Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Forest Green Rovers

[24]
 (1/2:0

Birmingham

[18]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF16/07/16Forest Green Rovers0-3Birmingham*1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF16/07/14Forest Green Rovers0-1Birmingham*3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
INT CF27/07/08Forest Green Rovers0-1Birmingham*3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới

Cộng 3 trận đấu, Forest Green Rovers: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 3bại(100.00%).
Cộng 3 trận mở kèo, Forest Green Rovers: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(100.00%).
Cộng 1trận trên, 2trận dưới, 0trận chẵn, 3trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Forest Green Rovers Birmingham
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Forest Green Rovers 0 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Forest Green Rovers không biết thắng trong 5 trận gần nhất. Nhưng Birmingham thua tới 4 trận liên tiếp. Có lẽ họ sẽ khó để phân định được thắng thua trong 90 phút ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Forest Green Rovers - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D114/01/23Exeter City*1-1Forest Green RoversH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG D101/01/23Forest Green Rovers1-3Port Vale*B1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG D130/12/22Forest Green Rovers*1-2Burton Albion FCB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG D126/12/22Milton Keynes Dons*1-0Forest Green RoversB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D117/12/22Derby County*4-0Forest Green RoversB0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG D110/12/22Forest Green Rovers*1-0Cheltenham TownT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D103/12/22 Forest Green Rovers*2-1Cambridge UnitedT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC26/11/22 Forest Green Rovers*2-1AlvechurchT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG JPT23/11/22Forest Green Rovers*1-1Cheltenham TownH0:0HòaDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[3-4]
ENG D119/11/22Oxford United*1-1Forest Green RoversH0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG D112/11/22Forest Green Rovers0-2Wycombe Wanderers*B1/2:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG FAC05/11/22South Shields0-2Forest Green Rovers*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG D129/10/22Barnsley*2-0Forest Green RoversB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
ENG D126/10/22Fleetwood Town*1-1Forest Green RoversH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG D122/10/22Forest Green Rovers0-1Portsmouth*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG JPT19/10/22Forest Green Rovers*4-1Exeter CityT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG D115/10/22Port Vale*2-2Forest Green RoversH0:1/2Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG D112/10/22Peterborough United*4-1Forest Green RoversB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG D108/10/22Forest Green Rovers1-0Bolton Wanderers*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG D101/10/22 Burton Albion FC*3-2Forest Green RoversB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 5 9 5 1 4 0 0 0 1 4 5
30.00% 25.00% 45.00% 50.00% 10.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 40.00% 50.00%
Forest Green Rovers - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 255 468 267 37 512 515
Forest Green Rovers - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 183 199 285 211 149 240 386 226 175
17.82% 19.38% 27.75% 20.55% 14.51% 23.37% 37.59% 22.01% 17.04%
Sân nhà 108 105 135 100 68 117 179 117 103
20.93% 20.35% 26.16% 19.38% 13.18% 22.67% 34.69% 22.67% 19.96%
Sân trung lập 1 0 0 0 1 0 1 0 1
50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 74 94 150 111 80 123 206 109 71
