Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Manchester United

[3]
 (0:1 1/4

Fulham

[9]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR14/11/22Fulham1-2Manchester United*1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR19/05/21Manchester United*1-1Fulham0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR21/01/21Fulham1-2Manchester United*1:0HòaTrênl1-1Trên
ENG PR09/02/19Fulham0-3Manchester United*3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR08/12/18Manchester United*4-1Fulham 0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG PR09/02/14Manchester United*2-2Fulham0:2Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR02/11/13Fulham1-3Manchester United*1:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
ENG PR03/02/13Fulham0-1Manchester United*1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG FAC27/01/13Manchester United*4-1Fulham0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR25/08/12Manchester United*3-2Fulham0:1 1/2Thua kèoTrênl3-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Manchester United: 8thắng(80.00%), 2hòa(20.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Manchester United: 5thắng kèo(50.00%), 2hòa(20.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 8trận trên, 2trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Manchester United Fulham
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Manchester United ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Manchester United 8 Thắng 2 Hòa 0 Bại
Fulham không những đã thua liền 2 trận gần đây, mà còn mỗi trận đều để lọt lưới 3 bàn. Hơn nữa, Fulham không thắng trận nào khi 10 lần đối đầu Manchester United đã qua, trong đó có tỷ lệ thất bại lên đến 80%. Vì vậy, Fulham có khả năng lớn nhận thất bại trên sân khách trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Manchester United - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL17/03/23Real Betis0-1Manchester United*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR12/03/23 Manchester United*0-0SouthamptonH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL10/03/23Manchester United*4-1Real BetisT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR06/03/23Liverpool*7-0Manchester UnitedB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC02/03/23Manchester United*3-1West Ham UnitedT0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG LC27/02/23Manchester United(T)*2-0NewcastleT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
UEFA EL24/02/23Manchester United*2-1BarcelonaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR19/02/23Manchester United*3-0Leicester CityT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL17/02/23Barcelona*2-2Manchester UnitedH0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR12/02/23Leeds United0-2Manchester United*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR09/02/23Manchester United*2-2Leeds UnitedH0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR04/02/23 Manchester United*2-1Crystal PalaceT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG LC02/02/23Manchester United*2-0Nottingham ForestT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC29/01/23Manchester United*3-1Reading T0:2 1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG LC26/01/23Nottingham Forest0-3Manchester United*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR23/01/23Arsenal*3-2Manchester UnitedB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR19/01/23Crystal Palace1-1Manchester United*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR14/01/23Manchester United2-1Manchester City*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LC11/01/23Manchester United*3-0Charlton AthleticT0:2 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC07/01/23Manchester United*3-1EvertonT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 4hòa(20.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 4 2 10 2 0 1 0 0 3 2 2
70.00% 20.00% 10.00% 83.33% 16.67% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 42.86% 28.57% 28.57%
Manchester United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 334 590 391 44 696 663
Manchester United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 483 343 276 162 95 227 386 332 414
35.54% 25.24% 20.31% 11.92% 6.99% 16.70% 28.40% 24.43% 30.46%
Sân nhà 261 169 113 56 24 85 161 155 222
