Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Grimsby Town

 (1/2:0

Luton Town

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC28/01/23Luton Town*2-2Grimsby Town0:1 1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG D227/01/18Grimsby Town0-1Luton Town* 1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D223/12/17Luton Town*2-0Grimsby Town0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG D204/02/17Grimsby Town1-1Luton Town*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG D210/09/16Luton Town*1-2Grimsby Town0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG Conf26/03/14Grimsby Town1-2Luton Town*1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG Conf08/09/13Luton Town*0-0Grimsby Town0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf13/04/13Luton Town*1-1Grimsby Town0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG FAT30/01/13Grimsby Town*3-0Luton Town0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG Conf22/09/12Grimsby Town4-1Luton Town*0:0Thua kèoTrênl3-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Grimsby Town: 3thắng(30.00%), 4hòa(40.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Grimsby Town: 7thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Grimsby Town Luton Town
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Luton Town ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Grimsby Town 1 Thắng 2 Hòa 2 Bại
Luton Town thắng liền 2 trận gần nhất, trong đó không để lọt lưới 1 bàn. Trận này đối mặt Grimsby Town vừa nếm lại mùi thắng, Luton Town quyết tâm giành chiến thắng trước đối thủ trong chuyến làm khách này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Grimsby Town - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D204/02/23Crewe Alexandra0-3Grimsby Town*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG FAC28/01/23Luton Town*2-2Grimsby TownH0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG D214/01/23Swindon*5-0Grimsby Town B0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC08/01/23Grimsby Town*1-0Burton Albion FCT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D201/01/23Grimsby Town1-0Stockport County*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D230/12/22Grimsby Town*1-4Salford CityB0:1/4Thua kèoTrênl1-4Trên
ENG D226/12/22Harrogate Town3-2Grimsby Town*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG D210/12/22Grimsby Town*2-1Tranmere RoversT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG D203/12/22AFC Wimbledon*1-0Grimsby TownB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC26/11/22Cambridge United*1-2Grimsby TownT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG JPT23/11/22Grimsby Town*0-1Accrington StanleyB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D219/11/22Grimsby Town1-1Stevenage FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG D212/11/22Grimsby Town*1-3Doncaster RoversB0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG JPT09/11/22Grimsby Town1-1Manchester City U21*H0:0HòaDướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-2]
ENG FAC05/11/22Grimsby Town5-1Plymouth Argyle*T1/2:0Thắng kèoTrênc4-1Trên
ENG D229/10/22Hartlepool United FC2-1Grimsby Town*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG D226/10/22Barrow*1-0Grimsby TownB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D222/10/22Grimsby Town*0-0Bradford City AFCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG D215/10/22 Stockport County*1-3Grimsby TownT0:3/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG D208/10/22Grimsby Town*3-0Crawley TownT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 5 3 3 0 0 0 3 1 5
40.00% 20.00% 40.00% 45.45% 27.27% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 11.11% 55.56%
Grimsby Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 319 528 266 27 587 553
Grimsby Town - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 197 218 294 232 199 343 402 228 167
17.28% 19.12% 25.79% 20.35% 17.46% 30.09% 35.26% 20.00% 14.65%
Sân nhà 119 108 154 113 76 162 199 110 99
