Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Millwall

[6]
 (0:0

Sheffield United

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH06/08/22Sheffield United*2-0Millwall0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG LCH26/02/22Millwall1-0Sheffield United*1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH20/10/21 Sheffield United*1-2Millwall0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG FAC25/01/20Millwall0-2Sheffield United*1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH13/04/19 Sheffield United*1-1Millwall0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH29/09/18Millwall2-3Sheffield United*1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH14/04/18Sheffield United*1-1Millwall0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH02/12/17Millwall3-1Sheffield United*1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG D129/03/17Sheffield United*2-0Millwall0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG D120/08/16Millwall*2-1Sheffield United0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Millwall: 4thắng(40.00%), 2hòa(20.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Millwall: 6thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Millwall Sheffield United
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Millwall 4 Thắng 2 Hòa 4 Bại
hai đội đều là đội bóng Hạng nhất Anh, nên rất hiểu rõ nhau. Thêm vào đó, hai đội có thành tích đối đầu ngang nhau. Liệu hai đội sẽ cầm hòa nhau trong thời gian thi đấu chính thức.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Millwall - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH01/01/23Millwall*3-0Rotherham UnitedT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH30/12/22Millwall*0-0Bristol CityH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH26/12/22 Watford*0-2MillwallT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG LCH10/12/22Millwall*1-1Wigan AthleticH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
ENG LCH03/12/22Sunderland*3-0MillwallB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
INT CF26/11/22Millwall*1-1BrondbyH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH12/11/22Preston North End*2-4MillwallT0:1/4Thắng kèoTrênc2-2Trên
ENG LCH05/11/22Millwall*0-0Hull City H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH03/11/22Birmingham*0-0MillwallH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH29/10/22Huddersfield Town1-0Millwall*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG LCH22/10/22Millwall*2-1West Bromwich(WBA) T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH20/10/22Millwall*3-0WatfordT0:1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG LCH15/10/22Bristol City*1-2MillwallT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH08/10/22Millwall*2-0MiddlesbroughT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH06/10/22Rotherham United*1-1MillwallH0:0HòaDướic1-1Trên
ENG LCH01/10/22Blackburn Rovers*2-1MillwallB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH17/09/22Millwall*2-1BlackpoolT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH15/09/22Millwall*0-2Queens Park RangersB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH03/09/22Millwall*2-0Cardiff CityT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH31/08/22Burnley*2-0MillwallB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 6 4 1 0 0 0 3 2 4
45.00% 30.00% 25.00% 54.55% 36.36% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 22.22% 44.44%
Millwall - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 350 555 256 19 584 596
Millwall - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 195 263 320 213 189 349 396 280 155
16.53% 22.29% 27.12% 18.05% 16.02% 29.58% 33.56% 23.73% 13.14%
Sân nhà 124 135 161 86 74 157 183 154 86
21.38% 23.28% 27.76% 14.83% 12.76% 27.07% 31.55% 26.55% 14.83%
Sân trung lập 0 3 0 1 3 2 4 1 0
0.00% 42.86% 0.00% 14.29% 42.86% 28.57% 57.14% 14.29% 0.00%
Sân khách 71 125 159 126 112 190 209 125 69
11.97% 21.08% 26.81% 21.25% 18.89% 32.04% 35.24% 21.08% 11.64%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Millwall - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 226 7 243 228 4 195 78 55 52
47.48% 1.47% 51.05% 53.40% 0.94% 45.67% 42.16% 29.73% 28.11%
Sân nhà 163 6 186 49 1 39 47 27 22
45.92% 1.69% 52.39% 55.06% 1.12% 43.82% 48.96% 28.13% 22.92%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 2 2 0 2
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 62 1 57 179 3 154 29 28 28
51.67% 0.83% 47.50% 53.27% 0.89% 45.83% 34.12% 32.94% 32.94%
Millwall - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH14/01/2023 15:00:00MiddlesbroughVSMillwall
ENG LCH21/01/2023 15:00:00Cardiff CityVSMillwall
ENG LCH28/01/2023 15:00:00MillwallVSBurnley
ENG LCH04/02/2023 15:00:00MillwallVSSunderland
ENG LCH11/02/2023 15:00:00Queens Park RangersVSMillwall
