Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Fleetwood Town

 (1/2:0

Sheffield Wed

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC28/01/23Sheffield Wed*1-1Fleetwood Town0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D121/01/23Sheffield Wed*1-0Fleetwood Town0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG D126/12/22 Fleetwood Town1-2Sheffield Wed*3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG D127/04/22Fleetwood Town2-3Sheffield Wed*3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG D118/08/21Sheffield Wed*1-0Fleetwood Town0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên

Cộng 5 trận đấu, Fleetwood Town: 0thắng(0.00%), 1hòa(20.00%), 4bại(80.00%).
Cộng 5 trận mở kèo, Fleetwood Town: 2thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(60.00%).
Cộng 2trận trên, 3trận dưới, 1trận chẵn, 4trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Fleetwood Town Sheffield Wed
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Hòa][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Sheffield Wed ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Fleetwood Town 0 Thắng 1 Hòa 4 Bại
Sheffield Wed thắng 4 và hòa 1 trong 5 lần đối đầu Fleetwood Town gần nhất. Hơn nữa, sự khoảng cách giữa phong độ của hai đội rất rộng. Vì vậy, Sheffield Wed đáng tin cậy hơn ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Fleetwood Town - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D104/02/23 Fleetwood Town*2-3Burton Albion FCB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC28/01/23Sheffield Wed*1-1Fleetwood TownH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG D125/01/23Fleetwood Town0-2Portsmouth* B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG D121/01/23Sheffield Wed*1-0Fleetwood TownB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG D114/01/23Fleetwood Town1-2Oxford United*B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC07/01/23Fleetwood Town2-1Queens Park Rangers*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG D101/01/23 Shrewsbury Town*0-3Fleetwood TownT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG D130/12/22Barnsley*2-1Fleetwood TownB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG D126/12/22 Fleetwood Town1-2Sheffield Wed*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG D110/12/22Milton Keynes Dons*1-2Fleetwood TownT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG D103/12/22Ipswich*1-1Fleetwood Town H0:1 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG FAC27/11/22Ebbsfleet United0-1Fleetwood Town*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D119/11/22Fleetwood Town1-2Bolton Wanderers*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG D112/11/22Bristol Rovers*2-2Fleetwood TownH0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG FAC05/11/22Fleetwood Town*3-1Oxford CityT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG D102/11/22Oxford United*1-1Fleetwood TownH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG D129/10/22Fleetwood Town*3-0Accrington StanleyT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG D126/10/22Fleetwood Town*1-1Forest Green RoversH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
ENG D122/10/22Exeter City*2-1Fleetwood TownB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG JPT19/10/22Fleetwood Town*2-2Manchester United U21H0:0HòaTrênc0-1Trên
90 phút[2-2],11 mét[5-4]
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 3 2 5 0 0 0 3 4 3
30.00% 30.00% 40.00% 30.00% 20.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 40.00% 30.00%
Fleetwood Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 238 427 241 20 458 468
Fleetwood Town - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 193 195 238 168 132 231 295 245 155
20.84% 21.06% 25.70% 18.14% 14.25% 24.95% 31.86% 26.46% 16.74%
Sân nhà 109 100 137 61 57 102 137 136 89
23.49% 21.55% 29.53% 13.15% 12.28% 21.98% 29.53% 29.31% 19.18%
Sân trung lập 0 3 0 4 1 3 5 0 0
0.00% 37.50% 0.00% 50.00% 12.50% 37.50% 62.50% 0.00% 0.00%
Sân khách 84 92 101 103 74 126 153 109 66
