Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Brighton & Hove Albion

[7]
 (0:2 1/2

Grimsby Town

[15]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D104/05/03Grimsby Town2-2Brighton & Hove Albion Trênc1-1Trên
ENG D128/09/02Brighton & Hove Albion1-2Grimsby Town Trênl 

Cộng 2 trận đấu, Brighton & Hove Albion: 0thắng(0.00%), 1hòa(50.00%), 1bại(50.00%).
Cộng 2trận trên, 0trận dưới, 1trận chẵn, 1trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Brighton & Hove Albion Grimsby Town
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Bại][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Hòa][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Brighton & Hove Albion ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Brighton & Hove Albion 0 Thắng 1 Hòa 1 Bại
Grimsby Town thể hiện phong độ khá tệ gần đây, hơn nữa, trận này phải đối đầu Brighton & Hove Albion thuộc Ngoại Hạnh Anh mà còn thể hiện phong độ khá tốt trong mùa này. Vì vậy, Grimsby Town không nên được kỳ vọng quá cao trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Brighton & Hove Albion - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR16/03/23Brighton & Hove Albion*1-0Crystal PalaceT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR11/03/23Leeds United2-2Brighton & Hove Albion*H1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR04/03/23Brighton & Hove Albion*4-0West Ham UnitedT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG FAC01/03/23Stoke City0-1Brighton & Hove Albion*T1:0HòaDướil0-1Trên
ENG PR18/02/23Brighton & Hove Albion*0-1FulhamB0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR11/02/23Crystal Palace1-1Brighton & Hove Albion*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR04/02/23Brighton & Hove Albion*1-0AFC BournemouthT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC29/01/23Brighton & Hove Albion*2-1LiverpoolT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR21/01/23Leicester City2-2Brighton & Hove Albion*H1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR14/01/23Brighton & Hove Albion3-0Liverpool*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC07/01/23Middlesbrough1-5Brighton & Hove Albion*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG PR04/01/23Everton1-4Brighton & Hove Albion*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR01/01/23Brighton & Hove Albion2-4Arsenal*B1/2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR26/12/22Southampton1-3Brighton & Hove Albion*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG LC22/12/22Charlton Athletic0-0Brighton & Hove Albion*H1 3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-3]
INT CF08/12/22Aston Villa*2-2Brighton & Hove AlbionH0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR13/11/22Brighton & Hove Albion*1-2Aston VillaB0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LC10/11/22Arsenal*1-3Brighton & Hove AlbionT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR05/11/22 Wolves2-3Brighton & Hove Albion*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
ENG PR29/10/22Brighton & Hove Albion4-1Chelsea FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl3-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 6 0 3 0 0 0 6 5 0
60.00% 25.00% 15.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 54.55% 45.45% 0.00%
Brighton & Hove Albion - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 313 513 246 12 512 572
Brighton & Hove Albion - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 185 211 318 196 174 319 376 238 151
17.07% 19.46% 29.34% 18.08% 16.05% 29.43% 34.69% 21.96% 13.93%
Sân nhà 102 109 144 94 69 133 175 125 85
19.69% 21.04% 27.80% 18.15% 13.32% 25.68% 33.78% 24.13% 16.41%
Sân trung lập 4 1 3 2 3 5 3 2 3
30.77% 7.69% 23.08% 15.38% 23.08% 38.46% 23.08% 15.38% 23.08%
Sân khách 79 101 171 100 102 181 198 111 63
14.29% 18.26% 30.92% 18.08% 18.44% 32.73% 35.80% 20.07% 11.39%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brighton & Hove Albion - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 198 9 233 216 7 160 62 54 64
