Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Sheffield United

 (1:0

Brighton & Hove Albion

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR12/11/23 Brighton & Hove Albion*1-1Sheffield United0:1 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR25/04/21Sheffield United1-0Brighton & Hove Albion*1:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR20/12/20Brighton & Hove Albion*1-1Sheffield United 0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR22/02/20Sheffield United*1-1Brighton & Hove Albion0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
ENG PR21/12/19Brighton & Hove Albion*0-1Sheffield United0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH21/01/06Sheffield United*3-1Brighton & Hove Albion0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG LCH14/09/05Brighton & Hove Albion0-1Sheffield United*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG LCH15/01/05Sheffield United*1-2Brighton & Hove Albion0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH02/10/04Brighton & Hove Albion*1-1Sheffield United0:0HòaDướic1-0Trên
ENG D119/03/03Sheffield United2-1Brighton & Hove Albion Trênl2-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Sheffield United: 5thắng(50.00%), 4hòa(40.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 9 trận mở kèo, Sheffield United: 6thắng kèo(66.67%), 1hòa(11.11%), 2thua kèo(22.22%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Sheffield United Brighton & Hove Albion
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Bại][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Thắng][Hòa][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Hòa] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Brighton & Hove Albion ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Sheffield United 5 Thắng 4 Hòa 1 Bại
Sheffield United chiếm ưu thế trong 5 cuộc đối đầu tại Giải Ngoại Hạng Anh kể từ năm 2019, nhưng Sheffield United thể hiện phong độ rất tệ Giải Ngoại Hạng Anh mùa giải này; nhưng Brighton & Hove Albion có sức tấn công hùng mạnh, đội bóng lọt vào trung kết mùa giải trước. Do đó, Brighton & Hove Albion xứng đáng được đánh giá cao hơn trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Sheffield United - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR21/01/24 Sheffield United*2-2West Ham United H0:0HòaTrênc1-1Trên
ENG FAC06/01/24Gillingham0-4Sheffield United*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR30/12/23Manchester City*2-0Sheffield UnitedB0:2 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR26/12/23Sheffield United*2-3Luton TownB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR23/12/23Aston Villa*1-1Sheffield UnitedH0:1 3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR16/12/23Chelsea FC*2-0Sheffield UnitedB0:2HòaDướic0-0Dưới
ENG PR09/12/23Sheffield United1-0Brentford*T3/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR07/12/23Sheffield United0-2Liverpool*B2:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR02/12/23Burnley*5-0Sheffield United B0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR25/11/23Sheffield United1-3AFC Bournemouth*B1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR12/11/23 Brighton & Hove Albion*1-1Sheffield UnitedH0:1 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR04/11/23Sheffield United2-1Wolves*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR28/10/23Arsenal*5-0Sheffield UnitedB0:2 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR22/10/23Sheffield United1-2Manchester United*B1 1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR07/10/23Fulham*3-1Sheffield UnitedB0:1Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR30/09/23West Ham United*2-0Sheffield UnitedB0:1 1/4Thua kèoDướic2-0Trên