Sheffield United - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH03/01/23Queens Park Rangers1-1Sheffield United*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LCH30/12/22Blackpool1-2Sheffield United*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH26/12/22 Sheffield United*3-1CoventryT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG LCH20/12/22Wigan Athletic1-2Sheffield United*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH10/12/22Sheffield United*1-0Huddersfield TownT0:1HòaDướil1-0Trên
ENG LCH12/11/22Cardiff City*0-1Sheffield UnitedT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH09/11/22Sheffield United*0-1Rotherham UnitedB0:1 1/2Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH05/11/22Sheffield United*5-2BurnleyT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG LCH02/11/22 Bristol City0-1Sheffield United*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH29/10/22West Bromwich(WBA)*0-2Sheffield UnitedT0:1/4Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG LCH22/10/22Sheffield United*2-2Norwich CityH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-2Trên
ENG LCH20/10/22Coventry*1-0Sheffield UnitedB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH15/10/22 Sheffield United*3-3Blackpool H0:3/4Thua kèoTrênc2-2Trên
ENG LCH08/10/22Stoke City3-1Sheffield United*B1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG LCH05/10/22Sheffield United*0-1Queens Park RangersB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH01/10/22Sheffield United*1-1BirminghamH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH17/09/22Preston North End0-2Sheffield United*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG LCH14/09/22Swansea City0-1Sheffield United*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH04/09/22Hull City0-2Sheffield United*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG LCH31/08/22Sheffield United*4-0ReadingT0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 4 3 2 0 0 0 8 1 2
60.00% 20.00% 20.00% 44.44% 33.33% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 72.73% 9.09% 18.18%
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 345 538 271 16 621 549
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 229 300 291 211 139 292 399 275 204
19.57% 25.64% 24.87% 18.03% 11.88% 24.96% 34.10% 23.50% 17.44%
Sân nhà 128 154 139 94 43 112 190 149 107
22.94% 27.60% 24.91% 16.85% 7.71% 20.07% 34.05% 26.70% 19.18%
Sân trung lập 0 3 1 1 1 2 3 0 1
0.00% 50.00% 16.67% 16.67% 16.67% 33.33% 50.00% 0.00% 16.67%
Sân khách 101 143 151 116 95 178 206 126 96
16.67% 23.60% 24.92% 19.14% 15.68% 29.37% 33.99% 20.79% 15.84%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sheffield United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 324 24 309 144 4 114 44 49 63
49.32% 3.65% 47.03% 54.96% 1.53% 43.51% 28.21% 31.41% 40.38%
Sân nhà 196 21 204 36 1 19 10 13 17
46.56% 4.99% 48.46% 64.29% 1.79% 33.93% 25.00% 32.50% 42.50%
Sân trung lập 1 0 0 2 0 1 0 1 1
100.00% 0.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 127 3 105 106 3 94 34 35 45
54.04% 1.28% 44.68% 52.22% 1.48% 46.31% 29.82% 30.70% 39.47%
Sheffield United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH14/01/2023 15:00:00Sheffield UnitedVSStoke City
ENG LCH20/01/2023 19:45:00Sheffield UnitedVSHull City
ENG LCH28/01/2023 15:00:00ReadingVSSheffield United
ENG LCH04/02/2023 12:30:00Rotherham UnitedVSSheffield United
ENG LCH11/02/2023 15:00:00Sheffield UnitedVSSwansea City
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Barnsley2212002100.00%Chi tiết
2Portsmouth2222002100.00%Chi tiết
3Chester FC5101001100.00%Chi tiết
4Stevenage FC2222002100.00%Chi tiết
5Burton Albion FC2222002100.00%Chi tiết
6Blyth Spartans4202002100.00%Chi tiết
7Bognor Regis Town3101001100.00%Chi tiết
8Boreham Wood3323003100.00%Chi tiết
9Banbury United3111001100.00%Chi tiết
10Fleetwood Town2222002100.00%Chi tiết
11AFC Sudbury4101001100.00%Chi tiết
12Paulton Rovers4101001100.00%Chi tiết
13Beckenham Town5111001100.00%Chi tiết
14Alvechurch6202002100.00%Chi tiết
15Ipswich2222002100.00%Chi tiết
16Stockport County3323003100.00%Chi tiết
17Oxford United2222002100.00%Chi tiết
18Manchester United1111001100.00%Chi tiết
19Walsall2212002100.00%Chi tiết
20Grimsby Town2202002100.00%Chi tiết
21Chesterfield3212002100.00%Chi tiết
22AFC Fylde841301275.00%Chi tiết
23Curzon Ashton FC640310375.00%Chi tiết
24Weymouth541301275.00%Chi tiết
25Chelmsford City531201166.67%Chi tiết
26King's Lynn631201166.67%Chi tiết
27Farnborough FC631201166.67%Chi tiết
28Wrexham433201166.67%Chi tiết
29Hartlepool United FC331210266.67%Chi tiết
30Derby County333201166.67%Chi tiết
31Hereford420101050.00%Chi tiết
32Gosport Borough422101050.00%Chi tiết
33Salford City220101050.00%Chi tiết
34Taunton Town520101050.00%Chi tiết
35Buxton FC521101050.00%Chi tiết