41.89% 27.13% 18.14% 8.99% 3.85% 13.64% 25.84% 24.88% 35.63%
Sân trung lập 31 21 24 10 7 18 28 20 27
33.33% 22.58% 25.81% 10.75% 7.53% 19.35% 30.11% 21.51% 29.03%
Sân khách 191 153 139 96 64 124 197 157 165
29.70% 23.79% 21.62% 14.93% 9.95% 19.28% 30.64% 24.42% 25.66%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 504 59 473 72 1 58 23 32 18
48.65% 5.69% 45.66% 54.96% 0.76% 44.27% 31.51% 43.84% 24.66%
Sân nhà 255 31 238 11 0 12 7 8 3
48.66% 5.92% 45.42% 47.83% 0.00% 52.17% 38.89% 44.44% 16.67%
Sân trung lập 36 1 27 9 0 5 4 6 4
56.25% 1.56% 42.19% 64.29% 0.00% 35.71% 28.57% 42.86% 28.57%
Sân khách 213 27 208 52 1 41 12 18 11
47.54% 6.03% 46.43% 55.32% 1.06% 43.62% 29.27% 43.90% 26.83%
Manchester United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR02/04/2023 15:30:00NewcastleVSManchester United
ENG PR05/04/2023 19:00:00Manchester UnitedVSBrentford
ENG PR08/04/2023 11:30:00Manchester UnitedVSEverton
UEFA EL13/04/2023 19:00:00Manchester UnitedVSSevilla
ENG PR15/04/2023 16:30:00Nottingham ForestVSManchester United
Fulham - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR12/03/23Fulham0-3Arsenal*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
ENG PR07/03/23Brentford*3-2FulhamB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG FAC01/03/23Fulham*2-0Leeds UnitedT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR25/02/23Fulham*1-1WolvesH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG PR18/02/23Brighton & Hove Albion*0-1FulhamT0:1Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR11/02/23Fulham*2-0Nottingham ForestT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG FAC09/02/23Sunderland2-3Fulham*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR04/02/23Chelsea FC*0-0FulhamH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC28/01/23Fulham*1-1SunderlandH0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR24/01/23Fulham0-1Tottenham Hotspur*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR15/01/23Newcastle*1-0FulhamB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR13/01/23Fulham2-1Chelsea FC* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC07/01/23Hull City0-2Fulham*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR04/01/23Leicester City*0-1FulhamT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG PR31/12/22Fulham*2-1SouthamptonT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR26/12/22 Crystal Palace*0-3FulhamT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF17/12/22Fulham1-1West Ham United*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR14/11/22Fulham1-2Manchester United*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR05/11/22 Manchester City*2-1FulhamB0:2 1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR30/10/22Fulham*0-0EvertonH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 4 4 3 0 0 0 5 1 3
45.00% 25.00% 30.00% 36.36% 36.36% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 55.56% 11.11% 33.33%
Fulham - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 278 528 292 21 539 580
Fulham - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 206 197 304 207 205 307 397 237 178
18.41% 17.61% 27.17% 18.50% 18.32% 27.44% 35.48% 21.18% 15.91%
Sân nhà 124 116 126 89 80 119 175 141 100
23.18% 21.68% 23.55% 16.64% 14.95% 22.24% 32.71% 26.36% 18.69%
Sân trung lập 7 5 14 7 3 15 9 5 7
19.44% 13.89% 38.89% 19.44% 8.33% 41.67% 25.00% 13.89% 19.44%
Sân khách 75 76 164 111 122 173 213 91 71
13.69% 13.87% 29.93% 20.26% 22.26% 31.57% 38.87% 16.61% 12.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fulham - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 222 10 204 219 16 210 42 53 38
50.92% 2.29% 46.79% 49.21% 3.60% 47.19% 31.58% 39.85% 28.57%
Sân nhà 156 8 139 53 8 60 20 21 20
51.49% 2.64% 45.87% 43.80% 6.61% 49.59% 32.79% 34.43% 32.79%
Sân trung lập 6 0 9 10 0 8 1 2 0
40.00% 0.00% 60.00% 55.56% 0.00% 44.44% 33.33% 66.67% 0.00%
Sân khách 60 2 56 156 8 142 21 30 18
50.85% 1.69% 47.46% 50.98% 2.61% 46.41% 30.43% 43.48% 26.09%
Fulham - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR01/04/2023 14:00:00AFC BournemouthVSFulham
ENG PR08/04/2023 14:00:00FulhamVSWest Ham United
ENG PR15/04/2023 14:00:00EvertonVSFulham
ENG PR22/04/2023 11:30:00FulhamVSLeeds United
ENG PR25/04/2023 18:45:00Aston VillaVSFulham
Manchester United Formation: 451 Fulham Formation: 451