18.50% 20.26% 22.25% 22.69% 16.30% 27.75% 33.70% 24.01% 14.54%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fleetwood Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 164 16 174 119 4 134 59 54 44
46.33% 4.52% 49.15% 46.30% 1.56% 52.14% 37.58% 34.39% 28.03%
Sân nhà 112 10 127 28 1 37 23 33 20
44.98% 4.02% 51.00% 42.42% 1.52% 56.06% 30.26% 43.42% 26.32%
Sân trung lập 1 2 0 0 0 5 0 0 0
33.33% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 51 4 47 91 3 92 36 21 24
50.00% 3.92% 46.08% 48.92% 1.61% 49.46% 44.44% 25.93% 29.63%
Fleetwood Town - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D111/02/2023 15:00:00Charlton AthleticVSFleetwood Town
ENG D114/02/2023 19:45:00Fleetwood TownVSPeterborough United
ENG D118/02/2023 15:00:00Plymouth ArgyleVSFleetwood Town
ENG D121/02/2023 19:45:00Fleetwood TownVSCambridge United
ENG D125/02/2023 15:00:00Fleetwood TownVSMorecambe
Sheffield Wed - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D104/02/23Sheffield Wed*1-0Plymouth ArgyleT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG FAC28/01/23Sheffield Wed*1-1Fleetwood TownH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D121/01/23Sheffield Wed*1-0Fleetwood TownT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG D114/01/23Wycombe Wanderers0-1Sheffield Wed*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG FAC08/01/23Sheffield Wed2-1Newcastle*T1:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG D102/01/23Sheffield Wed*5-0Cambridge UnitedT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG D130/12/22Sheffield Wed*2-0Port ValeT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG D126/12/22 Fleetwood Town1-2Sheffield Wed*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG D117/12/22Sheffield Wed*0-0Oxford UnitedH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D110/12/22Exeter City1-1Sheffield Wed*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D103/12/22Derby County0-0Sheffield Wed*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC26/11/22Sheffield Wed*2-1Mansfield TownT0:1HòaTrênl0-1Trên
ENG D119/11/22Sheffield Wed*1-0Shrewsbury TownT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG D112/11/22Accrington Stanley0-1Sheffield Wed*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG LC10/11/22Southampton*1-1Sheffield WedH0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[6-5]
ENG FAC05/11/22Sheffield Wed*2-0MorecambeT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG D129/10/22Sheffield Wed*4-2Burton Albion FCT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG D127/10/22Sheffield Wed*1-1Bristol RoversH0:1Thua kèoDướic1-0Trên
ENG D122/10/22Lincoln City1-1Sheffield Wed*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG JPT19/10/22Sheffield Wed*2-0Leicester City(U21)T0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 7hòa(35.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 7 0 10 3 0 0 0 0 3 4 0
65.00% 35.00% 0.00% 76.92% 23.08% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 42.86% 57.14% 0.00%
Sheffield Wed - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 295 566 276 11 562 586
Sheffield Wed - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 201 221 317 217 192 314 409 267 158
17.51% 19.25% 27.61% 18.90% 16.72% 27.35% 35.63% 23.26% 13.76%
Sân nhà 115 124 147 92 73 130 197 131 93
20.87% 22.50% 26.68% 16.70% 13.25% 23.59% 35.75% 23.77% 16.88%
Sân trung lập 5 2 8 3 3 6 7 5 3
23.81% 9.52% 38.10% 14.29% 14.29% 28.57% 33.33% 23.81% 14.29%
Sân khách 81 95 162 122 116 178 205 131 62
14.06% 16.49% 28.13% 21.18% 20.14% 30.90% 35.59% 22.74% 10.76%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sheffield Wed - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 215 9 223 210 6 173 66 58 63
48.10% 2.01% 49.89% 53.98% 1.54% 44.47% 35.29% 31.02% 33.69%
Sân nhà 154 7 158 44 1 38 34 27 28
48.28% 2.19% 49.53% 53.01% 1.20% 45.78% 38.20% 30.34% 31.46%
Sân trung lập 4 0 2 5 0 4 1 2 1
66.67% 0.00% 33.33% 55.56% 0.00% 44.44% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 57 2 63 161 5 131 31 29 34