ENG PR24/09/23Sheffield United0-8Newcastle*B1:0Thua kèoTrênc0-3Trên
ENG PR16/09/23Tottenham Hotspur*2-1Sheffield United B0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR02/09/23Sheffield United2-2Everton*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
ENG LC31/08/23Sheffield United*0-0Lincoln CityH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[2-3]
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 5hòa(25.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 5 12 2 3 5 0 0 0 1 2 7
15.00% 25.00% 60.00% 20.00% 30.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 20.00% 70.00%
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 361 559 288 17 651 574
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 239 312 299 222 153 311 416 285 213
19.51% 25.47% 24.41% 18.12% 12.49% 25.39% 33.96% 23.27% 17.39%
Sân nhà 134 162 142 99 49 119 200 154 113
22.87% 27.65% 24.23% 16.89% 8.36% 20.31% 34.13% 26.28% 19.28%
Sân trung lập 0 3 1 1 2 3 3 0 1
0.00% 42.86% 14.29% 14.29% 28.57% 42.86% 42.86% 0.00% 14.29%
Sân khách 105 147 156 122 102 189 213 131 99
16.61% 23.26% 24.68% 19.30% 16.14% 29.91% 33.70% 20.73% 15.66%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sheffield United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 339 24 321 154 6 125 46 50 64
49.56% 3.51% 46.93% 54.04% 2.11% 43.86% 28.75% 31.25% 40.00%
Sân nhà 205 21 210 42 2 23 10 14 17
47.02% 4.82% 48.17% 62.69% 2.99% 34.33% 24.39% 34.15% 41.46%
Sân trung lập 1 0 0 2 0 2 0 1 1
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 133 3 111 110 4 100 36 35 46
53.85% 1.21% 44.94% 51.40% 1.87% 46.73% 30.77% 29.91% 39.32%
Sheffield United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR30/01/2024 20:00:00Crystal PalaceVSSheffield United
ENG PR03/02/2024 17:30:00Sheffield UnitedVSAston Villa
ENG PR10/02/2024 15:00:00Luton TownVSSheffield United
ENG PR18/02/2024 14:00:00Sheffield UnitedVSBrighton & Hove Albion
ENG PR25/02/2024 13:30:00WolvesVSSheffield United
Brighton & Hove Albion - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR23/01/24Brighton & Hove Albion*0-0WolvesH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC06/01/24Stoke City2-4Brighton & Hove Albion*T1:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR03/01/24West Ham United0-0Brighton & Hove Albion*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR29/12/23Brighton & Hove Albion*4-2Tottenham HotspurT0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR22/12/23Crystal Palace1-1Brighton & Hove Albion*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR17/12/23Arsenal*2-0Brighton & Hove AlbionB0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL15/12/23Brighton & Hove Albion*1-0MarseilleT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR09/12/23Brighton & Hove Albion*1-1BurnleyH0:1Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR07/12/23Brighton & Hove Albion*2-1BrentfordT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR03/12/23 Chelsea FC*3-2Brighton & Hove AlbionB0:1HòaTrênl2-1Trên
UEFA EL01/12/23 AEK Athens0-1Brighton & Hove Albion*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR25/11/23Nottingham Forest2-3Brighton & Hove Albion* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG PR12/11/23 Brighton & Hove Albion*1-1Sheffield UnitedH0:1 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL10/11/23Ajax Amsterdam0-2Brighton & Hove Albion*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR04/11/23Everton1-1Brighton & Hove Albion*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR29/10/23Brighton & Hove Albion*1-1FulhamH0:1Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL27/10/23Brighton & Hove Albion*2-0Ajax AmsterdamT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR21/10/23 Manchester City*2-1Brighton & Hove AlbionB0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR08/10/23Brighton & Hove Albion2-2Liverpool*H1/2:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