Đội hình Manchester United:

Đội hình Fulham:

Thủ môn Thủ môn
1 David de Gea Quintana 22 Tom Heaton 31 Jack Butland 1 Marek Rodak 17 Bernd Leno
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
27 Wout Weghorst
9 Anthony Martial
49 Alejandro Garnacho Ferreira
17 Frederico Rodrigues Santos
8 Bruno Miguel Borges Fernandes
10 Marcus Rashford
39 Scott McTominay
28 Facundo Pellistri Rebollo
15 Marcel Sabitzer
25 Jadon Sancho
21 Antony Matheus dos Santos
36 Anthony David Junior Elanga
18 Carlos Henrique Casimiro
14 Christian Dannemann Eriksen
34 Donny van de Beek
19 Raphael Varane
20 Jose Diogo Dalot Teixeira
6 Lisandro Martinez
12 Tyrell Malacia
4 Phil Jones
5 Harry Maguire
2 Victor Jorgen Nilsson Lindelof
23 Luke Shaw
29 Aaron Wan Bissaka
33 Brandon Paul Brian Williams
9 Aleksandar Mitrovic
30 Carlos Vinicius Alves Morais
18 Andreas Hoelgebaum Pereira
8 Harry Wilson
28 Sasa Lukic
26 Joao Palhinha
11 Manor Solomon
20 Willian Borges da Silva
10 Tom Cairney
14 Bobby Reid
6 Harrison Reed
21 Daniel James
35 Tyrese Francois
7 Neeskens Kebano
13 Tim Ream
12 Cedric Ricardo Alves Soares
33 Antonee Robinson
4 Tosin Adarabioyo
2 Kenny Tete
31 Issa Diop
5 Shane Duffy
3 Layvin Kurzawa
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Reading2212002100.00%Chi tiết
2Walsall4414004100.00%Chi tiết
3Blackpool2202002100.00%Chi tiết
4Grimsby Town6616006100.00%Chi tiết
5Portsmouth3323003100.00%Chi tiết
6Chester FC5101001100.00%Chi tiết
7Blyth Spartans4202002100.00%Chi tiết
8Bognor Regis Town3101001100.00%Chi tiết
9Banbury United3111001100.00%Chi tiết
10Paulton Rovers4101001100.00%Chi tiết
11Fleetwood Town6626006100.00%Chi tiết
12AFC Sudbury4101001100.00%Chi tiết
13Beckenham Town5111001100.00%Chi tiết
14Alvechurch6202002100.00%Chi tiết
15Boreham Wood553410480.00%Chi tiết
16Weymouth541301275.00%Chi tiết
17Curzon Ashton FC640310375.00%Chi tiết
18Stevenage FC442301275.00%Chi tiết
19Fulham444301275.00%Chi tiết
20Chesterfield541301275.00%Chi tiết
21Manchester City444310375.00%Chi tiết
22Sheffield United442301275.00%Chi tiết
23Stockport County443301275.00%Chi tiết
24AFC Fylde841301275.00%Chi tiết
25Stoke City332210266.67%Chi tiết
26Sunderland331201166.67%Chi tiết
27West Ham United332201166.67%Chi tiết
28Oxford United332201166.67%Chi tiết
29Manchester United333201166.67%Chi tiết
30Birmingham332210266.67%Chi tiết
31Barnsley331201166.67%Chi tiết
32Brighton & Hove Albion333210266.67%Chi tiết
33Wrexham763402266.67%Chi tiết
34Burton Albion FC332201166.67%Chi tiết
35Farnborough FC631201166.67%Chi tiết
36Chelmsford City531201166.67%Chi tiết
37King's Lynn631201166.67%Chi tiết
38Gillingham553311260.00%Chi tiết
39Derby County554302160.00%Chi tiết
40Ipswich554311260.00%Chi tiết
41Wigan Athletic221101050.00%Chi tiết
42Milton Keynes Dons221101050.00%Chi tiết
43Mansfield Town221110150.00%Chi tiết
44Preston North End221101050.00%Chi tiết
45Wolves220101050.00%Chi tiết
46Crewe Alexandra220101050.00%Chi tiết
47Cardiff City220101050.00%Chi tiết
48Blackburn Rovers441211150.00%Chi tiết
49Arsenal221110150.00%Chi tiết
50Taunton Town520101050.00%Chi tiết
51Buxton FC521101050.00%Chi tiết
52Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
53Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
54Chippenham Town620101050.00%Chi tiết
55Eastleigh220101050.00%Chi tiết
56Carlisle221101050.00%Chi tiết
57Exeter City220101050.00%Chi tiết
58Bristol Rovers222101050.00%Chi tiết
59Hartlepool United FC441211150.00%Chi tiết
60Bristol City441211150.00%Chi tiết
61Leeds United443202050.00%Chi tiết
62Newport County221101050.00%Chi tiết
63Eastbourne Borough320101050.00%Chi tiết
64Hereford420101050.00%Chi tiết
65Ebbsfleet United521101050.00%Chi tiết
66Woking221101050.00%Chi tiết
67Salford City220101050.00%Chi tiết
68Gosport Borough422101050.00%Chi tiết
69Burnley552212040.00%Chi tiết
70Sheffield Wed554212040.00%Chi tiết
71Southampton332102-133.33%Chi tiết
72Torquay United430111033.33%Chi tiết
73Shrewsbury Town331111033.33%Chi tiết
74West Bromwich(WBA)333102-133.33%Chi tiết
75Tottenham Hotspur333102-133.33%Chi tiết
76Liverpool332102-133.33%Chi tiết
77Charlton Athletic332102-133.33%Chi tiết
78Peterborough United333102-133.33%Chi tiết
79Forest Green Rovers332102-133.33%Chi tiết
80Dagenham and Redbridge432111033.33%Chi tiết
81Barnet432111033.33%Chi tiết
82AFC Wimbledon333102-133.33%Chi tiết
83Luton Town443103-225.00%Chi tiết
84Accrington Stanley553122-120.00%Chi tiết
85Scarborough Athletic31101000.00%Chi tiết
