Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Manchester City

 (0:2

Burnley

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR02/04/22Burnley0-2Manchester City*1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-2Trên
ENG PR16/10/21Manchester City*2-0Burnley0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR04/02/21Burnley0-2Manchester City*2:0HòaDướic0-2Trên
ENG PR28/11/20Manchester City*5-0Burnley0:2 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG LC01/10/20Burnley0-3Manchester City*1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR23/06/20Manchester City*5-0Burnley0:2 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG PR04/12/19Burnley1-4Manchester City*1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR28/04/19Burnley0-1Manchester City*2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC26/01/19Manchester City*5-0Burnley0:3Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR20/10/18Manchester City*5-0Burnley0:2 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Manchester City: 10thắng(100.00%), 0hòa(0.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Manchester City: 7thắng kèo(70.00%), 1hòa(10.00%), 2thua kèo(20.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Manchester City Burnley
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Manchester City ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Manchester City 10 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Mục tiêu hàng đầu trong mùa này của Burnley là thăng hạng để trở lại Ngoại Hạng Anh, vậy đội bóng chắc sẽ giảm đi sự chú ý cho Cúp FA. Trận này đối đầu Manchester City đừng giành chiến thắng khi đối đầu đã qua, Burnley nhận thất bại là điều tất nhiên.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Manchester City - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL15/03/23Manchester City*7-0RB LeipzigT0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG PR12/03/23Crystal Palace0-1Manchester City*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR04/03/23Manchester City*2-0NewcastleT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG FAC01/03/23Bristol City0-3Manchester City*T2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR26/02/23AFC Bournemouth1-4Manchester City*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
UEFA CL23/02/23RB Leipzig1-1Manchester City*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR18/02/23Nottingham Forest1-1Manchester City*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR16/02/23Arsenal1-3Manchester City*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR13/02/23Manchester City*3-1Aston VillaT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc3-0Trên
ENG PR06/02/23 Tottenham Hotspur1-0Manchester City*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG FAC28/01/23Manchester City*1-0ArsenalT0:1HòaDướil0-0Dưới
ENG PR22/01/23Manchester City*3-0WolvesT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR20/01/23Manchester City*4-2Tottenham HotspurT0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR14/01/23Manchester United2-1Manchester City*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LC12/01/23Southampton2-0Manchester City*B1 3/4:0Thua kèoDướic2-0Trên
ENG FAC09/01/23Manchester City*4-0Chelsea FCT0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG PR06/01/23Chelsea FC0-1Manchester City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR31/12/22Manchester City*1-1EvertonH0:2 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR29/12/22Leeds United1-3Manchester City*T2:0HòaTrênc0-1Trên
ENG LC23/12/22Manchester City*3-2LiverpoolT0:1HòaTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 3hòa(15.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 3hòa(15.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 3 3 8 1 0 0 0 0 6 2 3
70.00% 15.00% 15.00% 88.89% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 54.55% 18.18% 27.27%
Manchester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 271 512 390 47 623 597
Manchester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 452 245 224 183 116 233 312 276 399
37.05% 20.08% 18.36% 15.00% 9.51% 19.10% 25.57% 22.62% 32.70%
Sân nhà 248 126 83 60 33 80 122 124 224
45.09% 22.91% 15.09% 10.91% 6.00% 14.55% 22.18% 22.55% 40.73%
Sân trung lập 23 14 15 11 11 15 23 18 18
31.08% 18.92% 20.27% 14.86% 14.86% 20.27% 31.08% 24.32% 24.32%