20.88% 18.95% 27.02% 19.82% 13.33% 28.42% 34.91% 19.30% 17.37%
Sân trung lập 1 1 3 2 1 3 3 0 2
12.50% 12.50% 37.50% 25.00% 12.50% 37.50% 37.50% 0.00% 25.00%
Sân khách 77 109 137 117 122 178 200 118 66
13.70% 19.40% 24.38% 20.82% 21.71% 31.67% 35.59% 21.00% 11.74%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Grimsby Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 181 9 234 223 8 191 58 49 58
42.69% 2.12% 55.19% 52.84% 1.90% 45.26% 35.15% 29.70% 35.15%
Sân nhà 125 7 164 70 2 52 30 26 35
42.23% 2.36% 55.41% 56.45% 1.61% 41.94% 32.97% 28.57% 38.46%
Sân trung lập 1 0 2 2 0 1 0 2 0
33.33% 0.00% 66.67% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 55 2 68 151 6 138 28 21 23
44.00% 1.60% 54.40% 51.19% 2.03% 46.78% 38.89% 29.17% 31.94%
Grimsby Town - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D211/02/2023 15:00:00Grimsby TownVSColchester United
ENG D214/02/2023 19:45:00GillinghamVSGrimsby Town
ENG D218/02/2023 14:00:00Northampton TownVSGrimsby Town
ENG D221/02/2023 19:45:00Grimsby TownVSHarrogate Town
ENG D225/02/2023 15:00:00Grimsby TownVSLeyton Orient
Luton Town - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH04/02/23Luton Town*1-0Stoke CityT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG LCH01/02/23Luton Town*1-0Cardiff CityT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC28/01/23Luton Town*2-2Grimsby TownH0:1 1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG LCH21/01/23Wigan Athletic*0-2Luton TownT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG FAC18/01/23Wigan Athletic*1-2Luton TownT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH14/01/23Luton Town2-3West Bromwich(WBA)*B1/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG FAC08/01/23Luton Town*1-1Wigan AthleticH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
ENG LCH01/01/23Huddersfield Town1-2Luton Town*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH30/12/22Queens Park Rangers*0-3Luton TownT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH27/12/22 Luton Town*2-1Norwich CityT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH10/12/22Middlesbrough*2-1Luton Town B0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH12/11/22Luton Town*1-1Rotherham UnitedH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LCH09/11/22Stoke City*2-0Luton TownB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
ENG LCH05/11/22Blackpool*0-1Luton TownT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH02/11/22Luton Town*0-0ReadingH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH29/10/22Luton Town*1-1SunderlandH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH23/10/22Watford*4-0Luton Town B0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG LCH19/10/22 Norwich City*0-1Luton TownT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH15/10/22Luton Town*3-1Queens Park RangersT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG LCH08/10/22West Bromwich(WBA)*0-0Luton TownH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 4 5 1 0 0 0 6 1 3
50.00% 30.00% 20.00% 40.00% 50.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 10.00% 30.00%
Luton Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 287 518 290 29 567 557
Luton Town - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 263 238 289 195 139 271 361 259 233
23.40% 21.17% 25.71% 17.35% 12.37% 24.11% 32.12% 23.04% 20.73%
Sân nhà 168 113 141 89 44 95 177 131 152
30.27% 20.36% 25.41% 16.04% 7.93% 17.12% 31.89% 23.60% 27.39%
Sân trung lập 1 1 2 1 3 3 3 2 0
12.50% 12.50% 25.00% 12.50% 37.50% 37.50% 37.50% 25.00% 0.00%
Sân khách 94 124 146 105 92 173 181 126 81
16.76% 22.10% 26.02% 18.72% 16.40% 30.84% 32.26% 22.46% 14.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Luton Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 293 8 293 147 5 132 60 38 51
49.33% 1.35% 49.33% 51.76% 1.76% 46.48% 40.27% 25.50% 34.23%
Sân nhà 192 7 176 44 1 29 28 18 26
51.20% 1.87% 46.93% 59.46% 1.35% 39.19% 38.89% 25.00% 36.11%
Sân trung lập 0 0 1 2 0 1 1 1 1
0.00% 0.00% 100.00% 66.67% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 101 1 116 101 4 102 31 19 24
