Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Watford

[10]
 (1/2:0

Southampton

[3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH09/12/23Watford*1-1Southampton0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF23/07/22Watford0-0Southampton Dướic0-0Dưới
ENG PR13/03/22Southampton*1-2Watford0:3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG PR30/10/21Watford0-1Southampton*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG PR28/06/20Watford*1-3Southampton0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR01/12/19Southampton*2-1Watford0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR24/04/19Watford*1-1Southampton0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG PR10/11/18Southampton*1-1Watford0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG FAC27/01/18Southampton*1-0Watford0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR13/01/18Watford*2-2Southampton0:0HòaTrênc0-2Trên

Cộng 10 trận đấu, Watford: 1thắng(10.00%), 5hòa(50.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 9 trận mở kèo, Watford: 2thắng kèo(22.22%), 2hòa(22.22%), 5thua kèo(55.56%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Watford Southampton
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Hòa][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Southampton ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Watford 1 Thắng 5 Hòa 4 Bại
Watford ngược dòng Chesterfield ở trận thứ 3 tại Cúp FA, Southampton đại thắng Walsall với 4 bàn và giữ sạch lưới. Watford chịu lép vé về lịch sử đối đầu giữa hai đội. Do đó, Watford không nên được đánh giá cao hơn trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Watford - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH20/01/24Bristol City*1-1WatfordH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG LCH14/01/24Queens Park Rangers*1-2WatfordT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC06/01/24Watford*2-1ChesterfieldT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH01/01/24Plymouth Argyle*3-3WatfordH0:0HòaTrênc3-2Trên
ENG LCH30/12/23 Watford*1-1Stoke CityH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
ENG LCH26/12/23Watford*1-4Bristol CityB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG LCH23/12/23Blackburn Rovers*1-2WatfordT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH16/12/23Preston North End*1-5WatfordT0:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH13/12/23Watford1-2Ipswich*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH09/12/23Watford*1-1SouthamptonH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH02/12/23Hull City*1-2WatfordT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH29/11/23Watford*3-2Norwich CityT0:1/2Thắng kèoTrênl2-2Trên
ENG LCH25/11/23Leicester City*2-0Watford B0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH11/11/23Watford*5-0Rotherham UnitedT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH04/11/23Huddersfield Town0-0Watford*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH28/10/23Watford*2-2MillwallH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH25/10/23Swansea City*0-1WatfordT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH21/10/23Watford*1-0Sheffield WedT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH07/10/23Cardiff City*1-1WatfordH0:0HòaDướic1-0Trên
ENG LCH05/10/23Sunderland*2-0Watford B0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 4 3 2 0 0 0 5 4 2
45.00% 35.00% 20.00% 44.44% 33.33% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 36.36% 18.18%
Watford - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 290 528 313 18 580 569
Watford - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 200 218 306 225 200 324 370 280 175
17.41% 18.97% 26.63% 19.58% 17.41% 28.20% 32.20% 24.37% 15.23%
Sân nhà 113 124 147 108 67 125 187 148 99
20.21% 22.18% 26.30% 19.32% 11.99% 22.36% 33.45% 26.48% 17.71%
Sân trung lập 3 3 8 3 2 7 6 3 3
15.79% 15.79% 42.11% 15.79% 10.53% 36.84% 31.58% 15.79% 15.79%
Sân khách 84 91 151 114 131 192 177 129 73
