Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Fulham

 (0:1/4

Leeds United

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR23/10/22Leeds United*2-3Fulham0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LC22/09/21Fulham*0-0Leeds United0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG PR20/03/21Fulham*1-2Leeds United0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR19/09/20Leeds United*4-3Fulham0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG LCH27/06/20Leeds United*3-0Fulham 0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH21/12/19Fulham2-1Leeds United*1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH04/04/18Fulham*2-0Leeds United0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH16/08/17Leeds United*0-0Fulham0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH08/03/17Fulham*1-1Leeds United 0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LCH17/08/16Leeds United*1-1Fulham0:0HòaDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Fulham: 3thắng(30.00%), 4hòa(40.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Fulham: 4thắng kèo(40.00%), 2hòa(20.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Fulham Leeds United
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Bại][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Fulham ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Fulham 3 Thắng 4 Hòa 3 Bại
Fulham thể hiện phong độ tốt hơn nhiều so với Leeds United tại Ngoại Hạng Anh mùa này, đội bóng đang duy trì mạch bất bại và có khả năng tranh thắng rất tốt. Liệu trận này Fulham có hy vọng giành vé đi tiếp.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Fulham - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR25/02/23Fulham*1-1WolvesH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG PR18/02/23Brighton & Hove Albion*0-1FulhamT0:1Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR11/02/23Fulham*2-0Nottingham ForestT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG FAC09/02/23Sunderland2-3Fulham*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR04/02/23Chelsea FC*0-0FulhamH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC28/01/23Fulham*1-1SunderlandH0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR24/01/23Fulham0-1Tottenham Hotspur*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR15/01/23Newcastle*1-0FulhamB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR13/01/23Fulham2-1Chelsea FC* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC07/01/23Hull City0-2Fulham*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR04/01/23Leicester City*0-1FulhamT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG PR31/12/22Fulham*2-1SouthamptonT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR26/12/22 Crystal Palace*0-3FulhamT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF17/12/22Fulham1-1West Ham United*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR14/11/22Fulham1-2Manchester United*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR05/11/22 Manchester City*2-1FulhamB0:2 1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR30/10/22Fulham*0-0EvertonH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR23/10/22Leeds United*2-3FulhamT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR21/10/22Fulham3-0Aston Villa* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR15/10/22Fulham*2-2AFC BournemouthH0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 14thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 4 5 2 0 0 0 6 1 2
50.00% 30.00% 20.00% 36.36% 45.45% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 11.11% 22.22%
Fulham - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 278 526 291 21 537 579
Fulham - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 205 197 304 206 204 306 397 235 178
18.37% 17.65% 27.24% 18.46% 18.28% 27.42% 35.57% 21.06% 15.95%
Sân nhà 123 116 126 89 79 118 175 140 100
23.08% 21.76% 23.64% 16.70% 14.82% 22.14% 32.83% 26.27% 18.76%
Sân trung lập 7 5 14 7 3 15 9 5 7
19.44% 13.89% 38.89% 19.44% 8.33% 41.67% 25.00% 13.89% 19.44%
Sân khách 75 76 164 110 122 173 213 90 71