46.33% 0.46% 53.21% 48.79% 1.93% 49.28% 41.89% 25.68% 32.43%
Luton Town - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH11/02/2023 15:00:00CoventryVSLuton Town
ENG LCH15/02/2023 19:45:00Preston North EndVSLuton Town
ENG LCH18/02/2023 15:00:00Luton TownVSBurnley
ENG LCH25/02/2023 15:00:00BirminghamVSLuton Town
ENG LCH28/02/2023 20:00:00Luton TownVSMillwall
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Reading2212002100.00%Chi tiết
2Walsall4414004100.00%Chi tiết
3Blackpool2202002100.00%Chi tiết
4Grimsby Town4414004100.00%Chi tiết
5Brighton & Hove Albion2222002100.00%Chi tiết
6Portsmouth3323003100.00%Chi tiết
7Chester FC5101001100.00%Chi tiết
8Blyth Spartans4202002100.00%Chi tiết
9Bognor Regis Town3101001100.00%Chi tiết
10Banbury United3111001100.00%Chi tiết
11Fleetwood Town4424004100.00%Chi tiết
12AFC Sudbury4101001100.00%Chi tiết
13Paulton Rovers4101001100.00%Chi tiết
14Beckenham Town5111001100.00%Chi tiết
15Alvechurch6202002100.00%Chi tiết
16Sunderland2212002100.00%Chi tiết
17West Ham United2222002100.00%Chi tiết
18Stoke City2222002100.00%Chi tiết
19Boreham Wood553410480.00%Chi tiết
20Wrexham653401380.00%Chi tiết
21Chesterfield541301275.00%Chi tiết
22Weymouth541301275.00%Chi tiết
23Stevenage FC442301275.00%Chi tiết
24Curzon Ashton FC640310375.00%Chi tiết
25AFC Fylde841301275.00%Chi tiết
26Ipswich444310375.00%Chi tiết
27Stockport County443301275.00%Chi tiết
28Chelmsford City531201166.67%Chi tiết
29Burton Albion FC332201166.67%Chi tiết
30King's Lynn631201166.67%Chi tiết
31Birmingham332210266.67%Chi tiết
32Oxford United332201166.67%Chi tiết
33Barnsley331201166.67%Chi tiết
34Farnborough FC631201166.67%Chi tiết
35Bristol City331210266.67%Chi tiết
36Leeds United333201166.67%Chi tiết
37Gillingham553311260.00%Chi tiết
38Derby County554302160.00%Chi tiết
39Fulham222101050.00%Chi tiết
40Mansfield Town221110150.00%Chi tiết
41Manchester United222101050.00%Chi tiết
42Manchester City222110150.00%Chi tiết
43Wolves220101050.00%Chi tiết
44Crewe Alexandra220101050.00%Chi tiết
45Cardiff City220101050.00%Chi tiết
46Hartlepool United FC441211150.00%Chi tiết
47Carlisle221101050.00%Chi tiết
48Exeter City220101050.00%Chi tiết
49Bristol Rovers222101050.00%Chi tiết
50Burnley220110150.00%Chi tiết
51Arsenal221110150.00%Chi tiết
52Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
53Eastleigh220101050.00%Chi tiết
54Ebbsfleet United521101050.00%Chi tiết
55Woking221101050.00%Chi tiết
56Eastbourne Borough320101050.00%Chi tiết
57Newport County221101050.00%Chi tiết
58Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
59Chippenham Town620101050.00%Chi tiết
60Salford City220101050.00%Chi tiết
61Taunton Town520101050.00%Chi tiết
62Buxton FC521101050.00%Chi tiết
63Hereford420101050.00%Chi tiết
64Gosport Borough422101050.00%Chi tiết
65Wigan Athletic221101050.00%Chi tiết
66Sheffield Wed443211150.00%Chi tiết
67Sheffield United221101050.00%Chi tiết
68Southampton221101050.00%Chi tiết
69Milton Keynes Dons221101050.00%Chi tiết
70Tottenham Hotspur222101050.00%Chi tiết
71Preston North End221101050.00%Chi tiết
72Shrewsbury Town331111033.33%Chi tiết
73West Bromwich(WBA)333102-133.33%Chi tiết
74Torquay United430111033.33%Chi tiết
75Forest Green Rovers332102-133.33%Chi tiết
76Dagenham and Redbridge432111033.33%Chi tiết
77AFC Wimbledon333102-133.33%Chi tiết
78Luton Town332102-133.33%Chi tiết
79Barnet432111033.33%Chi tiết
80Peterborough United333102-133.33%Chi tiết
81Liverpool332102-133.33%Chi tiết
82Charlton Athletic332102-133.33%Chi tiết
83Blackburn Rovers331111033.33%Chi tiết
84Accrington Stanley553122-120.00%Chi tiết
85Scarborough Athletic31101000.00%Chi tiết
86Swansea City221011-10.00%Chi tiết
87Kidderminster411001-10.00%Chi tiết
88Yeovil Town211001-10.00%Chi tiết
89Colchester United110001-10.00%Chi tiết
90Swindon110001-10.00%Chi tiết
91Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
92Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
93Morecambe110001-10.00%Chi tiết
94Crawley Town110001-10.00%Chi tiết
95Queens Park Rangers111001-10.00%Chi tiết
96Cheltenham Town111001-10.00%Chi tiết