45.00% 2.05% 52.95% 56.40% 1.83% 41.78% 34.44% 30.00% 35.56%
Sân nhà 136 8 175 49 3 46 23 16 30
42.63% 2.51% 54.86% 50.00% 3.06% 46.94% 33.33% 23.19% 43.48%
Sân trung lập 4 0 3 4 0 2 0 0 0
57.14% 0.00% 42.86% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 58 1 55 163 4 112 39 38 34
50.88% 0.88% 48.25% 58.42% 1.43% 40.14% 35.14% 34.23% 30.63%
Brighton & Hove Albion - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR01/04/2023 14:00:00Brighton & Hove AlbionVSBrentford
ENG PR04/04/2023 18:45:00AFC BournemouthVSBrighton & Hove Albion
ENG PR08/04/2023 14:00:00Tottenham HotspurVSBrighton & Hove Albion
ENG PR15/04/2023 14:00:00Chelsea FCVSBrighton & Hove Albion
ENG PR23/04/2023 15:30:00Brighton & Hove AlbionVSManchester City
Grimsby Town - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D215/03/23Sutton United*0-1Grimsby TownT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG D211/03/23Grimsby Town*1-0RochdaleT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D208/03/23Grimsby Town*1-1Newport CountyH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG D204/03/23Carlisle*2-0Grimsby TownB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
ENG FAC02/03/23Southampton*1-2Grimsby TownT0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG D225/02/23Grimsby Town2-2Leyton Orient*H0:0HòaTrênc0-1Trên
ENG D222/02/23Grimsby Town*0-0Harrogate TownH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D218/02/23Northampton Town*1-2Grimsby TownT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG D215/02/23Gillingham*2-1Grimsby TownB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG D211/02/23Grimsby Town*0-1Colchester UnitedB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
ENG FAC08/02/23Grimsby Town3-0Luton Town*T1/4:0Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG D204/02/23Crewe Alexandra0-3Grimsby Town*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG FAC28/01/23Luton Town*2-2Grimsby TownH0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG D214/01/23Swindon*5-0Grimsby Town B0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC08/01/23Grimsby Town*1-0Burton Albion FCT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D201/01/23Grimsby Town1-0Stockport County*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D230/12/22Grimsby Town*1-4Salford CityB0:1/4Thua kèoTrênl1-4Trên
ENG D226/12/22Harrogate Town3-2Grimsby Town*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG D210/12/22Grimsby Town*2-1Tranmere RoversT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG D203/12/22AFC Wimbledon*1-0Grimsby TownB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 5 3 2 0 0 0 4 1 5
45.00% 20.00% 35.00% 50.00% 30.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 10.00% 50.00%
Grimsby Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 323 534 267 27 594 557
Grimsby Town - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 198 222 297 234 200 346 406 231 168
17.20% 19.29% 25.80% 20.33% 17.38% 30.06% 35.27% 20.07% 14.60%
Sân nhà 120 109 157 114 76 164 201 111 100
20.83% 18.92% 27.26% 19.79% 13.19% 28.47% 34.90% 19.27% 17.36%
Sân trung lập 1 1 3 2 1 3 3 0 2
12.50% 12.50% 37.50% 25.00% 12.50% 37.50% 37.50% 0.00% 25.00%
Sân khách 77 112 137 118 123 179 202 120 66
13.58% 19.75% 24.16% 20.81% 21.69% 31.57% 35.63% 21.16% 11.64%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Grimsby Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 182 9 237 227 8 192 58 50 59
42.52% 2.10% 55.37% 53.16% 1.87% 44.96% 34.73% 29.94% 35.33%
Sân nhà 126 7 167 71 2 52 30 27 35
42.00% 2.33% 55.67% 56.80% 1.60% 41.60% 32.61% 29.35% 38.04%
Sân trung lập 1 0 2 2 0 1 0 2 0
33.33% 0.00% 66.67% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 55 2 68 154 6 139 28 21 24
44.00% 1.60% 54.40% 51.51% 2.01% 46.49% 38.36% 28.77% 32.88%