13.71% 13.89% 29.98% 20.11% 22.30% 31.63% 38.94% 16.45% 12.98%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fulham - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 221 10 204 219 16 208 42 53 38
50.80% 2.30% 46.90% 49.44% 3.61% 46.95% 31.58% 39.85% 28.57%
Sân nhà 155 8 139 53 8 59 20 21 20
51.32% 2.65% 46.03% 44.17% 6.67% 49.17% 32.79% 34.43% 32.79%
Sân trung lập 6 0 9 10 0 8 1 2 0
40.00% 0.00% 60.00% 55.56% 0.00% 44.44% 33.33% 66.67% 0.00%
Sân khách 60 2 56 156 8 141 21 30 18
50.85% 1.69% 47.46% 51.15% 2.62% 46.23% 30.43% 43.48% 26.09%
Fulham - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR06/03/2023 20:00:00BrentfordVSFulham
ENG PR12/03/2023 14:00:00FulhamVSArsenal
ENG PR18/03/2023 15:00:00LiverpoolVSFulham
ENG PR01/04/2023 14:00:00AFC BournemouthVSFulham
ENG PR08/04/2023 14:00:00FulhamVSWest Ham United
Leeds United - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR25/02/23Leeds United*1-0SouthamptonT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR18/02/23Everton*1-0Leeds UnitedB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR12/02/23Leeds United0-2Manchester United*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR09/02/23Manchester United*2-2Leeds UnitedH0:1Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR05/02/23Nottingham Forest*1-0Leeds UnitedB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG FAC28/01/23Accrington Stanley1-3Leeds United*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR22/01/23Leeds United*0-0BrentfordH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC19/01/23Leeds United*5-2Cardiff CityT0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG PR14/01/23Aston Villa*2-1Leeds UnitedB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC08/01/23 Cardiff City2-2Leeds United*H3/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR05/01/23Leeds United*2-2West Ham UnitedH0:0HòaTrênc1-1Trên
ENG PR31/12/22Newcastle*0-0Leeds UnitedH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR29/12/22Leeds United1-3Manchester City*B2:0HòaTrênc0-1Trên
INT CF22/12/22Leeds United*2-4AS MonacoB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF17/12/22Leeds United*2-1Real SociedadT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF09/12/22Elche1-2Leeds United*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR12/11/22Tottenham Hotspur*4-3Leeds United B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-2Trên
ENG LC10/11/22Wolves*1-0Leeds UnitedB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR05/11/22Leeds United*4-3AFC BournemouthT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
ENG PR30/10/22Liverpool*1-2Leeds UnitedT0:2Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 4 2 3 0 0 0 3 3 5
35.00% 25.00% 40.00% 44.44% 22.22% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 27.27% 45.45%
Leeds United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 267 542 256 27 578 514
Leeds United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 205 253 254 212 168 269 379 260 184
18.77% 23.17% 23.26% 19.41% 15.38% 24.63% 34.71% 23.81% 16.85%
Sân nhà 118 131 119 79 62 104 172 134 99
23.18% 25.74% 23.38% 15.52% 12.18% 20.43% 33.79% 26.33% 19.45%
Sân trung lập 0 0 1 5 3 4 4 1 0
0.00% 0.00% 11.11% 55.56% 33.33% 44.44% 44.44% 11.11% 0.00%
Sân khách 87 122 134 128 103 161 203 125 85
15.16% 21.25% 23.34% 22.30% 17.94% 28.05% 35.37% 21.78% 14.81%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Leeds United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 264 19 279 164 11 156 56 44 63
46.98% 3.38% 49.64% 49.55% 3.32% 47.13% 34.36% 26.99% 38.65%
Sân nhà 173 14 180 30 2 30 24 20 23
47.14% 3.81% 49.05% 48.39% 3.23% 48.39% 35.82% 29.85% 34.33%
Sân trung lập 0 0 2 1 1 3 0 0 2
0.00% 0.00% 100.00% 20.00% 20.00% 60.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 91 5 97 133 8 123 32 24 38
47.15% 2.59% 50.26% 50.38% 3.03% 46.59% 34.04% 25.53% 40.43%
Leeds United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR04/03/2023 15:00:00Chelsea FCVSLeeds United
ENG PR11/03/2023 15:00:00Leeds UnitedVSBrighton & Hove Albion
ENG PR18/03/2023 15:00:00WolvesVSLeeds United
ENG PR01/04/2023 14:00:00ArsenalVSLeeds United
ENG PR04/04/2023 18:45:00Leeds UnitedVSNottingham Forest
Fulham Formation: 451 Leeds United Formation: 442