36Mansfield Town221110150.00%Chi tiết
37Crewe Alexandra220101050.00%Chi tiết
38Shrewsbury Town221110150.00%Chi tiết
39Gillingham443211150.00%Chi tiết
40Sheffield Wed222110150.00%Chi tiết
41Milton Keynes Dons221101050.00%Chi tiết
42Carlisle221101050.00%Chi tiết
43Forest Green Rovers222101050.00%Chi tiết
44Exeter City220101050.00%Chi tiết
45Bristol Rovers222101050.00%Chi tiết
46Accrington Stanley222110150.00%Chi tiết
47Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
48Eastleigh220101050.00%Chi tiết
49Newport County221101050.00%Chi tiết
50Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
51Chippenham Town620101050.00%Chi tiết
52Ebbsfleet United521101050.00%Chi tiết
53Woking221101050.00%Chi tiết
54Eastbourne Borough320101050.00%Chi tiết
55AFC Wimbledon333102-133.33%Chi tiết
56Peterborough United333102-133.33%Chi tiết
57Barnet432111033.33%Chi tiết
58Dagenham and Redbridge432111033.33%Chi tiết
59Torquay United430111033.33%Chi tiết
60Charlton Athletic332102-133.33%Chi tiết
61Southend United110001-10.00%Chi tiết
62Dorking Wanderers111001-10.00%Chi tiết
63Peterborough Sports422011-10.00%Chi tiết
64South Shields510001-10.00%Chi tiết
65Merthyr Town610001-10.00%Chi tiết
66Cambridge United333003-30.00%Chi tiết
67Rochdale110001-10.00%Chi tiết
68Oxford City510001-10.00%Chi tiết
69Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
70Hampton & Richmond41101000.00%Chi tiết
71Worthing211001-10.00%Chi tiết
72Needham Market510001-10.00%Chi tiết
73East Grinstead Town210001-10.00%Chi tiết
74Hamworthy United210001-10.00%Chi tiết
75Willand Rovers21001000.00%Chi tiết
76Shepshed Dynamo21001000.00%Chi tiết
77Stratford Town210001-10.00%Chi tiết
78Chorley311001-10.00%Chi tiết
79York City21001000.00%Chi tiết
80Morecambe110001-10.00%Chi tiết
81Crawley Town110001-10.00%Chi tiết
82Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
83Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
84Bolton Wanderers111001-10.00%Chi tiết
85Scarborough Athletic31101000.00%Chi tiết
86Colchester United110001-10.00%Chi tiết
87Swindon110001-10.00%Chi tiết
88Kidderminster411001-10.00%Chi tiết
89Yeovil Town211001-10.00%Chi tiết
90Port Vale111001-10.00%Chi tiết
91Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
92Doncaster Rovers111001-10.00%Chi tiết
93Bradford City AFC111001-10.00%Chi tiết
94Leyton Orient111001-10.00%Chi tiết
95Everton110001-10.00%Chi tiết
96Halifax Town210001-10.00%Chi tiết
97Wycombe Wanderers111001-10.00%Chi tiết
98Plymouth Argyle111001-10.00%Chi tiết
99Cheltenham Town111001-10.00%Chi tiết
100Tranmere Rovers110001-10.00%Chi tiết
101Oldham Athletic AFC321002-20.00%Chi tiết
102Swindon Supermarine41101000.00%Chi tiết
103Bracknell Town610001-10.00%Chi tiết
104Heybridge Swifts31001000.00%Chi tiết
105Gateshead320011-10.00%Chi tiết
106Solihull Moors321011-10.00%Chi tiết
107St Albans City211001-10.00%Chi tiết
108Sutton United111001-10.00%Chi tiết
109Redditch United31001000.00%Chi tiết
110Kettering Town210001-10.00%Chi tiết
111Altrincham21101000.00%Chi tiết
112Barrow110001-10.00%Chi tiết
113Havant & Waterlooville FC311001-10.00%Chi tiết
114Coalville Town621011-10.00%Chi tiết
115Hayes &Yeading310001-10.00%Chi tiết
116Welling United310001-10.00%Chi tiết
117Bromley111001-10.00%Chi tiết
118Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
119Cray Wanderers211001-10.00%Chi tiết
120Braintree Town31101000.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 89 78.76%
 Hòa 24 21.24%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Barnsley, Portsmouth, Chester FC, Stevenage FC, Burton Albion FC, Blyth Spartans, Bognor Regis Town, Boreham Wood, Banbury United, Paulton Rovers, Fleetwood Town, AFC Sudbury, Beckenham Town, Alvechurch, Ipswich, Stockport County, Oxford United, Manchester United, Walsall, Grimsby Town, Chesterfield, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Bolton Wanderers, Bradford City AFC, Leyton Orient, Everton, Halifax Town, Wycombe Wanderers, Plymouth Argyle, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Oldham Athletic AFC, Doncaster Rovers, Port Vale, Northampton Town, Colchester United, Swindon, Kidderminster, Yeovil Town, Scarborough Athletic, Lincoln City, Aldershot Town, Morecambe, Crawley Town, York City, Coalville Town, Hayes &Yeading, Kettering Town, Altrincham, Barrow, Havant & Waterlooville FC, Welling United, Bromley, Farsley Celtic, Cray Wanderers, Braintree Town, St Albans 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Accrington Stanley, York City, Altrincham, Willand Rovers, Shepshed Dynamo, Sheffield Wed, Shrewsbury Town, Mansfield Town, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 07/01/2023 11:24:22

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
07/01/2023 15:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Cập nhật: GMT+0800
07/01/2023 11:24:16
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.