Grimsby Town - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D222/03/2023 19:45:00Mansfield TownVSGrimsby Town
ENG D225/03/2023 15:00:00Grimsby TownVSWalsall
ENG D228/03/2023 18:45:00Crawley TownVSGrimsby Town
ENG D201/04/2023 12:00:00Bradford City AFCVSGrimsby Town
ENG D207/04/2023 14:00:00Grimsby TownVSHartlepool United FC
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Reading2212002100.00%Chi tiết
2Walsall4414004100.00%Chi tiết
3Blackpool2202002100.00%Chi tiết
4Grimsby Town6616006100.00%Chi tiết
5Portsmouth3323003100.00%Chi tiết
6Chester FC5101001100.00%Chi tiết
7Blyth Spartans4202002100.00%Chi tiết
8Bognor Regis Town3101001100.00%Chi tiết
9Banbury United3111001100.00%Chi tiết
10Paulton Rovers4101001100.00%Chi tiết
11Fleetwood Town6626006100.00%Chi tiết
12AFC Sudbury4101001100.00%Chi tiết
13Beckenham Town5111001100.00%Chi tiết
14Alvechurch6202002100.00%Chi tiết
15Boreham Wood553410480.00%Chi tiết
16Weymouth541301275.00%Chi tiết
17Curzon Ashton FC640310375.00%Chi tiết
18Stevenage FC442301275.00%Chi tiết
19Fulham444301275.00%Chi tiết
20Chesterfield541301275.00%Chi tiết
21Manchester City444310375.00%Chi tiết
22Sheffield United442301275.00%Chi tiết
23Stockport County443301275.00%Chi tiết
24AFC Fylde841301275.00%Chi tiết
25Stoke City332210266.67%Chi tiết
26Sunderland331201166.67%Chi tiết
27West Ham United332201166.67%Chi tiết
28Oxford United332201166.67%Chi tiết
29Manchester United333201166.67%Chi tiết
30Birmingham332210266.67%Chi tiết
31Barnsley331201166.67%Chi tiết
32Brighton & Hove Albion333210266.67%Chi tiết
33Wrexham763402266.67%Chi tiết
34Burton Albion FC332201166.67%Chi tiết
35Farnborough FC631201166.67%Chi tiết
36Chelmsford City531201166.67%Chi tiết
37King's Lynn631201166.67%Chi tiết
38Gillingham553311260.00%Chi tiết
39Derby County554302160.00%Chi tiết
40Ipswich554311260.00%Chi tiết
41Wigan Athletic221101050.00%Chi tiết
42Milton Keynes Dons221101050.00%Chi tiết
43Mansfield Town221110150.00%Chi tiết
44Preston North End221101050.00%Chi tiết
45Wolves220101050.00%Chi tiết
46Crewe Alexandra220101050.00%Chi tiết
47Cardiff City220101050.00%Chi tiết
48Blackburn Rovers441211150.00%Chi tiết
49Arsenal221110150.00%Chi tiết
50Taunton Town520101050.00%Chi tiết
51Buxton FC521101050.00%Chi tiết
52Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
53Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
54Chippenham Town620101050.00%Chi tiết
55Eastleigh220101050.00%Chi tiết
56Carlisle221101050.00%Chi tiết
57Exeter City220101050.00%Chi tiết
58Bristol Rovers222101050.00%Chi tiết
59Hartlepool United FC441211150.00%Chi tiết
60Bristol City441211150.00%Chi tiết
61Leeds United443202050.00%Chi tiết
62Newport County221101050.00%Chi tiết
63Eastbourne Borough320101050.00%Chi tiết
64Hereford420101050.00%Chi tiết
65Ebbsfleet United521101050.00%Chi tiết
66Woking221101050.00%Chi tiết
67Salford City220101050.00%Chi tiết
68Gosport Borough422101050.00%Chi tiết
69Burnley552212040.00%Chi tiết
70Sheffield Wed554212040.00%Chi tiết
71Southampton332102-133.33%Chi tiết
72Torquay United430111033.33%Chi tiết
73Shrewsbury Town331111033.33%Chi tiết
74West Bromwich(WBA)333102-133.33%Chi tiết
75Tottenham Hotspur333102-133.33%Chi tiết
76Liverpool332102-133.33%Chi tiết
77Charlton Athletic332102-133.33%Chi tiết
78Peterborough United333102-133.33%Chi tiết
79Forest Green Rovers332102-133.33%Chi tiết
80Dagenham and Redbridge432111033.33%Chi tiết
81Barnet432111033.33%Chi tiết
82AFC Wimbledon333102-133.33%Chi tiết
83Luton Town443103-225.00%Chi tiết
84Accrington Stanley553122-120.00%Chi tiết
85Scarborough Athletic31101000.00%Chi tiết
86Swansea City221011-10.00%Chi tiết
87Kidderminster411001-10.00%Chi tiết
88Yeovil Town211001-10.00%Chi tiết
89Colchester United110001-10.00%Chi tiết
90Swindon110001-10.00%Chi tiết
91Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
92Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
93Morecambe110001-10.00%Chi tiết
94Crawley Town110001-10.00%Chi tiết
95Coalville Town621011-10.00%Chi tiết
96Hayes &Yeading310001-10.00%Chi tiết