Đội hình Fulham:

Đội hình Leeds United:

Thủ môn Thủ môn
1 Marek Rodak 17 Bernd Leno 22 Joel Robles Blazquez 13 Kristoffer Klaesson 1 Illan Meslier
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
30 Carlos Vinicius Alves Morais
9 Aleksandar Mitrovic
6 Harrison Reed
8 Harry Wilson
28 Sasa Lukic
21 Daniel James
11 Manor Solomon
20 Willian Borges da Silva
10 Tom Cairney
14 Bobby Reid
18 Andreas Hoelgebaum Pereira
35 Tyrese Francois
26 Joao Palhinha
7 Neeskens Kebano
5 Shane Duffy
12 Cedric Ricardo Alves Soares
3 Layvin Kurzawa
4 Tosin Adarabioyo
13 Tim Ream
2 Kenny Tete
33 Antonee Robinson
31 Issa Diop
9 Patrick Bamford
24 Georginio Rutter
19 Rodrigo Moreno Machado,Rodri
23 Luis Fernando Sinisterra Lucumi
8 Marc Roca Junque
28 Weston James Earl McKennie
10 Crysencio Summerville
42 Sam Greenwood
12 Tyler Adams
11 Jack David Harrison
7 Brenden Aaronson
29 Degnand Wilfried Gnonto
4 Adam Forshaw
15 Stuart Dallas
5 Robin Koch
39 Maximilian Wober
25 Rasmus Nissen Kristensen
3 Hector Junior Firpo Adames
6 Liam Cooper
2 Luke Ayling
21 Pascal Struijk
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1West Ham United2222002100.00%Chi tiết
2Stoke City2222002100.00%Chi tiết
3Reading2212002100.00%Chi tiết
4Walsall4414004100.00%Chi tiết
5Blackpool2202002100.00%Chi tiết
6Grimsby Town5515005100.00%Chi tiết
7Brighton & Hove Albion2222002100.00%Chi tiết
8Portsmouth3323003100.00%Chi tiết
9Chester FC5101001100.00%Chi tiết
10Blyth Spartans4202002100.00%Chi tiết
11Bognor Regis Town3101001100.00%Chi tiết
12Banbury United3111001100.00%Chi tiết
13Fleetwood Town5525005100.00%Chi tiết
14AFC Sudbury4101001100.00%Chi tiết
15Paulton Rovers4101001100.00%Chi tiết
16Beckenham Town5111001100.00%Chi tiết
17Alvechurch6202002100.00%Chi tiết
18Boreham Wood553410480.00%Chi tiết
19Weymouth541301275.00%Chi tiết
20AFC Fylde841301275.00%Chi tiết
21Stevenage FC442301275.00%Chi tiết
22Chesterfield541301275.00%Chi tiết
23Stockport County443301275.00%Chi tiết
24Curzon Ashton FC640310375.00%Chi tiết
25Oxford United332201166.67%Chi tiết
26Sunderland331201166.67%Chi tiết
27Sheffield United332201166.67%Chi tiết
28Fulham333201166.67%Chi tiết
29Birmingham332210266.67%Chi tiết
30Burnley331210266.67%Chi tiết
31Barnsley331201166.67%Chi tiết
32Wrexham763402266.67%Chi tiết
33Burton Albion FC332201166.67%Chi tiết
34Farnborough FC631201166.67%Chi tiết
35Bristol City331210266.67%Chi tiết
36Leeds United333201166.67%Chi tiết
37Chelmsford City531201166.67%Chi tiết
38King's Lynn631201166.67%Chi tiết
39Derby County554302160.00%Chi tiết
40Ipswich554311260.00%Chi tiết
41Gillingham553311260.00%Chi tiết
42Wolves220101050.00%Chi tiết
43Crewe Alexandra220101050.00%Chi tiết
44Cardiff City220101050.00%Chi tiết
45Tottenham Hotspur222101050.00%Chi tiết
46Mansfield Town221110150.00%Chi tiết
47Manchester United222101050.00%Chi tiết
48Manchester City222110150.00%Chi tiết
49Southampton221101050.00%Chi tiết
50Wigan Athletic221101050.00%Chi tiết
51Milton Keynes Dons221101050.00%Chi tiết
52Preston North End221101050.00%Chi tiết
53Arsenal221110150.00%Chi tiết
54Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
55Eastleigh220101050.00%Chi tiết
56Salford City220101050.00%Chi tiết
57Taunton Town520101050.00%Chi tiết
58Buxton FC521101050.00%Chi tiết
59Hartlepool United FC441211150.00%Chi tiết
60Carlisle221101050.00%Chi tiết
61Exeter City220101050.00%Chi tiết
62Bristol Rovers222101050.00%Chi tiết
63Ebbsfleet United521101050.00%Chi tiết
64Woking221101050.00%Chi tiết
65Eastbourne Borough320101050.00%Chi tiết
66Newport County221101050.00%Chi tiết
67Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
68Chippenham Town620101050.00%Chi tiết
69Hereford420101050.00%Chi tiết
70Gosport Borough422101050.00%Chi tiết
71Sheffield Wed554212040.00%Chi tiết
72Torquay United430111033.33%Chi tiết
73Shrewsbury Town331111033.33%Chi tiết
74West Bromwich(WBA)333102-133.33%Chi tiết
75Liverpool332102-133.33%Chi tiết
76Charlton Athletic332102-133.33%Chi tiết
77Blackburn Rovers331111033.33%Chi tiết
78Forest Green Rovers332102-133.33%Chi tiết
79Dagenham and Redbridge432111033.33%Chi tiết
80Barnet432111033.33%Chi tiết
81Peterborough United333102-133.33%Chi tiết
82AFC Wimbledon333102-133.33%Chi tiết
83Luton Town443103-225.00%Chi tiết
84Accrington Stanley553122-120.00%Chi tiết
85Scarborough Athletic31101000.00%Chi tiết
86Swansea City221011-10.00%Chi tiết
87Kidderminster411001-10.00%Chi tiết
88Yeovil Town211001-10.00%Chi tiết
