Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Sheffield United

 (0:1 1/4

Wrexham

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC30/01/23Wrexham3-3Sheffield United* 1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG LC22/09/04Wrexham2-3Sheffield United*1/4:0Thắng kèoTrênl2-1Trên

Cộng 2 trận đấu, Sheffield United: 1thắng(50.00%), 1hòa(50.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, Sheffield United: 1thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(50.00%).
Cộng 2trận trên, 0trận dưới, 1trận chẵn, 1trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Sheffield United Wrexham
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng]
Độ tin cậy - Sheffield United ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Sheffield United 1 Thắng 1 Hòa 0 Bại
Tuy rằng hai đội bóng cũng thể hiện phong độ rất tốt gần đây, mà còn họ hòa nhau ở lần đối đầu gần nhất, nhưng Sheffield United nhỉnh hơn về thực lực, mà còn được thi đấu trên sân nhà ở trận này. Dự đoán Sheffield United sẽ giành chiến thắng thuận lợi.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Sheffield United - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH04/02/23Rotherham United0-0Sheffield United*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC30/01/23Wrexham3-3Sheffield United* H1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG LCH21/01/23Sheffield United*1-0Hull City T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG LCH14/01/23Sheffield United*3-1Stoke CityT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG FAC07/01/23Millwall*0-2Sheffield UnitedT0:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG LCH03/01/23Queens Park Rangers1-1Sheffield United*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LCH30/12/22Blackpool1-2Sheffield United*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH26/12/22 Sheffield United*3-1CoventryT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG LCH20/12/22Wigan Athletic1-2Sheffield United*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH10/12/22Sheffield United*1-0Huddersfield TownT0:1HòaDướil1-0Trên
ENG LCH12/11/22Cardiff City*0-1Sheffield UnitedT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH09/11/22Sheffield United*0-1Rotherham UnitedB0:1 1/2Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH05/11/22Sheffield United*5-2BurnleyT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG LCH02/11/22 Bristol City0-1Sheffield United*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH29/10/22West Bromwich(WBA)*0-2Sheffield UnitedT0:1/4Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG LCH22/10/22Sheffield United*2-2Norwich CityH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-2Trên
ENG LCH20/10/22Coventry*1-0Sheffield UnitedB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH15/10/22 Sheffield United*3-3Blackpool H0:3/4Thua kèoTrênc2-2Trên
ENG LCH08/10/22Stoke City3-1Sheffield United*B1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG LCH05/10/22Sheffield United*0-1Queens Park RangersB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 5 2 2 0 0 0 6 3 2
55.00% 25.00% 20.00% 55.56% 22.22% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 54.55% 27.27% 18.18%
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 347 539 273 16 622 553
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 231 301 293 211 139 293 400 276 206
19.66% 25.62% 24.94% 17.96% 11.83% 24.94% 34.04% 23.49% 17.53%
Sân nhà 129 155 139 94 43 112 191 149 108
23.04% 27.68% 24.82% 16.79% 7.68% 20.00% 34.11% 26.61% 19.29%
Sân trung lập 0 3 1 1 1 2 3 0 1
0.00% 50.00% 16.67% 16.67% 16.67% 33.33% 50.00% 0.00% 16.67%
Sân khách 102 143 153 116 95 179 206 127 97
16.75% 23.48% 25.12% 19.05% 15.60% 29.39% 33.83% 20.85% 15.93%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sheffield United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 326 24 311 144 4 114 45 49 63
49.32% 3.63% 47.05% 54.96% 1.53% 43.51% 28.66% 31.21% 40.13%