UEFA EL06/10/23Marseille2-2Brighton & Hove Albion*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 9hòa(45.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 9 3 4 5 0 0 0 0 4 4 3
40.00% 45.00% 15.00% 44.44% 55.56% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 36.36% 27.27%
Brighton & Hove Albion - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 320 532 266 14 532 600
Brighton & Hove Albion - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 200 217 331 204 180 324 395 248 165
17.67% 19.17% 29.24% 18.02% 15.90% 28.62% 34.89% 21.91% 14.58%
Sân nhà 110 112 152 95 71 134 184 129 93
20.37% 20.74% 28.15% 17.59% 13.15% 24.81% 34.07% 23.89% 17.22%
Sân trung lập 5 1 4 4 3 6 4 3 4
29.41% 5.88% 23.53% 23.53% 17.65% 35.29% 23.53% 17.65% 23.53%
Sân khách 85 104 175 105 106 184 207 116 68
14.78% 18.09% 30.43% 18.26% 18.43% 32.00% 36.00% 20.17% 11.83%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brighton & Hove Albion - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 213 10 249 221 8 164 65 54 67
45.13% 2.12% 52.75% 56.23% 2.04% 41.73% 34.95% 29.03% 36.02%
Sân nhà 144 9 184 51 3 46 25 16 30
42.73% 2.67% 54.60% 51.00% 3.00% 46.00% 35.21% 22.54% 42.25%
Sân trung lập 5 0 5 4 0 2 0 0 1
50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 64 1 60 166 5 116 40 38 36
51.20% 0.80% 48.00% 57.84% 1.74% 40.42% 35.09% 33.33% 31.58%
Brighton & Hove Albion - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR30/01/2024 19:45:00Luton TownVSBrighton & Hove Albion
ENG PR03/02/2024 15:00:00Brighton & Hove AlbionVSCrystal Palace
ENG PR10/02/2024 15:00:00Tottenham HotspurVSBrighton & Hove Albion
ENG PR18/02/2024 14:00:00Sheffield UnitedVSBrighton & Hove Albion
ENG PR24/02/2024 15:00:00Brighton & Hove AlbionVSEverton
Sheffield United Formation: 343 Brighton & Hove Albion Formation: 433

Đội hình Sheffield United:

Đội hình Brighton & Hove Albion:

Thủ môn Thủ môn
18 Wesley Foderingham 37 Jordan Amissah 1 Adam Davies 1 Bart Verbruggen 38 Thomas Peter Wayne McGill 23 Jason Steele
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
35 Andre Brooks
32 William Osula
11 Benjamin Anthony Brereton Diaz
9 Oliver McBurnie
36 Daniel Jebbison
10 Cameron Archer
7 Rhian Brewster
20 Jayden Ian Bogle
8 Gustavo Hamer
28 James McAtee
21 Vinicius de Souza Costa
14 Luke Thomas
4 John Fleck
23 Benjamin Jarrod Osborn
22 Tom Davies
17 Ismaila Coulibaly
16 Oliver Norwood
25 Anis Slimane
5 Auston Trusty
19 Jack Robinson
15 Anel Ahmedhodzic
38 Femi Seriki
33 Rhys Norrington-Davies
2 George Baldock
12 John Egan
6 Chris Basham
3 Max Josef Lowe
27 Yasser Larouci
9 Joao Pedro Junqueira de Jesus
28 Evan Ferguson
18 Danny Welbeck
31 Anssumane Fati
10 Julio Cesar Enciso
24 Simon Adingra
20 Carlos Noom Quomah Baleba
13 Pascal Gross
11 Billy Gilmour
8 Mahmoud Dahoud
40 Facundo Valentin Buonanotte
15 Jakub Moder
14 Adam Lallana
7 Solomon March
22 Kaoru Mitoma
4 Adam Webster
29 Jan Paul Van Hecke
6 James Milner
41 Jack Hinshelwood
5 Lewis Dunk
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio
3 Igor Julio dos Santos de Paulo
2 Tariq Lamptey
34 Joel Veltman
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Ipswich1111001100.00%Chi tiết
2Southampton1111001100.00%Chi tiết
3Sheffield Wed2212002100.00%Chi tiết
4Sheffield United1111001100.00%Chi tiết
5West Bromwich(WBA)1111001100.00%Chi tiết
6Newcastle1111001100.00%Chi tiết
7Manchester City2222002100.00%Chi tiết
8Rotherham United1101001100.00%Chi tiết
9Liverpool1101001100.00%Chi tiết