14.54% 18.47% 29.47% 21.81% 15.72% 24.17% 40.47% 21.41% 13.95%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Forest Green Rovers - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 193 11 234 201 10 152 49 52 52
44.06% 2.51% 53.42% 55.37% 2.75% 41.87% 32.03% 33.99% 33.99%
Sân nhà 130 10 163 54 2 46 24 27 28
42.90% 3.30% 53.80% 52.94% 1.96% 45.10% 30.38% 34.18% 35.44%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 63 1 71 146 8 105 25 25 24
46.67% 0.74% 52.59% 56.37% 3.09% 40.54% 33.78% 33.78% 32.43%
Forest Green Rovers - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D121/01/2023 15:00:00Forest Green RoversVSMilton Keynes Dons
ENG D124/01/2023 19:45:00Bolton WanderersVSForest Green Rovers
ENG D128/01/2023 15:00:00Shrewsbury TownVSForest Green Rovers
ENG D104/02/2023 15:00:00Forest Green RoversVSPeterborough United
ENG D111/02/2023 15:00:00MorecambeVSForest Green Rovers
Birmingham - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH14/01/23Bristol City*4-2BirminghamB0:1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG LCH02/01/23Birmingham1-3Middlesbrough*B1/2:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG LCH31/12/22Birmingham*0-1Hull CityB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH28/12/22Burnley*3-0BirminghamB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH17/12/22Birmingham*3-2ReadingT0:1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG LCH10/12/22Blackpool0-0Birmingham*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH12/11/22Birmingham*1-2SunderlandB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH09/11/22Birmingham*2-2Swansea CityH0:0HòaTrênc1-2Trên
ENG LCH05/11/22Stoke City*1-2BirminghamT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH03/11/22Birmingham*0-0MillwallH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH29/10/22Birmingham*2-0Queens Park RangersT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG LCH22/10/22Blackburn Rovers*2-1BirminghamB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH20/10/22Birmingham1-1Burnley*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH16/10/22Hull City*0-2BirminghamT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG LCH08/10/22Birmingham*3-0Bristol CityT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH06/10/22Middlesbrough*1-0BirminghamB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG LCH01/10/22Sheffield United*1-1BirminghamH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH17/09/22Birmingham*0-0Coventry H0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH15/09/22West Bromwich(WBA)*2-3BirminghamT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH03/09/22Preston North End*0-1BirminghamT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 3 4 3 0 0 0 4 2 4
35.00% 30.00% 35.00% 30.00% 40.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Birmingham - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 313 531 266 15 533 592
Birmingham - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 156 228 324 207 210 338 402 246 139
13.87% 20.27% 28.80% 18.40% 18.67% 30.04% 35.73% 21.87% 12.36%
Sân nhà 79 121 164 94 79 145 195 130 67
14.71% 22.53% 30.54% 17.50% 14.71% 27.00% 36.31% 24.21% 12.48%
Sân trung lập 3 3 2 2 2 4 2 4 2
25.00% 25.00% 16.67% 16.67% 16.67% 33.33% 16.67% 33.33% 16.67%
Sân khách 74 104 158 111 129 189 205 112 70
12.85% 18.06% 27.43% 19.27% 22.40% 32.81% 35.59% 19.44% 12.15%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Birmingham - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 162 10 209 256 10 211 70 49 60
42.52% 2.62% 54.86% 53.67% 2.10% 44.23% 39.11% 27.37% 33.52%
Sân nhà 113 9 155 64 1 58 36 27 38
40.79% 3.25% 55.96% 52.03% 0.81% 47.15% 35.64% 26.73% 37.62%
Sân trung lập 4 0 3 2 0 1 1 0 1
57.14% 0.00% 42.86% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 45 1 51 190 9 152 33 22 21
46.39% 1.03% 52.58% 54.13% 2.56% 43.30% 43.42% 28.95% 27.63%
Birmingham - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH21/01/2023 15:00:00BirminghamVSPreston North End
ENG LCH28/01/2023 15:00:00Norwich CityVSBirmingham
