Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Manchester United

 (0:1

Everton

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR10/10/22Everton1-2Manchester United*1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG PR09/04/22Everton1-0Manchester United*3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR02/10/21Manchester United*1-1Everton0:1Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF07/08/21Manchester United*4-0Everton0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG PR07/02/21Manchester United*3-3Everton0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG LC24/12/20Everton0-2Manchester United*1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR07/11/20Everton1-3Manchester United*1/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG PR01/03/20Everton*1-1Manchester United0:0HòaDướic1-1Trên
ENG PR15/12/19Manchester United*1-1Everton0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR21/04/19Everton4-0Manchester United*1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Manchester United: 4thắng(40.00%), 4hòa(40.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Manchester United: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 8trận chẵn, 2trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Manchester United Everton
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Thắng][Bại][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Manchester United ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Manchester United 4 Thắng 4 Hòa 2 Bại
Manchester United có khả năng tranh thắng lớn hơn gần đây, hơn nữa, đội bóng thắng nhiều hơn thua khi đối đầu Everton đã qua. Vì vậy, Manchester United đáng để đánh giá cao hơn trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Manchester United - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR04/01/23Manchester United*3-0AFC BournemouthT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR31/12/22Wolves0-1Manchester United*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR28/12/22Manchester United*3-0Nottingham ForestT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LC22/12/22Manchester United*2-0BurnleyT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF11/12/22Real Betis*1-0Manchester UnitedB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF08/12/22Cadiz4-2Manchester United*B1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG PR14/11/22Fulham1-2Manchester United*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LC11/11/22Manchester United*4-2Aston VillaT0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR06/11/22Aston Villa3-1Manchester United*B1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
UEFA EL04/11/22Real Sociedad0-1Manchester United*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG PR31/10/22Manchester United*1-0West Ham UnitedT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA EL28/10/22Manchester United*3-0Sheriff TiraspolT0:2 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR23/10/22Chelsea FC*1-1Manchester UnitedH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR20/10/22Manchester United*2-0Tottenham HotspurT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR16/10/22Manchester United*0-0NewcastleH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL14/10/22Manchester United*1-0AC Omonia NicosiaT0:3Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR10/10/22Everton1-2Manchester United*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
UEFA EL07/10/22AC Omonia Nicosia2-3Manchester United*T2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR02/10/22Manchester City*6-3Manchester UnitedB0:1 1/2Thua kèoTrênl4-0Trên
UEFA EL16/09/22Sheriff Tiraspol0-2Manchester United*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 2hòa(10.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 2 4 8 1 0 0 0 0 6 1 4
70.00% 10.00% 20.00% 88.89% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 54.55% 9.09% 36.36%
Manchester United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 332 580 384 43 686 653
Manchester United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 473 339 272 161 94 225 384 323 407
35.32% 25.32% 20.31% 12.02% 7.02% 16.80% 28.68% 24.12% 30.40%
Sân nhà 254 166 111 56 24 84 161 150 216
41.57% 27.17% 18.17% 9.17% 3.93% 13.75% 26.35% 24.55% 35.35%
Sân trung lập 30 21 24 10 7 18 28 19 27