97Kettering Town210001-10.00%Chi tiết
98Altrincham21101000.00%Chi tiết
99Barrow110001-10.00%Chi tiết
100Havant & Waterlooville FC311001-10.00%Chi tiết
101Welling United310001-10.00%Chi tiết
102York City21001000.00%Chi tiết
103Swindon Supermarine41101000.00%Chi tiết
104Solihull Moors321011-10.00%Chi tiết
105St Albans City211001-10.00%Chi tiết
106Sutton United111001-10.00%Chi tiết
107Redditch United31001000.00%Chi tiết
108Bromley111001-10.00%Chi tiết
109Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
110Cray Wanderers211001-10.00%Chi tiết
111Braintree Town31101000.00%Chi tiết
112Oxford City510001-10.00%Chi tiết
113Stratford Town210001-10.00%Chi tiết
114Chorley311001-10.00%Chi tiết
115Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
116Hampton & Richmond41101000.00%Chi tiết
117Worthing211001-10.00%Chi tiết
118Bracknell Town610001-10.00%Chi tiết
119Heybridge Swifts31001000.00%Chi tiết
120Gateshead320011-10.00%Chi tiết
121Queens Park Rangers111001-10.00%Chi tiết
122Cheltenham Town111001-10.00%Chi tiết
123Tranmere Rovers110001-10.00%Chi tiết
124Oldham Athletic AFC321002-20.00%Chi tiết
125Aston Villa111001-10.00%Chi tiết
126Halifax Town210001-10.00%Chi tiết
127Wycombe Wanderers111001-10.00%Chi tiết
128Plymouth Argyle111001-10.00%Chi tiết
129Doncaster Rovers111001-10.00%Chi tiết
130Port Vale111001-10.00%Chi tiết
131AFC Bournemouth111001-10.00%Chi tiết
132Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
133Brentford110001-10.00%Chi tiết
134Bolton Wanderers111001-10.00%Chi tiết
135Bradford City AFC111001-10.00%Chi tiết
136Leyton Orient111001-10.00%Chi tiết
137Everton110001-10.00%Chi tiết
138Chelsea FC110001-10.00%Chi tiết
139Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
140Coventry111001-10.00%Chi tiết
141Hull City110001-10.00%Chi tiết
142Leicester City333003-30.00%Chi tiết
143Rotherham United110001-10.00%Chi tiết
144Rochdale110001-10.00%Chi tiết
145Cambridge United333003-30.00%Chi tiết
146Norwich City111001-10.00%Chi tiết
147Nottingham Forest111001-10.00%Chi tiết
148Newcastle111001-10.00%Chi tiết
149Millwall111001-10.00%Chi tiết
150Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
151Watford110001-10.00%Chi tiết
152Crystal Palace111001-10.00%Chi tiết
153Southend United110001-10.00%Chi tiết
154Needham Market510001-10.00%Chi tiết
155East Grinstead Town210001-10.00%Chi tiết
156Hamworthy United210001-10.00%Chi tiết
157Willand Rovers21001000.00%Chi tiết
158Shepshed Dynamo21001000.00%Chi tiết
159Dorking Wanderers111001-10.00%Chi tiết
160Peterborough Sports422011-10.00%Chi tiết
161South Shields510001-10.00%Chi tiết
162Merthyr Town610001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 151 80.75%
 Hòa 36 19.25%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Reading, Walsall, Blackpool, Grimsby Town, Portsmouth, Chester FC, Blyth Spartans, Bognor Regis Town, Banbury United, Paulton Rovers, Fleetwood Town, AFC Sudbury, Beckenham Town, Alvechurch, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southend United, Crystal Palace, Watford, Norwich City, Nottingham Forest, Newcastle, Millwall, Middlesbrough, Rotherham United, Rochdale, Leicester City, Cambridge United, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Chelsea FC, Brentford, Bolton Wanderers, Bradford City AFC, Leyton Orient, Everton, Aston Villa, Halifax Town, Wycombe Wanderers, Plymouth Argyle, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Oldham Athletic AFC, Doncaster Rovers, Port Vale, AFC Bournemouth, Northampton Town, Colchester United, Swindon, Kidderm 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Mansfield Town, Arsenal, Swansea City, York City, Altrincham, Willand Rovers, Shepshed Dynamo, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 19/03/2023 11:42:04

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
19/03/2023 14:15:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Cập nhật: GMT+0800
19/03/2023 11:41:47
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.