97Tranmere Rovers110001-10.00%Chi tiết
98Oldham Athletic AFC321002-20.00%Chi tiết
99Aston Villa111001-10.00%Chi tiết
100Halifax Town210001-10.00%Chi tiết
101Wycombe Wanderers111001-10.00%Chi tiết
102Plymouth Argyle111001-10.00%Chi tiết
103Doncaster Rovers111001-10.00%Chi tiết
104Port Vale111001-10.00%Chi tiết
105AFC Bournemouth111001-10.00%Chi tiết
106Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
107Brentford110001-10.00%Chi tiết
108Bolton Wanderers111001-10.00%Chi tiết
109Bradford City AFC111001-10.00%Chi tiết
110Leyton Orient111001-10.00%Chi tiết
111Everton110001-10.00%Chi tiết
112Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
113Coventry111001-10.00%Chi tiết
114Chelsea FC110001-10.00%Chi tiết
115Leicester City222002-20.00%Chi tiết
116Hull City110001-10.00%Chi tiết
117Cambridge United333003-30.00%Chi tiết
118Rotherham United110001-10.00%Chi tiết
119Rochdale110001-10.00%Chi tiết
120Millwall111001-10.00%Chi tiết
121Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
122Nottingham Forest111001-10.00%Chi tiết
123Newcastle111001-10.00%Chi tiết
124Swindon Supermarine41101000.00%Chi tiết
125Bracknell Town610001-10.00%Chi tiết
126Solihull Moors321011-10.00%Chi tiết
127St Albans City211001-10.00%Chi tiết
128Sutton United111001-10.00%Chi tiết
129Redditch United31001000.00%Chi tiết
130Bromley111001-10.00%Chi tiết
131Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
132Cray Wanderers211001-10.00%Chi tiết
133Braintree Town31101000.00%Chi tiết
134York City21001000.00%Chi tiết
135Coalville Town621011-10.00%Chi tiết
136Hayes &Yeading310001-10.00%Chi tiết
137Welling United310001-10.00%Chi tiết
138Kettering Town210001-10.00%Chi tiết
139Altrincham21101000.00%Chi tiết
140Barrow110001-10.00%Chi tiết
141Havant & Waterlooville FC311001-10.00%Chi tiết
142Crystal Palace111001-10.00%Chi tiết
143Stratford Town210001-10.00%Chi tiết
144Chorley311001-10.00%Chi tiết
145Dorking Wanderers111001-10.00%Chi tiết
146Peterborough Sports422011-10.00%Chi tiết
147South Shields510001-10.00%Chi tiết
148Merthyr Town610001-10.00%Chi tiết
149Oxford City510001-10.00%Chi tiết
150Needham Market510001-10.00%Chi tiết
151East Grinstead Town210001-10.00%Chi tiết
152Hamworthy United210001-10.00%Chi tiết
153Willand Rovers21001000.00%Chi tiết
154Shepshed Dynamo21001000.00%Chi tiết
155Heybridge Swifts31001000.00%Chi tiết
156Gateshead320011-10.00%Chi tiết
157Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
158Hampton & Richmond41101000.00%Chi tiết
159Worthing211001-10.00%Chi tiết
160Southend United110001-10.00%Chi tiết
161Norwich City111001-10.00%Chi tiết
162Watford110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 138 80.23%
 Hòa 34 19.77%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Reading, Walsall, Blackpool, Grimsby Town, Brighton & Hove Albion, Portsmouth, Chester FC, Blyth Spartans, Bognor Regis Town, Banbury United, Paulton Rovers, Fleetwood Town, AFC Sudbury, Beckenham Town, Alvechurch, Sunderland, West Ham United, Stoke City, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nottingham Forest, Newcastle, Millwall, Middlesbrough, Rotherham United, Rochdale, Leicester City, Cambridge United, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Chelsea FC, Brentford, Bolton Wanderers, Bradford City AFC, Leyton Orient, Everton, Aston Villa, Halifax Town, Wycombe Wanderers, Plymouth Argyle, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Oldham Athletic AFC, Doncaster Rovers, Port Vale, AFC Bournemouth, Northampton Town, Colchester United, Swindon, Kidderminster, Yeovil Town, Scarborough Athletic, Swansea City 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Mansfield Town, Manchester City, Burnley, Arsenal, Swansea City, York City, Altrincham, Willand Rovers, Shepshed Dynamo, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 07/02/2023 09:28:55

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
07/02/2023 19:45:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
3℃~4℃ / 37°F~39°F
Cập nhật: GMT+0800
07/02/2023 09:28:46
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.