32.61% 22.83% 26.09% 10.87% 7.61% 19.57% 30.43% 20.65% 29.35%
Sân khách 189 152 137 95 63 123 195 154 164
29.72% 23.90% 21.54% 14.94% 9.91% 19.34% 30.66% 24.21% 25.79%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 493 59 468 70 1 56 23 32 18
48.33% 5.78% 45.88% 55.12% 0.79% 44.09% 31.51% 43.84% 24.66%
Sân nhà 248 31 234 10 0 12 7 8 3
48.34% 6.04% 45.61% 45.45% 0.00% 54.55% 38.89% 44.44% 16.67%
Sân trung lập 35 1 27 9 0 5 4 6 4
55.56% 1.59% 42.86% 64.29% 0.00% 35.71% 28.57% 42.86% 28.57%
Sân khách 210 27 207 51 1 39 12 18 11
47.30% 6.08% 46.62% 56.04% 1.10% 42.86% 29.27% 43.90% 26.83%
Manchester United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LC10/01/2023 20:00:00Manchester UnitedVSCharlton Athletic
ENG PR14/01/2023 12:30:00Manchester UnitedVSManchester City
ENG PR22/01/2023 16:30:00ArsenalVSManchester United
ENG PR04/02/2023 15:00:00Manchester UnitedVSCrystal Palace
ENG PR12/02/2023 14:00:00Leeds UnitedVSManchester United
Everton - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR04/01/23Everton1-4Brighton & Hove Albion*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR31/12/22Manchester City*1-1EvertonH0:2 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR26/12/22Everton*1-2WolvesB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF23/11/22Western Sydney Wanderers1-5Everton*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
INT CF20/11/22Everton(T)*0-0CelticH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-2]
ENG PR12/11/22AFC Bournemouth*3-0EvertonB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG LC09/11/22AFC Bournemouth*4-1EvertonB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR06/11/22Everton*0-2Leicester CityB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR30/10/22Fulham*0-0EvertonH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR22/10/22Everton*3-0Crystal PalaceT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR20/10/22Newcastle*1-0EvertonB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG PR16/10/22Tottenham Hotspur*2-0EvertonB0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR10/10/22Everton1-2Manchester United*B1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG PR01/10/22Southampton*1-2EvertonT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR18/09/22Everton1-0West Ham United*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR03/09/22Everton0-0Liverpool*H1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR31/08/22Leeds United*1-1EvertonH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG PR27/08/22Brentford*1-1EvertonH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG LC24/08/22Fleetwood Town0-1Everton*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR20/08/22Everton*1-1Nottingham ForestH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 2 2 4 0 1 0 3 4 4
25.00% 35.00% 40.00% 25.00% 25.00% 50.00% 0.00% 100.00% 0.00% 27.27% 36.36% 36.36%
Everton - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 284 506 275 26 519 572
Everton - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 225 208 295 199 164 281 371 258 181
20.62% 19.07% 27.04% 18.24% 15.03% 25.76% 34.01% 23.65% 16.59%
Sân nhà 143 113 123 81 51 102 162 136 111
27.98% 22.11% 24.07% 15.85% 9.98% 19.96% 31.70% 26.61% 21.72%
Sân trung lập 3 4 6 8 7 11 12 3 2
10.71% 14.29% 21.43% 28.57% 25.00% 39.29% 42.86% 10.71% 7.14%
Sân khách 79 91 166 110 106 168 197 119 68
14.31% 16.49% 30.07% 19.93% 19.20% 30.43% 35.69% 21.56% 12.32%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Everton - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 252 15 256 181 11 152 45 35 46
48.18% 2.87% 48.95% 52.62% 3.20% 44.19% 35.71% 27.78% 36.51%
Sân nhà 168 13 151 53 3 42 17 11 12
50.60% 3.92% 45.48% 54.08% 3.06% 42.86% 42.50% 27.50% 30.00%
Sân trung lập 4 0 8 4 0 9 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 30.77% 0.00% 69.23% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 80 2 97 124 8 101 28 23 33
44.69% 1.12% 54.19% 53.22% 3.43% 43.35% 33.33% 27.38% 39.29%
Everton - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR14/01/2023 15:00:00EvertonVSSouthampton
ENG PR21/01/2023 15:00:00West Ham UnitedVSEverton
ENG PR04/02/2023 12:30:00EvertonVSArsenal
ENG PR13/02/2023 20:00:00LiverpoolVSEverton
ENG PR18/02/2023 15:00:00EvertonVSLeeds United
Manchester United Formation: 451 Everton Formation: 433