10Leicester City1101001100.00%Chi tiết
11Blackpool4424004100.00%Chi tiết
12Chesterfield4424004100.00%Chi tiết
13Blackburn Rovers1111001100.00%Chi tiết
14Burnley1101001100.00%Chi tiết
15Brighton & Hove Albion1111001100.00%Chi tiết
16Aston Villa2212002100.00%Chi tiết
17Plymouth Argyle1111001100.00%Chi tiết
18Queens Park Rangers1101001100.00%Chi tiết
19Wrexham3323003100.00%Chi tiết
20Bristol City3303003100.00%Chi tiết
21Leeds United1111001100.00%Chi tiết
22Boston United3111001100.00%Chi tiết
23Alfreton Town6424004100.00%Chi tiết
24Cray Wanderers3101001100.00%Chi tiết
25Wingate & Finchley3101001100.00%Chi tiết
26Bracknell Town5202002100.00%Chi tiết
27Dover Athletic3101001100.00%Chi tiết
28Maidstone United6414004100.00%Chi tiết
29Curzon Ashton FC4202002100.00%Chi tiết
30Salford City2202002100.00%Chi tiết
31Aldershot Town551401380.00%Chi tiết
32Bristol Rovers442301275.00%Chi tiết
33Slough Town740301275.00%Chi tiết
34Bolton Wanderers442301275.00%Chi tiết
35Doncaster Rovers331201166.67%Chi tiết
36Crewe Alexandra330201166.67%Chi tiết
37Gillingham331201166.67%Chi tiết
38Oxford United332201166.67%Chi tiết
39Shrewsbury Town331201166.67%Chi tiết
40Morecambe330201166.67%Chi tiết
41Forest Green Rovers332201166.67%Chi tiết
42Yeovil Town530201166.67%Chi tiết
43AFC Wimbledon332201166.67%Chi tiết
44Sutton United332201166.67%Chi tiết
45Whitby Town631201166.67%Chi tiết
46Newport County553311260.00%Chi tiết
47Eastleigh553302160.00%Chi tiết
48York City553311260.00%Chi tiết
49Bath City320101050.00%Chi tiết
50Hereford420101050.00%Chi tiết
51Burton Albion FC221101050.00%Chi tiết
52Accrington Stanley221101050.00%Chi tiết
53Kidderminster221101050.00%Chi tiết
54Darlington222101050.00%Chi tiết
55Swansea City221101050.00%Chi tiết
56Aveley620101050.00%Chi tiết
57Hemel Hempstead Town420101050.00%Chi tiết
58Fleetwood Town221101050.00%Chi tiết
59Welling United421110150.00%Chi tiết
60Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
61Bromley221101050.00%Chi tiết
62Barrow221101050.00%Chi tiết
63Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
64Norwich City222101050.00%Chi tiết
65Reading222101050.00%Chi tiết
66Wolves221101050.00%Chi tiết
67Wycombe Wanderers222101050.00%Chi tiết
68Oldham Athletic A.F.C.220101050.00%Chi tiết
69Port Vale442211150.00%Chi tiết
70AFC Bournemouth222101050.00%Chi tiết
71Luton Town222101050.00%Chi tiết
72Leyton Orient221101050.00%Chi tiết
73Everton221110150.00%Chi tiết
74Birmingham221110150.00%Chi tiết
75Brentford221101050.00%Chi tiết
76Barnsley222101050.00%Chi tiết
77Chelsea FC222101050.00%Chi tiết
78Coventry222101050.00%Chi tiết
79Needham Market620101050.00%Chi tiết
80Sheppey United620101050.00%Chi tiết
81Cray Valley PM820101050.00%Chi tiết
82Marine720101050.00%Chi tiết
83AFC Fylde221101050.00%Chi tiết
84Worthing421101050.00%Chi tiết
85Scarborough Athletic751212040.00%Chi tiết
86Chester FC531102-133.33%Chi tiết
87Woking333102-133.33%Chi tiết
88Braintree Town532111033.33%Chi tiết
89Ramsgate731102-133.33%Chi tiết
90Horsham930102-133.33%Chi tiết
91Chesham United630111033.33%Chi tiết
92Grimsby Town332102-133.33%Chi tiết
93Charlton Athletic333102-133.33%Chi tiết
94Cambridge United332102-133.33%Chi tiết
95Wigan Athletic331120133.33%Chi tiết
96Stockport County333102-133.33%Chi tiết
97Walsall443103-225.00%Chi tiết
98Barnet554113-220.00%Chi tiết
99Carlisle110001-10.00%Chi tiết
100Exeter City111001-10.00%Chi tiết
101Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
102Swindon111001-10.00%Chi tiết
103Colchester United110001-10.00%Chi tiết
104Ebbsfleet United222002-20.00%Chi tiết
105Billericay Town511001-10.00%Chi tiết
106Kettering Town410001-10.00%Chi tiết
107Stevenage FC443022-20.00%Chi tiết
108Dagenham and Redbridge111001-10.00%Chi tiết
109Farnborough FC311001-10.00%Chi tiết