46.72% 1.64% 51.64% 54.21% 1.68% 44.11% 32.98% 30.85% 36.17%
Sheffield Wed - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D111/02/2023 15:00:00IpswichVSSheffield Wed
ENG D114/02/2023 19:45:00Sheffield WedVSMorecambe
ENG D118/02/2023 15:00:00Sheffield WedVSMilton Keynes Dons
ENG D125/02/2023 15:00:00Charlton AthleticVSSheffield Wed
ENG D104/03/2023 15:00:00Sheffield WedVSPeterborough United
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Reading2212002100.00%Chi tiết
2Walsall4414004100.00%Chi tiết
3Blackpool2202002100.00%Chi tiết
4Grimsby Town4414004100.00%Chi tiết
5Brighton & Hove Albion2222002100.00%Chi tiết
6Portsmouth3323003100.00%Chi tiết
7Chester FC5101001100.00%Chi tiết
8Blyth Spartans4202002100.00%Chi tiết
9Bognor Regis Town3101001100.00%Chi tiết
10Banbury United3111001100.00%Chi tiết
11Fleetwood Town4424004100.00%Chi tiết
12AFC Sudbury4101001100.00%Chi tiết
13Paulton Rovers4101001100.00%Chi tiết
14Beckenham Town5111001100.00%Chi tiết
15Alvechurch6202002100.00%Chi tiết
16Sunderland2212002100.00%Chi tiết
17West Ham United2222002100.00%Chi tiết
18Stoke City2222002100.00%Chi tiết
19Boreham Wood553410480.00%Chi tiết
20Wrexham653401380.00%Chi tiết
21Chesterfield541301275.00%Chi tiết
22Weymouth541301275.00%Chi tiết
23Stevenage FC442301275.00%Chi tiết
24Curzon Ashton FC640310375.00%Chi tiết
25AFC Fylde841301275.00%Chi tiết
26Ipswich444310375.00%Chi tiết
27Stockport County443301275.00%Chi tiết
28Chelmsford City531201166.67%Chi tiết
29Burton Albion FC332201166.67%Chi tiết
30King's Lynn631201166.67%Chi tiết
31Birmingham332210266.67%Chi tiết
32Oxford United332201166.67%Chi tiết
33Barnsley331201166.67%Chi tiết
34Farnborough FC631201166.67%Chi tiết
35Bristol City331210266.67%Chi tiết
36Leeds United333201166.67%Chi tiết
37Gillingham553311260.00%Chi tiết
38Derby County554302160.00%Chi tiết
39Fulham222101050.00%Chi tiết
40Mansfield Town221110150.00%Chi tiết
41Manchester United222101050.00%Chi tiết
42Manchester City222110150.00%Chi tiết
43Wolves220101050.00%Chi tiết
44Crewe Alexandra220101050.00%Chi tiết
45Cardiff City220101050.00%Chi tiết
46Hartlepool United FC441211150.00%Chi tiết
47Carlisle221101050.00%Chi tiết
48Exeter City220101050.00%Chi tiết
49Bristol Rovers222101050.00%Chi tiết
50Burnley220110150.00%Chi tiết
51Arsenal221110150.00%Chi tiết
52Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
53Eastleigh220101050.00%Chi tiết
54Ebbsfleet United521101050.00%Chi tiết
55Woking221101050.00%Chi tiết
56Eastbourne Borough320101050.00%Chi tiết
57Newport County221101050.00%Chi tiết
58Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
59Chippenham Town620101050.00%Chi tiết
60Salford City220101050.00%Chi tiết
61Taunton Town520101050.00%Chi tiết
62Buxton FC521101050.00%Chi tiết
63Hereford420101050.00%Chi tiết
64Gosport Borough422101050.00%Chi tiết
65Wigan Athletic221101050.00%Chi tiết
66Sheffield Wed443211150.00%Chi tiết
67Sheffield United221101050.00%Chi tiết
68Southampton221101050.00%Chi tiết
69Milton Keynes Dons221101050.00%Chi tiết
70Tottenham Hotspur222101050.00%Chi tiết
71Preston North End221101050.00%Chi tiết
72Shrewsbury Town331111033.33%Chi tiết
73West Bromwich(WBA)333102-133.33%Chi tiết
74Torquay United430111033.33%Chi tiết
75Forest Green Rovers332102-133.33%Chi tiết
76Dagenham and Redbridge432111033.33%Chi tiết
77AFC Wimbledon333102-133.33%Chi tiết
78Luton Town332102-133.33%Chi tiết
79Barnet432111033.33%Chi tiết
80Peterborough United333102-133.33%Chi tiết
81Liverpool332102-133.33%Chi tiết
82Charlton Athletic332102-133.33%Chi tiết
83Blackburn Rovers331111033.33%Chi tiết
84Accrington Stanley553122-120.00%Chi tiết
85Scarborough Athletic31101000.00%Chi tiết
86Swansea City221011-10.00%Chi tiết
87Kidderminster411001-10.00%Chi tiết
88Yeovil Town211001-10.00%Chi tiết
89Colchester United110001-10.00%Chi tiết
90Swindon110001-10.00%Chi tiết
91Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
92Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
93Morecambe110001-10.00%Chi tiết
94Crawley Town110001-10.00%Chi tiết
95Queens Park Rangers111001-10.00%Chi tiết
96Cheltenham Town111001-10.00%Chi tiết