Sân khách 181 105 126 112 72 138 167 134 157
30.37% 17.62% 21.14% 18.79% 12.08% 23.15% 28.02% 22.48% 26.34%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 408 46 448 81 14 75 20 21 33
45.23% 5.10% 49.67% 47.65% 8.24% 44.12% 27.03% 28.38% 44.59%
Sân nhà 219 31 216 18 3 14 3 4 7
47.00% 6.65% 46.35% 51.43% 8.57% 40.00% 21.43% 28.57% 50.00%
Sân trung lập 24 1 34 6 0 6 2 0 1
40.68% 1.69% 57.63% 50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 165 14 198 57 11 55 15 17 25
43.77% 3.71% 52.52% 46.34% 8.94% 44.72% 26.32% 29.82% 43.86%
Manchester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR01/04/2023 11:30:00Manchester CityVSLiverpool
ENG PR09/04/2023 13:00:00SouthamptonVSManchester City
UEFA CL11/04/2023 19:00:00Manchester CityVSBayern Munich
ENG PR16/04/2023 15:30:00Manchester CityVSLeicester City
UEFA CL18/04/2023 19:00:00Bayern MunichVSManchester City
Burnley - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH16/03/23Hull City1-3Burnley*T1:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG LCH11/03/23Burnley*3-0Wigan Athletic T0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH04/03/23Blackpool0-0Burnley*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC02/03/23Burnley*1-0Fleetwood Town T0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH25/02/23Burnley*4-0Huddersfield TownT0:1 1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG LCH22/02/23Millwall1-1Burnley*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH18/02/23 Luton Town0-1Burnley*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH15/02/23Burnley*1-1WatfordH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LCH11/02/23Burnley*3-0Preston North EndT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC08/02/23Burnley*2-1IpswichT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH04/02/23Norwich City*0-3BurnleyT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC28/01/23Ipswich*0-0BurnleyH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH21/01/23Burnley*2-1West Bromwich(WBA)T0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH14/01/23Burnley*1-0CoventryT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC07/01/23AFC Bournemouth*2-4BurnleyT0:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
ENG LCH02/01/23Swansea City1-2Burnley*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG LCH31/12/22Stoke City0-1Burnley*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH28/12/22Burnley*3-0BirminghamT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LC22/12/22Manchester United*2-0BurnleyB0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH17/12/22 Burnley*3-1MiddlesbroughT0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 4hòa(20.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 14thắng kèo(70.00%), 1hòa(5.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 4 1 9 1 0 0 0 0 6 3 1
75.00% 20.00% 5.00% 90.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 30.00% 10.00%
Burnley - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 303 526 268 20 537 580
Burnley - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 198 229 299 195 196 314 390 238 175
17.73% 20.50% 26.77% 17.46% 17.55% 28.11% 34.91% 21.31% 15.67%
Sân nhà 119 120 143 82 69 115 205 119 94
22.33% 22.51% 26.83% 15.38% 12.95% 21.58% 38.46% 22.33% 17.64%
Sân trung lập 0 2 0 1 0 0 2 1 0
0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 66.67% 33.33% 0.00%
Sân khách 79 107 156 112 127 199 183 118 81
13.60% 18.42% 26.85% 19.28% 21.86% 34.25% 31.50% 20.31% 13.94%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Burnley - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 208 5 187 253 12 211 63 46 39
52.00% 1.25% 46.75% 53.15% 2.52% 44.33% 42.57% 31.08% 26.35%
Sân nhà 143 4 142 65 6 44 36 29 22
49.48% 1.38% 49.13% 56.52% 5.22% 38.26% 41.38% 33.33% 25.29%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 1 1 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 64 1 45 188 6 166 26 17 17
58.18% 0.91% 40.91% 52.22% 1.67% 46.11% 43.33% 28.33% 28.33%
Burnley - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH31/03/2023 19:00:00BurnleyVSSunderland
ENG LCH07/04/2023 19:00:00MiddlesbroughVSBurnley
ENG LCH10/04/2023 19:00:00BurnleyVSSheffield United
ENG LCH15/04/2023 14:00:00ReadingVSBurnley
ENG LCH18/04/2023 18:45:00Rotherham UnitedVSBurnley
Manchester City Formation: 451 Burnley Formation: 442