110Crawley Town11001000.00%Chi tiết
111Brackley Town311001-10.00%Chi tiết
112Workington210001-10.00%Chi tiết
113Solihull Moors210001-10.00%Chi tiết
114Boreham Wood221011-10.00%Chi tiết
115Hastings United31101000.00%Chi tiết
116Rushall Olympic210001-10.00%Chi tiết
117Chelmsford City621002-20.00%Chi tiết
118Gateshead211001-10.00%Chi tiết
119Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
120Weymouth211001-10.00%Chi tiết
121Worksop Town610001-10.00%Chi tiết
122Weston Super Mare310001-10.00%Chi tiết
123Leek Town410001-10.00%Chi tiết
124Lewes410001-10.00%Chi tiết
125Altrincham111001-10.00%Chi tiết
126Hull City221011-10.00%Chi tiết
127Cardiff City110001-10.00%Chi tiết
128Millwall111001-10.00%Chi tiết
129Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
130Mansfield Town111001-10.00%Chi tiết
131Manchester United11101000.00%Chi tiết
132Rochdale111001-10.00%Chi tiết
133Macclesfield Town410001-10.00%Chi tiết
134Stoke City110001-10.00%Chi tiết
135Tottenham Hotspur221002-20.00%Chi tiết
136Watford111001-10.00%Chi tiết
137Preston North End110001-10.00%Chi tiết
138Torquay United311001-10.00%Chi tiết
139Crystal Palace221011-10.00%Chi tiết
140Nottingham Forest333003-30.00%Chi tiết
141Milton Keynes Dons110001-10.00%Chi tiết
142West Ham United222002-20.00%Chi tiết
143Southend United111001-10.00%Chi tiết
144Sunderland110001-10.00%Chi tiết
145Bradford City AFC110001-10.00%Chi tiết
146Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
147Fulham111001-10.00%Chi tiết
148Derby County222002-20.00%Chi tiết
149Arsenal111001-10.00%Chi tiết
150Halifax Town111001-10.00%Chi tiết
151Cheltenham Town110001-10.00%Chi tiết
152Tranmere Rovers11001000.00%Chi tiết
153Northampton Town111001-10.00%Chi tiết
154Peterborough United443004-40.00%Chi tiết
155Notts County222011-10.00%Chi tiết
156Hartlepool United FC111001-10.00%Chi tiết
157Portsmouth111001-10.00%Chi tiết
158Ashton United510001-10.00%Chi tiết
159Oxford City221011-10.00%Chi tiết
160Chorley311001-10.00%Chi tiết
161Gosport Borough410001-10.00%Chi tiết
162Erith & Belvedere21001000.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 148 86.04%
 Hòa 24 13.95%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Ipswich, Southampton, Sheffield Wed, Sheffield United, West Bromwich(WBA), Newcastle, Manchester City, Rotherham United, Liverpool, Leicester City, Blackpool, Chesterfield, Blackburn Rovers, Burnley, Brighton & Hove Albion, Aston Villa, Plymouth Argyle, Queens Park Rangers, Wrexham, Bristol City, Leeds United, Boston United, Alfreton Town, Cray Wanderers, Wingate & Finchley, Bracknell Town, Dover Athletic, Maidstone United, Curzon Ashton FC, Salford City, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southend United, Sunderland, Milton Keynes Dons, West Ham United, Torquay United, Crystal Palace, Stoke City, Tottenham Hotspur, Watford, Preston North End, Nottingham Forest, Millwall, Middlesbrough, Mansfield Town, Manchester United, Macclesfield Town, Rochdale, Cardiff City, Hull City, Huddersfield Town, Fulham, Derby County, Bradford City AFC, Arsenal, Halifax Town, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Portsmouth, Northampton Town, Peterborough United, Notts County, Hartlepool United FC, Colchester United, Swindon, Exeter City, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Manchester United, Tranmere Rovers, Crawley Town, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 27/01/2024 10:51:21

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
27/01/2024 15:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
6℃~7℃ / 43°F~45°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
Macau Cable TV Channel 3
Cập nhật: GMT+0800
27/01/2024 10:51:04
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.