ENG LCH04/02/2023 15:00:00Swansea CityVSBirmingham
ENG LCH10/02/2023 20:00:00BirminghamVSWest Bromwich(WBA)
ENG LCH14/02/2023 19:45:00BirminghamVSCardiff City
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Ipswich3333003100.00%Chi tiết
2Southampton1101001100.00%Chi tiết
3Sunderland1111001100.00%Chi tiết
4West Ham United1111001100.00%Chi tiết
5Wigan Athletic1101001100.00%Chi tiết
6Sheffield United1101001100.00%Chi tiết
7Preston North End1111001100.00%Chi tiết
8Stoke City1111001100.00%Chi tiết
9Manchester United1111001100.00%Chi tiết
10Manchester City1111001100.00%Chi tiết
11Reading1111001100.00%Chi tiết
12Wolves1101001100.00%Chi tiết
13Cardiff City1101001100.00%Chi tiết
14Walsall3313003100.00%Chi tiết
15Blackpool1101001100.00%Chi tiết
16Grimsby Town3313003100.00%Chi tiết
17Fulham1111001100.00%Chi tiết
18Chesterfield4313003100.00%Chi tiết
19Blackburn Rovers1101001100.00%Chi tiết
20Burnley1101001100.00%Chi tiết
21Brighton & Hove Albion1111001100.00%Chi tiết
22Arsenal1111001100.00%Chi tiết
23Portsmouth3323003100.00%Chi tiết
24Chester FC5101001100.00%Chi tiết
25Stevenage FC3323003100.00%Chi tiết
26Blyth Spartans4202002100.00%Chi tiết
27Bognor Regis Town3101001100.00%Chi tiết
28Banbury United3111001100.00%Chi tiết
29Paulton Rovers4101001100.00%Chi tiết
30Fleetwood Town3323003100.00%Chi tiết
31AFC Sudbury4101001100.00%Chi tiết
32Beckenham Town5111001100.00%Chi tiết
33Alvechurch6202002100.00%Chi tiết
34Curzon Ashton FC640310375.00%Chi tiết
35AFC Fylde841301275.00%Chi tiết
36Boreham Wood443310375.00%Chi tiết
37Weymouth541301275.00%Chi tiết
38Wrexham543301275.00%Chi tiết
39Derby County444301275.00%Chi tiết
40Stockport County443301275.00%Chi tiết
41Oxford United332201166.67%Chi tiết
42Sheffield Wed332210266.67%Chi tiết
43Barnsley331201166.67%Chi tiết
44King's Lynn631201166.67%Chi tiết
45Chelmsford City531201166.67%Chi tiết
46Burton Albion FC332201166.67%Chi tiết
47Farnborough FC631201166.67%Chi tiết
48Gillingham553311260.00%Chi tiết
49Hartlepool United FC441211150.00%Chi tiết
50Milton Keynes Dons221101050.00%Chi tiết
51Mansfield Town221110150.00%Chi tiết
52Crewe Alexandra220101050.00%Chi tiết
53Carlisle221101050.00%Chi tiết
54Forest Green Rovers222101050.00%Chi tiết
55Hereford420101050.00%Chi tiết
56Exeter City220101050.00%Chi tiết
57Bristol Rovers222101050.00%Chi tiết
58Newport County221101050.00%Chi tiết
59Ebbsfleet United521101050.00%Chi tiết
60Woking221101050.00%Chi tiết
61Eastbourne Borough320101050.00%Chi tiết
62Salford City220101050.00%Chi tiết
63Buxton FC521101050.00%Chi tiết
64Taunton Town520101050.00%Chi tiết
65Eastleigh220101050.00%Chi tiết
66Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
67Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
68Chippenham Town620101050.00%Chi tiết
69Gosport Borough422101050.00%Chi tiết
70AFC Wimbledon333102-133.33%Chi tiết
71Barnet432111033.33%Chi tiết
72Accrington Stanley332120133.33%Chi tiết
73Peterborough United333102-133.33%Chi tiết
74Dagenham and Redbridge432111033.33%Chi tiết
75Shrewsbury Town331111033.33%Chi tiết
76Torquay United430111033.33%Chi tiết
77Charlton Athletic332102-133.33%Chi tiết
78Chelsea FC110001-10.00%Chi tiết
79Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
80Coventry111001-10.00%Chi tiết
81Brentford110001-10.00%Chi tiết
82Bolton Wanderers111001-10.00%Chi tiết
83Bradford City AFC111001-10.00%Chi tiết
84Leyton Orient111001-10.00%Chi tiết
85Everton110001-10.00%Chi tiết
86Bristol City11101000.00%Chi tiết
87Colchester United110001-10.00%Chi tiết
88Swindon110001-10.00%Chi tiết
89Leeds United111001-10.00%Chi tiết
90Kidderminster411001-10.00%Chi tiết
91Yeovil Town211001-10.00%Chi tiết
92Port Vale111001-10.00%Chi tiết
93AFC Bournemouth111001-10.00%Chi tiết
94Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
95Aston Villa111001-10.00%Chi tiết
96Halifax Town210001-10.00%Chi tiết
97Wycombe Wanderers111001-10.00%Chi tiết
98Plymouth Argyle111001-10.00%Chi tiết
99Luton Town111001-10.00%Chi tiết
100Queens Park Rangers111001-10.00%Chi tiết