Đội hình Manchester United:

Đội hình Everton:

Thủ môn Thủ môn
1 David de Gea Quintana 22 Tom Heaton 1 Jordan Pickford 31 Andy Lonergan 15 Asmir Begovic
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Anthony Martial
28 Facundo Pellistri Rebollo
47 Shola Shoretire
25 Jadon Sancho
14 Christian Dannemann Eriksen
18 Carlos Henrique Casimiro
17 Frederico Rodrigues Santos
8 Bruno Miguel Borges Fernandes
10 Marcus Rashford
39 Scott McTominay
21 Antony Matheus dos Santos
36 Anthony David Junior Elanga
49 Alejandro Garnacho Ferreira
34 Donny van de Beek
5 Harry Maguire
2 Victor Jorgen Nilsson Lindelof
23 Luke Shaw
29 Aaron Wan Bissaka
4 Phil Jones
19 Raphael Varane
20 Jose Diogo Dalot Teixeira
6 Lisandro Martinez
12 Tyrell Malacia
33 Brandon Paul Brian Williams
43 Teden Mengi
38 Axel Tuanzebe
11 Demarai Gray
9 Dominic Calvert-Lewin
7 Dwight James Matthew McNeil
20 Neal Maupay
10 Anthony Gordon
27 Idrissa Gana Gueye
17 Alex Iwobi
26 Tom Davies
16 Abdoulaye Doucoure
8 Amadou Onana
14 Andros Townsend
37 James Garner
23 Seamus Coleman
30 Conor Coady
2 James Tarkowski
19 Vitali Mykolenko
13 Yerry Fernando Mina Gonzalez
4 Mason Holgate
22 Benjamin Matthew Godfrey
29 Ruben Goncalo Silva Nascimento Vinagre
5 Michael Keane
3 Nathan Patterson
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Ipswich2222002100.00%Chi tiết
2Stockport County3323003100.00%Chi tiết
3Oxford United2222002100.00%Chi tiết
4Walsall2212002100.00%Chi tiết
5Grimsby Town2202002100.00%Chi tiết
6Chesterfield3212002100.00%Chi tiết
7Barnsley2212002100.00%Chi tiết
8Portsmouth2222002100.00%Chi tiết
9Chester FC5101001100.00%Chi tiết
10Stevenage FC2222002100.00%Chi tiết
11Burton Albion FC2222002100.00%Chi tiết
12Blyth Spartans4202002100.00%Chi tiết
13Bognor Regis Town3101001100.00%Chi tiết
14Boreham Wood3323003100.00%Chi tiết
15Banbury United3111001100.00%Chi tiết
16Fleetwood Town2222002100.00%Chi tiết
17AFC Sudbury4101001100.00%Chi tiết
18Paulton Rovers4101001100.00%Chi tiết
19Beckenham Town5111001100.00%Chi tiết
20Alvechurch6202002100.00%Chi tiết
21Curzon Ashton FC640310375.00%Chi tiết
22AFC Fylde841301275.00%Chi tiết
23Weymouth541301275.00%Chi tiết
24Chelmsford City531201166.67%Chi tiết
25King's Lynn631201166.67%Chi tiết
26Farnborough FC631201166.67%Chi tiết
27Wrexham433201166.67%Chi tiết
28Hartlepool United FC331210266.67%Chi tiết
29Derby County333201166.67%Chi tiết
30Crewe Alexandra220101050.00%Chi tiết
31Shrewsbury Town221110150.00%Chi tiết
32Gillingham443211150.00%Chi tiết
33Mansfield Town221110150.00%Chi tiết
34Sheffield Wed222110150.00%Chi tiết
35Milton Keynes Dons221101050.00%Chi tiết
36Forest Green Rovers222101050.00%Chi tiết
37Hereford420101050.00%Chi tiết
38Carlisle221101050.00%Chi tiết
39Accrington Stanley222110150.00%Chi tiết
40Exeter City220101050.00%Chi tiết
41Bristol Rovers222101050.00%Chi tiết
42Newport County221101050.00%Chi tiết
43Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
44Chippenham Town620101050.00%Chi tiết
45Ebbsfleet United521101050.00%Chi tiết
46Woking221101050.00%Chi tiết
47Eastbourne Borough320101050.00%Chi tiết
48Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
49Eastleigh220101050.00%Chi tiết
50Salford City220101050.00%Chi tiết
51Taunton Town520101050.00%Chi tiết
52Buxton FC521101050.00%Chi tiết
53Gosport Borough422101050.00%Chi tiết
54AFC Wimbledon333102-133.33%Chi tiết
55Barnet432111033.33%Chi tiết
56Peterborough United333102-133.33%Chi tiết
57Dagenham and Redbridge432111033.33%Chi tiết
58Torquay United430111033.33%Chi tiết
59Charlton Athletic332102-133.33%Chi tiết
60Bolton Wanderers111001-10.00%Chi tiết
61Cambridge United333003-30.00%Chi tiết
62Southend United110001-10.00%Chi tiết