86Swansea City221011-10.00%Chi tiết
87Kidderminster411001-10.00%Chi tiết
88Yeovil Town211001-10.00%Chi tiết
89Colchester United110001-10.00%Chi tiết
90Swindon110001-10.00%Chi tiết
91Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
92Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
93Morecambe110001-10.00%Chi tiết
94Crawley Town110001-10.00%Chi tiết
95Coalville Town621011-10.00%Chi tiết
96Hayes &Yeading310001-10.00%Chi tiết
97Kettering Town210001-10.00%Chi tiết
98Altrincham21101000.00%Chi tiết
99Barrow110001-10.00%Chi tiết
100Havant & Waterlooville FC311001-10.00%Chi tiết
101Welling United310001-10.00%Chi tiết
102York City21001000.00%Chi tiết
103Swindon Supermarine41101000.00%Chi tiết
104Solihull Moors321011-10.00%Chi tiết
105St Albans City211001-10.00%Chi tiết
106Sutton United111001-10.00%Chi tiết
107Redditch United31001000.00%Chi tiết
108Bromley111001-10.00%Chi tiết
109Farsley Celtic210001-10.00%Chi tiết
110Cray Wanderers211001-10.00%Chi tiết
111Braintree Town31101000.00%Chi tiết
112Oxford City510001-10.00%Chi tiết
113Stratford Town210001-10.00%Chi tiết
114Chorley311001-10.00%Chi tiết
115Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
116Hampton & Richmond41101000.00%Chi tiết
117Worthing211001-10.00%Chi tiết
118Bracknell Town610001-10.00%Chi tiết
119Heybridge Swifts31001000.00%Chi tiết
120Gateshead320011-10.00%Chi tiết
121Queens Park Rangers111001-10.00%Chi tiết
122Cheltenham Town111001-10.00%Chi tiết
123Tranmere Rovers110001-10.00%Chi tiết
124Oldham Athletic AFC321002-20.00%Chi tiết
125Aston Villa111001-10.00%Chi tiết
126Halifax Town210001-10.00%Chi tiết
127Wycombe Wanderers111001-10.00%Chi tiết
128Plymouth Argyle111001-10.00%Chi tiết
129Doncaster Rovers111001-10.00%Chi tiết
130Port Vale111001-10.00%Chi tiết
131AFC Bournemouth111001-10.00%Chi tiết
132Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
133Brentford110001-10.00%Chi tiết
134Bolton Wanderers111001-10.00%Chi tiết
135Bradford City AFC111001-10.00%Chi tiết
136Leyton Orient111001-10.00%Chi tiết
137Everton110001-10.00%Chi tiết
138Chelsea FC110001-10.00%Chi tiết
139Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
140Coventry111001-10.00%Chi tiết
141Hull City110001-10.00%Chi tiết
142Leicester City333003-30.00%Chi tiết
143Rotherham United110001-10.00%Chi tiết
144Rochdale110001-10.00%Chi tiết
145Cambridge United333003-30.00%Chi tiết
146Norwich City111001-10.00%Chi tiết
147Nottingham Forest111001-10.00%Chi tiết
148Newcastle111001-10.00%Chi tiết
149Millwall111001-10.00%Chi tiết
150Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
151Watford110001-10.00%Chi tiết
152Crystal Palace111001-10.00%Chi tiết
153Southend United110001-10.00%Chi tiết
154Needham Market510001-10.00%Chi tiết
155East Grinstead Town210001-10.00%Chi tiết
156Hamworthy United210001-10.00%Chi tiết
157Willand Rovers21001000.00%Chi tiết
158Shepshed Dynamo21001000.00%Chi tiết
159Dorking Wanderers111001-10.00%Chi tiết
160Peterborough Sports422011-10.00%Chi tiết
161South Shields510001-10.00%Chi tiết
162Merthyr Town610001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 151 80.75%
 Hòa 36 19.25%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Reading, Walsall, Blackpool, Grimsby Town, Portsmouth, Chester FC, Blyth Spartans, Bognor Regis Town, Banbury United, Paulton Rovers, Fleetwood Town, AFC Sudbury, Beckenham Town, Alvechurch, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southend United, Crystal Palace, Watford, Norwich City, Nottingham Forest, Newcastle, Millwall, Middlesbrough, Rotherham United, Rochdale, Leicester City, Cambridge United, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Chelsea FC, Brentford, Bolton Wanderers, Bradford City AFC, Leyton Orient, Everton, Aston Villa, Halifax Town, Wycombe Wanderers, Plymouth Argyle, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Oldham Athletic AFC, Doncaster Rovers, Port Vale, AFC Bournemouth, Northampton Town, Colchester United, Swindon, Kidderm 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Mansfield Town, Arsenal, Swansea City, York City, Altrincham, Willand Rovers, Shepshed Dynamo, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 19/03/2023 11:42:26

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
19/03/2023 16:30:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
7℃~8℃ / 45°F~46°F
Cập nhật: GMT+0800
19/03/2023 11:42:09
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.