221101050.00%Chi tiết
48Eastbourne Borough320101050.00%Chi tiết
49Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
50Eastleigh220101050.00%Chi tiết
51Salford City220101050.00%Chi tiết
52Taunton Town520101050.00%Chi tiết
53Buxton FC521101050.00%Chi tiết
54Gosport Borough422101050.00%Chi tiết
55AFC Wimbledon333102-133.33%Chi tiết
56Barnet432111033.33%Chi tiết
57Peterborough United333102-133.33%Chi tiết
58Dagenham and Redbridge432111033.33%Chi tiết
59Torquay United430111033.33%Chi tiết
60Charlton Athletic332102-133.33%Chi tiết
61Bolton Wanderers111001-10.00%Chi tiết
62Cambridge United333003-30.00%Chi tiết
63Southend United110001-10.00%Chi tiết
64Rochdale110001-10.00%Chi tiết
65Colchester United110001-10.00%Chi tiết
66Swindon110001-10.00%Chi tiết
67Kidderminster411001-10.00%Chi tiết
68Yeovil Town211001-10.00%Chi tiết
69Port Vale111001-10.00%Chi tiết
70Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
71Doncaster Rovers111001-10.00%Chi tiết
72Bradford City AFC111001-10.00%Chi tiết
73Leyton Orient111001-10.00%Chi tiết
74Everton110001-10.00%Chi tiết
75Halifax Town210001-10.00%Chi tiết
76Wycombe Wanderers111001-10.00%Chi tiết
77Plymouth Argyle111001-10.00%Chi tiết
78Cheltenham Town111001-10.00%Chi tiết
79Tranmere Rovers110001-10.00%Chi tiết
80Oldham Athletic AFC321002-20.00%Chi tiết
81Crawley Town110001-10.00%Chi tiết
82York City21001000.00%Chi tiết
83Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
84Morecambe110001-10.00%Chi tiết
85Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
86Scarborough Athletic31101000.00%Chi tiết
87Kettering Town210001-10.00%Chi tiết
88Altrincham21101000.00%Chi tiết
89Barrow110001-10.00%Chi tiết
90Havant & Waterlooville FC311001-10.00%Chi tiết
91Coalville Town621011-10.00%Chi tiết
92Hayes &Yeading310001-10.00%Chi tiết
93Welling United310001-10.00%Chi tiết
94Bromley111001-10.00%Chi tiết
95Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
96Cray Wanderers211001-10.00%Chi tiết
97Braintree Town31101000.00%Chi tiết
98Swindon Supermarine41101000.00%Chi tiết
99Bracknell Town610001-10.00%Chi tiết
100Heybridge Swifts31001000.00%Chi tiết
101Gateshead320011-10.00%Chi tiết
102Solihull Moors321011-10.00%Chi tiết
103St Albans City211001-10.00%Chi tiết
104Sutton United111001-10.00%Chi tiết
105Redditch United31001000.00%Chi tiết
106Oxford City510001-10.00%Chi tiết
107Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
108Hampton & Richmond41101000.00%Chi tiết
109Worthing211001-10.00%Chi tiết
110Needham Market510001-10.00%Chi tiết
111East Grinstead Town210001-10.00%Chi tiết
112Hamworthy United210001-10.00%Chi tiết
113Willand Rovers21001000.00%Chi tiết
114Shepshed Dynamo21001000.00%Chi tiết
115Stratford Town210001-10.00%Chi tiết
116Chorley311001-10.00%Chi tiết
117South Shields510001-10.00%Chi tiết
118Merthyr Town610001-10.00%Chi tiết
119Dorking Wanderers111001-10.00%Chi tiết
120Peterborough Sports422011-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 89 78.76%
 Hòa 24 21.24%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Ipswich, Stockport County, Oxford United, Manchester United, Walsall, Grimsby Town, Chesterfield, Barnsley, Portsmouth, Chester FC, Stevenage FC, Burton Albion FC, Blyth Spartans, Bognor Regis Town, Boreham Wood, Banbury United, Paulton Rovers, Fleetwood Town, AFC Sudbury, Beckenham Town, Alvechurch, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southend United, Rochdale, Cambridge United, Bolton Wanderers, Bradford City AFC, Leyton Orient, Everton, Halifax Town, Wycombe Wanderers, Plymouth Argyle, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Oldham Athletic AFC, Doncaster Rovers, Port Vale, Northampton Town, Colchester United, Swindon, Kidderminster, Yeovil Town, Scarborough Athletic, Lincoln City, Aldershot Town, Morecambe, Crawley Town, York City, Coalville Town, Hayes &Yeading, Kettering Town, Altrincham, Barrow, Havant & Waterlooville FC, Welling United, Bromley, Farsley Celt 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Sheffield Wed, Shrewsbury Town, Mansfield Town, Accrington Stanley, York City, Altrincham, Willand Rovers, Shepshed Dynamo, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 07/01/2023 11:23:39

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
07/01/2023 15:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Cập nhật: GMT+0800
07/01/2023 11:23:31
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.