Đội hình Manchester City:

Đội hình Burnley:

Thủ môn Thủ môn
31 Ederson Santana de Moraes 33 Scott Carson 18 Stefan Ortega Moreno 15 Bailey Peacock-Farrell 49 Arijanet Muric 20 Denis Franchi
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Erling Haaland
47 Phil Foden
80 Cole Palmer
8 Ilkay Gundogan
17 Kevin De Bruyne
26 Riyad Mahrez
10 Jack Grealish
16 Rodrigo Hernandez Cascante, Rodri
2 Kyle Walker
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
4 Kalvin Mark Phillips
19 Julian Alvarez
32 Maximo Perrone
93 Alex Robertson
5 John Stones
6 Nathan Ake
25 Manuel Akanji
3 Ruben Santos Gato Alves Dias
22 Benjamin Mendy
14 Aymeric Laporte
21 Sergio Gomez Martin
82 Rico Lewis
9 Jay Rodriguez
10 Ashley Barnes
23 Nathan Tella
45 Michael Obafemi
12 Lyle Foster
30 Ibrahim Halil Dervisoglu
19 Anass Zaroury
4 Jack Cork
7 Johann Berg Gudmundsson
8 Joshua Brownhill
11 Scott Twine
26 Samuel Bastien
24 Josh Cullen
17 Manuel Benson Hedilazio
27 Darko Churlinov
3 Charlie Taylor
14 Connor Richard John Roberts
18 Hjalmar Ekdal
5 Taylor Harwood-Bellis
36 Louis Beyer
22 Victor Alexander da Silva,Vitinho
29 Ian Maatsen
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Reading2212002100.00%Chi tiết
2Walsall4414004100.00%Chi tiết
3Blackpool2202002100.00%Chi tiết
4Grimsby Town6616006100.00%Chi tiết
5Portsmouth3323003100.00%Chi tiết
6Chester FC5101001100.00%Chi tiết
7Blyth Spartans4202002100.00%Chi tiết
8Bognor Regis Town3101001100.00%Chi tiết
9Banbury United3111001100.00%Chi tiết
10Paulton Rovers4101001100.00%Chi tiết
11Fleetwood Town6626006100.00%Chi tiết
12AFC Sudbury4101001100.00%Chi tiết
13Beckenham Town5111001100.00%Chi tiết
14Alvechurch6202002100.00%Chi tiết
15Boreham Wood553410480.00%Chi tiết
16Weymouth541301275.00%Chi tiết
17Curzon Ashton FC640310375.00%Chi tiết
18Stevenage FC442301275.00%Chi tiết
19Fulham444301275.00%Chi tiết
20Chesterfield541301275.00%Chi tiết
21Sheffield United442301275.00%Chi tiết
22Stockport County443301275.00%Chi tiết
23AFC Fylde841301275.00%Chi tiết
24Stoke City332210266.67%Chi tiết
25Sunderland331201166.67%Chi tiết
26West Ham United332201166.67%Chi tiết
27Oxford United332201166.67%Chi tiết
28Manchester United333201166.67%Chi tiết
29Manchester City333210266.67%Chi tiết
30Barnsley331201166.67%Chi tiết
31Brighton & Hove Albion333210266.67%Chi tiết
32Birmingham332210266.67%Chi tiết
33Wrexham763402266.67%Chi tiết
34Burton Albion FC332201166.67%Chi tiết
35Farnborough FC631201166.67%Chi tiết
36Chelmsford City531201166.67%Chi tiết
37King's Lynn631201166.67%Chi tiết
38Derby County554302160.00%Chi tiết
39Gillingham553311260.00%Chi tiết
40Ipswich554311260.00%Chi tiết
41Wigan Athletic221101050.00%Chi tiết
42Milton Keynes Dons221101050.00%Chi tiết
43Preston North End221101050.00%Chi tiết
44Wolves220101050.00%Chi tiết
45Crewe Alexandra220101050.00%Chi tiết
46Cardiff City220101050.00%Chi tiết
47Mansfield Town221110150.00%Chi tiết
48Blackburn Rovers441211150.00%Chi tiết
49Arsenal221110150.00%Chi tiết
50Taunton Town520101050.00%Chi tiết
51Buxton FC521101050.00%Chi tiết
52Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
53Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
54Chippenham Town620101050.00%Chi tiết
55Eastleigh220101050.00%Chi tiết
56Ebbsfleet United521101050.00%Chi tiết
57Woking221101050.00%Chi tiết
58Newport County221101050.00%Chi tiết
59Eastbourne Borough320101050.00%Chi tiết
60Carlisle221101050.00%Chi tiết
61Exeter City220101050.00%Chi tiết
62Bristol Rovers222101050.00%Chi tiết
63Hartlepool United FC441211150.00%Chi tiết
64Bristol City441211150.00%Chi tiết
65Burnley442211150.00%Chi tiết
66Leeds United443202050.00%Chi tiết
67Salford City220101050.00%Chi tiết
68Hereford420101050.00%Chi tiết
69Gosport Borough422101050.00%Chi tiết
70Sheffield Wed554212040.00%Chi tiết
71Southampton332102-133.33%Chi tiết
72Torquay United430111033.33%Chi tiết
73Shrewsbury Town331111033.33%Chi tiết
74West Bromwich(WBA)333102-133.33%Chi tiết
75Tottenham Hotspur333102-133.33%Chi tiết
76Liverpool332102-133.33%Chi tiết
77Charlton Athletic332102-133.33%Chi tiết
78Peterborough United333102-133.33%Chi tiết
79Barnet432111033.33%Chi tiết
80Forest Green Rovers332102-133.33%Chi tiết
81Dagenham and Redbridge432111033.33%Chi tiết
82AFC Wimbledon333102-133.33%Chi tiết
83Luton Town443103-225.00%Chi tiết
84Accrington Stanley553122-120.00%Chi tiết
85Scarborough Athletic31101000.00%Chi tiết
86Swansea City221011-10.00%Chi tiết
87Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
88Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
89Morecambe110001-10.00%Chi tiết
90Kidderminster411001-10.00%Chi tiết
91Yeovil Town211001-10.00%Chi tiết
92Colchester United110001-10.00%Chi tiết
93Swindon110001-10.00%Chi tiết
94Crawley Town110001-10.00%Chi tiết
95Coalville Town621011-10.00%Chi tiết
96Hayes &Yeading310001-10.00%Chi tiết
97Kettering Town210001-10.00%Chi tiết
98Altrincham21101000.00%Chi tiết
99Barrow110001-10.00%Chi tiết
100Havant & Waterlooville FC311001-10.00%Chi tiết
101Welling United310001-10.00%Chi tiết
102York City21001000.00%Chi tiết
103Swindon Supermarine41101000.00%Chi tiết
104Solihull Moors321011-10.00%Chi tiết
105St Albans City211001-10.00%Chi tiết
106Sutton United111001-10.00%Chi tiết
107Redditch United31001000.00%Chi tiết
108Bromley111001-10.00%Chi tiết
109Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
110Cray Wanderers211001-10.00%Chi tiết
111Braintree Town31101000.00%Chi tiết
112Oxford City510001-10.00%Chi tiết
113Stratford Town210001-10.00%Chi tiết
114Chorley311001-10.00%Chi tiết
115Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
116Hampton & Richmond41101000.00%Chi tiết
117Worthing211001-10.00%Chi tiết
118Bracknell Town610001-10.00%Chi tiết
119Heybridge Swifts31001000.00%Chi tiết
120Gateshead320011-10.00%Chi tiết
121Queens Park Rangers111001-10.00%Chi tiết
122Cheltenham Town111001-10.00%Chi tiết
123Tranmere Rovers110001-10.00%Chi tiết
124Oldham Athletic AFC321002-20.00%Chi tiết
125Aston Villa111001-10.00%Chi tiết
126Halifax Town210001-10.00%Chi tiết
127Wycombe Wanderers111001-10.00%Chi tiết
128Plymouth Argyle111001-10.00%Chi tiết
129Port Vale111001-10.00%Chi tiết
130AFC Bournemouth111001-10.00%Chi tiết
131Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
132Brentford110001-10.00%Chi tiết
133Bolton Wanderers111001-10.00%Chi tiết
134Doncaster Rovers111001-10.00%Chi tiết
135Chelsea FC110001-10.00%Chi tiết
136Bradford City AFC111001-10.00%Chi tiết
137Leyton Orient111001-10.00%Chi tiết
138Everton110001-10.00%Chi tiết
139Hull City110001-10.00%Chi tiết
140Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
141Coventry111001-10.00%Chi tiết
142Leicester City333003-30.00%Chi tiết
143Millwall111001-10.00%Chi tiết
144Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
145Cambridge United333003-30.00%Chi tiết
146Norwich City111001-10.00%Chi tiết
147Nottingham Forest111001-10.00%Chi tiết
148Newcastle111001-10.00%Chi tiết
149Rotherham United110001-10.00%Chi tiết
150Rochdale110001-10.00%Chi tiết
151Watford110001-10.00%Chi tiết
152Crystal Palace111001-10.00%Chi tiết
153Southend United110001-10.00%Chi tiết
154South Shields510001-10.00%Chi tiết
155Merthyr Town610001-10.00%Chi tiết
156Needham Market510001-10.00%Chi tiết
157East Grinstead Town210001-10.00%Chi tiết
158Hamworthy United210001-10.00%Chi tiết
159Willand Rovers21001000.00%Chi tiết
160Shepshed Dynamo21001000.00%Chi tiết
161Dorking Wanderers111001-10.00%Chi tiết
162Peterborough Sports422011-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 150 80.65%
 Hòa 36 19.35%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Reading, Walsall, Blackpool, Grimsby Town, Portsmouth, Chester FC, Blyth Spartans, Bognor Regis Town, Banbury United, Paulton Rovers, Fleetwood Town, AFC Sudbury, Beckenham Town, Alvechurch, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southend United, Crystal Palace, Watford, Norwich City, Nottingham Forest, Newcastle, Millwall, Middlesbrough, Rotherham United, Rochdale, Leicester City, Cambridge United, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Chelsea FC, Brentford, Bolton Wanderers, Bradford City AFC, Leyton Orient, Everton, Aston Villa, Halifax Town, Wycombe Wanderers, Plymouth Argyle, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Oldham Athletic AFC, Doncaster Rovers, Port Vale, AFC Bournemouth, Northampton Town, Colchester United, Swindon, Kidderm 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Mansfield Town, Arsenal, Swansea City, York City, Altrincham, Willand Rovers, Shepshed Dynamo, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 18/03/2023 12:45:36

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
18/03/2023 17:45:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Cập nhật: GMT+0800
18/03/2023 12:45:05
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.