14.71% 15.94% 26.44% 19.96% 22.94% 33.63% 31.00% 22.59% 12.78%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Watford - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 203 7 245 236 12 199 54 55 46
44.62% 1.54% 53.85% 52.80% 2.68% 44.52% 34.84% 35.48% 29.68%
Sân nhà 155 5 174 44 4 44 30 31 21
46.41% 1.50% 52.10% 47.83% 4.35% 47.83% 36.59% 37.80% 25.61%
Sân trung lập 0 0 6 6 1 3 3 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 60.00% 10.00% 30.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 48 2 65 186 7 152 21 24 25
41.74% 1.74% 56.52% 53.91% 2.03% 44.06% 30.00% 34.29% 35.71%
Watford - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH31/01/2024 19:45:00Sheffield WedVSWatford
ENG LCH03/02/2024 15:00:00WatfordVSCardiff City
ENG LCH10/02/2024 15:00:00WatfordVSLeicester City
ENG LCH13/02/2024 19:45:00Norwich CityVSWatford
ENG LCH17/02/2024 15:00:00Rotherham UnitedVSWatford
Southampton - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH20/01/24Swansea City1-3Southampton*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
ENG LCH13/01/24Southampton*4-0Sheffield WedT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG FAC06/01/24Southampton*4-0WalsallT0:2Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG LCH01/01/24Norwich City1-1Southampton*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH30/12/23Southampton*2-1Plymouth ArgyleT0:1 3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH26/12/23Southampton*5-0Swansea CityT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH23/12/23Queens Park Rangers0-1Southampton* T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG LCH16/12/23Southampton*4-0Blackburn Rovers T0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG LCH14/12/23Coventry*1-1SouthamptonH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH09/12/23Watford*1-1SouthamptonH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH02/12/23Southampton*2-0Cardiff CityT0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG LCH30/11/23Southampton*1-0Bristol CityT0:1HòaDướil0-0Dưới
ENG LCH25/11/23Huddersfield Town1-1Southampton*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LCH11/11/23Southampton*2-1West Bromwich(WBA)T0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH04/11/23Millwall0-1Southampton*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH28/10/23Southampton*3-1BirminghamT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG LCH26/10/23Preston North End2-2Southampton*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
ENG LCH21/10/23Hull City1-2Southampton*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH07/10/23Southampton*1-1Rotherham UnitedH0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH04/10/23Stoke City*0-1SouthamptonT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 6hòa(30.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 3hòa(15.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 6 0 9 1 0 0 0 0 5 5 0
70.00% 30.00% 0.00% 90.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Southampton - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 279 520 325 34 552 606
Southampton - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 249 200 303 222 184 288 403 256 211
21.50% 17.27% 26.17% 19.17% 15.89% 24.87% 34.80% 22.11% 18.22%
Sân nhà 143 106 149 95 70 127 181 149 106
25.40% 18.83% 26.47% 16.87% 12.43% 22.56% 32.15% 26.47% 18.83%
Sân trung lập 4 4 2 4 3 6 1 3 7
23.53% 23.53% 11.76% 23.53% 17.65% 35.29% 5.88% 17.65% 41.18%
Sân khách 102 90 152 123 111 155 221 104 98
17.65% 15.57% 26.30% 21.28% 19.20% 26.82% 38.24% 17.99% 16.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Southampton - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 263 14 281 178 9 170 53 37 57
47.13% 2.51% 50.36% 49.86% 2.52% 47.62% 36.05% 25.17% 38.78%
Sân nhà 163 12 189 50 4 50 20 13 20
44.78% 3.30% 51.92% 48.08% 3.85% 48.08% 37.74% 24.53% 37.74%
Sân trung lập 4 1 3 0 0 5 1 0 1
50.00% 12.50% 37.50% 0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 96 1 89 128 5 115 32 24 36
51.61% 0.54% 47.85% 51.61% 2.02% 46.37% 34.78% 26.09% 39.13%