Sân nhà 198 21 204 36 1 19 10 13 17
46.81% 4.96% 48.23% 64.29% 1.79% 33.93% 25.00% 32.50% 42.50%
Sân trung lập 1 0 0 2 0 1 0 1 1
100.00% 0.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 127 3 107 106 3 94 35 35 45
53.59% 1.27% 45.15% 52.22% 1.48% 46.31% 30.43% 30.43% 39.13%
Sheffield United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH11/02/2023 15:00:00Sheffield UnitedVSSwansea City
ENG LCH15/02/2023 20:00:00Sheffield UnitedVSMiddlesbrough
ENG LCH18/02/2023 12:30:00MillwallVSSheffield United
ENG LCH25/02/2023 15:00:00Sheffield UnitedVSWatford
ENG LCH04/03/2023 12:30:00Blackburn RoversVSSheffield United
Wrexham - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG Conf05/02/23Altrincham1-2Wrexham*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC30/01/23Wrexham3-3Sheffield United* H1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG Conf25/01/23Gateshead0-3Wrexham*T1:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG Conf21/01/23Maidstone United2-3Wrexham*T1 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG FAT14/01/23Altrincham*2-2WrexhamH0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
90 phút[2-2],11 mét[4-3]
ENG Conf11/01/23Wrexham*2-1BromleyT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG FAC08/01/23 Coventry*3-4WrexhamT0:3/4Thắng kèoTrênl1-3Trên
ENG Conf02/01/23Solihull Moors1-2Wrexham*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG Conf26/12/22Wrexham*5-0Solihull Moors T0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG FAT22/12/22Wrexham*3-1Scunthorpe UnitedT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG Conf10/12/22Eastleigh0-2Wrexham*T1:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG Conf03/12/22York City1-1Wrexham*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC26/11/22Wrexham*4-1Farnborough FCT0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG Conf19/11/22Wrexham*2-0Aldershot TownT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic2-0Trên
ENG Conf12/11/22Wealdstone FC0-0Wrexham*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf10/11/22Scunthorpe United1-3Wrexham*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG FAC06/11/22Wrexham*3-0Oldham Athletic AFCT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG Conf02/11/22Wrexham*1-0Maidenhead UnitedT0:1 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG Conf29/10/22Wrexham*4-0AltrinchamT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG Conf26/10/22Wrexham*3-1Halifax TownT0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 16thắng(80.00%), 4hòa(20.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 15thắng kèo(75.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
16 4 0 9 1 0 0 0 0 7 3 0
80.00% 20.00% 0.00% 90.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 70.00% 30.00% 0.00%
Wrexham - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 290 482 265 23 511 549
Wrexham - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 229 204 283 200 144 283 348 252 177
21.60% 19.25% 26.70% 18.87% 13.58% 26.70% 32.83% 23.77% 16.70%
Sân nhà 141 112 142 83 48 125 161 135 105
26.81% 21.29% 27.00% 15.78% 9.13% 23.76% 30.61% 25.67% 19.96%
Sân trung lập 1 0 2 3 1 3 2 1 1
14.29% 0.00% 28.57% 42.86% 14.29% 42.86% 28.57% 14.29% 14.29%
Sân khách 87 92 139 114 95 155 185 116 71
16.51% 17.46% 26.38% 21.63% 18.03% 29.41% 35.10% 22.01% 13.47%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wrexham - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 267 15 267 139 5 132 40 49 58
48.63% 2.73% 48.63% 50.36% 1.81% 47.83% 27.21% 33.33% 39.46%
Sân nhà 182 12 177 28 1 22 17 25 23
49.06% 3.23% 47.71% 54.90% 1.96% 43.14% 26.15% 38.46% 35.38%
Sân trung lập 1 0 2 0 1 0 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 84 3 88 111 3 110 23 23 34
48.00% 1.71% 50.29% 49.55% 1.34% 49.11% 28.75% 28.75% 42.50%
Wrexham - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG Conf11/02/2023 15:00:00WrexhamVSWealdstone FC