101Cheltenham Town111001-10.00%Chi tiết
102Tranmere Rovers110001-10.00%Chi tiết
103Oldham Athletic AFC321002-20.00%Chi tiết
104Crystal Palace111001-10.00%Chi tiết
105Southend United110001-10.00%Chi tiết
106West Bromwich(WBA)111001-10.00%Chi tiết
107Norwich City111001-10.00%Chi tiết
108Nottingham Forest111001-10.00%Chi tiết
109Newcastle111001-10.00%Chi tiết
110Hull City110001-10.00%Chi tiết
111Cambridge United333003-30.00%Chi tiết
112Millwall111001-10.00%Chi tiết
113Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
114Tottenham Hotspur111001-10.00%Chi tiết
115Watford110001-10.00%Chi tiết
116Rotherham United110001-10.00%Chi tiết
117Rochdale110001-10.00%Chi tiết
118Liverpool111001-10.00%Chi tiết
119Leicester City111001-10.00%Chi tiết
120Morecambe110001-10.00%Chi tiết
121Crawley Town110001-10.00%Chi tiết
122Scarborough Athletic31101000.00%Chi tiết
123Swansea City11001000.00%Chi tiết
124Doncaster Rovers111001-10.00%Chi tiết
125Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
126Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
127Kettering Town210001-10.00%Chi tiết
128Altrincham21101000.00%Chi tiết
129Barrow110001-10.00%Chi tiết
130Havant & Waterlooville FC311001-10.00%Chi tiết
131Coalville Town621011-10.00%Chi tiết
132Hayes &Yeading310001-10.00%Chi tiết
133Welling United310001-10.00%Chi tiết
134York City21001000.00%Chi tiết
135Bromley111001-10.00%Chi tiết
136Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
137Cray Wanderers211001-10.00%Chi tiết
138Braintree Town31101000.00%Chi tiết
139Swindon Supermarine41101000.00%Chi tiết
140Solihull Moors321011-10.00%Chi tiết
141Bracknell Town610001-10.00%Chi tiết
142St Albans City211001-10.00%Chi tiết
143Sutton United111001-10.00%Chi tiết
144Redditch United31001000.00%Chi tiết
145Oxford City510001-10.00%Chi tiết
146Stratford Town210001-10.00%Chi tiết
147Chorley311001-10.00%Chi tiết
148Needham Market510001-10.00%Chi tiết
149East Grinstead Town210001-10.00%Chi tiết
150Hamworthy United210001-10.00%Chi tiết
151Willand Rovers21001000.00%Chi tiết
152Shepshed Dynamo21001000.00%Chi tiết
153Heybridge Swifts31001000.00%Chi tiết
154Gateshead320011-10.00%Chi tiết
155Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
156Hampton & Richmond41101000.00%Chi tiết
157Worthing211001-10.00%Chi tiết
158Dorking Wanderers111001-10.00%Chi tiết
159Peterborough Sports422011-10.00%Chi tiết
160South Shields510001-10.00%Chi tiết
161Merthyr Town610001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 117 80.69%
 Hòa 28 19.31%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Ipswich, Southampton, Sunderland, Sheffield United, West Ham United, Wigan Athletic, Stoke City, Preston North End, Manchester United, Manchester City, Reading, Wolves, Cardiff City, Walsall, Blackpool, Grimsby Town, Fulham, Chesterfield, Blackburn Rovers, Burnley, Brighton & Hove Albion, Arsenal, Portsmouth, Chester FC, Stevenage FC, Blyth Spartans, Bognor Regis Town, Banbury United, Paulton Rovers, Fleetwood Town, AFC Sudbury, Beckenham Town, Alvechurch, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southend United, West Bromwich(WBA), Crystal Palace, Tottenham Hotspur, Watford, Norwich City, Nottingham Forest, Newcastle, Millwall, Middlesbrough, Rotherham United, Rochdale, Liverpool, Leicester City, Cambridge United, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Chelsea FC, Brentford, Bolton Wanderers, Bradford City AFC, Leyton Orient, Everton, Aston Villa, Halifax Town, Wycombe Wanderers, Plymouth Argyle, Luton Town, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Oldham Athletic AFC, Doncaster Rovers, Port Vale, AFC Bour 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Bristol City, Swansea City, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 17/01/2023 11:16:18

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
17/01/2023 19:45:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
2℃~3℃ / 36°F~37°F
Cập nhật: GMT+0800
17/01/2023 11:16:10
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.