63Rochdale110001-10.00%Chi tiết
64Colchester United110001-10.00%Chi tiết
65Swindon110001-10.00%Chi tiết
66Kidderminster411001-10.00%Chi tiết
67Yeovil Town211001-10.00%Chi tiết
68Port Vale111001-10.00%Chi tiết
69Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
70Doncaster Rovers111001-10.00%Chi tiết
71Bradford City AFC111001-10.00%Chi tiết
72Leyton Orient111001-10.00%Chi tiết
73Halifax Town210001-10.00%Chi tiết
74Wycombe Wanderers111001-10.00%Chi tiết
75Plymouth Argyle111001-10.00%Chi tiết
76Cheltenham Town111001-10.00%Chi tiết
77Tranmere Rovers110001-10.00%Chi tiết
78Oldham Athletic AFC321002-20.00%Chi tiết
79Crawley Town110001-10.00%Chi tiết
80York City21001000.00%Chi tiết
81Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
82Morecambe110001-10.00%Chi tiết
83Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
84Scarborough Athletic31101000.00%Chi tiết
85Kettering Town210001-10.00%Chi tiết
86Altrincham21101000.00%Chi tiết
87Barrow110001-10.00%Chi tiết
88Havant & Waterlooville FC311001-10.00%Chi tiết
89Coalville Town621011-10.00%Chi tiết
90Hayes &Yeading310001-10.00%Chi tiết
91Welling United310001-10.00%Chi tiết
92Bromley111001-10.00%Chi tiết
93Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
94Cray Wanderers211001-10.00%Chi tiết
95Braintree Town31101000.00%Chi tiết
96Swindon Supermarine41101000.00%Chi tiết
97Bracknell Town610001-10.00%Chi tiết
98Heybridge Swifts31001000.00%Chi tiết
99Gateshead320011-10.00%Chi tiết
100Solihull Moors321011-10.00%Chi tiết
101St Albans City211001-10.00%Chi tiết
102Sutton United111001-10.00%Chi tiết
103Redditch United31001000.00%Chi tiết
104Oxford City510001-10.00%Chi tiết
105Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
106Hampton & Richmond41101000.00%Chi tiết
107Worthing211001-10.00%Chi tiết
108Needham Market510001-10.00%Chi tiết
109East Grinstead Town210001-10.00%Chi tiết
110Hamworthy United210001-10.00%Chi tiết
111Willand Rovers21001000.00%Chi tiết
112Shepshed Dynamo21001000.00%Chi tiết
113Stratford Town210001-10.00%Chi tiết
114Chorley311001-10.00%Chi tiết
115South Shields510001-10.00%Chi tiết
116Merthyr Town610001-10.00%Chi tiết
117Dorking Wanderers111001-10.00%Chi tiết
118Peterborough Sports422011-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 88 78.57%
 Hòa 24 21.43%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Ipswich, Stockport County, Oxford United, Walsall, Grimsby Town, Chesterfield, Barnsley, Portsmouth, Chester FC, Stevenage FC, Burton Albion FC, Blyth Spartans, Bognor Regis Town, Boreham Wood, Banbury United, Paulton Rovers, Fleetwood Town, AFC Sudbury, Beckenham Town, Alvechurch, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southend United, Rochdale, Cambridge United, Bolton Wanderers, Bradford City AFC, Leyton Orient, Halifax Town, Wycombe Wanderers, Plymouth Argyle, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Oldham Athletic AFC, Doncaster Rovers, Port Vale, Northampton Town, Colchester United, Swindon, Kidderminster, Yeovil Town, Scarborough Athletic, Lincoln City, Aldershot Town, Morecambe, Crawley Town, York City, Coalville Town, Hayes &Yeading, Kettering Town, Altrincham, Barrow, Havant & Waterlooville FC, Welling United, Bromley, Farsley Celtic, Cray 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Sheffield Wed, Shrewsbury Town, Mansfield Town, Accrington Stanley, York City, Altrincham, Willand Rovers, Shepshed Dynamo, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 06/01/2023 09:23:26

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
06/01/2023 20:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Cập nhật: GMT+0800
06/01/2023 09:23:18
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.