97Tranmere Rovers110001-10.00%Chi tiết
98Oldham Athletic AFC321002-20.00%Chi tiết
99Aston Villa111001-10.00%Chi tiết
100Halifax Town210001-10.00%Chi tiết
101Wycombe Wanderers111001-10.00%Chi tiết
102Plymouth Argyle111001-10.00%Chi tiết
103Doncaster Rovers111001-10.00%Chi tiết
104Port Vale111001-10.00%Chi tiết
105AFC Bournemouth111001-10.00%Chi tiết
106Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
107Brentford110001-10.00%Chi tiết
108Bolton Wanderers111001-10.00%Chi tiết
109Bradford City AFC111001-10.00%Chi tiết
110Leyton Orient111001-10.00%Chi tiết
111Everton110001-10.00%Chi tiết
112Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
113Coventry111001-10.00%Chi tiết
114Chelsea FC110001-10.00%Chi tiết
115Leicester City222002-20.00%Chi tiết
116Hull City110001-10.00%Chi tiết
117Cambridge United333003-30.00%Chi tiết
118Rotherham United110001-10.00%Chi tiết
119Rochdale110001-10.00%Chi tiết
120Millwall111001-10.00%Chi tiết
121Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
122Nottingham Forest111001-10.00%Chi tiết
123Newcastle111001-10.00%Chi tiết
124Swindon Supermarine41101000.00%Chi tiết
125Bracknell Town610001-10.00%Chi tiết
126Solihull Moors321011-10.00%Chi tiết
127St Albans City211001-10.00%Chi tiết
128Sutton United111001-10.00%Chi tiết
129Redditch United31001000.00%Chi tiết
130Bromley111001-10.00%Chi tiết
131Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
132Cray Wanderers211001-10.00%Chi tiết
133Braintree Town31101000.00%Chi tiết
134York City21001000.00%Chi tiết
135Coalville Town621011-10.00%Chi tiết
136Hayes &Yeading310001-10.00%Chi tiết
137Welling United310001-10.00%Chi tiết
138Kettering Town210001-10.00%Chi tiết
139Altrincham21101000.00%Chi tiết
140Barrow110001-10.00%Chi tiết
141Havant & Waterlooville FC311001-10.00%Chi tiết
142Crystal Palace111001-10.00%Chi tiết
143Stratford Town210001-10.00%Chi tiết
144Chorley311001-10.00%Chi tiết
145Dorking Wanderers111001-10.00%Chi tiết
146Peterborough Sports422011-10.00%Chi tiết
147South Shields510001-10.00%Chi tiết
148Merthyr Town610001-10.00%Chi tiết
149Oxford City510001-10.00%Chi tiết
150Needham Market510001-10.00%Chi tiết
151East Grinstead Town210001-10.00%Chi tiết
152Hamworthy United210001-10.00%Chi tiết
153Willand Rovers21001000.00%Chi tiết
154Shepshed Dynamo21001000.00%Chi tiết
155Heybridge Swifts31001000.00%Chi tiết
156Gateshead320011-10.00%Chi tiết
157Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
158Hampton & Richmond41101000.00%Chi tiết
159Worthing211001-10.00%Chi tiết
160Southend United110001-10.00%Chi tiết
161Norwich City111001-10.00%Chi tiết
162Watford110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 138 80.23%
 Hòa 34 19.77%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Reading, Walsall, Blackpool, Grimsby Town, Brighton & Hove Albion, Portsmouth, Chester FC, Blyth Spartans, Bognor Regis Town, Banbury United, Paulton Rovers, Fleetwood Town, AFC Sudbury, Beckenham Town, Alvechurch, Sunderland, West Ham United, Stoke City, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nottingham Forest, Newcastle, Millwall, Middlesbrough, Rotherham United, Rochdale, Leicester City, Cambridge United, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Chelsea FC, Brentford, Bolton Wanderers, Bradford City AFC, Leyton Orient, Everton, Aston Villa, Halifax Town, Wycombe Wanderers, Plymouth Argyle, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Oldham Athletic AFC, Doncaster Rovers, Port Vale, AFC Bournemouth, Northampton Town, Colchester United, Swindon, Kidderminster, Yeovil Town, Scarborough Athletic, Swansea City 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Mansfield Town, Manchester City, Burnley, Arsenal, Swansea City, York City, Altrincham, Willand Rovers, Shepshed Dynamo, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 07/02/2023 09:29:08

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
07/02/2023 19:45:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
3℃~4℃ / 37°F~39°F
Cập nhật: GMT+0800
07/02/2023 09:28:59
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.