ENG Conf14/02/2023 19:45:00WrexhamVSWoking
ENG Conf18/02/2023 15:00:00Aldershot TownVSWrexham
ENG Conf21/02/2023 19:45:00WrexhamVSScunthorpe United
ENG Conf25/02/2023 15:00:00WrexhamVSDorking Wanderers
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Sunderland2212002100.00%Chi tiết
2West Ham United2222002100.00%Chi tiết
3Stoke City2222002100.00%Chi tiết
4Reading2212002100.00%Chi tiết
5Walsall4414004100.00%Chi tiết
6Blackpool2202002100.00%Chi tiết
7Grimsby Town4414004100.00%Chi tiết
8Brighton & Hove Albion2222002100.00%Chi tiết
9Portsmouth3323003100.00%Chi tiết
10Chester FC5101001100.00%Chi tiết
11Blyth Spartans4202002100.00%Chi tiết
12Bognor Regis Town3101001100.00%Chi tiết
13Banbury United3111001100.00%Chi tiết
14Paulton Rovers4101001100.00%Chi tiết
15Fleetwood Town4424004100.00%Chi tiết
16AFC Sudbury4101001100.00%Chi tiết
17Beckenham Town5111001100.00%Chi tiết
18Alvechurch6202002100.00%Chi tiết
19Boreham Wood553410480.00%Chi tiết
20Wrexham653401380.00%Chi tiết
21Chesterfield541301275.00%Chi tiết
22Stockport County443301275.00%Chi tiết
23Ipswich444310375.00%Chi tiết
24Weymouth541301275.00%Chi tiết
25Curzon Ashton FC640310375.00%Chi tiết
26Stevenage FC442301275.00%Chi tiết
27AFC Fylde841301275.00%Chi tiết
28Burton Albion FC332201166.67%Chi tiết
29Farnborough FC631201166.67%Chi tiết
30Barnsley331201166.67%Chi tiết
31Bristol City331210266.67%Chi tiết
32Leeds United333201166.67%Chi tiết
33Chelmsford City531201166.67%Chi tiết
34King's Lynn631201166.67%Chi tiết
35Oxford United332201166.67%Chi tiết
36Birmingham332210266.67%Chi tiết
37Derby County554302160.00%Chi tiết
38Gillingham553311260.00%Chi tiết
39Wolves220101050.00%Chi tiết
40Crewe Alexandra220101050.00%Chi tiết
41Cardiff City220101050.00%Chi tiết
42Tottenham Hotspur222101050.00%Chi tiết
43Mansfield Town221110150.00%Chi tiết
44Manchester United222101050.00%Chi tiết
45Manchester City222110150.00%Chi tiết
46Southampton221101050.00%Chi tiết
47Milton Keynes Dons221101050.00%Chi tiết
48Preston North End221101050.00%Chi tiết
49Wigan Athletic221101050.00%Chi tiết
50Sheffield Wed443211150.00%Chi tiết
51Sheffield United221101050.00%Chi tiết
52Burnley220110150.00%Chi tiết
53Arsenal221110150.00%Chi tiết
54Fulham222101050.00%Chi tiết
55Taunton Town520101050.00%Chi tiết
56Buxton FC521101050.00%Chi tiết
57Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
58Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
59Chippenham Town620101050.00%Chi tiết
60Eastleigh220101050.00%Chi tiết
61Carlisle221101050.00%Chi tiết
62Exeter City220101050.00%Chi tiết
63Bristol Rovers222101050.00%Chi tiết
64Newport County221101050.00%Chi tiết
65Eastbourne Borough320101050.00%Chi tiết
66Hartlepool United FC441211150.00%Chi tiết
67Hereford420101050.00%Chi tiết
68Ebbsfleet United521101050.00%Chi tiết
69Woking221101050.00%Chi tiết
70Salford City220101050.00%Chi tiết
71Gosport Borough422101050.00%Chi tiết
72Forest Green Rovers332102-133.33%Chi tiết
73Dagenham and Redbridge432111033.33%Chi tiết
74Barnet432111033.33%Chi tiết
75Peterborough United333102-133.33%Chi tiết
76AFC Wimbledon333102-133.33%Chi tiết
77Charlton Athletic332102-133.33%Chi tiết
78Blackburn Rovers331111033.33%Chi tiết
79Luton Town332102-133.33%Chi tiết
80West Bromwich(WBA)333102-133.33%Chi tiết
81Torquay United430111033.33%Chi tiết
82Shrewsbury Town331111033.33%Chi tiết
83Liverpool332102-133.33%Chi tiết
84Accrington Stanley553122-120.00%Chi tiết
85Scarborough Athletic31101000.00%Chi tiết
86Swansea City221011-10.00%Chi tiết
87Kidderminster411001-10.00%Chi tiết
88Yeovil Town211001-10.00%Chi tiết
89Colchester United110001-10.00%Chi tiết
90Swindon110001-10.00%Chi tiết
91Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
92Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
93Morecambe110001-10.00%Chi tiết
94Crawley Town110001-10.00%Chi tiết
95Coalville Town621011-10.00%Chi tiết
96Hayes &Yeading310001-10.00%Chi tiết
97Kettering Town210001-10.00%Chi tiết
98Altrincham21101000.00%Chi tiết
99Barrow110001-10.00%Chi tiết