Southampton - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH03/02/2024 15:00:00Rotherham UnitedVSSouthampton
ENG LCH10/02/2024 15:00:00SouthamptonVSHuddersfield Town
ENG LCH13/02/2024 20:00:00Bristol CityVSSouthampton
ENG LCH16/02/2024 20:00:00West Bromwich(WBA)VSSouthampton
ENG LCH20/02/2024 19:45:00SouthamptonVSHull City
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Newcastle2222002100.00%Chi tiết
2Manchester City2222002100.00%Chi tiết
3Rotherham United1101001100.00%Chi tiết
4Liverpool1101001100.00%Chi tiết
5Leicester City2212002100.00%Chi tiết
6Blackpool4424004100.00%Chi tiết
7Chesterfield4424004100.00%Chi tiết
8Blackburn Rovers1111001100.00%Chi tiết
9Burnley1101001100.00%Chi tiết
10Brighton & Hove Albion2222002100.00%Chi tiết
11Aston Villa2212002100.00%Chi tiết
12Plymouth Argyle2212002100.00%Chi tiết
13Queens Park Rangers1101001100.00%Chi tiết
14Wrexham3323003100.00%Chi tiết
15Bristol City3303003100.00%Chi tiết
16Boston United3111001100.00%Chi tiết
17Alfreton Town6424004100.00%Chi tiết
18Cray Wanderers3101001100.00%Chi tiết
19Wingate & Finchley3101001100.00%Chi tiết
20Bracknell Town5202002100.00%Chi tiết
21Dover Athletic3101001100.00%Chi tiết
22Maidstone United7515005100.00%Chi tiết
23Curzon Ashton FC4202002100.00%Chi tiết
24Salford City2202002100.00%Chi tiết
25Southampton1111001100.00%Chi tiết
26Sheffield Wed2212002100.00%Chi tiết
27West Bromwich(WBA)1111001100.00%Chi tiết
28Aldershot Town551401380.00%Chi tiết
29Slough Town740301275.00%Chi tiết
30Bristol Rovers442301275.00%Chi tiết
31Bolton Wanderers442301275.00%Chi tiết
32Gillingham331201166.67%Chi tiết
33Crewe Alexandra330201166.67%Chi tiết
34Oxford United332201166.67%Chi tiết
35Yeovil Town530201166.67%Chi tiết
36Doncaster Rovers331201166.67%Chi tiết
37Luton Town332201166.67%Chi tiết
38Whitby Town631201166.67%Chi tiết
39Morecambe330201166.67%Chi tiết
40Forest Green Rovers332201166.67%Chi tiết
41Sutton United332201166.67%Chi tiết
42AFC Wimbledon332201166.67%Chi tiết
43Shrewsbury Town331201166.67%Chi tiết
44Eastleigh553302160.00%Chi tiết
45York City553311260.00%Chi tiết
46Newport County553311260.00%Chi tiết
47Welling United421110150.00%Chi tiết
48Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
49Bromley221101050.00%Chi tiết
50Barrow221101050.00%Chi tiết
51Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
52Burton Albion FC221101050.00%Chi tiết
53Bath City320101050.00%Chi tiết
54Hereford420101050.00%Chi tiết
55Aveley620101050.00%Chi tiết
56Hemel Hempstead Town420101050.00%Chi tiết
57Fleetwood Town221101050.00%Chi tiết
58Needham Market620101050.00%Chi tiết
59Marine720101050.00%Chi tiết
60AFC Fylde221101050.00%Chi tiết
61Sheppey United620101050.00%Chi tiết
62Cray Valley PM820101050.00%Chi tiết
63Ipswich222101050.00%Chi tiết
64Worthing421101050.00%Chi tiết
65Leyton Orient221101050.00%Chi tiết
66Port Vale442211150.00%Chi tiết
67AFC Bournemouth222101050.00%Chi tiết
68Oldham Athletic A.F.C.220101050.00%Chi tiết
69Wycombe Wanderers222101050.00%Chi tiết
70Darlington222101050.00%Chi tiết
71Leeds United222101050.00%Chi tiết
72Kidderminster221101050.00%Chi tiết
73Accrington Stanley221101050.00%Chi tiết
74Swansea City221101050.00%Chi tiết
75Reading222101050.00%Chi tiết
76Wolves221101050.00%Chi tiết
77Coventry222101050.00%Chi tiết
78Brentford221101050.00%Chi tiết
79Barnsley222101050.00%Chi tiết
80Chelsea FC222101050.00%Chi tiết
81Norwich City222101050.00%Chi tiết
82Sheffield United221101050.00%Chi tiết
83Scarborough Athletic751212040.00%Chi tiết
84Everton332111033.33%Chi tiết
85Charlton Athletic333102-133.33%Chi tiết
86Birmingham331111033.33%Chi tiết
87Grimsby Town332102-133.33%Chi tiết
88Cambridge United332102-133.33%Chi tiết
89Horsham930102-133.33%Chi tiết
90Chesham United630111033.33%Chi tiết
91Chester FC531102-133.33%Chi tiết
92Braintree Town532111033.33%Chi tiết
93Ramsgate731102-133.33%Chi tiết
94Woking333102-133.33%Chi tiết
95Wigan Athletic331120133.33%Chi tiết
96Stockport County333102-133.33%Chi tiết
97Walsall443103-225.00%Chi tiết
98Barnet554113-220.00%Chi tiết
99Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
100Exeter City111001-10.00%Chi tiết
101Swindon111001-10.00%Chi tiết
102Colchester United110001-10.00%Chi tiết
103Arsenal111001-10.00%Chi tiết
104Bradford City AFC110001-10.00%Chi tiết
105Halifax Town111001-10.00%Chi tiết
106Portsmouth111001-10.00%Chi tiết
107Cheltenham Town110001-10.00%Chi tiết
108Tranmere Rovers11001000.00%Chi tiết
109Northampton Town111001-10.00%Chi tiết
110Peterborough United443004-40.00%Chi tiết
111Notts County222011-10.00%Chi tiết
112Hartlepool United FC111001-10.00%Chi tiết
113Hull City221011-10.00%Chi tiết
114Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
115Fulham221002-20.00%Chi tiết
116Derby County222002-20.00%Chi tiết
117Nottingham Forest333003-30.00%Chi tiết
118Cardiff City110001-10.00%Chi tiết
119Millwall111001-10.00%Chi tiết
120Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
121Mansfield Town111001-10.00%Chi tiết
122Manchester United11101000.00%Chi tiết
123Rochdale111001-10.00%Chi tiết
124Macclesfield Town410001-10.00%Chi tiết
125Altrincham111001-10.00%Chi tiết
126Leek Town410001-10.00%Chi tiết
127Lewes410001-10.00%Chi tiết
128Weymouth211001-10.00%Chi tiết
129Worksop Town610001-10.00%Chi tiết
130Ebbsfleet United222002-20.00%Chi tiết
131Billericay Town511001-10.00%Chi tiết
132Kettering Town410001-10.00%Chi tiết
133Stevenage FC443022-20.00%Chi tiết
134Dagenham and Redbridge111001-10.00%Chi tiết
135Farnborough FC311001-10.00%Chi tiết
136Crawley Town11001000.00%Chi tiết
137Carlisle110001-10.00%Chi tiết
138Brackley Town311001-10.00%Chi tiết
139Rushall Olympic210001-10.00%Chi tiết
140Chelmsford City621002-20.00%Chi tiết
141Gateshead211001-10.00%Chi tiết
142Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
143Weston Super Mare310001-10.00%Chi tiết
144Workington210001-10.00%Chi tiết
145Solihull Moors210001-10.00%Chi tiết
146Boreham Wood221011-10.00%Chi tiết
147Hastings United31101000.00%Chi tiết
148Ashton United510001-10.00%Chi tiết
149Chorley311001-10.00%Chi tiết
150Oxford City221011-10.00%Chi tiết
151Gosport Borough410001-10.00%Chi tiết
152Erith & Belvedere21001000.00%Chi tiết
153Stoke City110001-10.00%Chi tiết
154Tottenham Hotspur221002-20.00%Chi tiết
155Watford111001-10.00%Chi tiết
156Preston North End110001-10.00%Chi tiết
157Torquay United311001-10.00%Chi tiết
158Crystal Palace221011-10.00%Chi tiết
159Milton Keynes Dons110001-10.00%Chi tiết
160West Ham United222002-20.00%Chi tiết
161Southend United111001-10.00%Chi tiết
162Sunderland110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 154 86.52%
 Hòa 24 13.48%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Newcastle, Manchester City, Rotherham United, Liverpool, Leicester City, Blackpool, Chesterfield, Blackburn Rovers, Burnley, Brighton & Hove Albion, Aston Villa, Plymouth Argyle, Queens Park Rangers, Wrexham, Bristol City, Boston United, Alfreton Town, Cray Wanderers, Wingate & Finchley, Bracknell Town, Dover Athletic, Maidstone United, Curzon Ashton FC, Salford City, Southampton, Sheffield Wed, West Bromwich(WBA), 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nottingham Forest, Millwall, Middlesbrough, Mansfield Town, Manchester United, Macclesfield Town, Rochdale, Cardiff City, Hull City, Huddersfield Town, Fulham, Derby County, Bradford City AFC, Arsenal, Halifax Town, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Portsmouth, Northampton Town, Peterborough United, Notts County, Hartlepool United FC, Colchester United, Swindon, Exeter City, Lincoln City, Carlisle, Farnborough FC, Crawley Town, Dagenham and Redbridge, Stevenage FC, Ebbsfleet United, Billericay Town, Kettering Town, Altrincham, Le 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Manchester United, Tranmere Rovers, Crawley Town, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 28/01/2024 10:28:39

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
28/01/2024 14:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
7℃~8℃ / 45°F~46°F
Cập nhật: GMT+0800
28/01/2024 10:28:19
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.