89Colchester United110001-10.00%Chi tiết
90Swindon110001-10.00%Chi tiết
91Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
92Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
93Morecambe110001-10.00%Chi tiết
94Crawley Town110001-10.00%Chi tiết
95York City21001000.00%Chi tiết
96Coalville Town621011-10.00%Chi tiết
97Hayes &Yeading310001-10.00%Chi tiết
98Welling United310001-10.00%Chi tiết
99Kettering Town210001-10.00%Chi tiết
100Altrincham21101000.00%Chi tiết
101Barrow110001-10.00%Chi tiết
102Havant & Waterlooville FC311001-10.00%Chi tiết
103Swindon Supermarine41101000.00%Chi tiết
104Bracknell Town610001-10.00%Chi tiết
105Solihull Moors321011-10.00%Chi tiết
106St Albans City211001-10.00%Chi tiết
107Sutton United111001-10.00%Chi tiết
108Redditch United31001000.00%Chi tiết
109Bromley111001-10.00%Chi tiết
110Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
111Cray Wanderers211001-10.00%Chi tiết
112Braintree Town31101000.00%Chi tiết
113Oxford City510001-10.00%Chi tiết
114Needham Market510001-10.00%Chi tiết
115East Grinstead Town210001-10.00%Chi tiết
116Hamworthy United210001-10.00%Chi tiết
117Willand Rovers21001000.00%Chi tiết
118Shepshed Dynamo21001000.00%Chi tiết
119Heybridge Swifts31001000.00%Chi tiết
120Gateshead320011-10.00%Chi tiết
121Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
122Hampton & Richmond41101000.00%Chi tiết
123Worthing211001-10.00%Chi tiết
124Queens Park Rangers111001-10.00%Chi tiết
125Cheltenham Town111001-10.00%Chi tiết
126Tranmere Rovers110001-10.00%Chi tiết
127Oldham Athletic AFC321002-20.00%Chi tiết
128Aston Villa111001-10.00%Chi tiết
129Halifax Town210001-10.00%Chi tiết
130Wycombe Wanderers111001-10.00%Chi tiết
131Plymouth Argyle111001-10.00%Chi tiết
132Port Vale111001-10.00%Chi tiết
133AFC Bournemouth111001-10.00%Chi tiết
134Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
135Doncaster Rovers111001-10.00%Chi tiết
136Brentford110001-10.00%Chi tiết
137Bolton Wanderers111001-10.00%Chi tiết
138Bradford City AFC111001-10.00%Chi tiết
139Leyton Orient111001-10.00%Chi tiết
140Everton110001-10.00%Chi tiết
141Chelsea FC110001-10.00%Chi tiết
142Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
143Coventry111001-10.00%Chi tiết
144Hull City110001-10.00%Chi tiết
145Leicester City222002-20.00%Chi tiết
146Cambridge United333003-30.00%Chi tiết
147Rotherham United110001-10.00%Chi tiết
148Rochdale110001-10.00%Chi tiết
149Watford110001-10.00%Chi tiết
150Millwall111001-10.00%Chi tiết
151Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
152Norwich City111001-10.00%Chi tiết
153Nottingham Forest111001-10.00%Chi tiết
154Newcastle111001-10.00%Chi tiết
155Crystal Palace111001-10.00%Chi tiết
156Southend United110001-10.00%Chi tiết
157Stratford Town210001-10.00%Chi tiết
158Chorley311001-10.00%Chi tiết
159Dorking Wanderers111001-10.00%Chi tiết
160Peterborough Sports422011-10.00%Chi tiết
161South Shields510001-10.00%Chi tiết
162Merthyr Town610001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 143 80.79%
 Hòa 34 19.21%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất West Ham United, Stoke City, Reading, Walsall, Blackpool, Grimsby Town, Brighton & Hove Albion, Portsmouth, Chester FC, Blyth Spartans, Bognor Regis Town, Banbury United, Paulton Rovers, Fleetwood Town, AFC Sudbury, Beckenham Town, Alvechurch, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southend United, Crystal Palace, Watford, Norwich City, Nottingham Forest, Newcastle, Millwall, Middlesbrough, Rotherham United, Rochdale, Leicester City, Cambridge United, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Chelsea FC, Brentford, Bolton Wanderers, Bradford City AFC, Leyton Orient, Everton, Aston Villa, Halifax Town, Wycombe Wanderers, Plymouth Argyle, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Oldham Athletic AFC, Doncaster Rovers, Port Vale, AFC Bournemouth, Northampton Town, Colchester United, Swindon, Kidderm 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Mansfield Town, Manchester City, Arsenal, Swansea City, York City, Altrincham, Willand Rovers, Shepshed Dynamo, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 28/02/2023 08:34:05

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
28/02/2023 19:45:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
7℃~8℃ / 45°F~46°F
Cập nhật: GMT+0800
28/02/2023 08:33:54
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.