100Havant & Waterlooville FC311001-10.00%Chi tiết
101Welling United310001-10.00%Chi tiết
102York City21001000.00%Chi tiết
103Swindon Supermarine41101000.00%Chi tiết
104Solihull Moors321011-10.00%Chi tiết
105St Albans City211001-10.00%Chi tiết
106Sutton United111001-10.00%Chi tiết
107Redditch United31001000.00%Chi tiết
108Bromley111001-10.00%Chi tiết
109Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
110Cray Wanderers211001-10.00%Chi tiết
111Braintree Town31101000.00%Chi tiết
112Oxford City510001-10.00%Chi tiết
113Stratford Town210001-10.00%Chi tiết
114Chorley311001-10.00%Chi tiết
115Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
116Hampton & Richmond41101000.00%Chi tiết
117Worthing211001-10.00%Chi tiết
118Bracknell Town610001-10.00%Chi tiết
119Heybridge Swifts31001000.00%Chi tiết
120Gateshead320011-10.00%Chi tiết
121Leicester City222002-20.00%Chi tiết
122Cambridge United333003-30.00%Chi tiết
123Rotherham United110001-10.00%Chi tiết
124Rochdale110001-10.00%Chi tiết
125Watford110001-10.00%Chi tiết
126Millwall111001-10.00%Chi tiết
127Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
128Southend United110001-10.00%Chi tiết
129Norwich City111001-10.00%Chi tiết
130Nottingham Forest111001-10.00%Chi tiết
131Newcastle111001-10.00%Chi tiết
132Crystal Palace111001-10.00%Chi tiết
133Queens Park Rangers111001-10.00%Chi tiết
134Cheltenham Town111001-10.00%Chi tiết
135Tranmere Rovers110001-10.00%Chi tiết
136Oldham Athletic AFC321002-20.00%Chi tiết
137Aston Villa111001-10.00%Chi tiết
138Halifax Town210001-10.00%Chi tiết
139Wycombe Wanderers111001-10.00%Chi tiết
140Plymouth Argyle111001-10.00%Chi tiết
141Doncaster Rovers111001-10.00%Chi tiết
142Port Vale111001-10.00%Chi tiết
143AFC Bournemouth111001-10.00%Chi tiết
144Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
145Brentford110001-10.00%Chi tiết
146Bolton Wanderers111001-10.00%Chi tiết
147Bradford City AFC111001-10.00%Chi tiết
148Leyton Orient111001-10.00%Chi tiết
149Everton110001-10.00%Chi tiết
150Chelsea FC110001-10.00%Chi tiết
151Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
152Coventry111001-10.00%Chi tiết
153Hull City110001-10.00%Chi tiết
154Needham Market510001-10.00%Chi tiết
155East Grinstead Town210001-10.00%Chi tiết
156Hamworthy United210001-10.00%Chi tiết
157Willand Rovers21001000.00%Chi tiết
158Shepshed Dynamo21001000.00%Chi tiết
159Dorking Wanderers111001-10.00%Chi tiết
160Peterborough Sports422011-10.00%Chi tiết
161South Shields510001-10.00%Chi tiết
162Merthyr Town610001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 138 80.23%
 Hòa 34 19.77%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Sunderland, West Ham United, Stoke City, Reading, Walsall, Blackpool, Grimsby Town, Brighton & Hove Albion, Portsmouth, Chester FC, Blyth Spartans, Bognor Regis Town, Banbury United, Paulton Rovers, Fleetwood Town, AFC Sudbury, Beckenham Town, Alvechurch, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southend United, Crystal Palace, Watford, Norwich City, Nottingham Forest, Newcastle, Millwall, Middlesbrough, Rotherham United, Rochdale, Leicester City, Cambridge United, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Chelsea FC, Brentford, Bolton Wanderers, Bradford City AFC, Leyton Orient, Everton, Aston Villa, Halifax Town, Wycombe Wanderers, Plymouth Argyle, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Oldham Athletic AFC, Doncaster Rovers, Port Vale, AFC Bournemouth, Northampton Town, Colchester United, Swindon, Kidderm 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Mansfield Town, Manchester City, Burnley, Arsenal, Swansea City, York City, Altrincham, Willand Rovers, Shepshed Dynamo, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 07/02/2023 09:29:22

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
07/02/2023 19:45:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
5℃~6℃ / 41°F~43°F
Cập nhật: GMT+0800
07/02/2023 09:29:12
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.